Áp dụng từ ngày: 06.09.2010 đến hết ngày: 01.01.2011
THỜIKHÓA BIỂU HỌCKỲ I NĂM HỌC 2010 – 2011 KHÓA 42, 43 Áp dụng từ ngày: 06.09.2010 đến hết ngày: 01.01.2011 ĐƠN VỊQUẢNLÝ: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNGLÂM |
Mã |
Mã |
Tên Lớp Học phần |
Số TC |
Số |
Thứ |
Bắt đầu |
Phòng |
Giáo viên |
|
DHL05 |
LNGH2122 |
Thống kê ứng dụng trong lâm nghiệp – Nhóm 1 |
2 |
73 |
Hai |
1-2 |
B10 |
HồThanhHà |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 1 |
1 |
58 |
Hai |
1-2 |
Khoa GDTC1 |
Hoàng Thị Loan |
|
DHL07 |
CNTY3302 |
Độc chất học thú y – Nhóm 1 |
2 |
49 |
Hai |
1-2 |
C1 |
LêHữu Nghị |
|
DHL01 |
NHOC3282 |
Cây rau – Nhóm 1 |
2 |
15 |
Hai |
1-2 |
T5 |
LêThịKhánh, Hồ Công Hưng |
|
DHL03 |
KNPT1022 |
Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 6 |
2 |
64 |
Hai |
1-2 |
C4 |
LêTiến Dũng |
|
DHL01 |
NHOC3422 |
Quản lý dịch hại tổng hợp – Nhóm 1 |
2 |
27 |
Hai |
1-2 |
B6 |
LêVăn Hai |
|
DHL04 |
TSAN3513 |
Dược lý học – Nhóm 1 |
3 |
48 |
Hai |
1-2 |
C6 |
NguyễnAnhTuấn |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 10 |
3 |
79 |
Hai |
1-2 |
C10 |
NguyễnHữuBảo |
|
DHL04 |
TSAN3282 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển – Nhóm 1 |
2 |
32 |
Hai |
1-2 |
D8 |
Phạm Thị Phương Lan, HoàngNghĩa Mạnh |
|
DHL04 |
TSAN2072 |
Ngư loại học 2 (giáp xác và nhuyễn thể) – Nhóm 1 |
2 |
32 |
Hai |
1-2 |
C9 |
Tôn Thất Chất |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 2 |
1 |
49 |
Hai |
1-2 |
Khoa GDTC3 |
Trần Làm |
|
DHL07 |
CNTY2172 |
Chăn nuôi đại cương – Nhóm 1 |
2 |
62 |
Hai |
1-2 |
C3 |
Trần ThanhHải |
|
DHL04 |
TSAN2062 |
Ngư loại học 1 (cá) – Nhóm 1 |
2 |
45 |
Hai |
1-2 |
C5 |
Trần ThịThuSương |
|
DHL05 |
LNGH1012 |
Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 4 |
2 |
50 |
Hai |
1-2 |
C2 |
Trần ThịThủyHoài |
|
DHL04 |
TSAN2042 |
Mô phôi học động vật thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
42 |
Hai |
1-2 |
C8 |
Võ Điều |
|
DHL06 |
CNCB3262 |
Công nghệ sấy nông sản thực phẩm – Nhóm 1 |
2 |
62 |
Hai |
1-2 |
C7 |
VõVăn Quốc Bảo |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 9 |
3 |
72 |
Hai |
3-4 |
A9 |
BùiCông Chất |
|
DHL05 |
LNGH2122 |
Thống kê ứng dụng trong lâm nghiệp – Nhóm 2 |
2 |
55 |
Hai |
3-4 |
B10 |
HồThanhHà |
|
DHL07 |
CNTY3243 |
Chăn nuôi lợn – Nhóm 1 |
3 |
68 |
Hai |
3-4 |
C4 |
HoàngNghĩaDuyệt |
|
DHL05 |
LNGH1012 |
Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 3 |
2 |
43 |
Hai |
3-4 |
C1 |
LêThịThanhHải |
|
DHL07 |
CNTY3383 |
Bệnh truyền nhiễm vật nuôi 1 – Nhóm 1 |
3 |
37 |
Hai |
3-4 |
C9 |
MờiPhanVăn Chinh |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 3 |
1 |
60 |
Hai |
3-4 |
Khoa GDTC2 |
Nguyễn Gắng |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 11 |
3 |
80 |
Hai |
3-4 |
C6 |
NguyễnHữuBảo |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 3 |
3 |
75 |
Hai |
3-4 |
C10 |
NguyễnMinhHiền |
|
DHL01 |
NHOC2092 |
Nguyên lý kỹ thuật làm vườn – Nhóm 1 |
2 |
16 |
Hai |
3-4 |
B6 |
NguyễnQuang Cơ |
|
DHL01 |
NHOC3452 |
Phương pháp tưới tiêu – Nhóm 1 |
2 |
29 |
Hai |
3-4 |
D9 |
Nguyễn Văn Đức |
|
DHL04 |
TSAN3282 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển – Nhóm 2 |
2 |
60 |
Hai |
3-4 |
D8 |
Phạm Thị Phương Lan, HoàngNghĩa Mạnh |
|
DHL04 |
TSAN2062 |
Ngư loại học 1 (cá) – Nhóm 2 |
2 |
41 |
Hai |
3-4 |
C5 |
Trần ThịThuSương |
|
DHL05 |
LNGH1012 |
Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 5 |
2 |
22 |
Hai |
3-4 |
C2 |
Trần ThịThủyHoài |
|
DHL04 |
TSAN2042 |
Mô phôi học động vật thủy sản – Nhóm 2 |
2 |
59 |
Hai |
3-4 |
C8 |
Võ Điều |
|
DHL06 |
CNCB3262 |
Công nghệ sấy nông sản thực phẩm – Nhóm 2 |
2 |
26 |
Hai |
3-4 |
C7 |
VõVăn Quốc Bảo |
|
DHL01 |
NHOC2052 |
Hóa sinh thực vật – Nhóm 2 |
2 |
65 |
Hai |
5-6 |
C6 |
Đinh Thị Hương Duyên |
|
DHL05 |
LNGH2032 |
Khí tượng thủy văn rừng – Nhóm 1 |
2 |
42 |
Hai |
5-6 |
C10 |
LêQuang Vĩnh |
|
DHL01 |
NHOC1052 |
Sinh thái và môi trường – Nhóm 1 |
2 |
69 |
Hai |
5-6 |
D8 |
NguyễnBáHai |
|
DHL07 |
CNTY1022 |
Vi sinh vật đại cương – Nhóm 4 |
2 |
65 |
Hai |
5-6 |
C2 |
NguyễnHiềnTrang |
|
DHL06 |
CKCT2072 |
Hình họa – Nhóm 1 |
2 |
64 |
Hai |
5-6 |
C3 |
NguyễnQuốc Cương |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 3 |
1 |
24 |
Hai |
5-6 |
Khoa GDTC1 |
NguyễnThànhViệt |
|
DHL02 |
TNMT3472 |
Thị trường bất động sản – Nhóm 1 |
2 |
45 |
Hai |
5-6 |
C5 |
NguyễnThịHải |
|
DHL07 |
CNTY2033 |
Hóa sinh động vật – Nhóm 1 |
3 |
60 |
Hai |
5-6 |
C4 |
Nguyễn Thị Lộc |
|
DHL06 |
CKCT2542 |
Địa chất công trình – Nhóm 1 |
2 |
26 |
Hai |
5-6 |
C1 |
Nguyễn Trường Giang |
|
DHL05 |
LNGH2132 |
GIS trong lâm nghiệp – Nhóm 1 |
2 |
81 |
Hai |
5-6 |
B5 |
NguyễnVăn Lợi |
|
DHL01 |
NHOC3192 |
Cây lương thực – Nhóm 1 |
2 |
46 |
Hai |
5-6 |
D9 |
Trịnh Thị Sen |
|
DHL04 |
TSAN3213 |
Bệnh học thủy sản – Nhóm 1 |
3 |
70 |
Hai |
5-6 |
C8 |
Trương ThịHoa |
|
DHL07 |
CNTY2073 |
Giải phẫu động vật – Nhóm 2 |
3 |
62 |
Hai |
7-8 |
C7 |
Đào Thị Phượng |
|
DHL01 |
NHOC2052 |
Hóa sinh thực vật – Nhóm 3 |
2 |
65 |
Hai |
7-8 |
C6 |
Đinh Thị Hương Duyên |
|
DHL01 |
NHOC3212 |
Cây màu – Nhóm 1 |
2 |
69 |
Hai |
7-8 |
B5 |
Hoàng Trọng Kháng, Trịnh Thị Sen |
|
DHL05 |
LNGH2032 |
Khí tượng thủy văn rừng – Nhóm 2 |
2 |
60 |
Hai |
7-8 |
C8 |
LêQuang Vĩnh |
|
DHL04 |
TSAN3412 |
Bệnh virus ở động vật thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
46 |
Hai |
7-8 |
C9 |
LêVăn Bảo Duy |
|
DHL06 |
CKCT2072 |
Hình họa – Nhóm 2 |
2 |
57 |
Hai |
7-8 |
C3 |
NguyễnQuốc Cương |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 5 |
1 |
60 |
Hai |
7-8 |
Khoa GDTC2 |
NguyễnThànhViệt |
|
DHL02 |
TNMT3344 |
Quy hoạch sử dụng đất – Nhóm 1 |
4 |
58 |
Hai |
7-8 |
C5 |
NguyễnThịHải |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 8 |
3 |
75 |
Hai |
7-8 |
C10 |
NguyễnThịHiền |
|
DHL07 |
CNTY2033 |
Hóa sinh động vật – Nhóm 2 |
3 |
60 |
Hai |
7-8 |
C4 |
Nguyễn Thị Lộc |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 7 |
3 |
43 |
Hai |
7-8 |
T6 |
NguyễnThịThuHà |
|
DHL05 |
LNGH3232 |
Bệnh cây rừng – Nhóm 1 |
2 |
74 |
Hai |
7-8 |
C1 |
Nguyễn Thị Thương |
|
DHL01 |
NHOC3142 |
Canh tác học – Nhóm 3 |
2 |
32 |
Hai |
7-8 |
D7 |
