Ngành: Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: D540101
Danh sách này có 492 sinh viên.
TT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU TT |
1 | 13L1031001 | Phan Thanh Nguyên An | 9/29/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
2 | 13L1031002 | Đặng Thế Anh | 5/15/1995 | Thành phố KonTum, Kon Tum |
3 | 13L1031003 | Lê Công Tuấn Anh | 7/16/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
4 | 13L1031004 | Lê Thị Hoàng Anh | 6/4/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
5 | 13L1031005 | Nguyễn Ngọc Anh | 6/7/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
6 | 13L1031006 | Nguyễn Quyền Anh | 2/10/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
7 | 13L1031007 | Nguyễn Thị Kim Anh | 3/12/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
8 | 13L1031008 | Nguyễn Thị Phương Anh | 7/20/1995 | Huyện Lộc Ninh, Bình Phước |
9 | 13L1031009 | Nguyễn Thị Phương Anh | 11/17/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
10 | 13L1031010 | Trần Thị Hoàng Anh | 10/27/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
11 | 13L1031011 | Trần Thị Ngọc Anh | 5/19/1995 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
12 | 13L1031012 | Nguyễn Thị ái | 7/20/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
13 | 13L1031013 | Nguyễn Thị ái | 12/6/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
14 | 13L1031014 | Trương Đức ái | 3/8/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
15 | 13L1031015 | Đỗ Thị Hồng ánh | 11/25/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
16 | 13L1031016 | Trần Thị ánh | 5/12/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
17 | 13L1031017 | Võ Ngọc ánh | 2/10/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
18 | 13L1031018 | Nguyễn Ngọc Bàng | 8/2/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
19 | 13L1031019 | Nguyễn Châu Bảo | 8/27/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
20 | 13L1031020 | Trần Văn Bảo | 9/18/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
21 | 13L1031021 | Võ Ngọc Bảo | 7/9/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
22 | 13L1031022 | Bùi Đức Bình | 8/26/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
23 | 13L1031023 | Bùi Quang Bình | 11/2/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
24 | 13L1031024 | Lê Bình | 2/1/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
25 | 13L1031025 | Nguyễn Thanh Bình | 1/21/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
26 | 13L1031026 | Hồ Thị Ngọc Bích | 3/20/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
27 | 13L1031027 | Phan Thị Ngọc Bích | 8/28/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
28 | 13L1031028 | Trần Văn Bộ | 8/7/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
29 | 13L1031029 | Nguyễn Thị Búp | 4/16/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
30 | 13L1031030 | Trần Viết Bửu | 7/31/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
31 | 13L1031031 | Lê Ngọc Can | 4/14/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
32 | 13L1031032 | Nguyễn Văn Cao | 9/24/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
33 | 13L1031033 | Phạm Thị Chất | 8/17/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
34 | 13L1031034 | Phạm Kim Chi | 6/20/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
35 | 13L1031035 | Hồ Viết Công | 12/13/1995 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
36 | 13L1031036 | Nguyễn Thị Minh Công | 9/20/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
37 | 13L1031037 | Nguyễn Thị Cúc | 3/15/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
38 | 13L1031038 | Nguyễn Cường | 7/12/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
39 | 13L1031039 | Nguyễn Xuân Cường | 1/8/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
40 | 13L1031040 | Trần Thị Cường | 7/28/1995 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
41 | 13L1031041 | Trần Văn Cường | 1/1/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
42 | 13L1031042 | Phùng Văn Danh | 3/20/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
43 | 13L1031043 | Phùng Văn Danh | 3/20/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
44 | 13L1031044 | Trương Văn Dàng | 6/6/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
45 | 13L1031045 | Võ Thành Dân | 5/23/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
46 | 13L1031046 | Nguyễn Thị Kiều Diên | 4/27/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
47 | 13L1031047 | Lê Thị ái Diễm | 7/10/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
48 | 13L1031048 | Phạm Thị Ngọc Diệp | 11/16/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
49 | 13L1031049 | Trần Thị Diệp | 1/2/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
50 | 13L1031050 | Trương Thị Ngọc Diệp | 2/20/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
51 | 13L1031051 | Trương Thị Ngọc Diệp | 8/31/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
52 | 13L1031052 | Lê Viết Diệu | 2/27/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
53 | 13L1031053 | Lưu Thị Dinh | 12/26/1994 | Huyện Thường Xuân, Thanh Hoá |
54 | 13L1031054 | Bùi Thị Thùy Dung | 6/12/1995 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
55 | 13L1031055 | Châu Thị Kim Dung | 10/20/1995 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
56 | 13L1031056 | Đặng Thị Dung | 11/16/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
57 | 13L1031057 | Lâm Thị Dung | 6/29/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
58 | 13L1031058 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | 6/18/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
59 | 13L1031059 | Trần Thị Cẩm Dung | 2/18/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
60 | 13L1031060 | Trần Thị Thanh Dung | 5/20/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
61 | 13L1031061 | Hồ Đức Duy | 11/12/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
62 | 13L1031062 | Nguyễn Tuấn Duy | 1/16/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
63 | 13L1031063 | Nguyễn Văn Duy | 1/24/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
64 | 13L1031064 | Trần Ngọc Duy | 9/26/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
65 | 13L1031065 | Cung Trọng Dũng | 10/27/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
66 | 13L1031066 | Lê Văn Dũng | 3/26/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
67 | 13L1031067 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 12/7/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
68 | 13L1031068 | Võ Thị Đan | 6/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
69 | 13L1031069 | Lê Vĩnh Đại | 9/7/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
70 | 13L1031070 | Võ Văn Đại | 4/4/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
71 | 13L1031071 | Đỗ Lê Quốc Đạt | 5/12/1995 | Thành phố KonTum, Kon Tum |
72 | 13L1031072 | Lê Nguyên Đạt | 11/28/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
73 | 13L1031073 | Nguyễn Thành Đạt | 5/25/1995 | Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
74 | 13L1031074 | Phan Văn Đạt | 12/4/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
75 | 13L1031075 | Trần Văn Thành Đạt | 6/16/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
76 | 13L1031076 | Lê Thị Điểm | 5/13/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
77 | 13L1031077 | Doãn Đức | 8/13/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
78 | 13L1031078 | Lê Viết Đức | 2/4/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
79 | 13L1031079 | Trần Văn Đức | 11/1/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
80 | 13L1031080 | Trần Viết Tài Đức | 10/6/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
81 | 13L1031081 | Võ Thị Gấm | 4/8/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
82 | 13L1031082 | Đỗ Thị Giang | 6/26/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
83 | 13L1031083 | Trần Thị Giang | 11/25/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
84 | 13L1031084 | Nguyễn Văn Giáp | 6/4/1994 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
85 | 13L1031085 | Lê Thị Lệ Hà | 5/21/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
86 | 13L1031086 | Ngô Đức Hà | 3/8/1995 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
87 | 13L1031087 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 5/5/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
88 | 13L1031088 | Nguyễn Thị Thu Hà | 9/25/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
89 | 13L1031089 | Nguyễn Thị Thu Hà | 12/30/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
90 | 13L1031090 | Phạm Thị Thu Hà | 5/18/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
91 | 13L1031091 | Phạm Thị Xuân Hà | 9/20/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
92 | 13L1031092 | Tôn Nữ Thị Hà | 11/4/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
93 | 13L1031093 | Trần Đặng Hải Hà | 1/1/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
94 | 13L1031094 | Võ Thị Thu Hà | 6/18/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
95 | 13L1031095 | Lê Tấn Hải | 10/20/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
96 | 13L1031096 | Lê Thị Hải | 2/3/1995 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
97 | 13L1031097 | Nguyễn Thanh Hải | 7/1/1994 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
98 | 13L1031098 | Nguyễn Thị Hải | 8/20/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
99 | 13L1031099 | Khấu Thị Ngọc Hạnh | 4/23/1995 | Huyện Buôn Đôn, Đắk Lắk |
100 | 13L1031100 | Bùi Thị Hậu | 5/6/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
101 | 13L1031101 | Hoàng Thị Hằng | 4/19/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
102 | 13L1031102 | Lê Thị Hằng | 5/12/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
103 | 13L1031103 | Nguyễn Thị Hằng | 8/26/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
104 | 13L1031104 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 8/12/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
105 | 13L1031105 | Phan Thị Thu Hằng | 1/1/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
106 | 13L1031106 | Phan Thị Thu Hằng | 1/1/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
107 | 13L1031107 | Trần Thị Hằng | 9/22/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
108 | 13L1031108 | Trần Thị Như Hằng | 6/24/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
109 | 13L1031109 | Trương Thị Thúy Hằng | 8/16/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
110 | 13L1031110 | Võ Thị Thu Hằng | 6/7/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
111 | 13L1031111 | Lê Thị Hiền | 9/10/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
112 | 13L1031112 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 6/26/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
113 | 13L1031113 | Phạm Nữ Thu Hiền | 9/7/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
114 | 13L1031114 | Trần Thị Hiền | 6/15/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
115 | 13L1031115 | Trần Thị Hiền | 1/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
116 | 13L1031116 | Trần Thị Thu Hiền | 8/30/1995 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
117 | 13L1031117 | Vũ Thị Thanh Hiền | 12/5/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
118 | 13L1031118 | Nguyễn Minh Hiếu | 5/13/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
119 | 13L1031119 | Nguyễn Thị Xuân Hiếu | 8/2/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
120 | 13L1031120 | Nguyễn Thị Hiển | 6/25/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
121 | 13L1031121 | Lê Tấn Hiệp | 1/1/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
122 | 13L1031122 | Nguyễn Thị Hoa | 8/22/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
123 | 13L1031123 | Nguyễn Thị Hoa | 5/3/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
124 | 13L1031124 | Phạm Thị Hoa | 2/15/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
