Tuyển sinh 2014 ngành Chế biến lâm sản
CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN LÂM SẢN |
|||||
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ SỐ SV |
HỌ VÀ TÊN |
PHÁI |
NGÀY SINH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
14L3121001 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
3/26/1995 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
2 |
14L3121002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
9/5/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
3 |
14L3121003 |
Ngô Thị Hồng Cẩm |
Nữ |
6/8/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
4 |
14L3121004 |
Lê Thị Anh Châu |
Nữ |
9/20/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
5 |
14L3121005 |
Phạm Bá Đông |
Nam |
4/1/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
6 |
14L3121006 |
Đỗ Thị Thu Hà |
Nữ |
3/9/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
7 |
14L3121007 |
Nguyễn Thị Hoà |
Nữ |
9/11/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
8 |
14L3121008 |
Phan Thị Hoài |
Nữ |
4/14/1996 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
9 |
14L3121009 |
Huỳnh Nhật Hoàng |
Nam |
2/17/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
10 |
14L3121010 |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền |
Nữ |
6/13/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
11 |
14L3121011 |
Lê Khánh Hưng |
Nam |
3/26/1995 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
12 |
14L3121012 |
Nguyễn Đình Khương |
Nam |
2/20/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
13 |
14L3121013 |
Nguyễn Thanh Lâm |
Nam |
6/27/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
14 |
14L3121014 |
Huỳnh Thị Lê |
Nữ |
8/17/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
15 |
14L3121015 |
Cao Thị Lệ |
Nữ |
8/8/1996 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
16 |
14L3121016 |
Nguyễn Thị Lệ |
Nữ |
11/11/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
17 |
14L3121017 |
Phan Quốc Luận |
Nam |
7/20/1995 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
18 |
14L3121018 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nam |
7/16/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
19 |
14L3121019 |
Trần Thị Bích Ngọc |
Nữ |
10/15/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
20 |
14L3121020 |
Lê Thị Hồng Nhung |
Nữ |
10/15/1995 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
21 |
14L3121021 |
Trần Vĩnh Phôn |
Nam |
8/9/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
22 |
14L3121022 |
Trần Thị Quyên |
Nữ |
2/11/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
23 |
14L3121023 |
Hoàng Thị Thu Sương |
Nữ |
2/3/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
24 |
14L3121024 |
Huỳnh Thị Sương |
Nữ |
11/20/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
25 |
14L3121025 |
Lê Thị Hồng Thắm |
Nữ |
5/25/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
26 |
14L3121026 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
1/20/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
27 |
14L3121027 |
Nguyễn Công Trí |
Nam |
9/19/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
28 |
14L3121028 |
Trần Thị Trị |
Nữ |
3/1/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
29 |
14L3121029 |
Phạm Trường Trung |
Nam |
1/22/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
30 |
14L3121030 |
Hoàng Anh Tuấn |
Nam |
3/21/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
31 |
14L3121031 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
10/6/1995 |
Huyện Chư Sê, Gia Lai |
32 |
14L3121032 |
Huỳnh Trung Tuyển |
Nam |
3/9/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
33 |
14L3121033 |
Nguyễn Xuân Vinh |
Nam |
8/26/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
34 |
14L3121034 |
Bùi Thị Xuân |
Nữ |
3/12/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
35 |
14L3121035 |
Võ Thị Ngọc Yến |
Nữ |
10/17/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |