Bảo Vệ Thực Vật Mã ngành: 60.62.01.12
Bảo Vệ Thực Vật Mã ngành: 60.62.01.12 |
||
TT |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
A |
KIẾN THỨC CHUNG |
5 |
1 |
Triết học |
2 |
2 |
Ngoại ngữ |
3 |
B |
PHẦN KIẾN THỨC CƠ SỞ |
12 |
|
* Học phần bắt buộc |
8 |
2 |
Thống kê sinh học ứng dụng |
2 |
3 |
Sinh thái học côn trùng |
2 |
4 |
Sinh thái bệnh hại thực vật |
2 |
5 |
Sinh lý cây trồng nâng cao |
2 |
|
* Học phần tự chọn |
4/14 |
6 |
Quan hệ đất và cây trồng |
2 |
7 |
Chọn giống cây trồng nâng cao |
2 |
8 |
Dinh dưỡng cây trồng nâng cao |
2 |
9 |
Hệ thống nông nghiệp |
2 |
10 |
Dịch tễ học thực vật |
2 |
11 |
Công nghệ sinh học |
2 |
12 |
Giống chống chịu dịch hại |
2 |
C |
PHẦN KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
18 |
|
* Học phần bắt buộc |
12 |
13 |
Nấm hại thực vật |
2 |
14 |
Hình thái và phân loại côn trùng |
2 |
15 |
Sinh vật học côn trùng |
2 |
16 |
Khoa học quản lý cỏ dại |
2 |
17 |
Nông dược bảo vệ thực vật |
2 |
18 |
Quản lý cây trồng tổng hợp (ICM) |
2 |
|
* Học phần tự chọn |
6/14 |
19 |
Vi khuẩn và vi rút hại thực vật |
2 |
20 |
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) |
2 |
21 |
Đấu tranh sinh học |
2 |
22 |
Quản lý dịch hại sau thu hoạch |
2 |
23 |
Tuyến trùng hại thực vật |
2 |
24 |
Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) |
2 |
25 |
Quản lý sinh vật hại rừng |
2 |
D |
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP |
10 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ |
45 |