Tuyển sinh 2014 ngành Bảo vệ thực vật
STT |
MÃ SỐ SV |
HỌ |
TÊN |
PHÁI |
NGÀY SINH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
14L3021001 |
Nguyễn Phúc |
An |
Nam |
8/19/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
2 |
14L3021002 |
Nguyễn Phúc |
An |
Nam |
8/19/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
3 |
14L3021003 |
Trần Hoàng |
Anh |
Nam |
9/2/1996 |
Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
4 |
14L3021004 |
Nguyễn Hưng |
Bách |
Nam |
3/18/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
5 |
14L3021005 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Nam |
4/9/1996 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
6 |
14L3021006 |
Nguyễn Trọng |
Bình |
Nam |
5/22/1996 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
7 |
14L3021007 |
Trần Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
7/26/1995 |
Huyện Mang Yang, Gia Lai |
8 |
14L3021008 |
Bùi Thị Sơn |
Ca |
Nữ |
3/31/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
9 |
14L3021009 |
Nguyễn Văn |
Chí |
Nam |
3/25/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
10 |
14L3021010 |
Trần Kim |
Chương |
Nam |
10/20/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
11 |
14L3021011 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
Nữ |
10/27/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
12 |
14L3021012 |
Nguyễn Văn |
Cương |
Nam |
6/9/1996 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
13 |
14L3021013 |
Nguyễn Thị |
Diểm |
Nữ |
4/24/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
14 |
14L3021014 |
Hồ Thị |
Diệu |
Nữ |
1/20/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
15 |
14L3021015 |
Huỳnh Thị Thuỳ |
Dung |
Nữ |
9/22/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
16 |
14L3021016 |
Nguyễn Hoài |
Duyên |
Nữ |
1/1/1995 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
17 |
14L3021017 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
2/24/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
18 |
14L3021018 |
Lê Hữu Trí |
Dũng |
Nam |
12/20/1996 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
19 |
14L3021019 |
Nguyễn Sanh |
Đạt |
Nam |
9/11/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
20 |
14L3021020 |
Mai Phương |
Đăng |
Nam |
4/10/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
21 |
14L3021021 |
Văn Hoàng |
Đích |
Nam |
10/21/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
22 |
14L3021022 |
Nguyễn Đức |
Đoàn |
Nam |
1/20/1993 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
23 |
14L3021023 |
Phạm Văn |
Đường |
Nam |
11/5/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
24 |
14L3021024 |
Mai Văn |
Đức |
Nam |
9/10/1996 |
Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk |
25 |
14L3021025 |
Nguyễn Viết Minh |
Đức |
Nam |
10/22/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
26 |
14L3021026 |
Nguyễn Viết Minh |
Đức |
Nam |
10/22/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
27 |
14L3021027 |
Trần Văn |
Đức |
Nam |
7/28/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
28 |
14L3021028 |
Huỳnh Thị Thu |
Hà |
Nữ |
10/1/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
29 |
14L3021029 |
Nguyễn Huệ Đông |
Hà |
Nữ |
8/1/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
30 |
14L3021030 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
6/25/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
31 |
14L3021031 |
Cao Thị |
Hạnh |
Nữ |
2/24/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
32 |
14L3021032 |
Nguyễn Cao Diệu |
Hân |
Nữ |
4/5/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
33 |
14L3021033 |
Đoàn Thị |
Hiên |
Nữ |
3/26/1996 |
Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
34 |
14L3021034 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
1/7/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
35 |
14L3021035 |
Trương ái |
Hiền |
Nữ |
1/1/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
36 |
14L3021036 |
Lê |
Hiệu |
Nam |
5/26/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
37 |
14L3021037 |
Lê |
Hiệu |
Nam |
5/26/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
38 |
14L3021038 |
Trần Thị |
Hòa |
Nữ |
3/7/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
39 |
14L3021039 |
Đoàn Thị |
Hồng |
Nữ |
4/28/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
40 |
14L3021040 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
Nữ |
2/27/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
41 |
14L3021041 |
Trần Văn |
Hội |
Nam |
10/8/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
42 |
14L3021042 |
Ngô Viết Quốc |
Huy |
Nam |
5/2/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
43 |
14L3021043 |
Nguyễn Anh |
Huy |
Nam |
6/4/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
44 |
14L3021044 |
Nguyễn Duy |
Huy |
Nam |
4/6/1994 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
45 |
14L3021045 |
Nguyễn Duy |
Huy |
Nam |
4/6/1994 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
46 |
14L3021046 |
Mai Thị |
Huyền |
Nữ |
2/13/1996 |
Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
47 |
14L3021047 |
Đặng Văn |
Hưng |
Nam |
8/15/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
48 |
14L3021048 |
Đặng Văn |
Hưng |
Nam |
8/15/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
49 |
14L3021049 |
