Tuyển sinh 2014 ngành Công nghệ rau hoa quả
CÔNG NGHỆ RAU HOA QUẢ & CẢNH QUAN |
|||||
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ SỐ SV |
HỌ VÀ TÊN |
PHÁI |
NGÀY SINH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
14L3041001 |
Đặng Thị Ngọc Bích |
Nữ |
1/16/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
2 |
14L3041002 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
9/28/1996 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
3 |
14L3041003 |
Lê Thanh Đạt |
Nam |
5/26/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
4 |
14L3041004 |
Trần Đình Đạt |
Nam |
4/24/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
5 |
14L3041005 |
Đỗ Thị Tuyết Đấu |
Nữ |
10/1/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
6 |
14L3041006 |
Phạm Bá Đông |
Nam |
4/1/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
7 |
14L3041007 |
Trần Thị Hạnh |
Nữ |
8/20/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
8 |
14L3041008 |
Hồ Trường Hậu |
Nam |
3/20/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
9 |
14L3041009 |
Lương Văn Hiến |
Nam |
7/19/1996 |
Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
10 |
14L3041010 |
Võ Thị Hồng Hiệp |
Nữ |
7/23/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
11 |
14L3041011 |
Võ Văn Kháng |
Nam |
8/3/1996 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
12 |
14L3041012 |
Huỳnh Thị Ngọc Khuyên |
Nữ |
3/10/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
13 |
14L3041013 |
Hoàng Tấn Kiệt |
Nam |
8/5/1996 |
Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
14 |
14L3041014 |
Hứa Thị Lài |
Nữ |
1/10/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
15 |
14L3041015 |
Nguyễn Thị Mộng Linh |
Nữ |
10/20/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
16 |
14L3041016 |
Phan Lê Khánh Linh |
Nữ |
12/1/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
17 |
14L3041017 |
Trần Nhật Linh |
Nam |
10/12/1995 |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
18 |
14L3041018 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
8/26/1996 |
Huyện Yên Thành, Nghệ An |
19 |
14L3041019 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
Nữ |
12/15/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
20 |
14L3041020 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
Nữ |
12/15/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
21 |
14L3041021 |
Nguyễn Thị Thùy Miên |
Nữ |
8/26/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
22 |
14L3041022 |
Phạm Thị Kim Ngân |
Nữ |
4/16/1996 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
23 |
14L3041023 |
Nguyễn Văn Nhật |
Nam |
6/18/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
24 |
14L3041024 |
Nguyễn Thị Nhi |
Nữ |
9/19/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
25 |
14L3041025 |
Phạm Thị Diệu Nhơn |
Nữ |
4/28/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
26 |
14L3041026 |
Huỳnh Thị Phước Nhựt |
Nữ |
6/10/1995 |
Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng |
27 |
14L3041027 |
Nguyễn Thị Hạ Ni |
Nữ |
6/9/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
28 |
14L3041028 |
Hoàng Minh Quân |
Nam |
11/7/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
29 |
14L3041029 |
Trịnh Ngọc Tài |
Nam |
5/2/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
30 |
14L3041030 |
Nguyễn Công Tấn |
Nam |
2/18/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
31 |
14L3041031 |
Tôn Thất Anh Thi |
Nam |
10/24/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
32 |
14L3041032 |
Phan Phước Thông |
Nam |
2/22/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
33 |
14L3041033 |
Nguyễn Hải Thủy |
Nữ |
2/12/1996 |
Thành phố Pleiku, Gia Lai |
34 |
14L3041034 |
Lê Thị Thương |
Nữ |
7/19/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
35 |
14L3041035 |
Nguyễn Viết Toản |
Nam |
12/5/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
36 |
14L3041036 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
8/15/1996 |
Huyện Yên Thành, Nghệ An |
37 |
14L3041037 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
9/9/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
38 |
14L3041038 |
Đặng Thị Trâm |
Nữ |
12/13/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
39 |
14L3041039 |
Mạc Hồ Mai Trâm |
Nữ |
10/16/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
40 |
14L3041040 |
Thái Phạm Tường Vy |
Nữ |
3/4/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
41 |
14L3041041 |
Nguyễn Đức Hoàng Vỹ |
Nam |
4/28/1996 |
Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |