Danh sách kết quả xét tuyển sinh Đại học, Cao đẳng năm 2016 (bổ sung đợt 1)
BD
Họ tên | Ngày sinh | Tổng điểm thi | Kết quả | Mã ngành trúng tuyển | Nguyện vọng trúng tuyển | |
---|---|---|---|---|---|---|
DHU009557 | ĐINH QUÝ TÙNG | 20/10/1994 | 7.5 | Đạt | C620110 | Nguyện vọng 1 |
DHU010206 | HOÀNG NGỌC NHƯ Ý | 16/05/1998 | 11.3 | Đạt | C620110 | Nguyện vọng 1 |
DHK002994 | NGUYỄN VĂN VIẾT LÂM | 01/07/1998 | 11.3 | Đạt | C620301 | Nguyện vọng 1 |
DHU005130 | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | 29/11/1997 | 13 | Đạt | C620301 | Nguyện vọng 1 |
DHU009670 | LÊ VĂN TƯỜNG | 02/10/1998 | 14.9 | Đạt | C620301 | Nguyện vọng 1 |
DHK007131 | NGUYỄN THỊ UYÊN | 10/07/1998 | 12.7 | Đạt | C620301 | Nguyện vọng 1 |
DHU002810 | LÊ VĂN XUÂN HUY | 15/03/1997 | 14.35 | Đạt | C850103 | Nguyện vọng 2 |
DHU006876 | LÊ VĂN QUÝ | 08/08/1998 | 14.35 | Đạt | C850103 | Nguyện vọng 1 |
DHU007257 | VĂN HỮU TRƯỜNG SƠN | 14/01/1998 | 15 | Đạt | C850103 | Nguyện vọng 1 |
DHK004878 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 13/08/1998 | 15.08 | Đạt | D510210 | Nguyện vọng 1 |
DHU007118 | LÊ THỊ SU SAN | 08/01/1998 | 14.08 | Đạt | D510210 | Nguyện vọng 1 |
DND007968 | PHAN THỊ THANH THẢO | 22/08/1998 | 14.78 | Đạt | D510210 | Nguyện vọng 1 |
DTT000286 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 05/01/1995 | 19.05 | Đạt | D540104 | Nguyện vọng 1 |
TDV001385 | ĐINH ĐỨC BẮC | 13/06/1996 | 14.5 | Đạt | D540104 | Nguyện vọng 1 |
DHU003357 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 26/03/1997 | 17.7 | Đạt | D540104 | Nguyện vọng 1 |
DHT002677 | ĐOÀN CÔNG LINH | 30/05/1998 | 21.3 | Đạt | D540104 | Nguyện vọng 1 |
DHK004706 | NGUYỄN THỊ LAY ƠN | 20/12/1998 | 19.1 | Đạt | D540104 | Nguyện vọng 1 |
DHU006946 | LÊ VĂN QUYỀN | 09/02/1998 | 18.25 | Đạt | D540104 | Nguyện vọng 1 |
DHU008419 | TRẦN CÔNG THỦY | 26/10/1998 | 14.8 | Đạt | D540104 | Nguyện vọng 1 |
DHU009251 | QUÁCH THỊ TRINH | 10/02/1998 | 14.95 | Đạt | D540104 | Nguyện vọng 1 |
DQN001565 | NGUYỄN MINH ĐẠI | 18/09/1998 | 14.25 | Đạt | D540301 | Nguyện vọng 1 |
XDT005249 | NGUYỄN THẢO NGUYÊN | 26/09/1998 | 15.55 | Đạt | D540301 | Nguyện vọng 1 |
DHK006981 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | 22/03/1998 | 18.2 | Đạt | D540301 | Nguyện vọng 1 |
NLS008106 | LÊ ANH VŨ | 19/01/1998 | 14.4 | Đạt | D540301 | Nguyện vọng 1 |
DHT000846 | TRẦN CÔNG ĐẠT | 01/09/1998 | 18.7 | Đạt | D580211 | Nguyện vọng 1 |
DHU002266 | NGUYỄN TẤN HIỆP | 02/09/1998 | 17.1 | Đạt | D580211 | Nguyện vọng 1 |
DHU002517 | HỒ ĐỨC HOÀNG | 11/10/1998 | 17.9 | Đạt | D580211 | Nguyện vọng 1 |
DHU004390 | TRẦN QUỐC MẠNH | 06/01/1998 | 14.55 | Đạt | D580211 | Nguyện vọng 1 |
DDK007434 | NGUYỄN ĐỨC NHIỆM | 28/01/1998 | 17.15 | Đạt | D580211 | Nguyện vọng 1 |
DDK008591 | HUỲNH PHÚ QUỐC | 01/06/1998 | 18.35 | Đạt | D580211 | Nguyện vọng 1 |
DHU006810 | LÊ BẢO QUỐC | 28/05/1998 | 20.55 | Đạt | D580211 | Nguyện vọng 1 |
DHU006811 | LÊ CÔNG QUỐC | 16/03/1998 | 14.9 | Đạt | D580211 | Nguyện vọng 1 |
