Tuyển sinh 2014 ngành Khoa học cây trồng
KHOA HỌC CÂY TRỒNG |
|||||
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ SỐ SV |
HỌ VÀ TÊN |
PHÁI |
NGÀY SINH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
14L3011001 |
Nguyễn Văn An |
Nam |
7/7/1995 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
2 |
14L3011002 |
Trình Nguyễn Nhật An |
Nam |
6/2/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
3 |
14L3011003 |
Lê Hiếu Ngọc Anh |
Nữ |
3/17/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
4 |
14L3011004 |
Lê Văn Anh |
Nam |
2/7/1996 |
Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
5 |
14L3011005 |
Lê Văn Anh |
Nam |
2/7/1996 |
Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
6 |
14L3011006 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
2/11/1995 |
Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
7 |
14L3011007 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
1/12/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
8 |
14L3011008 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
Nữ |
3/28/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
9 |
14L3011009 |
Nguyễn Thị Diệu ái |
Nữ |
3/22/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
10 |
14L3011010 |
Nguyễn Anh Bảo |
Nam |
9/15/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
11 |
14L3011011 |
Uông Chí Bảo |
Nam |
11/6/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
12 |
14L3011012 |
Lê Thị Thanh Bình |
Nữ |
6/15/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
13 |
14L3011013 |
Phạm Thị Bình |
Nữ |
10/10/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
14 |
14L3011014 |
Lê Thị Băng Châu |
Nữ |
8/6/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
15 |
14L3011015 |
Hoàng Thị Chi |
Nữ |
2/2/1996 |
Huyện Đức Cơ, Gia Lai |
16 |
14L3011016 |
Lâm Đức Chuẩn |
Nam |
4/9/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
17 |
14L3011017 |
Hồ Quang Cường |
Nam |
5/9/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
18 |
14L3011018 |
Nguyễn Hiếu Cường |
Nam |
11/22/1995 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
19 |
14L3011019 |
Văn Cường |
Nam |
4/2/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
20 |
14L3011020 |
Nguyễn Văn Danh |
Nam |
9/24/1996 |
Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
21 |
14L3011021 |
Đặng Thị Diễm |
Nữ |
8/9/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
22 |
14L3011022 |
Bùi Thị Mỹ Dung |
Nữ |
3/22/1996 |
Huyện Tây Sơn, Bình Định |
23 |
14L3011023 |
Dương Thị Dung |
Nữ |
2/1/1996 |
Huyện Mang Yang, Gia Lai |
24 |
14L3011024 |
Hồ Khả Duy |
Nam |
10/27/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
25 |
14L3011025 |
Phan Phước Duy |
Nam |
10/14/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
26 |
14L3011026 |
Trần Kỳ Duyên |
Nữ |
10/6/1996 |
Huyện Sa Thầy, Kon Tum |
27 |
14L3011027 |
Lê Đình Dũng |
Nam |
11/1/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
28 |
14L3011028 |
Lê Đình Dũng |
Nam |
11/1/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
29 |
14L3011029 |
Nguyễn Văn Dũng |
Nam |
3/17/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
30 |
14L3011030 |
Lê Bá Đông Dương |
Nam |
10/6/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
31 |
14L3011031 |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
Nữ |
1/5/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
32 |
14L3011032 |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
Nữ |
1/5/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
33 |
14L3011033 |
Hoàng Trung Đại |
Nam |
6/18/1996 |
Huyện Chư Prông, Gia Lai |
34 |
14L3011034 |
Huỳnh Tấn Hoàng Đạt |
Nam |
5/20/1995 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
35 |
14L3011035 |
Phạm Tuấn Đạt |
Nam |
11/20/1995 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
36 |
14L3011036 |
Võ Như Điệp |
Nam |
6/5/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
37 |
14L3011037 |
Lê Quang Định |
Nam |
10/2/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
38 |
14L3011038 |
Trần Công Định |
Nam |
5/9/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
39 |
14L3011039 |
Lê Thuận Đông |
Nam |
5/19/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
40 |
14L3011040 |
Phạm Văn Đông |
Nam |
1/18/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
41 |
14L3011041 |
Ngô Trung Đức |
Nam |
8/24/1996 |
Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
42 |
14L3011042 |
Lê Trường Giang |
Nam |
3/16/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
43 |
14L3011043 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
4/30/1995 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
44 |
14L3011044 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
12/26/1996 |
Huyện Krông Nô, Đăk Nông |
45 |
14L3011045 |
Phan Thị Bé Hà |
Nữ |
10/10/1996 |
Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
46 |
14L3011046 |
Bùi Ngô Tuấn Hải |
Nam |