NguyễnVăn Quy |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 4 |
1 |
59 |
Hai |
7-8 |
Khoa GDTC1 |
Trần Làm |
|
DHL06 |
CKCT2232 |
Máy nông nghiệp 2 – Nhóm 1 |
2 |
23 |
Hai |
7-8 |
C2 |
Trần Văn Hoà, Trần Võ Văn May |
|
DHL06 |
CNCB3212 |
Quá trình và thiết bị cơ học trong CNTP – Nhóm 1 |
2 |
89 |
Hai |
9-11 |
C6 |
Đoàn ThịThanhThảo |
|
DHL03 |
KNPT2082 |
Kinh tế tài nguyên – Nhóm 1 |
2 |
31 |
Hai |
9-11 |
C1 |
Hoàng Thị Hồng Quế |
|
DHL05 |
LNGH3242 |
Côn trùng rừng – Nhóm 3 |
2 |
35 |
Hai |
9-11 |
B5 |
Huỳnh Thị Ngọc Diệp |
|
DHL06 |
CKCT2192 |
Kỹ thuật điện – Nhóm 1 |
2 |
52 |
Hai |
9-11 |
B9 |
La QuốcKhánh |
|
DHL04 |
TSAN1022 |
Sinh thái thủy sinh vật – Nhóm 1 |
2 |
29 |
Hai |
9-11 |
C3 |
MạcNhưBình, Nguyễn Duy QuỳnhTrâm |
|
DHL12 |
CBAN1042 |
Toán cao cấp A4 – Nhóm 1 |
2 |
18 |
Hai |
9-11 |
C2 |
Ngô Phi AnhTuấn |
|
DHL04 |
TSAN3262 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm trong nuôi trồng TS – Nhóm 1 |
2 |
19 |
Hai |
9-11 |
C10 |
Nguyễn Nam Quang |
|
DHL06 |
CKCT2023 |
Cơ học lý thuyết – Nhóm 1 |
3 |
30 |
Hai |
9-11 |
C9 |
NguyễnThanh Cường |
|
DHL02 |
TNMT2192 |
Hệ thống định vị toàn cầu – Nhóm 1 |
2 |
75 |
Hai |
9-11 |
C5 |
Phạm GiaTùng |
|
DHL04 |
TSAN22162 |
Nuôi trồng thủy sản đại cương – Nhóm 4 |
2 |
60 |
Hai |
9-11 |
C7 |
Võ Đức Nghĩa |
|
DHL01 |
NHOC3332 |
Trồng dâu nuôi tằm – Nhóm 1 |
2 |
18 |
Ba |
1-2 |
B6 |
Đỗ Đình Thục |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 7 |
1 |
29 |
Ba |
1-2 |
Khoa GDTC3 |
Đoàn Dũng |
|
DHL07 |
CNTY3243 |
Chăn nuôi lợn – Nhóm 1 |
3 |
68 |
Ba |
1-2 |
C4 |
HoàngNghĩaDuyệt |
|
DHL04 |
TSAN3272 |
Công trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
55 |
Ba |
1-2 |
D8 |
HoàngNghĩa Mạnh, Nguyễn Văn Huy |
|
DHL10 |
DAN1022 |
Dân số và phát triển – Nhóm 1 |
2 |
60 |
Ba |
1-2 |
C3 |
LêThịNguyện |
|
DHL05 |
LNGH1012 |
Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 2 |
2 |
62 |
Ba |
1-2 |
C2 |
LêThịThanhHải |
|
DHL07 |
CNTY3383 |
Bệnh truyền nhiễm vật nuôi 1 – Nhóm 1 |
3 |
37 |
Ba |
1-2 |
C7 |
MờiPhanVăn Chinh |
|
DHL01 |
NHOC2073 |
Sinh lý thực vật – Nhóm 1 |
3 |
70 |
Ba |
1-2 |
C6 |
Nguyễn Đình Thi |
|
DHL06 |
CKCT2072 |
Hình họa – Nhóm 3 |
2 |
41 |
Ba |
1-2 |
T6 |
NguyễnQuốc Cương |
|
DHL10 |
CTR1022 |
Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 5 |
2 |
70 |
Ba |
1-2 |
C1 |
NguyễnThếPhúc |
|
DHL03 |
KNPT2142 |
Quản lý doanh nghiệp – Nhóm 1 |
2 |
61 |
Ba |
1-2 |
C10 |
Nguyễn Trọng Dũng |
|
DHL01 |
NHOC3142 |
Canh tác học – Nhóm 1 |
2 |
64 |
Ba |
1-2 |
D9 |
NguyễnVăn Quy |
|
DHL06 |
CNCB3222 |
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong CNTP – Nhóm 1 |
2 |
86 |
Ba |
1-2 |
C5 |
NguyễnVăn Toản |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 5 |
1 |
60 |
Ba |
1-2 |
Khoa GDTC1 |
Trần Làm |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 10 |
2 |
60 |
Ba |
1-2 |
B10 |
Trần ThịLệNinh |
|
DHL06 |
CKCT2222 |
Cơ điện nông nghiệp – Nhóm 4 |
2 |
66 |
Ba |
1-2 |
C8 |
Trần Văn Hoà, PhanTônThanhTâm |
|
DHL10 |
CTR1022 |
Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 6 |
2 |
70 |
Ba |
3-4 |
C1 |
Đặng NữHoàngQuyên |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 6 |
1 |
59 |
Ba |
3-4 |
Khoa GDTC1 |
Đoàn Dũng |
|
DHL05 |
LNGH2122 |
Thống kê ứng dụng trong lâm nghiệp – Nhóm 3 |
2 |
56 |
Ba |
3-4 |
B10 |
Hoàng Văn Dưỡng |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 12 |
2 |
58 |
Ba |
3-4 |
C2 |
LêThịThanhHải |
|
DHL07 |
CNTY2132 |
Dược liệu thú y – Nhóm 1 |
2 |
49 |
Ba |
3-4 |
C9 |
MờiPhanVăn Chinh |
|
DHL06 |
CKCT2082 |
Vẽ kỹ thuật 1 – Nhóm 1 |
2 |
27 |
Ba |
3-4 |
C4 |
NguyễnQuốc Cương |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 8 |
1 |
61 |
Ba |
3-4 |
Khoa GDTC2 |
NguyễnThếTình |
|
DHL01 |
NHOC3142 |
Canh tác học – Nhóm 2 |
2 |
65 |
Ba |
3-4 |
C10 |
NguyễnVăn Quy |
|
DHL06 |
CNCB3222 |
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong CNTP – Nhóm 2 |
2 |
61 |
Ba |
3-4 |
C5 |
NguyễnVăn Toản |
|
DHL03 |
KNPT1022 |
Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 3 |
2 |
65 |
Ba |
3-4 |
C7 |
PhanHoà |
|
DHL05 |
LNGH1012 |
Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 1 |
2 |
23 |
Ba |
3-4 |
D9 |
Trần ThịLệNinh |
|
DHL06 |
CKCT2222 |
Cơ điện nông nghiệp – Nhóm 1 |
2 |
75 |
Ba |
3-4 |
C6 |
Trần Võ Văn May, PhanHoà |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 12 |
3 |
70 |
Ba |
5-6 |
C4 |
BùiCông Chất |
|
DHL10 |
CTR1022 |
Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 4 |
2 |
70 |
Ba |
5-6 |
C10 |
Đào Thế Đồng |
|
DHL07 |
CNTY2073 |
Giải phẫu động vật – Nhóm 2 |
3 |
62 |
Ba |
5-6 |
C8 |
Đào Thị Phượng |
|
DHL01 |
NHOC2073 |
Sinh lý thực vật – Nhóm 3 |
3 |
70 |
Ba |
5-6 |
C1 |
Hồng Bích Ngọc |
|
DHL03 |
KNPT1022 |
Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 2 |
2 |
65 |
Ba |
5-6 |
C3 |
LêCôngTuấn |
|
DHL03 |
KNPT3162 |
Hợp tác xã và dịch vụ nông thôn – Nhóm 1 |
2 |
76 |
Ba |
5-6 |
C6 |
Lê Văn Nam |
|
DHL04 |
TSAN3422 |
Dịch hại và bệnh dinh dưỡng ở động vật thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
46 |
Ba |
5-6 |
C9 |
Nguyễn Đức QuỳnhAnh |
|
DHL04 |
TSAN2132 |
Hệ thống và quản lý trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
59 |
Ba |
5-6 |
D7 |
NguyễnQuangLinh |
|
DHL07 |
CNTY2033 |
Hóa sinh động vật – Nhóm 2 |
3 |
60 |
Ba |
5-6 |
C7 |
Nguyễn Thị Lộc |
|
DHL06 |
CKCT3452 |
Cấp thoát nước công trình – Nhóm 1 |
2 |
18 |
Ba |
5-6 |
T5 |
NguyễnThịVinh |
|
DHL03 |
KNPT2092 |
Kinh tế lâm nghiệp – Nhóm 1 |
2 |
43 |
Ba |
5-6 |
C5 |
Nguyễn Trọng Dũng |
|
DHL02 |
TNMT3452 |
Kỹ thuật bản đồ số – Nhóm 1 |
2 |
49 |
Ba |
5-6 |
T6 |
NguyễnVăn Bình |
|
DHL06 |
CKCT3242 |
Động lực 1 – Nhóm 1 |
2 |
40 |
Ba |
5-6 |
C2 |
Trần Võ Văn May, PhanHoà, Võ Văn Thắc |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 13 |
3 |
69 |
Ba |
7-8 |
C4 |
BùiCông Chất |
|
DHL06 |
CKCT3253 |
Động lực 2 – Nhóm 1 |
3 |
24 |
Ba |
7-8 |
C2 |
Đinh Vương Hùng, Trần Võ Văn May, Võ Văn Thắc |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 1 |
3 |
70 |
Ba |
7-8 |
C1 |
Dương Quang Nay |
|
DHL01 |
NHOC2073 |
Sinh lý thực vật – Nhóm 2 |
3 |
51 |
Ba |
7-8 |
C9 |
Hồng Bích Ngọc |
|
DHL03 |
KNPT3172 |
Phương pháp khuyến nông – Nhóm 1 |
2 |
80 |
Ba |
7-8 |
C6 |