DHU007128 | HOÀNG NGỌC SANG | 05/12/1998 | 18.3 | Đạt | D580211 | Nguyện vọng 1 |
DHU007161 | TRẦN NHƯ SANG | 25/07/1998 | 16.63 | Đạt | D580211 | Nguyện vọng 1 |
DHU009170 | TRẦN MINH TRÍ | 05/05/1996 | 15.35 | Đạt | D580211 | Nguyện vọng 1 |
DDF001123 | ĐẶNG THÀNH LỘC | 27/02/1998 | 15.45 | Đạt | D620102 | Nguyện vọng 1 |
DHT004894 | CHÂU VĂN THẾ | 29/08/1998 | 14.65 | Đạt | D620102 | Nguyện vọng 1 |
DDK012226 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH | 18/06/1998 | 15.15 | Đạt | D620102 | Nguyện vọng 1 |
DQN002147 | ĐẶNG VĂN HẢI | 19/03/1998 | 17.25 | Đạt | D620109 | Nguyện vọng 1 |
DHT002578 | HOÀNG THỊ LÊ | 01/07/1998 | 16.65 | Đạt | D620109 | Nguyện vọng 1 |
DND005573 | NGUYỄN BÌNH NGUYÊN | 14/01/1998 | 18.6 | Đạt | D620109 | Nguyện vọng 1 |
DDK012024 | PHẠM THỊ XUÂN TRẦM | 04/09/1998 | 17 | Đạt | D620109 | Nguyện vọng 1 |
TDV019640 | PHAN CẢNH TRỌNG | 17/03/1998 | 21.6 | Đạt | D620109 | Nguyện vọng 1 |
DHS000279 | NGUYỄN ĐỨC QUANG ANH | 18/10/1998 | 19.5 | Đạt | D620110 | Nguyện vọng 1 |
DMS000358 | HỨA THÀNH CÔNG | 02/07/1997 | 17.9 | Đạt | D620110 | Nguyện vọng 1 |
DDK001903 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 11/12/1995 | 15.75 | Đạt | D620110 | Nguyện vọng 1 |
DHK001927 | NGUYỄN NGỌC MINH HIẾU | 26/03/1998 | 15.3 | Đạt | D620110 | Nguyện vọng 1 |
DHT001980 | TRẦN THỊ HUỆ | 26/06/1998 | 16.65 | Đạt | D620110 | Nguyện vọng 1 |
DHU003350 | HUỲNH ĐĂNG KHOA | 19/09/1997 | 17.4 | Đạt | D620110 | Nguyện vọng 1 |
DHU003375 | ĐẶNG BÁ KHÔI | 27/07/1998 | 17.5 | Đạt | D620110 | Nguyện vọng 1 |
DDS003315 | VÕ ÂU KIỆT | 10/07/1998 | 15.05 | Đạt | D620110 | Nguyện vọng 1 |
DHT004597 | PHẠM MINH THÁI | 17/09/1998 | 16.9 | Đạt | D620110 | Nguyện vọng 1 |
DHU007648 | NGÔ QUANG THÀNH | 05/07/1998 | 20.9 | Đạt | D620110 | Nguyện vọng 1 |
DHU007577 | NGUYỄN THỊ ĐAN THANH | 13/03/1998 | 18 | Đạt | D620110 | Nguyện vọng 1 |
DHK006834 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 20/07/1998 | 17.4 | Đạt | D620110 | Nguyện vọng 1 |
TDV004538 | NGUYỄN THẾ HÀ | 16/06/1998 | 16.6 | Đạt | D620112 | Nguyện vọng 1 |
DQN006275 | PHAN THỊ THÚY NGÂN | 08/05/1998 | 14.45 | Đạt | D620112 | Nguyện vọng 1 |
DHK004260 | LÊ PHƯỚC NHẤT | 09/08/1998 | 18.15 | Đạt | D620112 | Nguyện vọng 1 |
DHU006321 | TRẦN ĐÌNH PHÚ | 19/09/1998 | 13.7 | Đạt | D620112 | Nguyện vọng 1 |
DHU007476 | TRẦN ĐỨC HOÀNG TÂN | 05/03/1998 | 16.35 | Đạt | D620112 | Nguyện vọng 1 |
DHK006019 | VÕ TẤT THỊNH | 10/01/1998 | 18.3 | Đạt | D620112 | Nguyện vọng 1 |
DDK013595 | NGUYỄN NHẬT VŨ | 14/11/1998 | 16.95 | Đạt | D620112 | Nguyện vọng 1 |
NLS008316 | NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN | 25/05/1998 | 14.1 | Đạt | D620112 | Nguyện vọng 1 |
DHT001492 | NGUYỄN THỊ HẬU | 16/07/1998 | 13.6 | Đạt | D620113 | Nguyện vọng 1 |
DHU002160 | LÊ THỊ NGỌC HIỀN | 08/08/1998 | 16 | Đạt | D620113 | Nguyện vọng 1 |
DHU003666 | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | 04/01/1997 | 15.25 | Đạt | D620113 | Nguyện vọng 1 |