7/20/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
47 |
14L3011047 |
Hà Văn Hải |
Nam |
10/23/1996 |
Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
48 |
14L3011048 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
7/23/1996 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
49 |
14L3011049 |
Hồ Thị Hạt |
Nữ |
8/19/1995 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
50 |
14L3011050 |
Huỳnh Công Hậu |
Nam |
6/19/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
51 |
14L3011051 |
Ngô Thị Phương Hằng |
Nữ |
1/16/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
52 |
14L3011052 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Nữ |
2/16/1996 |
Huyện Tuy Phước, Bình Định |
53 |
14L3011053 |
Nguyễn Thị Hoài |
Nữ |
10/20/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
54 |
14L3011054 |
Võ Thị Thu Hoài |
Nữ |
10/14/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
55 |
14L3011055 |
Võ Đức Hoàn |
Nam |
4/19/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
56 |
14L3011056 |
Đặng Thái Hoàng |
Nam |
8/27/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
57 |
14L3011057 |
Hồ Hữu Hoàng |
Nam |
4/26/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
58 |
14L3011058 |
Nguyễn Đăng Hoàng |
Nam |
11/7/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
59 |
14L3011059 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Nam |
10/15/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
60 |
14L3011060 |
Nguyễn Viết Hoàng |
Nam |
4/12/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
61 |
14L3011061 |
Trần Sơn Hoàng |
Nam |
9/4/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
62 |
14L3011062 |
Võ Thanh Hoàng |
Nam |
4/16/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
63 |
14L3011063 |
Đoàn Thị Thu Hòa |
Nữ |
6/1/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
64 |
14L3011064 |
Nguyễn Thị Hòa |
Nữ |
12/17/1996 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
65 |
14L3011065 |
Nguyễn Thị Phương Hồng |
Nữ |
5/12/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
66 |
14L3011066 |
Đoàn Công Huy |
Nam |
11/23/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
67 |
14L3011067 |
Quách Kim Huy |
Nam |
8/26/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
68 |
14L3011068 |
Trần Nhật Huy |
Nam |
2/15/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
69 |
14L3011069 |
Nguyễn Thị Huyên |
Nữ |
3/15/1994 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
70 |
14L3011070 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
7/6/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
71 |
14L3011071 |
Hồ Văn Hùng |
Nam |
7/13/1995 |
Huyện Chư Sê, Gia Lai |
72 |
14L3011072 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Nam |
1/21/1994 |
Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
73 |
14L3011073 |
Trần Quang Hưng |
Nam |
11/12/1995 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
74 |
14L3011074 |
Trần Văn Hưng |
Nam |
12/11/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
75 |
14L3011075 |
Đỗ Thị Quỳnh Hương |
Nữ |
8/22/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
76 |
14L3011076 |
Trần Thị Hương |
Nữ |
5/24/1996 |
Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
77 |
14L3011077 |
Phạm Thị Hường |
Nữ |
4/28/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
78 |
14L3011078 |
Đặng Hồng Khanh |
Nam |
1/2/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
79 |
14L3011079 |
Huỳnh Văn Khánh |
Nam |
6/16/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
80 |
14L3011080 |
Nguyễn Văn Khánh |
Nam |
10/4/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
81 |
14L3011081 |
Đào Xuân Khoa |
Nam |
6/15/1996 |
Huyện Chư Sê, Gia Lai |
82 |
14L3011082 |
Lê Công Trung Kiên |
Nam |
1/20/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
83 |
14L3011083 |
Võ Thị Thúy Kiều |
Nữ |
6/1/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
84 |
14L3011084 |
Đặng Thị Lài |
Nữ |
3/12/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
85 |
14L3011085 |
Lê Xuân Lãm |
Nam |
10/19/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
86 |
14L3011086 |
Nguyễn Hồng Hà Lâm |
Nam |
10/30/1992 |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
87 |
14L3011087 |
Hoàng Thị Diễm Liên |
Nữ |
10/16/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
88 |
14L3011088 |
Phạm Nguyễn Khiết Linh |
Nữ |
9/6/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
89 |
14L3011089 |
Trần Nhật Linh |
Nam |
10/12/1995 |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
90 |
14L3011090 |
Phan Thị Kim Loan |
Nữ |
5/2/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
91 |
14L3011091 |
Bùi Công Thiên Long |
Nam |
9/8/1996 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
92 |
14L3011092 |
Nguyễn Đức Lợi |
Nam |
10/9/1995 |
Huyện Tây Sơn, Bình Định |
93 |
14L3011093 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
