Theo thống kê của Đại học Huế về Tỷ lệ chọi-Tuyển sinh vào Đại học Nông Lâm Huế năm 2012 (tính đến ngày 19.5.2012) như sau:
DHL – TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
|
||||||
STT |
|
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Số hồ sơ |
Tỉ lệ chọi |
|
1 |
|
D510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
280 |
3478 |
12.42 |
2 |
|
D510210 |
Công thôn |
|||
3 |
|
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|||
4 |
|
D540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
|||
5 |
|
D620109 |
Nông học |
270 |
857 |
3.17 |
6 |
|
D620110 |
Khoa học cây trồng |
|||
7 |
|
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
|||
8 |
|
D620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
|||
9 |
|
D620102 |
Khuyến nông |
120 |
581 |
4.84 |
10 |
|
D620116 |
Phát triển nông thôn |
|||
11 |
|
D620201 |
Lâm nghiệp |
240 |
1647 |
6.86 |
12 |
|
D620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
|||
13 |
|
D540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
|||
14 |
|
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
210 |
1473 |
7.01 |
15 |
|
D620305 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
|||
16 |
|
D620105 |
Chăn nuôi |
210 |
1216 |
5.79 |
17 |
|
D640101 |
Thú y |
|||
18 |
|
D440306 |
Khoa học đất |
220 |
2378 |
10.81 |
19 |
|
D850103 |
Quản lý đất đai |