DHK005100 | PHẠM QUANG QUÂN | 20/02/1998 | 14.2 | Đạt | D620113 | Nguyện vọng 1 |
DHU008960 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 09/05/1998 | 16.3 | Đạt | D620113 | Nguyện vọng 1 |
DHS017473 | BÙI THỊ VIỆT | 28/10/1998 | 14.15 | Đạt | D620113 | Nguyện vọng 1 |
DHK000189 | NGUYỄN TIẾN ANH | 25/01/1998 | 14.75 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHU000526 | NGUYỄN QUANG QUỐC BÌNH | 20/07/1998 | 15.23 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
NLS000589 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 16/02/1998 | 14 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHK000878 | PHAN THANH DUY | 24/11/1998 | 17.25 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHT000832 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 21/10/1998 | 13.75 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHK001179 | LÊ ANH ĐỨC | 10/09/1993 | 15.5 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DDK002457 | HỒ THỊ HẠ | 01/01/1998 | 14.6 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHK001403 | LÊ THỊ HÀ | 16/07/1998 | 14.5 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHK001802 | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN | 26/02/1998 | 18.25 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHK002019 | TRẦN CÔNG HÒA | 21/04/1998 | 15.25 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHT001812 | DƯƠNG ĐĂNG HOÀNG | 08/01/1998 | 13.38 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHU002826 | NGUYỄN HUY | 19/08/1993 | 15 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHU003692 | VÕ THỊ KIM LIÊN | 09/03/1998 | 14.5 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHK003262 | TRẦN NHẬT LINH | 19/02/1998 | 15.65 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHK004469 | HỒ THỊ NHỚ | 01/10/1997 | 12 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHU005962 | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ | 30/11/1997 | 15.25 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DDK007524 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 26/10/1997 | 16.25 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DDK007634 | TRẦN QUÂN NHỨT | 28/01/1997 | 14 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHK005079 | LÊ MINH QUÂN | 07/03/1997 | 15.4 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHU006824 | NGUYỄN VĂN QUỐC | 06/03/1998 | 13.68 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHT004342 | ĐOÀN VĂN RỚT | 18/11/1998 | 17.25 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
XDT007128 | VÕ DUY TÂN | 29/06/1998 | 16.15 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHU009139 | HỒ VĂN TRẦN | 09/06/1997 | 16 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHK007259 | LÊ KIM VINH | 16/06/1998 | 17.25 | Đạt | D620116 | Nguyện vọng 1 |
DHU000990 | PHAN THỊ MỸ DIỆU | 07/07/1998 | 14.85 | Đạt | D620201 | Nguyện vọng 1 |
DHT002101 | TRẦN VŨ BÌNH HUY | 17/10/1998 | 22.95 | Đạt | D620201 | Nguyện vọng 1 |