125 | 13L1031125 | Trần Thị Hoa | 7/20/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
126 | 13L1031126 | Trần Thị Hoa | 7/30/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
127 | 13L1031127 | Trần Thị Hoa | 2/25/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
128 | 13L1031128 | Trần Thị Hoà | 1/25/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
129 | 13L1031129 | Trần Hoài | 6/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
130 | 13L1031130 | Ngô Ngọc Hoàn | 7/10/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
131 | 13L1031131 | Bùi Văn Hoàng | 3/10/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
132 | 13L1031132 | Đàm Văn Quốc Hoàng | 1/22/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
133 | 13L1031133 | Mai Hoàng | 1/25/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
134 | 13L1031134 | Phạm Minh Hoàng | 2/2/1995 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
135 | 13L1031135 | Võ Văn Thanh Hoàng | 9/12/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
136 | 13L1031136 | Hà Thị Khánh Hồng | 4/10/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
137 | 13L1031137 | Nguyễn Mạnh Hồng | 4/16/1995 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
138 | 13L1031138 | Nguyễn Thị Minh Hồng | 7/29/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
139 | 13L1031139 | Nguyễn Duy Huân | 8/14/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
140 | 13L1031140 | Cao Thị Mỹ Huệ | 10/29/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
141 | 13L1031141 | Dương Thị Huệ | 2/15/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
142 | 13L1031142 | Lê Thị Huệ | 6/8/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
143 | 13L1031143 | Nguyễn Thị Huệ | 6/14/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
144 | 13L1031144 | Trần Thị Huệ | 2/20/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
145 | 13L1031145 | Lưu Thị Huyền | 3/10/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
146 | 13L1031146 | Nguyễn Thị Huyền | 8/18/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
147 | 13L1031147 | Nguyễn Thị Huyền | 2/26/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
148 | 13L1031148 | Phan Thị Thanh Huyền | 6/6/1995 | Thành phố KonTum, Kon Tum |
149 | 13L1031149 | Trần Thị Lệ Huyền | 8/9/1995 | Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
150 | 13L1031150 | Trần Thị Thanh Huyền | 2/20/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
151 | 13L1031151 | Đinh Ngọc Hùng | 2/26/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
152 | 13L1031152 | Nguyễn Bá Hùng | 9/25/1995 | Huyện Nông Cống, Thanh Hoá |
153 | 13L1031153 | Nguyễn Hữu Hùng | 11/20/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
154 | 13L1031154 | Nguyễn Hữu Hùng | 7/23/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
155 | 13L1031155 | Tôn Thất Quốc Hùng | 2/3/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
156 | 13L1031156 | Nguyễn Minh Hưng | 11/30/1994 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
157 | 13L1031157 | Hoàng Thị Kim Hương | 11/3/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
158 | 13L1031158 | Hoàng Thị Thu Hương | 8/28/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
159 | 13L1031159 | Huỳnh Thị Mỹ Hương | 6/3/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
160 | 13L1031160 | Lương Thị Xuân Hương | 5/1/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
161 | 13L1031161 | Nguyễn Thị Thu Hương | 10/5/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
162 | 13L1031162 | Phan Thị Lan Hương | 3/6/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
163 | 13L1031163 | Thái Hoàng Mai Hương | 8/28/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
164 | 13L1031164 | Trần Thị Hoài Hương | 11/24/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
165 | 13L1031165 | Trương Thị Thu Hương | 11/26/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
166 | 13L1031166 | Ngô Văn Khánh | 2/22/1995 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
167 | 13L1031167 | Nguyễn Đình Quốc Khánh | 6/28/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
168 | 13L1031168 | Nguyễn Thị Hồng Khánh | 6/24/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
169 | 13L1031169 | Võ Duy Khánh | 6/1/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
170 | 13L1031170 | Nguyễn Thị Ngọc Khuê | 11/5/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
171 | 13L1031171 | Hồ Thị Mỹ Kiều | 2/19/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
172 | 13L1031172 | Huỳnh Thị Minh Kiều | 9/28/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
173 | 13L1031173 | Lê Thị Thúy Kiều | 5/2/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
174 | 13L1031174 | Nguyễn Thị Kiều | 10/3/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
175 | 13L1031175 | Lê Thị Kỳ | 6/1/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
176 | 13L1031176 | Đàm Thị Lai | 9/4/1995 | Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
177 | 13L1031177 | Đoàn Thị Lan | 6/25/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
178 | 13L1031178 | Nguyễn Thị Lan | 1/10/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
179 | 13L1031179 | Phan Thị Lan | 3/2/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
180 | 13L1031180 | Vương Thị Lan | 3/18/1995 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
181 | 13L1031181 | Huỳnh Văn Lanh | 2/10/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
182 | 13L1031182 | Phạm Thị Làn | 6/28/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
183 | 13L1031183 | Trần Thị Lành | 5/27/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
184 | 13L1031184 | Nguyễn Lâm | 6/5/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
185 | 13L1031185 | Hà Thị Lầm | 7/11/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
186 | 13L1031186 | Đặng Thị Lem | 2/7/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