LêThịHoa Sen |
|
DHL04 |
TSAN3513 |
Dược lý học – Nhóm 1 |
3 |
48 |
Ba |
7-8 |
D8 |
NguyễnAnhTuấn |
|
DHL04 |
TSAN2142 |
Phương pháp thí nghiệm trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
45 |
Ba |
7-8 |
D7 |
NguyễnQuangLinh, LêCôngTuấn |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 10 |
1 |
49 |
Ba |
7-8 |
Khoa GDTC2 |
NguyễnThànhViệt |
|
DHL07 |
CNTY2033 |
Hóa sinh động vật – Nhóm 1 |
3 |
60 |
Ba |
7-8 |
C7 |
Nguyễn Thị Lộc |
|
DHL06 |
CKCT2132 |
Trắc đạc công trình – Nhóm 1 |
2 |
46 |
Ba |
7-8 |
C3 |
Nguyễn Trường Giang |
|
DHL02 |
TNMT2163 |
Hệ thống thông tin địa lý 1 (GIS) – Nhóm 2 |
3 |
49 |
Ba |
7-8 |
D9 |
Phạm HữuTỵ |
|
DHL12 |
CBAN1032 |
Toán cao cấp A3 – Nhóm 1 |
2 |
99 |
Ba |
7-8 |
B5 |
Trần Bá Tịnh |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 8 |
1 |
59 |
Ba |
7-8 |
Khoa GDTC1 |
Trần Làm |
|
DHL01 |
NHOC1052 |
Sinh thái và môi trường – Nhóm 4 |
2 |
67 |
Ba |
7-8 |
C10 |
Trần ThịNgân, LêThịThuHường |
|
DHL02 |
TNMT2042 |
Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 2 |
2 |
70 |
Ba |
7-8 |
C5 |
Trần ThịThuý Hằng |
|
DHL04 |
TSAN1033 |
Sinh vật thủy sinh – Nhóm 1 |
3 |
55 |
Ba |
9-11 |
B9 |
LêTấtUyênChâu |
|
DHL12 |
CBAN1072 |
Xác suất – Thống kê – Nhóm 1 |
2 |
53 |
Ba |
9-11 |
C3 |
Nguyễn Đức Hồng |
|
DHL03 |
KNPT2062 |
Khí tượng nông nghiệp – Nhóm 1 |
2 |
62 |
Ba |
9-11 |
C10 |
Nguyễn Ngọc Truyền |
|
DHL10 |
LUA1022 |
Nhà nước và pháp luật – Nhóm 1 |
2 |
31 |
Ba |
9-11 |
D5 |
NguyễnThanhTùng |
|
DHL03 |
KNPT2102 |
Phương pháp giáo dục người lớn – Nhóm 1 |
2 |
74 |
Ba |
9-11 |
C9 |
NguyễnThịDạThảo |
|
DHL06 |
CKCT2033 |
Cơ học đất và nền móng – Nhóm 1 |
3 |
38 |
Ba |
9-11 |
B11 |
Nguyễn Trường Giang |
|
DHL02 |
TNMT2202 |
Bản đồ địa chính – Nhóm 1 |
2 |
51 |
Ba |
9-11 |
B10 |
NguyễnVăn Bình |
|
DHL01 |
NHOC3452 |
Phương pháp tưới tiêu – Nhóm 1 |
2 |
29 |
Ba |
9-11 |
B5 |
Nguyễn Văn Đức |
|
DHL04 |
TSAN2112 |
Miễn dịch học ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
34 |
Ba |
9-11 |
B8 |
NguyễnVăn Huệ |
|
DHL04 |
TSAN3232 |
Độc chất học trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
44 |
Ba |
9-11 |
C2 |
Trần Đình Minh, LêCôngTuấn |
|
DHL06 |
CKCT2053 |
Cơ khí đại cương – Nhóm 2 |
3 |
51 |
Ba |
9-11 |
D9 |
Trần Đức Hạnh |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 9 |
3 |
72 |
Tư |
1-2 |
A9 |
BùiCông Chất |
|
DHL06 |
CNCB2063 |
Hoá sinh thực phẩm 2 – Nhóm 1 |
3 |
78 |
Tư |
1-2 |
C10 |
Đỗ ThịBíchThuỷ |
|
DHL05 |
LNGH2162 |
Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm trong CBLS – Nhóm 1 |
2 |
24 |
Tư |
1-2 |
T5 |
HồThanhHà |
|
DHL03 |
KNPT2082 |
Kinh tế tài nguyên – Nhóm 1 |
2 |
31 |
Tư |
1-2 |
C8 |
Hoàng Thị Hồng Quế |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 9 |
1 |
60 |
Tư |
1-2 |
Khoa GDTC1 |
Hoàng Thị Loan |
|
DHL01 |
NHOC3152 |
Côn trùng nông nghiệp – Nhóm 1 |
2 |
30 |
Tư |
1-2 |
B6 |
Lê Đình Hường, Trần ThịDiệu Hạnh |
|
DHL05 |
LNGH1023 |
Hình thái phân loại thực vật – Nhóm 2 |
3 |
65 |
Tư |
1-2 |
D9 |
LêThái Hùng, VõThịMinh Phương |
|
DHL04 |
TSAN1022 |
Sinh thái thủy sinh vật – Nhóm 2 |
2 |
35 |
Tư |
1-2 |
C7 |
MạcNhưBình, Nguyễn Duy QuỳnhTrâm |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 11 |
3 |
80 |
Tư |
1-2 |
C6 |
NguyễnHữuBảo |
|
DHL04 |
TSAN1012 |
Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 1 |
2 |
47 |
Tư |
1-2 |
C4 |
NguyễnQuangLinh, LêCôngTuấn |
|
DHL07 |
CNTY3362 |
Bệnh ký sinh trùng – Nhóm 1 |
2 |
70 |
Tư |
1-2 |
C2 |
NguyễnThịNga |
|
DHL07 |
CNTY3283 |
Vi sinh vật học thú y – Nhóm 1 |
3 |
50 |
Tư |
1-2 |
C3 |
Phạm Hồng Sơn |
|
DHL01 |
NHOC3163 |
Côn trùng đại cương – Nhóm 1 |
3 |
44 |
Tư |
1-2 |
D6 |
Trần Đăng Hoà |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 12 |
1 |
60 |
Tư |
1-2 |
Khoa GDTC3 |
Trần Làm |
|
DHL01 |
NHOC1052 |
Sinh thái và môi trường – Nhóm 5 |
2 |
71 |
Tư |
1-2 |
C9 |
Trần ThịNgân, LêThịThuHường |
|
DHL06 |
CNCB3262 |
Công nghệ sấy nông sản thực phẩm – Nhóm 3 |
2 |
65 |
Tư |
1-2 |
C5 |
VõVăn Quốc Bảo |
|
DHL07 |
CNTY2073 |
Giải phẫu động vật – Nhóm 3 |
3 |
46 |
Tư |
3-4 |
C4 |
Đào Thị Phượng |
|
DHL06 |
CNCB2063 |
Hoá sinh thực phẩm 2 – Nhóm 2 |
3 |
69 |
Tư |
3-4 |
C10 |
Đỗ ThịBíchThuỷ |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 13 |
1 |
33 |
Tư |
3-4 |
Khoa GDTC2 |
Hoàng Thị Loan |
|
DHL01 |
NHOC3372 |
Thuốc bảo vệ thực vật – Nhóm 1 |
2 |
30 |
Tư |
3-4 |
B6 |
Lê Đình Hường |
|
DHL05 |
LNGH1023 |
Hình thái phân loại thực vật – Nhóm 1 |
3 |
65 |
Tư |
3-4 |
D9 |
LêThái Hùng, VõThịMinh Phương |
|
DHL04 |
TSAN1022 |
Sinh thái thủy sinh vật – Nhóm 3 |
2 |
72 |
Tư |
3-4 |
C7 |
MạcNhưBình, Nguyễn Duy QuỳnhTrâm |
|
DHL01 |
NHOC2073 |
Sinh lý thực vật – Nhóm 1 |
3 |
70 |
Tư |
3-4 |
D8 |
Nguyễn Đình Thi |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 10 |
3 |
79 |
Tư |
3-4 |
C6 |
NguyễnHữuBảo |
|
DHL06 |
CKCT2202 |
Kỹ thuật nhiệt – Nhóm 2 |
2 |
65 |
Tư |
3-4 |
C1 |
Nguyễn Thanh Long |
|
DHL07 |
CNTY3362 |
Bệnh ký sinh trùng – Nhóm 2 |
2 |
54 |
Tư |
3-4 |
C2 |
NguyễnThịNga |
|
DHL05 |
LNGH2102 |
Khoa học gỗ – Nhóm 2 |
2 |
65 |
Tư |
3-4 |
B10 |
Nguyễn Trọng Hồng, NguyễnVăn Minh |
|
DHL07 |
CNTY3292 |
Vi sinh vật chăn nuôi – Nhóm 2 |
2 |
76 |
Tư |
3-4 |
C5 |
Phạm Hồng Sơn |
|
DHL01 |
NHOC1052 |
Sinh thái và môi trường – Nhóm 6 |
2 |
37 |
Tư |
3-4 |
C9 |
Trần ThịNgân, LêThịThuHường |
|
DHL06 |
CNCB3262 |
Công nghệ sấy nông sản thực phẩm – Nhóm 4 |
2 |
65 |
Tư |
3-4 |
C3 |
VõVăn Quốc Bảo |
|
DHL06 |
CKCT1012 |
Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 2 |
2 |
58 |
Tư |
5-6 |
C1 |
Hà Huy Kỷ |
|
DHL05 |
LNGH3582 |
Công trình lâm nghiệp – Nhóm 1 |
2 |
74 |
Tư |
5-6 |
B5 |
Hồ Đăng Hải |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 11 |
1 |
10 |
Tư |
5-6 |
Khoa GDTC1 |
Hoàng Thị Loan |
|
DHL01 |
NHOC2073 |
Sinh lý thực vật – Nhóm 2 |
3 |
51 |
Tư |
5-6 |
C5 |
Hồng Bích Ngọc |
|
DHL03 |
KNPT3172 |
Phương pháp khuyến nông – Nhóm 2 |
2 |
71 |
Tư |
5-6 |
D9 |
Lê Thị Hồng Phương |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 6 |
2 |
60 |
Tư |
5-6 |
C3 |
LêThịThuHải |
|
DHL06 |
CKCT2082 |
Vẽ kỹ thuật 1 – Nhóm 2 |
2 |
63 |
Tư |
5-6 |
C8 |
NguyễnQuốc Cương |
|
DHL02 |
TNMT3344 |
Quy hoạch sử dụng đất – Nhóm 1 |
4 |
58 |
Tư |
5-6 |
C6 |
NguyễnThịHải |
|
DHL06 |
CKCT2112 |
Vật liệu xây dựng và bê tông cốt thép – Nhóm 1 |
2 |
41 |
Tư |
5-6 |
C7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 7 |
3 |
43 |
Tư |
5-6 |
T6 |
NguyễnThịThuHà |
|
DHL03 |
KNPT3282 |
Kinh tế nuôi thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
38 |
Tư |
5-6 |
D8 |
NguyễnThịXuân Hồng |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 1 |
2 |
40 |
Tư |
5-6 |
C2 |
NguyễnTrungTính |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 14 |
1 |
59 |
Tư |
5-6 |
Khoa GDTC2 |
Nguyễn Văn Cường |
|
DHL02 |
TNMT2163 |
Hệ thống thông tin địa lý 1 (GIS) – Nhóm 2 |
3 |
49 |
Tư |
5-6 |
C9 |
Phạm HữuTỵ |
|
DHL07 |
CNTY2082 |
Tổ chức và phôi thai học – Nhóm 1 |
2 |
73 |
Tư |
5-6 |
C10 |
Trần ThịThuHồng |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 4 |
2 |
60 |
Tư |
5-6 |
C4 |
Trần ThịThủyHoài |
|
DHL06 |
CKCT3573 |
Tổ chức quản lý công trình xây dựng – Nhóm 1 |
3 |
18 |
Tư |
5-6 |
T5 |
Trần Văn Hoà |
|
DHL12 |
CBAN1223 |
Động vật học – Nhóm 1 |
3 |
47 |
Tư |
7-8 |
D8 |
Đặng ThịThuHiền |
|
DHL10 |
CTR1022 |
Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 7 |
2 |
69 |
Tư |
7-8 |
C5 |
Đào Thế Đồng |
|
DHL06 |
CKCT1012 |
Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 3 |
2 |
29 |
Tư |
7-8 |
C1 |
Hà Huy Kỷ |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 15 |
1 |
60 |
Tư |
7-8 |
Khoa GDTC2 |
Hoàng Thị Loan |
|
DHL01 |
NHOC2073 |
Sinh lý thực vật – Nhóm 3 |
3 |
70 |
Tư |
7-8 |
D9 |
Hồng Bích Ngọc |
|
DHL02 |
TNMT2182 |
Trắc địa ảnh và viễn thám – Nhóm 1 |
2 |
46 |
Tư |
7-8 |
D7 |
Huỳnh Văn Chương |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 7 |
2 |
44 |
Tư |
7-8 |
C3 |
LêThịThuHải |
|
DHL02 |
TNMT3344 |
Quy hoạch sử dụng đất – Nhóm 2 |
4 |
34 |
Tư |
7-8 |
B5 |
NguyễnHữu Ngữ |
|
DHL06 |
CKCT3433 |
Dự toán xây dựng – Nhóm 1 |
3 |
26 |
Tư |
7-8 |
C7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
DHL10 |
XHH1022 |
Xã hội học đại cương – Nhóm 1 |
2 |
54 |
Tư |
7-8 |
C6 |
NguyễnVăn Chung |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 12 |
1 |
51 |
Tư |
7-8 |
Khoa GDTC1 |
Trần Làm |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 5 |
2 |
60 |
Tư |
7-8 |
C4 |
Trần ThịThủyHoài |
|
DHL04 |
TSAN3213 |
Bệnh học thủy sản – Nhóm 1 |
3 |
70 |
Tư |
7-8 |
C8 |
Trương ThịHoa |
|
DHL07 |
CNTY1022 |
Vi sinh vật đại cương – Nhóm 5 |
2 |
21 |
Tư |
7-8 |
C10 |
VõThịMinh Phương |
|
DHL06 |
CNCB3212 |
Quá trình và thiết bị cơ học trong CNTP – Nhóm 2 |
2 |
58 |
Tư |
9-11 |
C6 |
Đoàn ThịThanhThảo |
|
DHL03 |
KNPT3252 |
Kinh doanh nông nghiệp – Nhóm 1 |
2 |
80 |
Tư |
9-11 |
D10 |
HồLê Phi Khanh, NguyễnThịBíchThuỷ |
|
DHL05 |
LNGH3242 |
Côn trùng rừng – Nhóm 1 |
2 |
70 |
Tư |
9-11 |
B5 |
Huỳnh Thị Ngọc Diệp |
|
DHL04 |
TSAN2102 |
Dinh dưỡng thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
47 |
Tư |
9-11 |
C4 |
MạcNhưBình |
|
DHL06 |
CKCT2173 |
Kỹ thuật điện – điện tử 1 – Nhóm 1 |
3 |
44 |
Tư |
9-11 |
B9 |
NguyễnThịKimAnh |
|
DHL03 |
KNPT2132 |
Phân tích sinh kế – Nhóm 1 |
2 |
72 |
Tư |
9-11 |
C9 |
NguyễnThịThanh Hương |
|
DHL02 |
TNMT2192 |
Hệ thống định vị toàn cầu – Nhóm 2 |
2 |
41 |
Tư |
9-11 |
C5 |
Phạm GiaTùng |
|
DHL04 |
TSAN3302 |
Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt – Nhóm 1 |
2 |
42 |
Tư |
9-11 |
C3 |
Phạm Thị Phương Lan, LêVăn Dân |
|
DHL04 |
TSAN22162 |
Nuôi trồng thủy sản đại cương – Nhóm 3 |
2 |
62 |
Tư |
9-11 |
C7 |
Võ Điều |
|
DHL10 |
CTR1022 |
Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 8 |
2 |
70 |
Năm |
1-2 |
A9 |
Đào Thế Đồng |
|
DHL01 |
NHOC3303 |
Hoa cây cảnh và kỹ thuật Bonsai – Nhóm 1 |
3 |
16 |
Năm |
1-2 |
B6 |
Đỗ Đình Thục |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 17 |
1 |
59 |
Năm |
1-2 |
Khoa GDTC3 |
Hoàng Thị Loan |
|
DHL01 |
NHOC1052 |
Sinh thái và môi trường – Nhóm 7 |
2 |
71 |
Năm |
1-2 |
C5 |
Hồng Bích Ngọc |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 14 |
2 |
60 |
Năm |
1-2 |
C1 |
Lê Thị Ngọc Lan |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 13 |
2 |
60 |
Năm |
1-2 |
C2 |
LêThịThanhHải |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 2 |
2 |
56 |
Năm |
1-2 |
C3 |
NgôThịBích Ngọc |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 13 |
1 |
60 |
Năm |
1-2 |
Khoa GDTC1 |
Nguyễn Gắng |
|
DHL07 |
CNTY2113 |
Dinh dưỡng và thức ăn gia súc – Nhóm 1 |
3 |
71 |
Năm |
1-2 |
C9 |
NguyễnThịHoaLý |
|
DHL06 |
CNCB3462 |
Công nghệ SX đường mía và bánh kẹo – Nhóm 1 |
2 |
50 |
Năm |
1-2 |
C4 |
NguyễnVăn Toản |
|
DHL01 |
NHOC3183 |
Bệnh cây đại cương – Nhóm 1 |
3 |
45 |
Năm |
1-2 |
C6 |
Nguyễn Vĩnh Trường |
|
DHL04 |
TSAN3312 |
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt – Nhóm 1 |
2 |
29 |
Năm |
1-2 |
D8 |
Phạm Thị Phương Lan, Nguyễn Phi Nam |
|
DHL07 |
CNTY3313 |
Sinh sản vật nuôi – Nhóm 1 |
3 |
75 |
Năm |
1-2 |
C10 |
PhanVũHải |
|
DHL01 |
NHOC2062 |
Giống cây trồng – Nhóm 1 |
2 |
38 |
Năm |
1-2 |
C7 |
Trần MinhQuang, Trần Văn Minh |
|
DHL07 |
CNTY1022 |
Vi sinh vật đại cương – Nhóm 3 |
2 |
61 |
Năm |
1-2 |
C8 |
Trần QuangKhánhVân |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 11 |
2 |
60 |
Năm |
1-2 |
B10 |
Trần ThịLệNinh |
|
DHL04 |
TSAN3382 |
Bệnh nấm ở động vật thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
46 |
Năm |
1-2 |
D9 |
Trương ThịHoa |
|
DHL05 |
LNGH3453 |
Công nghệ xẻ – Nhóm 1 |
3 |
24 |
Năm |
1-4 |
T5 |
Lê Trọng Thực |
|
DHL01 |
NHOC3312 |
Hoa, cây cảnh – Nhóm 1 |
2 |
23 |
Năm |
3-4 |
B6 |
Đỗ Đình Thục |
|
DHL07 |
CNTY3313 |
Sinh sản vật nuôi – Nhóm 2 |
3 |
75 |
Năm |
3-4 |
C6 |
GiangThanhNhã |
|
DHL01 |
NHOC1052 |
Sinh thái và môi trường – Nhóm 8 |
2 |
71 |
Năm |
3-4 |
C10 |
Hồng Bích Ngọc |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 15 |
2 |
60 |
Năm |
3-4 |
C3 |
Lê Thị Ngọc Lan |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 19 |
2 |
60 |
Năm |
3-4 |
C2 |
LêThịThanhHải |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 17 |
2 |
38 |
Năm |
3-4 |
D8 |
LêThịThuHải |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 3 |
2 |
60 |
Năm |
3-4 |
C4 |
NgôThịBích Ngọc |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 19 |
1 |
60 |
Năm |
3-4 |
Khoa GDTC2 |
Nguyễn Gắng |
|
DHL04 |
TSAN3392 |
Bệnh và phương pháp chẩn đoán bệnh – Nhóm 1 |
2 |
47 |
Năm |
3-4 |
D9 |
NguyễnThịHuếLinh |
|
DHL10 |
CTR1022 |
Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 3 |
2 |
70 |
Năm |
3-4 |
C1 |
NguyễnThịThanhHuyền |
|
DHL06 |
CNCB3482 |
Bao gói thực phẩm – Nhóm 1 |
2 |
64 |
Năm |
3-4 |
C7 |
Trần BảoKhánh |
|
DHL01 |
NHOC3163 |
Côn trùng đại cương – Nhóm 1 |
3 |
44 |
Năm |
3-4 |
B10 |
Trần Đăng Hoà |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 21 |
2 |
42 |
Năm |
3-4 |
C9 |
Trần ThịLệNinh |
|
DHL02 |
TNMT2042 |
Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 3 |
2 |
69 |
Năm |
3-4 |
C5 |
Trần ThịThuý Hằng |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 13 |
3 |
69 |
Năm |
5-6 |
C4 |
BùiCông Chất |
|
DHL06 |
CKCT3253 |
Động lực 2 – Nhóm 1 |
3 |
24 |
Năm |
5-6 |
C2 |
Đinh Vương Hùng, Trần Võ Văn May, Võ Văn Thắc |
|
DHL07 |
CNTY2103 |
Dinh dưỡng động vật – Nhóm 1 |
3 |
42 |
Năm |
5-6 |
C7 |
Dư Thanh Hằng, VõThịMinhTâm |
|
DHL02 |
TNMT2082 |
Trắc địa 1 – Nhóm 1 |
2 |
38 |
Năm |
5-6 |
C8 |
Huỳnh Văn Chương |
|
DHL02 |
TNMT2212 |
Pháp luật đất đai – Nhóm 2 |
2 |
53 |
Năm |
5-6 |
C9 |
LêThịPhúc |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 5 |
3 |
25 |
Năm |
5-6 |
C10 |
LêVăn Vinh |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 14 |
1 |
60 |
Năm |
5-6 |
Khoa GDTC1 |
Nguyễn Gắng |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 4 |
3 |
68 |
Năm |
5-6 |
C1 |
NguyễnHữuBảo |
|
DHL02 |
TNMT3344 |
Quy hoạch sử dụng đất – Nhóm 2 |
4 |
34 |
Năm |
5-6 |
B5 |
NguyễnHữu Ngữ |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 20 |
1 |
60 |
Năm |
5-6 |
Khoa GDTC2 |
NguyễnThếTình |
|
DHL02 |
TNMT2034 |
Thổ nhưỡng học – Nhóm 3 |
4 |
60 |
Năm |
5-6 |
D8 |
TháiThịHuyền, NguyễnTrungHải |
|
DHL05 |
LNGH3232 |
Bệnh cây rừng – Nhóm 2 |
2 |
75 |
Năm |
5-6 |
C6 |
Trần Minh Đức, LêThịDiên, Huỳnh Thị Ngọc Diệp |
|
DHL07 |
CNTY1022 |
Vi sinh vật đại cương – Nhóm 1 |
2 |
32 |
Năm |
5-6 |
C5 |
Trần ThịXuân An |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 12 |
3 |
70 |
Năm |
7-8 |
C4 |
BùiCông Chất |
|
DHL02 |
TNMT2082 |
Trắc địa 1 – Nhóm 2 |
2 |
60 |
Năm |
7-8 |
C8 |
Huỳnh Văn Chương |
|
DHL05 |
LNGH3232 |
Bệnh cây rừng – Nhóm 3 |
2 |
35 |
Năm |
7-8 |
C10 |
LêThịDiên, Huỳnh Thị Ngọc Diệp |
|
DHL10 |
DAN1022 |
Dân số và phát triển – Nhóm 3 |
2 |
58 |
Năm |
7-8 |
C2 |
LêThịNguyện |
|
DHL02 |
TNMT2212 |
Pháp luật đất đai – Nhóm 1 |
2 |
80 |
Năm |
7-8 |
C5 |
LêThịPhúc |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 6 |
3 |
32 |
Năm |
7-8 |
C1 |
LêVăn Vinh |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 15 |
1 |
60 |
Năm |
7-8 |
Khoa GDTC1 |
Nguyễn Gắng |
|
DHL07 |
CNTY2123 |
Giống vật nuôi – Nhóm 3 |
3 |
60 |
Năm |
7-8 |
C7 |
NguyễnThịVinh, Lê Thị Lan Phương |
|
DHL07 |
CNTY1022 |
Vi sinh vật đại cương – Nhóm 2 |
2 |
99 |
Năm |
7-8 |
C6 |
Phạm Hồng Sơn |
|
DHL01 |
NHOC1052 |
Sinh thái và môi trường – Nhóm 9 |
2 |
71 |
Năm |
7-8 |
C9 |
Trần ThịNgân |
|
DHL06 |
CKCT3573 |
Tổ chức quản lý công trình xây dựng – Nhóm 1 |
3 |
18 |
Năm |
7-8 |
T5 |
Trần Văn Hoà |
|
DHL04 |
TSAN2092 |
Dịch tể học bệnh thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
47 |
Năm |
9-11 |
C1 |
Hà Nam Thắng |
|
DHL04 |
TSAN1033 |
Sinh vật thủy sinh – Nhóm 2 |
3 |
51 |
Năm |
9-11 |
B9 |
LêTấtUyênChâu |
|
DHL03 |
KNPT2122 |
Giới và phát triển – Nhóm 1 |
2 |
75 |
Năm |
9-11 |
C9 |
Lê Thị Hồng Phương, NguyễnBảoThuýNhung |
|
DHL04 |
TSAN3213 |
Bệnh học thủy sản – Nhóm 3 |
3 |
61 |
Năm |
9-11 |
C10 |
LêVăn Bảo Duy |
|
DHL06 |
CNCB1012 |
Kỹ thuật an toàn và môi trường – Nhóm 1 |
2 |
65 |
Năm |
9-11 |
C7 |
NguyễnQuốcSinh |
|
DHL10 |
LUA1022 |
Nhà nước và pháp luật – Nhóm 1 |
2 |
31 |
Năm |
9-11 |
D5 |
NguyễnThanhTùng |
|
DHL10 |
CTR1022 |
Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 10 |
2 |
21 |
Năm |
9-11 |
B5 |
NguyễnThịThanhHuyền |
|
DHL04 |
TSAN22162 |
Nuôi trồng thủy sản đại cương – Nhóm 1 |
2 |
65 |
Năm |
9-11 |
C4 |
NguyễnVăn Huệ |
|
DHL01 |
NHOC3263 |
Cây ăn quả 2 – Nhóm 1 |
3 |
16 |
Năm |
9-11 |
A5 |
Trần Đăng Khoa, Hồ Công Hưng |
|
DHL06 |
CKCT2053 |
Cơ khí đại cương – Nhóm 1 |
3 |
60 |
Năm |
9-11 |
C5 |
Trần Đức Hạnh |
|
DHL01 |
NHOC2122 |
Trồng trọt đại cương – Nhóm 2 |
2 |
75 |
Năm |
9-11 |
C8 |
Trần Thị Phương Nhung |
|
DHL06 |
CKCT2222 |
Cơ điện nông nghiệp – Nhóm 3 |
2 |
44 |
Năm |
9-11 |
C6 |
Trần Võ Văn May, PhanTônThanhTâm |
|
DHL07 |
CNTY3313 |
Sinh sản vật nuôi – Nhóm 2 |
3 |
75 |
Sáu |
1-2 |
C6 |
GiangThanhNhã |
|
DHL04 |
TSAN2672 |
Lý hóa học môi trường nước – Nhóm 1 |
2 |
46 |
Sáu |
1-2 |
C7 |
HồThịThuHoài |
|
DHL07 |
CNTY2033 |
Hóa sinh động vật – Nhóm 3 |
3 |
30 |
Sáu |
1-2 |
C2 |
HồTrungThông |
|
DHL02 |
TNMT2082 |
Trắc địa 1 – Nhóm 3 |
2 |
39 |
Sáu |
1-2 |
C9 |
Huỳnh Văn Chương |
|
DHL05 |
LNGH1023 |
Hình thái phân loại thực vật – Nhóm 1 |
3 |
65 |
Sáu |
1-2 |
C4 |
LêThái Hùng, VõThịMinh Phương |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 23 |
1 |
33 |
Sáu |
1-2 |
Khoa GDTC3 |
NguyễnAnhTú |
|
DHL01 |
NHOC3202 |
Cây lúa – Nhóm 1 |
2 |
60 |
Sáu |
1-2 |
D8 |
NguyễnHữuHoà |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 3 |
3 |
75 |
Sáu |
1-2 |
C10 |
NguyễnMinhHiền |
|
DHL06 |
CKCT2202 |
Kỹ thuật nhiệt – Nhóm 3 |
2 |
65 |
Sáu |
1-2 |
C1 |
Nguyễn Thanh Long |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 22 |
1 |
59 |
Sáu |
1-2 |
Khoa GDTC2 |
NguyễnThànhViệt |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 16 |
1 |
60 |
Sáu |
1-2 |
Khoa GDTC1 |
NguyễnThếTình |
|
DHL03 |
KNPT2112 |
Hệ thống nông nghiệp – Nhóm 3 |
2 |
65 |
Sáu |
1-2 |
C3 |
NguyễnViếtTuân |
|
DHL03 |
KNPT1022 |
Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 7 |
2 |
65 |
Sáu |
1-2 |
C5 |
PhanHoà |
|
DHL01 |
NHOC3252 |
Cây ăn quả 1 – Nhóm 1 |
2 |
19 |
Sáu |
1-2 |
B6 |
Trần Đăng Khoa, Hồ Công Hưng |
|
DHL01 |
NHOC3303 |
Hoa cây cảnh và kỹ thuật Bonsai – Nhóm 1 |
3 |
16 |
Sáu |
3-4 |
B6 |
Đỗ Đình Thục |
|
DHL05 |
LNGH3422 |
Nguyên lý thiết kế xưởng chế biến lâm sản – Nhóm 1 |
2 |
24 |
Sáu |
3-4 |
T5 |
Hồ Đăng Hải |
|
DHL10 |
CTR1022 |
Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 1 |
2 |
70 |
Sáu |
3-4 |
C2 |
Đặng NữHoàngQuyên |
|
DHL02 |
TNMT2092 |
Trắc địa 2 – Nhóm 1 |
2 |
47 |
Sáu |
3-4 |
C9 |
Huỳnh Văn Chương |
|
DHL05 |
LNGH1023 |
Hình thái phân loại thực vật – Nhóm 2 |
3 |
65 |
Sáu |
3-4 |
C6 |
LêThái Hùng, VõThịMinh Phương |
|
DHL03 |
KNPT1022 |
Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 4 |
2 |
65 |
Sáu |
3-4 |
C5 |
LêVăn Luận |
|
DHL07 |
CNTY2113 |
Dinh dưỡng và thức ăn gia súc – Nhóm 1 |
3 |
71 |
Sáu |
3-4 |
C7 |
NguyễnThịHoaLý |
|
DHL03 |
KNPT1022 |
Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 5 |
2 |
65 |
Sáu |
3-4 |
C3 |
NguyễnViếtTuân |
|
DHL01 |
NHOC3183 |
Bệnh cây đại cương – Nhóm 1 |
3 |
45 |
Sáu |
3-4 |
D9 |
Nguyễn Vĩnh Trường |
|
DHL07 |
CNTY3283 |
Vi sinh vật học thú y – Nhóm 1 |
3 |
50 |
Sáu |
3-4 |
C4 |
Phạm Hồng Sơn |
|
DHL07 |
CNTY3313 |
Sinh sản vật nuôi – Nhóm 1 |
3 |
75 |
Sáu |
3-4 |
C10 |
PhanVũHải |
|
DHL02 |
TNMT2034 |
Thổ nhưỡng học – Nhóm 2 |
4 |
54 |
Sáu |
3-4 |
C8 |
TháiThịHuyền, LêThanh Bồn |
|
DHL05 |
LNGH3242 |
Côn trùng rừng – Nhóm 2 |
2 |
70 |
Sáu |
3-4 |
D8 |
Trần Minh Đức, Huỳnh Thị Ngọc Diệp |
|
DHL06 |
CNCB2052 |
Hoá sinh thực phẩm 1 – Nhóm 1 |
2 |
57 |
Sáu |
5-6 |
D9 |
Đỗ ThịBíchThuỷ |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 1 |
3 |
70 |
Sáu |
5-6 |
C2 |
Dương Quang Nay |
|
DHL05 |
LNGH3372 |
Lâm nghiệp xã hội – Nhóm 1 |
2 |
60 |
Sáu |
5-6 |
C9 |
Hoàng Huy Tuấn |
|
DHL01 |
NHOC2112 |
Phương pháp thí nghiệm cây trồng – Nhóm 1 |
2 |
57 |
Sáu |
5-6 |
C1 |
LạiViết Thắng |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 17 |
1 |
60 |
Sáu |
5-6 |
Khoa GDTC1 |
Nguyễn Gắng |
|
DHL10 |
TAM1022 |
Tâm lý học đại cương – Nhóm 1 |
2 |
38 |
Sáu |
5-6 |
C7 |
NguyễnThịQuyết |
|
DHL07 |
CNTY2123 |
Giống vật nuôi – Nhóm 3 |
3 |
60 |
Sáu |
5-6 |
C4 |
NguyễnThịVinh, Lê Thị Lan Phương |
|
DHL04 |
TSAN3332 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác – Nhóm 1 |
2 |
52 |
Sáu |
5-6 |
C10 |
Phạm Thị Phương Lan, Tôn Thất Chất |
|
DHL03 |
KNPT2112 |
Hệ thống nông nghiệp – Nhóm 2 |
2 |
65 |
Sáu |
5-6 |
C5 |
Tống ThịHải Hạnh |
|
DHL04 |
TSAN2122 |
Ô nhiễm môi trường và độc tố trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
50 |
Sáu |
5-6 |
D7 |
Trần Đình Minh, LêCôngTuấn |
|
DHL04 |
TSAN3172 |
Vi sinh vật thủy sản – Nhóm 2 |
2 |
57 |
Sáu |
5-6 |
C3 |
Trần QuangKhánhVân |
|
DHL01 |
NHOC2122 |
Trồng trọt đại cương – Nhóm 1 |
2 |
75 |
Sáu |
5-6 |
C6 |
Trần Thị Phương Nhung |
|
DHL01 |
NHOC2042 |
Di truyền thực vật – Nhóm 1 |
2 |
62 |
Sáu |
5-6 |
C8 |
Trần ThịTriêuHà, Trần Văn Minh |
|
DHL06 |
CNCB2052 |
Hoá sinh thực phẩm 1 – Nhóm 2 |
2 |
42 |
Sáu |
7-8 |
D9 |
Đỗ ThịBíchThuỷ |
|
DHL07 |
CNTY2103 |
Dinh dưỡng động vật – Nhóm 1 |
3 |
42 |
Sáu |
7-8 |
C3 |
Dư Thanh Hằng, VõThịMinhTâm |
|
DHL05 |
LNGH2142 |
Quản lý đất lâm nghiệp – Nhóm 1 |
2 |
33 |
Sáu |
7-8 |
B5 |
Dương ViếtTình |
|
DHL05 |
LNGH3372 |
Lâm nghiệp xã hội – Nhóm 2 |
2 |
59 |
Sáu |
7-8 |
C2 |
Hoàng Huy Tuấn |
|
DHL01 |
NHOC2112 |
Phương pháp thí nghiệm cây trồng – Nhóm 2 |
2 |
80 |
Sáu |
7-8 |
C6 |
LạiViết Thắng |
|
DHL03 |
KNPT2062 |
Khí tượng nông nghiệp – Nhóm 2 |
2 |
64 |
Sáu |
7-8 |
C7 |
LêQuang Vĩnh |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 18 |
1 |
60 |
Sáu |
7-8 |
Khoa GDTC1 |
Nguyễn Gắng |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 4 |
3 |
68 |
Sáu |
7-8 |
C1 |
NguyễnHữuBảo |
|
DHL06 |
CKCT2212 |
Nhiệt và truyền nhiệt – Nhóm 1 |
2 |
22 |
Sáu |
7-8 |
T5 |
Nguyễn Thanh Long |
|
DHL04 |
TSAN3332 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác – Nhóm 2 |
2 |
60 |
Sáu |
7-8 |
C10 |
Phạm Thị Phương Lan, Tôn Thất Chất |
|
DHL02 |
TNMT2034 |
Thổ nhưỡng học – Nhóm 3 |
4 |
60 |
Sáu |
7-8 |
C8 |
TháiThịHuyền, NguyễnTrungHải |
|
DHL03 |
KNPT2112 |
Hệ thống nông nghiệp – Nhóm 4 |
2 |
65 |
Sáu |
7-8 |
C5 |
Tống ThịHải Hạnh |
|
DHL02 |
TNMT2042 |
Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 4 |
2 |
69 |
Sáu |
7-8 |
C9 |
Trần ThịThuý Hằng |
|
DHL01 |
NHOC2042 |
Di truyền thực vật – Nhóm 2 |
2 |
35 |
Sáu |
7-8 |
D8 |
Trần ThịTriêuHà, Trần Văn Minh |
|
DHL03 |
KNPT3242 |
Xây dựng và quản lý dự án – Nhóm 1 |
2 |
100 |
Sáu |
9-11 |
C5 |
Lê Văn Nam |
|
DHL12 |
CBAN1072 |
Xác suất – Thống kê – Nhóm 3 |
2 |
50 |
Sáu |
9-11 |
C1 |
Nguyễn Đức Hồng |
|
DHL05 |
LNGH2102 |
Khoa học gỗ – Nhóm 1 |
2 |
39 |
Sáu |
9-11 |
B9 |
Nguyễn Trọng Hồng, NguyễnVăn Minh |
|
DHL05 |
LNGH3302 |
Kỹ thuật lâm sinh – Nhóm 1 |
2 |
65 |
Bảy |
1-2 |
C6 |
Hồ Đắc TháiHoàng |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 22 |
2 |
59 |
Bảy |
1-2 |
C2 |
Lê Thị Ngọc Lan |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 16 |
2 |
49 |
Bảy |
1-2 |
A4 |
LêThịThuHải |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 25 |
1 |
58 |
Bảy |
1-2 |
Khoa GDTC2 |
Nguyễn Gắng |
|
DHL03 |
KNPT2112 |
Hệ thống nông nghiệp – Nhóm 1 |
2 |
63 |
Bảy |
1-2 |
C9 |
NguyễnHữuHoà |
|
DHL12 |
CBAN1192 |
Hóa phân tích – Nhóm 1 |
2 |
40 |
Bảy |
1-2 |
B9 |
NguyễnThanhBình |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 19 |
1 |
53 |
Bảy |
1-2 |
Khoa GDTC1 |
NguyễnThếTình |
|
DHL10 |
CTR1022 |
Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 9 |
2 |
69 |
Bảy |
1-2 |
C1 |
NguyễnThịThanhHuyền |
|
DHL07 |
CNTY2052 |
Di truyền động vật – Nhóm 1 |
2 |
32 |
Bảy |
1-2 |
C4 |
NguyễnThịVinh, NguyễnMinhHoàn |
|
DHL12 |
CBAN1102 |
Tin học ứng dụng 2 – Nhóm 1 |
2 |
55 |
Bảy |
1-2 |
A5 |
NguyễnXuânHào |
|
DHL02 |
TNMT2222 |
Phân bón – Nhóm 1 |
2 |
24 |
Bảy |
1-2 |
B7 |
TháiThịHuyền, HoàngThịTháiHoà |
|
DHL02 |
TNMT2034 |
Thổ nhưỡng học – Nhóm 2 |
4 |
54 |
Bảy |
1-2 |
D8 |
TháiThịHuyền, LêThanh Bồn |
|
DHL05 |
LNGH3252 |
Động vật rừng – Nhóm 1 |
2 |
65 |
Bảy |
1-2 |
D9 |
Trần Mạnh Đạt |
|
DHL04 |
TSAN3172 |
Vi sinh vật thủy sản – Nhóm 3 |
2 |
29 |
Bảy |
1-2 |
B8 |
Trần QuangKhánhVân |
|
DHL12 |
CBAN1082 |
Tin học – Nhóm 1 |
2 |
28 |
Bảy |
1-2 |
B5 |
Trần ThịThuỳ Hương |
|
DHL03 |
KNPT1022 |
Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 8 |
2 |
24 |
Bảy |
1-4 |
C10 |
Dương ViếtTình |
|
DHL02 |
TNMT3243 |
Đánh giá đất – Nhóm 2 |
3 |
74 |
Bảy |
1-4 |
B4 |
Huỳnh Văn Chương |
|
DHL07 |
CNTY2123 |
Giống vật nuôi – Nhóm 1 |
3 |
60 |
Bảy |
1-4 |
C3 |
Lê Đình Phùng, NguyễnThịVinh |
|
DHL07 |
CNTY3413 |
Vệ sinh gia súc – Nhóm 1 |
3 |
31 |
Bảy |
1-4 |
C7 |
Lê Văn Phước |
|
DHL04 |
TSAN3223 |
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản – Nhóm 1 |
3 |
60 |
Bảy |
1-4 |
D7 |
NgôHữuToàn |
|
DHL03 |
KNPT1022 |
Phương pháp tiếp cận khoa học – Nhóm 1 |
2 |
64 |
Bảy |
1-4 |
C5 |
NguyễnMinhHiếu |
|
DHL04 |
TSAN22162 |
Nuôi trồng thủy sản đại cương – Nhóm 5 |
2 |
62 |
Bảy |
1-4 |
A9 |
Nguyễn Nam Quang |
|
DHL04 |
TSAN2583 |
Hóa sinh động vật 1 – Nhóm 1 |
3 |
33 |
Bảy |
1-4 |
B11 |
Trần ThanhPhong |
|
DHL05 |
LNGH3302 |
Kỹ thuật lâm sinh – Nhóm 2 |
2 |
65 |
Bảy |
3-4 |
C6 |
Hồ Đắc TháiHoàng |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 23 |
2 |
60 |
Bảy |
3-4 |
C1 |
Lê Thị Ngọc Lan |
|
DHL03 |
KNPT2112 |
Hệ thống nông nghiệp – Nhóm 5 |
2 |
65 |
Bảy |
3-4 |
C9 |
NguyễnHữuHoà |
|
DHL12 |
CBAN1192 |
Hóa phân tích – Nhóm 2 |
2 |
29 |
Bảy |
3-4 |
B9 |
NguyễnThanhBình |
|
DHL06 |
CKCT3582 |
Đồ án bê tông cốt thép – Nhóm 1 |
2 |
16 |
Bảy |
3-4 |
T5 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
DHL07 |
CNTY2052 |
Di truyền động vật – Nhóm 2 |
2 |
58 |
Bảy |
3-4 |
C4 |
NguyễnThịVinh, NguyễnMinhHoàn |
|
DHL12 |
CBAN1102 |
Tin học ứng dụng 2 – Nhóm 2 |
2 |
55 |
Bảy |
3-4 |
A5 |
NguyễnXuânHào |
|
DHL05 |
LNGH3252 |
Động vật rừng – Nhóm 2 |
2 |
65 |
Bảy |
3-4 |
D9 |
Trần Mạnh Đạt |
|
DHL04 |
TSAN3172 |
Vi sinh vật thủy sản – Nhóm 4 |
2 |
49 |
Bảy |
3-4 |
B8 |
Trần QuangKhánhVân |
|
DHL12 |
CBAN1223 |
Động vật học – Nhóm 1 |
3 |
47 |
Bảy |
5-6 |
B8 |
Đặng ThịThuHiền |
|
DHL04 |
TSAN3362 |
Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
77 |
Bảy |
5-6 |
B5 |
Hà Nam Thắng |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 6 |
3 |
32 |
Bảy |
5-6 |
C1 |
LêVăn Vinh |
|
DHL12 |
CBAN1072 |
Xác suất – Thống kê – Nhóm 4 |
2 |
65 |
Bảy |
5-6 |
A4 |
Nguyễn Đức Hồng |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 8 |
3 |
75 |
Bảy |
5-6 |
C5 |
NguyễnThịHiền |
|
DHL12 |
CBAN1172 |
Hóa hữu cơ – Nhóm 1 |
2 |
49 |
Bảy |
5-6 |
B9 |
PhanThịDiệuHuyền |
|
DHL04 |
TSAN2583 |
Hóa sinh động vật 1 – Nhóm 2 |
3 |
33 |
Bảy |
5-6 |
A5 |
Trần ThanhPhong |
|
DHL04 |
TSAN1033 |
Sinh vật thủy sinh – Nhóm 3 |
3 |
48 |
Bảy |
5-8 |
B11 |
LêTấtUyênChâu |
|
DHL01 |
NHOC2052 |
Hóa sinh thực vật – Nhóm 1 |
2 |
34 |
Bảy |
5-8 |
A9 |
NguyễnHữuTrung |
|
DHL01 |
NHOC3263 |
Cây ăn quả 2 – Nhóm 1 |
3 |
16 |
Bảy |
5-8 |
C7 |
Trần Đăng Khoa, Hồ Công Hưng |
|
DHL10 |
CTR1022 |
Tư tưởng HồChíMinh – Nhóm 2 |
2 |
69 |
Bảy |
5-8 |
C8 |
Trần Thị Hồng Minh |
|
DHL06 |
CKCT1012 |
Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 1 |
2 |
60 |
Bảy |
7-8 |
C4 |
Hà Huy Kỷ |
|
DHL04 |
TSAN3362 |
Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 2 |
2 |
45 |
Bảy |
7-8 |
C2 |
Hà Nam Thắng |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 5 |
3 |
25 |
Bảy |
7-8 |
C5 |
LêVăn Vinh |
|
DHL12 |
CBAN1072 |
Xác suất – Thống kê – Nhóm 5 |
2 |
95 |
Bảy |
7-8 |
B5 |
Nguyễn Đức Hồng |
|
DHL07 |
CNTY2052 |
Di truyền động vật – Nhóm 4 |
2 |
56 |
Bảy |
7-8 |
C6 |
NguyễnThịVinh, NguyễnMinhHoàn |
|
DHL12 |
CBAN1172 |
Hóa hữu cơ – Nhóm 2 |
2 |
55 |
Bảy |
7-8 |
B9 |
PhanThịDiệuHuyền |
|
DHL04 |
TSAN2592 |
Hóa sinh động vật 2 – Nhóm 1 |
2 |
39 |
Bảy |
7-8 |
C9 |
Trần ThanhPhong |
|
DHL01 |
NHOC3172 |
Bệnh cây nông nghiệp – Nhóm 1 |
2 |
30 |
Bảy |
7-8 |
C1 |
Trần ThịThuHà |
|
DHL01 |
NHOC1012 |
Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 2 |
2 |
– |
Sáu |
1-2 |
D9 |
Nguyễn Vĩnh Trường |
|
DHL01 |
NHOC2102 |
Dịch tể học bảo vệ thực vật – Nhóm 1 |
2 |
– |
Tư |
1-2 |
B10 |
Trần ThịThuHà |
|
DHL02 |
TNMT2034 |
Thổ nhưỡng học – Nhóm 1 |
4 |
– |
Sáu |
1-2 |
C8 |
TháiThịHuyền, LêThanh Bồn |
|
DHL02 |
TNMT3243 |
Đánh giá đất – Nhóm 1 |
3 |
– |
Sáu |
1-2 |
B10 |
Trần ThịThuHà |
|
DHL02 |
TNMT3262 |
Bón phân cho cây trồng – Nhóm 1 |
2 |
– |
Hai |
1-2 |
D9 |
Trần ThịThuHà |
|
DHL04 |
TSAN2053 |
Sinh lý động vật thủy sản – Nhóm 1 |
3 |
– |
Ba |
1-2 |
T5 |
NguyễnThịXuân Hồng |
|
DHL04 |
TSAN2053 |
Sinh lý động vật thủy sản – Nhóm 2 |
3 |
– |
Hai |
1-2 |
T6 |
NguyễnThịXuân Hồng |
|
DHL04 |
TSAN3223 |
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản – Nhóm 2 |
3 |
– |
Ba |
1-2 |
C9 |
MạcNhưBình |
|
DHL06 |
CKCT2202 |
Kỹ thuật nhiệt – Nhóm 1 |
2 |
– |
Tư |
1-2 |
C1 |
Nguyễn Thanh Long |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 9 |
2 |
– |
Bảy |
1-2 |
C8 |
NguyễnTrungTính |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 1 |
1 |
– |
Hai |
1-2 |
Khoa GDTC2 |
NguyễnThànhViệt |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 6 |
1 |
– |
Ba |
1-2 |
Khoa GDTC2 |
NguyễnThànhViệt |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 11 |
1 |
– |
Tư |
1-2 |
Khoa GDTC2 |
NguyễnThànhViệt |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 16 |
1 |
– |
Năm |
1-2 |
Khoa GDTC2 |
Nguyễn Long Hải |
|
DHL02 |
TNMT3252 |
Phân bón và nguyên lý sử dụng – Nhóm 1 |
3 |
– |
Tư |
1-4 |
T6 |
HoàngThịTháiHoà, NguyễnThuỳ Phương |
|
DHL01 |
NHOC3202 |
Cây lúa – Nhóm 2 |
2 |
– |
Sáu |
3-4 |
T6 |
NguyễnHữuHoà |
|
DHL02 |
TNMT2034 |
Thổ nhưỡng học – Nhóm 1 |
4 |
– |
Bảy |
3-4 |
C2 |
TháiThịHuyền, LêThanh Bồn |
|
DHL02 |
TNMT2042 |
Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 1 |
2 |
– |
Hai |
3-4 |
T6 |
Trần ThịThuý Hằng |
|
DHL02 |
TNMT3232 |
Thổ nhưỡng 2 – Nhóm 1 |
2 |
– |
Ba |
3-4 |
T5 |
TháiThịHuyền, Lê Đình Huy |
|
DHL02 |
TNMT3243 |
Đánh giá đất – Nhóm 1 |
3 |
– |
Bảy |
3-4 |
B10 |
Trần ThịThuHà |
|
DHL03 |
KNPT2082 |
Kinh tế tài nguyên – Nhóm 2 |
2 |
– |
Tư |
3-4 |
C8 |
Hoàng Thị Hồng Quế |
|
DHL04 |
TSAN2053 |
Sinh lý động vật thủy sản – Nhóm 1 |
3 |
– |
Hai |
3-4 |
T5 |
NguyễnThịXuân Hồng |
|
DHL04 |
TSAN2053 |
Sinh lý động vật thủy sản – Nhóm 2 |
3 |
– |
Ba |
3-4 |
T6 |
NguyễnThịXuân Hồng |
|
DHL04 |
TSAN3223 |
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản – Nhóm 2 |
3 |
– |
Hai |
3-4 |
C3 |
MạcNhưBình |
|
DHL04 |
TSAN3272 |
Công trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản – Nhóm 2 |
2 |
– |
Ba |
3-4 |
D8 |
HoàngNghĩa Mạnh, Nguyễn Văn Huy |
|
DHL06 |
CKCT2202 |
Kỹ thuật nhiệt – Nhóm 4 |
2 |
– |
Sáu |
3-4 |
C1 |
Nguyễn Thanh Long |
|
DHL06 |