DHK002773 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH | 18/03/1998 | 15.55 | Đạt | D620201 | Nguyện vọng 1 |
DDF000931 | LƯU VĂN KHÔI | 26/08/1998 | 18.65 | Đạt | D620201 | Nguyện vọng 1 |
DHK002904 | NGUYỄN XUÂN LAM | 06/11/1998 | 13.95 | Đạt | D620201 | Nguyện vọng 1 |
DHK003039 | TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ | 06/10/1998 | 14.35 | Đạt | D620201 | Nguyện vọng 1 |
DHT003350 | NGUYỄN HỮU NAM | 21/11/1997 | 16.35 | Đạt | D620201 | Nguyện vọng 1 |
DHU006182 | CHẾ CÔNG PHA | 02/07/1998 | 18.3 | Đạt | D620201 | Nguyện vọng 1 |
DHU006830 | TRẦN DUY QUỐC | 24/06/1998 | 15.3 | Đạt | D620201 | Nguyện vọng 1 |
DHK005714 | BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO | 27/10/1998 | 17.4 | Đạt | D620201 | Nguyện vọng 1 |
DDK006783 | NGUYỄN TẤN NGHĨA | 18/02/1998 | 16.55 | Đạt | D620202 | Nguyện vọng 1 |
DDK001470 | PHẠM TIẾN DŨNG | 29/08/1998 | 16.75 | Đạt | D620211 | Nguyện vọng 1 |
DDK010289 | TRẦN NGỌC THIÊN | 14/01/1998 | 14.1 | Đạt | D620211 | Nguyện vọng 1 |
DHK000185 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 20/09/1998 | 17 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHT000329 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 14/11/1998 | 15.4 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHU000824 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH CÔNG | 03/08/1998 | 17.9 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHK001009 | ĐOÀN BA ĐẠI | 01/11/1998 | 14.95 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHT001483 | KHẮC THỊ HẬU | 16/06/1998 | 15.65 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHK001873 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 20/07/1998 | 20.15 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DDK004252 | VÕ THẾ HƯNG | 07/02/1998 | 14.2 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHU003195 | ĐINH NHƯ HƯỚNG | 02/04/1998 | 17 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DDK005075 | VÕ THÀNH LIÊM | 11/05/1998 | 19.65 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHU003951 | PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH | 16/01/1998 | 14.9 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHU005268 | GIÁP THANH NHÃ | 04/06/1998 | 16.75 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHU006103 | NGUYỄN THỊ MY NY | 08/04/1998 | 13.95 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DDK008572 | LÊ VIẾT QUÍ | 27/12/1997 | 17.75 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHT004836 | TRẦN THỊ THẮM | 11/05/1998 | 17.3 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DQN009851 | PHẠM HOÀNG THIÊN | 18/09/1998 | 16.35 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHS014372 | TRẦN THỊ NGỌC THIẾP | 16/08/1998 | 15.65 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
TDV019407 | ĐINH CÔNG TRÁNG | 05/04/1997 | 14.3 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHK006877 | BÙI ĐỨC TUẤN | 08/10/1997 | 20.6 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DDK013755 | NGUYỄN THỊ LAN VƯƠNG | 28/02/1998 | 17.5 | Đạt | D620302 | Nguyện vọng 1 |