187 | 13L1031187 | Trần Hồng Lê | 4/26/1994 | Thành phố Vinh, Nghệ An |
188 | 13L1031188 | Trần Thị Lê | 6/2/1995 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
189 | 13L1031189 | Nguyễn Thị Lên | 12/2/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
190 | 13L1031190 | Huỳnh Thị Lệ | 5/2/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
191 | 13L1031191 | Nguyễn Thị Lệ | 3/10/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
192 | 13L1031192 | Võ Thị Lệ | 2/17/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
193 | 13L1031193 | Hoàng Thị Liên | 2/10/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
194 | 13L1031194 | Lê Thị Liên | 8/21/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
195 | 13L1031195 | Trần Thị Ngọc Liên | 1/28/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
196 | 13L1031196 | Hoàng Nhất Linh | 11/16/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
197 | 13L1031197 | Lê Thị Linh | 8/21/1995 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
198 | 13L1031198 | Lê Thị Khánh Linh | 1/28/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
199 | 13L1031199 | Mạch Thị Mỹ Linh | 8/25/1995 | Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An |
200 | 13L1031200 | Nguyễn Thị Linh | 1/1/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
201 | 13L1031201 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 1/1/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
202 | 13L1031202 | Nguyễn Thị Mai Linh | 1/6/1994 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
203 | 13L1031203 | Phạm Thị Tuyết Linh | 4/20/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
204 | 13L1031204 | Thái Hoàng Linh | 3/30/1995 | Thành phố Tuy Hoà, Phú Yên |
205 | 13L1031205 | Trần Thị Mỹ Linh | 7/11/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
206 | 13L1031206 | Trương Công Linh | 4/14/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
207 | 13L1031207 | Trương Diệu Linh | 3/19/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
208 | 13L1031208 | Đặng Thị Loan | 1/25/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
209 | 13L1031209 | Nguyễn Thị Thuý Loan | 1/26/1994 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
210 | 13L1031210 | Nguyễn Thị Thùy Loan | 2/4/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
211 | 13L1031211 | Phan Thị Loan | 10/27/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
212 | 13L1031212 | Hoàng Ngọc Long | 9/13/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
213 | 13L1031213 | Nguyễn Phi Lộc | 6/16/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
214 | 13L1031214 | Trần Đình Lộc | 1/1/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
215 | 13L1031215 | Đoàn Lợi | 9/28/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
216 | 13L1031216 | Lê Quang Lợi | 8/27/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
217 | 13L1031217 | Nguyễn Khoa Lợi | 6/10/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
218 | 13L1031218 | Võ Thành Luân | 12/20/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
219 | 13L1031219 | Hồ Thị Lụa | 2/17/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
220 | 13L1031220 | Đỗ Thị My Ly | 2/4/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
221 | 13L1031221 | Hoàng Thị Kim Ly | 4/11/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
222 | 13L1031222 | Hoàng Thị Ly Ly | 6/15/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
223 | 13L1031223 | Nguyễn Thị Hà Ly | 3/16/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
224 | 13L1031224 | Nguyễn Thị Thanh Ly | 11/1/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
225 | 13L1031225 | Trần Thị Hoàng Ly | 3/23/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
226 | 13L1031226 | Trần Thị Khánh Ly | 12/2/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
227 | 13L1031227 | Nguyễn Thị Hồng Lý | 8/15/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
228 | 13L1031228 | Trần Thị Thanh Lý | 5/17/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
229 | 13L1031229 | Đàm Thị Mai | 4/9/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
230 | 13L1031230 | Cao Hửu Minh | 11/14/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
231 | 13L1031231 | Phan Thị Diệu Minh | 4/14/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
232 | 13L1031232 | Hồ Đắc Thị Mơ | 12/23/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
233 | 13L1031233 | Đặng Thị Mùi | 11/21/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
234 | 13L1031234 | Đặng Thị Diễm My | 10/16/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
235 | 13L1031235 | Lê Trà My | 7/21/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
236 | 13L1031236 | Nguyễn Thị Ngọc My | 10/11/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
237 | 13L1031237 | Trì Thị Thoại My | 10/24/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
238 | 13L1031238 | Nguyễn Thị Mỹ | 4/15/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
239 | 13L1031239 | Nguyễn Văn Mỹ | 6/10/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
240 | 13L1031240 | Phạm Thị Mỹ | 1/10/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
241 | 13L1031241 | Lê Thị Ni Na | 8/6/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
242 | 13L1031242 | Nguyễn Phước Nam | 12/2/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
243 | 13L1031243 | Lê Thị Thanh Nga | 9/20/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
244 | 13L1031244 | Trần Thị Nga | 6/17/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
245 | 13L1031245 | Nguyễn Thị Ngàn | 8/20/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
246 | 13L1031246 | Đinh Thị Thuỷ Ngân | 1/26/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
247 | 13L1031247 | Lê Thị Ngân | 8/15/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
248 | 13L1031248 | Đoàn Thị Như Ngọc | 9/14/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
249 | 13L1031249 | Hồ Hữu Ngọc | 4/27/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