CKCT2222 |
Cơ điện nông nghiệp – Nhóm 5 |
2 |
– |
Ba |
3-4 |
C8 |
Trần Văn Hoà, PhanTônThanhTâm |
|
DHL07 |
CNTY1022 |
Vi sinh vật đại cương – Nhóm 6 |
2 |
– |
Năm |
3-4 |
C8 |
Trần QuangKhánhVân |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 18 |
2 |
– |
Bảy |
3-4 |
C8 |
NguyễnTrungTính |
|
DHL10 |
DAN1022 |
Dân số và phát triển – Nhóm 2 |
2 |
– |
Ba |
3-4 |
C3 |
LêThịNguyện |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 2 |
1 |
– |
Hai |
3-4 |
Khoa GDTC1 |
Trần Làm |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 10 |
1 |
– |
Tư |
3-4 |
Khoa GDTC1 |
Trần Làm |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 18 |
1 |
– |
Năm |
3-4 |
Khoa GDTC1 |
Nguyễn Long Hải |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 24 |
1 |
– |
Sáu |
3-4 |
Khoa GDTC1 |
Nguyễn Cam |
|
DHL01 |
NHOC1012 |
Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 1 |
2 |
– |
Bảy |
5-6 |
C9 |
Trần ThịThuHà |
|
DHL01 |
NHOC1012 |
Ngoại ngữ chuyên ngành – Nhóm 3 |
2 |
– |
Ba |
5-6 |
B5 |
Lê Đình Hường |
|
DHL01 |
NHOC1052 |
Sinh thái và môi trường – Nhóm 3 |
2 |
– |
Ba |
5-6 |
D9 |
Trần ThịNgân, LêThịThuHường |
|
DHL02 |
TNMT2163 |
Hệ thống thông tin địa lý 1 (GIS) – Nhóm 1 |
3 |
– |
Ba |
5-6 |
D8 |
Phạm HữuTỵ |
|
DHL04 |
TSAN3252 |
Quản lý sức khoẻ động vật thuỷ sản trong ao nuôi – Nhóm 1 |
2 |
– |
Năm |
5-6 |
D7 |
Nguyễn Đức QuỳnhAnh |
|
DHL04 |
TSAN3402 |
Bệnh vi khuẩn ở động vật thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
– |
Hai |
5-6 |
C9 |
NguyễnThịHuếLinh |
|
DHL07 |
CNTY2052 |
Di truyền động vật – Nhóm 3 |
2 |
– |
Bảy |
5-6 |
C6 |
NguyễnThịVinh, NguyễnMinhHoàn |
|
DHL07 |
CNTY2073 |
Giải phẫu động vật – Nhóm 1 |
3 |
– |
Hai |
5-6 |
C7 |
Đào Thị Phượng |
|
DHL07 |
CNTY2123 |
Giống vật nuôi – Nhóm 2 |
3 |
– |
Năm |
5-6 |
D9 |
NguyễnThịVinh, Lê Thị Lan Phương |
|
DHL07 |
CNTY3292 |
Vi sinh vật chăn nuôi – Nhóm 1 |
2 |
– |
Năm |
5-6 |
C3 |
Phạm Hồng Sơn |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 20 |
2 |
– |
Bảy |
5-6 |
C4 |
Hà Huy Kỷ |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 7 |
1 |
– |
Ba |
5-6 |
Khoa GDTC1 |
Trần Làm |
|
DHL10 |
GDT1013 |
Giáo dục thể chất 3 – Nhóm 20 |
1 |
– |
Bảy |
5-6 |
Khoa GDTC1 |
NguyễnThếTình |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 4 |
1 |
– |
Hai |
5-6 |
Khoa GDTC2 |
Trần Làm |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 9 |
1 |
– |
Ba |
5-6 |
Khoa GDTC2 |
Đoàn Dũng |
|
DHL10 |
TAM1022 |
Tâm lý học đại cương – Nhóm 2 |
2 |
– |
Bảy |
5-6 |
C2 |
NguyễnThịQuyết |
|
DHL04 |
TSAN3502 |
Bảo quản chế biến sản phẩm thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
– |
Bảy |
5-8 |
D7 |
NgôHữuToàn |
|
DHL05 |
LNGH1023 |
Hình thái phân loại thực vật – Nhóm 3 |
3 |
– |
Bảy |
5-8 |
B10 |
LêThái Hùng, VõThịMinh Phương |
|
DHL06 |
CKCT2143 |
Vẽ kỹ thuật – Nhóm 1 |
3 |
– |
Bảy |
5-8 |
D9 |
Nguyễn Đăng Niêm |
|
DHL10 |
CTR1033 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam – Nhóm 2 |
3 |
– |
Bảy |
5-8 |
C10 |
Dương Quang Nay |
|
DHL01 |
NHOC1052 |
Sinh thái và môi trường – Nhóm 2 |
2 |
– |
Hai |
7-8 |
D8 |
NguyễnBáHai |
|
DHL02 |
TNMT2163 |
Hệ thống thông tin địa lý 1 (GIS) – Nhóm 1 |
3 |
– |
Tư |
7-8 |
C9 |
Phạm HữuTỵ |
|
DHL04 |
TSAN2122 |
Ô nhiễm môi trường và độc tố trong nuôi trồng thủy sản – Nhóm 2 |
2 |
– |
Sáu |
7-8 |
D7 |
LêCôngTuấn, Ngô Thị Hương Giang |
|
DHL06 |
CKCT2552 |
Kết cấu bê tông cốt thép – Nhóm 1 |
2 |
– |
Hai |
7-8 |
T5 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
DHL06 |
CKCT3302 |
Kỹ thuật và thiết bị lạnh – Nhóm 1 |
2 |
– |
Ba |
7-8 |
T5 |
HồSỹ Vương |
|
DHL07 |
CNTY2073 |
Giải phẫu động vật – Nhóm 1 |
3 |
– |
Ba |
7-8 |
C8 |
Đào Thị Phượng |
|
DHL07 |
CNTY2123 |
Giống vật nuôi – Nhóm 2 |
3 |
– |
Sáu |
7-8 |
C4 |
NguyễnThịVinh, Lê Thị Lan Phương |
|
DHL10 |
ANH1022 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 – Nhóm 8 |
2 |
– |
Tư |
7-8 |
C2 |
NguyễnTrungTính |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 21 |
1 |
– |
Năm |
7-8 |
Khoa GDTC2 |
Hoàng Thị Loan |
|
DHL10 |
GDT1015 |
Giáo dục thể chất 5 – Nhóm 26 |
1 |
– |
Bảy |
7-8 |
Khoa GDTC1 |
Nguyễn Long Hải |
|
DHL02 |
TNMT3292 |
Công cụ phân tích – Nhóm 1 |
2 |
– |
Tư |
9-11 |
C8 |
NguyễnThuỳ Phương |
|
DHL03 |
KNPT2082 |
Kinh tế tài nguyên – Nhóm 2 |
2 |
– |
Ba |
9-11 |
C1 |
Hoàng Thị Hồng Quế |
|
DHL03 |
KNPT3503 |
Kinh doanh nông nghiệp – Nhóm 1 |
3 |
– |
Tư |
9-11 |
D5 |
HồLê Phi Khanh |
|
DHL03 |
KNPT3503 |
Kinh doanh nông nghiệp – Nhóm 2 |
3 |
– |
Sáu |
9-11 |
C6 |
HồLê Phi Khanh |
|
DHL04 |
TSAN2042 |
Mô phôi học động vật thủy sản – Nhóm 3 |
2 |
– |
Ba |
9-11 |
C7 |
Võ Điều |
|
DHL04 |
TSAN22162 |
Nuôi trồng thủy sản đại cương – Nhóm 2 |
2 |
– |
Sáu |
9-11 |
C4 |
Nguyễn Đức Thành |
|
DHL04 |
TSAN3172 |
Vi sinh vật thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
– |
Tư |
9-11 |
B11 |
Nguyễn Nam Quang |
|
DHL04 |
TSAN3213 |
Bệnh học thủy sản – Nhóm 2 |
3 |
– |
Hai |
9-11 |
B11 |
Trần Nam Hà |
|
DHL04 |
TSAN3302 |
Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt – Nhóm 2 |
2 |
– |
Năm |
9-11 |
B10 |
Phạm Thị Phương Lan, LêVăn Dân |
|
DHL04 |
TSAN3322 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm – Nhóm 1 |
2 |
– |
Sáu |
9-11 |
C10 |
Nguyễn Văn Huy |
|
DHL04 |
TSAN3322 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm – Nhóm 2 |
2 |
– |
Tư |
9-11 |
C10 |
Nguyễn Văn Huy |
|
DHL04 |
TSAN3372 |
Bệnh ký sinh trùng ở động vật thủy sản – Nhóm 1 |
2 |
– |
Sáu |
9-11 |
C9 |
Trần Nam Hà |
|
DHL06 |
CKCT2092 |
Vẽ kỹ thuật 2 – Nhóm 1 |
2 |
– |
Ba |
9-11 |
B7 |
Hồ Nhật Phong |
|
DHL06 |
CKCT2222 |
Cơ điện nông nghiệp – Nhóm 2 |
2 |
– |
Ba |
9-11 |
C6 |
Trần Võ Văn May, PhanTônThanhTâm |
|
DHL12 |
CBAN1072 |
Xác suất – Thống kê – Nhóm 2 |
2 |
– |
Tư |
9-11 |
C2 |
Nguyễn Đức Hồng |
|
DHL12 |
CBAN1092 |
Tin học ứng dụng 1 – Nhóm 1 |
2 |
– |
Ba |
9-11 |
C4 |
La QuốcKhánh |
|
DHL12 |
CBAN1112 |
Vật lý – Nhóm 1 |
2 |
– |
Ba |
9-11 |
C5 |
Nguyễn Đăng Nhật |
|
HL12 |
CBAN1192 |
Hóa phân tích – Nhóm 3 |
2 |
– |
Năm |
9-11 |
B11 |
NguyễnThanhBình |
|
Danh sách này có 409 lớp học phần. Huế, ngày 01 tháng 9 năm 2010 TL. HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC (Đã ký) |