DHK001700 | LÊ THỊ THÙY HÂN | 23/02/1998 | 14.35 | Đạt | D620305 | Nguyện vọng 1 |
DHK001575 | HOÀNG THỊ HẠNH | 24/12/1998 | 16.9 | Đạt | D620305 | Nguyện vọng 1 |
DHU003637 | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | 03/03/1998 | 20 | Đạt | D620305 | Nguyện vọng 1 |
DHU006088 | NGUYỄN THỊ NỮ | 08/02/1998 | 15.6 | Đạt | D620305 | Nguyện vọng 1 |
DHU006175 | VĂN THỊ OANH | 20/01/1998 | 15.85 | Đạt | D620305 | Nguyện vọng 1 |
DHU006852 | CAO ĐÌNH QUÝ | 26/10/1998 | 20.9 | Đạt | D620305 | Nguyện vọng 1 |
DHU007177 | TRẦN HỮU SÂM | 25/08/1998 | 15.6 | Đạt | D620305 | Nguyện vọng 1 |
DHU007332 | LÊ TRỌNG TÀI | 14/06/1997 | 20.75 | Đạt | D620305 | Nguyện vọng 1 |
HDT001103 | TRẦN KIM ANH | 10/07/1998 | 15.4 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DDK000490 | NGUYỄN VĂN BIỂU | 08/01/1998 | 17.1 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
TTN002490 | PHẠM TẤN ĐẠT | 26/10/1998 | 15.5 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHK001483 | TRẦN THỊ THU HÀ | 30/04/1998 | 17.4 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHU001720 | VÕ THANH HÀ | 07/11/1998 | 17.9 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHK001759 | HỒ QUANG HIỀN | 20/07/1997 | 17.8 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DND002578 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 30/03/1998 | 17.1 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHU002450 | NGUYỄN THỊ DỊU HÒA | 24/11/1998 | 18.45 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHU002509 | DƯƠNG VĂN MINH HOÀNG | 10/12/1998 | 14.5 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHU003091 | TRƯƠNG HÙNG HƯNG | 16/11/1998 | 14.8 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHK002728 | NGUYỄN NAM KHANG | 10/06/1998 | 16.75 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHK002737 | HOÀNG THẾ KHANH | 24/03/1998 | 15.65 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHK004278 | LÊ VĂN NHẬT | 08/11/1998 | 15.2 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DDK007472 | NGUYỄN HỮU NHƠN | 03/07/1998 | 15 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHK004843 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 01/11/1998 | 16.95 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHT004023 | ĐINH DUY PHƯỚC | 15/05/1998 | 13.95 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DDK009412 | PHAN VĂN TÂM | 28/10/1998 | 14.25 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHK005591 | NGUYỄN NGỌC THẠCH | 02/09/1997 | 14.85 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DDK010204 | ALĂNG THÂN | 08/04/1997 | 12.2 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHU007651 | NGUYỄN ĐỨC TUẤN THÀNH | 01/10/1997 | 18.35 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DDK010612 | HỒ THỊ MỸ THUẬN | 16/05/1998 | 13.05 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |
DHU008907 | HOÀNG THỊ THÙY TRANG | 22/12/1998 | 17.85 | Đạt | D850103 | Nguyện vọng 1 |