250 | 13L1031250 | Huỳnh Thị Ngọc | 3/19/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
251 | 13L1031251 | Lê Quý Ngọc | 1/13/1994 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
252 | 13L1031252 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 2/10/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
253 | 13L1031253 | Võ Thị ánh Ngọc | 9/16/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
254 | 13L1031254 | Đổ Viết Ngộ | 5/26/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
255 | 13L1031255 | Nguyễn Thị Nguyên | 6/5/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
256 | 13L1031256 | Phan Dương Bình Nguyên | 5/26/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
257 | 13L1031257 | Phan Thị Thảo Nguyên | 3/18/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
258 | 13L1031258 | Phan Thị Mỹ Nguyệt | 12/14/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
259 | 13L1031259 | Trương Hồng Nha | 8/20/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
260 | 13L1031260 | Bùi Thị Nhàn | 2/23/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
261 | 13L1031261 | Lê Thị Thanh Nhàn | 1/19/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
262 | 13L1031262 | Phạm Văn Nhã | 2/14/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
263 | 13L1031263 | Lê Xuân Nhân | 8/26/1993 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
264 | 13L1031264 | Nguyễn Văn Nhân | 2/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
265 | 13L1031265 | Võ Thị Nhân | 1/7/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
266 | 13L1031266 | Đặng Như Nhật | 4/20/1995 | Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
267 | 13L1031267 | Trần Viết Minh Nhật | 4/29/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
268 | 13L1031268 | Hà Thị Yến Nhi | 7/8/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
269 | 13L1031269 | Hoàng Thị Nhi | 10/25/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
270 | 13L1031270 | Hoàng Thị Yến Nhi | 7/12/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
271 | 13L1031271 | Hoàng Thị ý Nhi | 7/29/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
272 | 13L1031272 | Lê Thị Huyền Nhi | 8/6/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
273 | 13L1031273 | Lê Thị Yến Nhi | 10/20/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
274 | 13L1031274 | Ngô Thị Quỳnh Nhi | 7/31/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
275 | 13L1031275 | Nguyễn Thị Kiều Nhi | 8/18/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
276 | 13L1031276 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 1/4/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
277 | 13L1031277 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 1/5/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
278 | 13L1031278 | Trần Thị Nhi | 5/5/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
279 | 13L1031279 | Đoàn Thị Nhung | 4/18/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
280 | 13L1031280 | Đỗ Thị Tuyết Nhung | 10/28/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
281 | 13L1031281 | Hoàng Thị Nhung | 4/15/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
282 | 13L1031282 | Hồ Thị Hoàng Nhung | 11/16/1995 | Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
283 | 13L1031283 | Hồ Thị Thuỳ Nhung | 2/16/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
284 | 13L1031284 | Trần Thị Nhung | 1/6/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
285 | 13L1031285 | Đặng Thị Quỳnh Như | 7/2/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
286 | 13L1031286 | Ngô Thị Quỳnh Như | 5/11/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
287 | 13L1031287 | Nguyễn Thị Thùy Như | 11/3/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
288 | 13L1031288 | Lê Thị Ni | 7/2/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
289 | 13L1031289 | Huỳnh Thị Ngọc Nữ | 11/23/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
290 | 13L1031290 | Nguyễn Thị Như Nữ | 10/6/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
291 | 13L1031291 | Trần Thị Nữ | 11/24/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
292 | 13L1031292 | Nguyễn Thị Hằng Ny | 8/26/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
293 | 13L1031293 | Đoàn Thị Huyền Oanh | 5/3/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
294 | 13L1031294 | Lê Thị Kim Oanh | 4/12/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
295 | 13L1031295 | Trần Thị Kim Oanh | 9/11/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
296 | 13L1031296 | Trần Văn Pháp | 9/20/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
297 | 13L1031297 | Trần Thanh Phi | 2/2/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
298 | 13L1031298 | Nguyễn Phong | 12/28/1993 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
299 | 13L1031299 | Nguyễn Tấn Phú | 10/1/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
300 | 13L1031300 | Hoàng Đăng Phúc | 11/5/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
301 | 13L1031301 | Trần Quí Phúc | 1/12/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
302 | 13L1031302 | Trương Thị Diễm Phúc | 5/15/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
303 | 13L1031303 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 4/10/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
304 | 13L1031304 | Mai Thị Phương | 7/12/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
305 | 13L1031305 | Nguyễn Thị Phương | 1/20/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
306 | 13L1031306 | Nguyễn Thị Diệu Phương | 8/26/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
307 | 13L1031307 | Nguyễn Thị Thu Phương | 9/17/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
308 | 13L1031308 | Đoàn Văn Phước | 12/10/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
309 | 13L1031309 | Nguyễn Thị Phượng | 11/5/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