5/5/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
94 |
14L3011094 |
Nguyễn Thị Hồng Mận |
Nữ |
3/15/1996 |
Huyện Đăk Tô, Kon Tum |
95 |
14L3011095 |
Nguyễn Thị Mơ |
Nữ |
3/25/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
96 |
14L3011096 |
Nguyễn Thị Mơ |
Nữ |
10/23/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
97 |
14L3011097 |
Trịnh Bá Thành Nam |
Nam |
6/1/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
98 |
14L3011098 |
Trương Hải Nam |
Nam |
12/17/1996 |
Thị xã Sông Công, Thái Nguyên |
99 |
14L3011099 |
Lê Thị Như Ngọc |
Nữ |
3/5/1995 |
Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
100 |
14L3011100 |
Ngô Công Ngọc |
Nam |
1/23/1996 |
Huyện Nam Đàn, Nghệ An |
101 |
14L3011101 |
Phan Thị Bích Ngọc |
Nữ |
8/30/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
102 |
14L3011102 |
Võ Thị Như Ngọc |
Nữ |
7/20/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
103 |
14L3011103 |
Nguyễn Khoa Nguyên |
Nam |
9/17/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
104 |
14L3011104 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
5/15/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
105 |
14L3011105 |
Đặng Thị Như Nguyệt |
Nữ |
1/26/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
106 |
14L3011106 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Nữ |
5/20/1996 |
Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
107 |
14L3011107 |
Nguyễn Thị Nhạn |
Nữ |
4/16/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
108 |
14L3011108 |
Trần Ngọc Bảo Nhân |
Nam |
10/17/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
109 |
14L3011109 |
Trương Đình Hoàn Nhân |
Nam |
3/12/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
110 |
14L3011110 |
Nguyễn Văn Nhật |
Nam |
6/18/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
111 |
14L3011111 |
Lê Thị Hoài Nhi |
Nữ |
4/6/1995 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
112 |
14L3011112 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
2/28/1995 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
113 |
14L3011113 |
A Noát |
Nam |
4/24/1996 |
Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
114 |
14L3011114 |
A Kơ Pir Pang |
Nữ |
12/22/1996 |
Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
115 |
14L3011115 |
Lê Hà Phan |
Nam |
7/2/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
116 |
14L3011116 |
Đỗ Quốc Phát |
Nam |
12/21/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
117 |
14L3011117 |
Hoàng Anh Phi |
Nam |
1/13/1996 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
118 |
14L3011118 |
Nguyễn Hữu Phong |
Nam |
7/7/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
119 |
14L3011119 |
Nguyễn Văn Phú |
Nam |
4/6/1996 |
Huyện Yên Thành, Nghệ An |
120 |
14L3011120 |
Hồ Thanh Phúc |
Nam |
9/21/1995 |
Huyện Côn Đảo, Bà Rịa Vũng Tàu |
121 |
14L3011121 |
Hồ Thị Anh Phương |
Nữ |
10/10/1995 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
122 |
14L3011122 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
10/28/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
123 |
14L3011123 |
Trần Đức Phương |
Nam |
9/22/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
124 |
14L3011124 |
Từ Linh Phương |
Nam |
10/11/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
125 |
14L3011125 |
Lê Minh Quang |
Nam |
3/14/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
126 |
14L3011126 |
Nguyễn Anh Quân |
Nam |
8/26/1996 |
Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
127 |
14L3011127 |
Ngô Vũ Quyền |
Nam |
11/1/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
128 |
14L3011128 |
Lê Ngọc Quý |
Nam |
5/17/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
129 |
14L3011129 |
Lê Thị Tứ Quý |
Nữ |
4/8/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
130 |
14L3011130 |
Hoàng Thị Anh Ri |
Nữ |
9/12/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
131 |
14L3011131 |
Lê Bá Tuấn Sang |
Nam |
7/12/1996 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
132 |
14L3011132 |
Liên Tố Sinh |
Nam |
4/10/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
133 |
14L3011133 |
Đỗ Trường Sơn |
Nam |
10/5/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
134 |
14L3011134 |
Trương Thanh Sơn |
Nam |
1/18/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
135 |
14L3011135 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Nữ |
9/25/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
136 |
14L3011136 |
Nguyễn Thành Tâm |
Nam |
7/20/1996 |
Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
137 |
14L3011137 |
Đinh Thị Thanh |
Nữ |
8/28/1996 |
Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
138 |
14L3011138 |
Nguyễn Đức Thanh |
Nam |
8/19/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
139 |
14L3011139 |
Phan Thị Thanh |
Nữ |
2/2/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
140 |
14L3011140 |
Quách Văn Thanh |
Nam |
8/29/1994 |
Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