310 | 13L1031310 | Nguyễn Thị Yến Phượng | 8/16/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
311 | 13L1031311 | Nguyễn Văn Quang | 10/1/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
312 | 13L1031312 | Trần Hữu Quang | 8/9/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
313 | 13L1031313 | Nguyễn Văn Quân | 7/4/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
314 | 13L1031314 | Trần Ngọc Anh Quân | 3/28/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
315 | 13L1031315 | Ngô Thị Song Quy | 4/25/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
316 | 13L1031316 | Nguyễn Thị Tú Quyên | 6/29/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
317 | 13L1031317 | Lê Ngọc Diễm Quỳnh | 9/15/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
318 | 13L1031318 | Lê Thị Như Quỳnh | 11/11/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
319 | 13L1031319 | Nguyễn Khương Quỳnh | 2/21/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
320 | 13L1031320 | Nguyễn Như Quỳnh | 9/4/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
321 | 13L1031321 | Phùng Thị Như Quỳnh | 3/10/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
322 | 13L1031322 | Triệu Đặng Xuân Quỳnh | 8/2/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
323 | 13L1031323 | Phạm Thị Lệ Quý | 3/27/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
324 | 13L1031324 | Trương Công Quý | 3/2/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
325 | 13L1031325 | Võ Hồng Quý | 11/11/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
326 | 13L1031326 | Đoàn Văn Rin | 2/22/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
327 | 13L1031327 | Nguyễn Thị Thanh Sang | 4/14/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
328 | 13L1031328 | Nguyễn Tiến Sang | 8/7/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
329 | 13L1031329 | Văn Đình Sách | 6/16/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
330 | 13L1031330 | Lý Văn Sáu | 11/2/1993 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
331 | 13L1031331 | Nguyễn Ngọc Nguyên Soái | 6/19/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
332 | 13L1031332 | Hoàng Đức Sơn | 2/17/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
333 | 13L1031333 | Hồ Ngọc Sơn | 4/1/1994 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
334 | 13L1031334 | Bùi Thị Diễm Sương | 1/1/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
335 | 13L1031335 | Cao Thị Hoài Sương | 2/19/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
336 | 13L1031336 | Lê Thị Thu Sương | 3/4/1995 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
337 | 13L1031337 | Nguyễn Thị Sương | 10/20/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
338 | 13L1031338 | Trần Văn Sỹ | 10/19/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
339 | 13L1031339 | Trần Quốc Tài | 8/28/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
340 | 13L1031340 | Võ Thị Tám | 12/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
341 | 13L1031341 | Nguyễn Văn Sinh Tạo | 1/1/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
342 | 13L1031342 | Đặng Đức Tâm | 12/12/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
343 | 13L1031343 | Hà Văn Tâm | 2/13/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
344 | 13L1031344 | Nguyễn Thị Tâm | 9/3/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
345 | 13L1031345 | Phạm Thị Mỹ Tâm | 8/6/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
346 | 13L1031346 | Phạm Thị Thanh Tâm | 6/3/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
347 | 13L1031347 | Huỳnh Văn Tân | 6/28/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
348 | 13L1031348 | Trần Thị Tây | 11/27/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
349 | 13L1031349 | Lê Chiêu Mạnh Tấn | 6/19/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
350 | 13L1031350 | Nguyễn Thanh Tấn | 1/14/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
351 | 13L1031351 | Huỳnh Thị Thu Thanh | 4/20/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
352 | 13L1031352 | Lê Thị Thanh | 12/10/1994 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
353 | 13L1031353 | Nguyễn Lý Thanh Thanh | 12/8/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
354 | 13L1031354 | Nguyễn Thị Thanh | 2/6/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
355 | 13L1031355 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 1/3/1995 | Huyện Đăk Tô, Kon Tum |
356 | 13L1031356 | Nguyễn Thị Thiên Thanh | 5/12/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
357 | 13L1031357 | Thái Thị Hoài Thanh | 6/6/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
358 | 13L1031358 | Trần Văn Thanh | 12/20/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
359 | 13L1031359 | Lê Thị Mỹ Thao | 7/12/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
360 | 13L1031360 | Nguyễn Hữu Thành | 8/17/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
361 | 13L1031361 | Nguyễn Phong Thành | 4/25/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
362 | 13L1031362 | Nguyễn Tấn Thành | 5/27/1994 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
363 | 13L1031363 | Phan Công Thành | 6/8/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
364 | 13L1031364 | Đặng Thị Phương Thảo | 1/12/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
365 | 13L1031365 | Đặng Thị Thu Thảo | 11/12/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
366 | 13L1031366 | Hồ Thị Thảo | 12/30/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
367 | 13L1031367 | Huỳnh Thị Bích Thảo | 3/4/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
368 | 13L1031368 | Nguyễn Thị Như Thảo | 11/20/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
369 | 13L1031369 | Trần Thảo | 9/24/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
370 | 13L1031370 | Trần Thị Dạ Thảo | 9/12/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
371 | 13L1031371 | Nguyễn Hữu Thạch | 5/5/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