141 |
14L3011141 |
Võ Tiến Thành |
Nam |
5/23/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
142 |
14L3011142 |
Mai Nguyễn Thanh Thảo |
Nữ |
4/20/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
143 |
14L3011143 |
Phạm Ngọc Thạch |
Nam |
7/29/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
144 |
14L3011144 |
Nguyễn Đức Thăng |
Nam |
2/10/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
145 |
14L3011145 |
Lê Đại Thắng |
Nam |
12/28/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
146 |
14L3011146 |
Trần Văn Thắng |
Nam |
8/25/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
147 |
14L3011147 |
Võ Khánh Thiện |
Nam |
4/17/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
148 |
14L3011148 |
Lê Ngọc Thịnh |
Nam |
7/4/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
149 |
14L3011149 |
Trần Tấn Thịnh |
Nam |
11/12/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
150 |
14L3011150 |
Trương Công Thịnh |
Nam |
6/15/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
151 |
14L3011151 |
Huỳnh Thị Thoa |
Nữ |
12/12/1996 |
Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi |
152 |
14L3011152 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
7/25/1996 |
Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
153 |
14L3011153 |
Nguyễn Thị Thơ |
Nữ |
1/9/1996 |
Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
154 |
14L3011154 |
Võ Hoàng Minh Thu |
Nữ |
1/31/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
155 |
14L3011155 |
Hồ Văn Thuận |
Nam |
11/1/1996 |
Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng |
156 |
14L3011156 |
Trần Đức Thuyết |
Nam |
3/8/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
157 |
14L3011157 |
Nguyễn Ngọc Tiến |
Nam |
12/19/1996 |
Huyện Tây Hòa, Phú Yên |
158 |
14L3011158 |
Đinh Thị Tình |
Nữ |
4/2/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
159 |
14L3011159 |
Lê Thị Huyền Trang |
Nữ |
12/17/1996 |
Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
160 |
14L3011160 |
Bloong Tro Trăm |
Nam |
2/5/1994 |
Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
161 |
14L3011161 |
Trần Quang Thủy Triều |
Nam |
1/3/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
162 |
14L3011162 |
Trần Quang Thủy Triều |
Nam |
1/3/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
163 |
14L3011163 |
Lê Thị Hồng Trinh |
Nữ |
6/30/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
164 |
14L3011164 |
Trần Thị ái Trinh |
Nữ |
11/24/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
165 |
14L3011165 |
Lê Hoàng Minh Trung |
Nam |
8/14/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
166 |
14L3011166 |
Nguyễn Hữu Trung |
Nam |
4/24/1996 |
Huyện Chư Sê, Gia Lai |
167 |
14L3011167 |
Nguyễn Mậu Trường |
Nam |
8/29/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
168 |
14L3011168 |
Đào Hữu Nhật Tuấn |
Nam |
10/10/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
169 |
14L3011169 |
Vương Đình Tuấn |
Nam |
2/14/1996 |
Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
170 |
14L3011170 |
Lê Văn Tung |
Nam |
6/28/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
171 |
14L3011171 |
Lê Văn Tung |
Nam |
6/28/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
172 |
14L3011172 |
Phạm Thị Hồng Tuyết |
Nữ |
9/25/1996 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
173 |
14L3011173 |
Trương Văn úc |
Nam |
6/8/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
174 |
14L3011174 |
Đoàn Ngọc út |
Nam |
10/11/1994 |
Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
175 |
14L3011175 |
Hoàng Văn út |
Nam |
12/30/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
176 |
14L3011176 |
Hoàng Thị Y Vân |
Nữ |
1/14/1995 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
177 |
14L3011177 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
8/16/1996 |
Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
178 |
14L3011178 |
Phan Thị Vân |
Nữ |
2/3/1996 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
179 |
14L3011179 |
Lê Chí Vinh |
Nam |
2/12/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
180 |
14L3011180 |
Trần Quang Vinh |
Nam |
8/12/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
181 |
14L3011181 |
Trần Đăng Tuấn Vũ |
Nam |
9/8/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
182 |
14L3011182 |
Nguyễn Công Vương |
Nam |
6/23/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
183 |
14L3011183 |
Trần Thị Yến |
Nữ |
11/7/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
184 |
14L3011184 |
Phan Thị Như ý |
Nữ |
11/18/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
185 |
14L3012001 |
Hôih Thị ánh |
Nữ |
2/2/1995 |
Pà Rồng, Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam |
186 |
14L3012002 |
Pơ Loong Thị Mai Huệ |
Nữ |
11/5/1995 |
Thôn Mực, TT Thạnh Mỹ, Nam Giang, Qu.Nam |
187 |
14L3013001 |
Trần Thị ánh Nguyệt |
Nữ |
8/10/1993 |
Huyện Phù Cát, Bình Định |