372 | 13L1031372 | Ngô Phú Thạnh | 12/24/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
373 | 13L1031373 | Lê Thị Thắng | 10/11/1994 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
374 | 13L1031374 | Nguyễn Văn Thắng | 5/29/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
375 | 13L1031375 | Phạm Thị Thêm | 5/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
376 | 13L1031376 | Nguyễn Ngọc Thi | 1/7/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
377 | 13L1031377 | Nguyễn Thị Yến Thi | 10/4/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
378 | 13L1031378 | Trần Văn Thi | 7/24/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
379 | 13L1031379 | Nguyễn Đình Thiện | 3/23/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
380 | 13L1031380 | Nguyễn Đình Minh Thiện | 9/6/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
381 | 13L1031381 | Hoàng Công Thịnh | 11/24/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
382 | 13L1031382 | Nguyễn Văn Thịnh | 11/30/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
383 | 13L1031383 | Phan Quang Thịnh | 4/1/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
384 | 13L1031384 | Nguyễn Thị Hoà Thoa | 11/6/1995 | Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
385 | 13L1031385 | Nguyễn Thị Thanh Thoa | 10/25/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
386 | 13L1031386 | Nguyễn Hoàng Thông | 11/16/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
387 | 13L1031387 | Nguyễn Thị Thơm | 7/17/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
388 | 13L1031388 | Nguyễn Thị Thu | 6/24/1994 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
389 | 13L1031389 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 6/9/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
390 | 13L1031390 | Nguyễn Văn Thuận | 7/9/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
391 | 13L1031391 | Phan Thanh Thuận | 3/7/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
392 | 13L1031392 | Lê Phước Giao Thuỳ | 6/26/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
393 | 13L1031393 | Lê Thị Thuý | 9/9/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
394 | 13L1031394 | Đặng Thị Thuỷ | 12/21/1995 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
395 | 13L1031395 | Đỗ Thị Hồng Thuỷ | 10/1/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
396 | 13L1031396 | Lê Thị Thu Thuỷ | 11/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
397 | 13L1031397 | Trần Thị Như Thuỷ | 7/23/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
398 | 13L1031398 | Lê Thị Thùy | 12/7/1995 | Huyện Quỳ Châu, Nghệ An |
399 | 13L1031399 | Lê Thị ý Thùy | 2/26/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
400 | 13L1031400 | Trần Thị Thanh Thúy | 2/23/1995 | Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
401 | 13L1031401 | Hồ Thị Thủy | 8/20/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
402 | 13L1031402 | Huỳnh Thị Thu Thủy | 5/8/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
403 | 13L1031403 | Phan Thị Thủy | 4/1/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
404 | 13L1031404 | Huỳnh Ngọc Thương | 2/18/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
405 | 13L1031405 | Nguyễn Phước Thương | 3/12/1994 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
406 | 13L1031406 | Ông Thị Hoài Thương | 3/27/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
407 | 13L1031407 | Phan Thị Thương | 8/15/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
408 | 13L1031408 | Ao Thị Thủy Tiên | 11/14/1995 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
409 | 13L1031409 | Lê Thị Kim Tiên | 9/28/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
410 | 13L1031410 | Nguyễn Thị Thuỳ Tiên | 6/25/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
411 | 13L1031411 | Trần Văn Tiến | 12/25/1995 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
412 | 13L1031412 | Hoàng Văn Tin | 9/25/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
413 | 13L1031413 | Thái Nghĩa Tình | 9/20/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
414 | 13L1031414 | Dụng Toán | 6/15/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
415 | 13L1031415 | Trần Hữu Ngọc Toại | 6/29/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
416 | 13L1031416 | Hoàng Thị Trang | 1/8/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
417 | 13L1031417 | Hoàng Thị Thiên Trang | 11/4/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
418 | 13L1031418 | Hồ Phạm Khánh Trang | 1/17/1994 | Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
419 | 13L1031419 | Hồ Thị Trang | 8/17/1994 | Huyện Nam Đàn, Nghệ An |
420 | 13L1031420 | Lê Thị Trang | 5/2/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
421 | 13L1031421 | Lê Thị Trang | 4/11/1995 | Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi |
422 | 13L1031422 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 11/3/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
423 | 13L1031423 | Nguyễn Thị Thu Trang | 9/5/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
424 | 13L1031424 | Phan Thị Thiên Trang | 5/15/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
425 | 13L1031425 | Phạm Thị Thuỳ Trang | 4/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
426 | 13L1031426 | Trương Thị Thuỳ Trang | 7/13/1993 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
427 | 13L1031427 | Võ Nguyễn Thu Trang | 10/10/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
428 | 13L1031428 | Võ Thị Thuỳ Trang | 12/28/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
429 | 13L1031429 | Đặng Thị Thuỳ Trâm | 8/6/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
430 | 13L1031430 | Nguyễn Thị Trâm | 1/6/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
431 | 13L1031431 | Nguyễn Thị Trâm | 4/26/1994 | Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk |
432 | 13L1031432 | Nguyễn Thị Diệu Trâm | 1/3/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
433 | 13L1031433 | Bùi Thị Mai Trinh | 10/20/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
434 | 13L1031434 | Lê Thị Thuỳ Trinh | 5/8/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
435 | 13L1031435 | Thái Thị Trinh | 7/15/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
436 | 13L1031436 | Trần Thị Lệ Trinh | 12/18/1995 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
437 | 13L1031437 | Trần Quốc Trí | 12/4/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
438 | 13L1031438 | Lê Phước Trung | 4/10/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
439 | 13L1031439 | Trần Đình Trung | 9/9/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
440 | 13L1031440 | Trương Dương Truyền | 8/22/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
441 | 13L1031441 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 6/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
442 | 13L1031442 | Huỳnh Xuân Trường | 6/15/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
443 | 13L1031443 | Nguyễn Văn Trường | 11/16/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
444 | 13L1031444 | Nguyễn Thái Tuân | 1/19/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
445 | 13L1031445 | Đoàn Đức Anh Tuấn | 3/22/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
446 | 13L1031446 | Nguyễn Văn Tuấn | 2/2/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
447 | 13L1031447 | Trần Nguyễn Minh Tuấn | 11/4/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
448 | 13L1031448 | Võ Văn Tuấn | 9/15/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
449 | 13L1031449 | Dương Thị Thanh Tuyền | 7/1/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
450 | 13L1031450 | Nguyễn Thị Tuyến | 3/1/1994 | Huyện Hoài Ân, Bình Định |
451 | 13L1031451 | Nguyễn Thị Tuyết | 6/13/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
452 | 13L1031452 | Trần Thị Tuyển | 3/18/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
453 | 13L1031453 | Nguyễn Xuân Tùng | 4/20/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
454 | 13L1031454 | Lê Quang Tú | 4/24/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
455 | 13L1031455 | Phan Thị Cẩm Tú | 1/12/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
456 | 13L1031456 | Trần Thị Cẩm Tú | 11/5/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
457 | 13L1031457 | Hồ Tưởng | 2/6/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
458 | 13L1031458 | Lê Văn Tưởng | 10/1/1995 | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định |
459 | 13L1031459 | Trương Thị Tố Uyên | 10/13/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
460 | 13L1031460 | Nguyễn Hồng Uý | 4/20/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
461 | 13L1031461 | Nguyễn Thị út | 4/13/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
462 | 13L1031462 | Huỳnh Thị Kim Vân | 2/26/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
463 | 13L1031463 | Lê Thị Thuỳ Vân | 12/25/1995 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
464 | 13L1031464 | Nguyễn Thị Kim Vân | 9/21/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
465 | 13L1031465 | Phùng Thị Tường Vân | 3/19/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
466 | 13L1031466 | Trương Thị Vân | 7/13/1995 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
467 | 13L1031467 | Huỳnh Thúy Vi | 2/21/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
468 | 13L1031468 | Lê Thị Tường Vi | 8/28/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
469 | 13L1031469 | Nguyễn Hoàng Cẩm Vi | 6/16/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
470 | 13L1031470 | Nguyễn Thị Tường Vi | 2/6/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
471 | 13L1031471 | Trần Thị Tường Vi | 2/19/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
472 | 13L1031472 | Trần Thị Đoàn Viên | 9/13/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
473 | 13L1031473 | Nguyễn Văn Việt | 5/19/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
474 | 13L1031474 | Lê Nguyễn Ngọc Vinh | 3/20/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
475 | 13L1031475 | Nguyễn Quang Vinh | 2/17/1995 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
476 | 13L1031476 | Trần Văn Vinh | 7/20/1994 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
477 | 13L1031477 | Trần Văn Vui | 10/9/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
478 | 13L1031478 | Đỗ Mạnh Vũ | 8/16/1995 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
479 | 13L1031479 | Phạm Văn Vũ | 8/23/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
480 | 13L1031480 | Lê Văn Vương | 10/20/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
481 | 13L1031481 | Nguyễn Thị Xuân Vững | 10/3/1995 | Huyện Đông Giang, Quảng Nam |
482 | 13L1031482 | Nguyễn Thị Xoan | 12/28/1995 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
483 | 13L1031483 | Lê Thị Thanh Xuân | 11/20/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
484 | 13L1031484 | Phan Văn Xuân | 2/10/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
485 | 13L1031485 | Dương Thị Hải Yến | 5/8/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
486 | 13L1031486 | Nguyễn Thị Yến | 3/5/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
487 | 13L1031487 | Phan Nữ Hoàng Yến | 2/20/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
488 | 13L1031488 | Thái Thị Yến | 3/17/1995 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
489 | 13L1031489 | Thái Thị Yến | 3/17/1995 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
490 | 13L1031490 | Nguyễn Thị Như ý | 2/20/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
491 | 13L1031491 | Nguyễn Thị Như ý | 7/10/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
492 | 13L1031492 | Trương Thị Như ý | 4/13/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:
Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế
Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.