Chế Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
1/1/1996 |
Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
50 |
14L3021050 |
Lê Vũ Hoàng |
Kha |
Nam |
3/7/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
51 |
14L3021051 |
Lê Văn |
Khanh |
Nam |
8/15/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
52 |
14L3021052 |
Đoàn Quang |
Khánh |
Nam |
10/28/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
53 |
14L3021053 |
Nguyễn Hữu |
Khánh |
Nam |
2/8/1995 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
54 |
14L3021054 |
Trần Văn |
Khải |
Nam |
2/10/1996 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
55 |
14L3021055 |
Hồ Văn |
Khoa |
Nam |
8/28/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
56 |
14L3021056 |
Trần Thị Mỹ |
Lan |
Nữ |
1/1/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
57 |
14L3021057 |
Lê Dương Minh |
Lâm |
Nam |
11/16/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
58 |
14L3021058 |
Nguyễn Đắc |
Lâm |
Nam |
5/10/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
59 |
14L3021059 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
Nữ |
2/1/1995 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
60 |
14L3021060 |
Hoàng Thị |
Liên |
Nữ |
6/20/1996 |
Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
61 |
14L3021061 |
Lê Thị Thúy |
Liễu |
Nữ |
12/9/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
62 |
14L3021062 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
9/29/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
63 |
14L3021063 |
Huỳnh Thị Thúy |
Loan |
Nữ |
4/24/1996 |
Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
64 |
14L3021064 |
Dương Vĩnh Khánh |
Long |
Nam |
3/29/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
65 |
14L3021065 |
Lê Thị Mỹ |
Lộc |
Nữ |
7/2/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
66 |
14L3021066 |
Nguyễn Khắc |
Luận |
Nam |
3/21/1996 |
Huyện Yên Thành, Nghệ An |
67 |
14L3021067 |
Bùi Thị Hiền |
Lương |
Nữ |
9/30/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
68 |
14L3021068 |
Lê Công |
Minh |
Nam |
10/12/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
69 |
14L3021069 |
Nguyễn Thị Thanh |
Minh |
Nữ |
3/29/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
70 |
14L3021070 |
Thái Thị Thanh |
Minh |
Nữ |
11/18/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
71 |
14L3021071 |
Phạm Phương |
Nam |
Nam |
2/12/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
72 |
14L3021072 |
Lê Thị Bích |
Nga |
Nữ |
10/23/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
73 |
14L3021073 |
Lê Thị Yến |
Nga |
Nữ |
9/22/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
74 |
14L3021074 |
Phạm Quốc |
Ngôn |
Nam |
7/18/1995 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
75 |
14L3021075 |
Hoàng Đức |
Nguyên |
Nam |
1/24/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
76 |
14L3021076 |
Huỳnh Thị Tố |
Nguyên |
Nữ |
10/1/1995 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
77 |
14L3021077 |
Võ Thị Kim |
Nhanh |
Nữ |
2/21/1995 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
78 |
14L3021078 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
10/22/1996 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
79 |
14L3021079 |
Võ Hoàng |
Nhân |
Nam |
12/12/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
80 |
14L3021080 |
Nguyễn Lương Thanh |
Nhiên |
Nữ |
10/31/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
81 |
14L3021081 |
Hoàng Đức |
Nhơn |
Nam |
4/20/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
82 |
14L3021082 |
Phan Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
12/21/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
83 |
14L3021083 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
6/14/1995 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
84 |
14L3021084 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
Nữ |
6/22/1996 |
Huyện Nam Đàn, Nghệ An |
85 |
14L3021085 |
Trương Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
12/8/1996 |
Huyện Hoài Ân, Bình Định |
86 |
14L3021086 |
Ngô Nhật |
Phong |
Nam |
3/24/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
87 |
14L3021087 |
Phan Hùng |
Phong |
Nam |
10/4/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
88 |
14L3021088 |
Trần Tiến |
Phong |
Nam |
5/11/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
89 |
14L3021089 |
Nguyễn Vi |
Phông |
Nam |
12/10/1994 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
90 |
14L3021090 |
Đặng Uyên |
Phương |
Nữ |
6/17/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
91 |
14L3021091 |
Hồ Đăng |
Phương |
Nam |
5/16/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
92 |
14L3021092 |
Hồ Thanh |
Phương |
Nam |
3/1/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
93 |
14L3021093 |
Lê Văn |
Phương |
Nam |
4/22/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
94 |
14L3021094 |
Nguyễn Hữu Trần |
Quang |
Nam |
6/20/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
95 |
14L3021095 |
Nguyễn Lê Nhật |
Quang |
Nam |
3/12/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
96 |
14L3021096 |
Nguyễn Minh |
Quang |
Nam |
10/3/1995 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
97 |
14L3021097 |
Phan Hải |
Quang |
Nam |
4/25/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
98 |
14L3021098 |
Nguyễn Thị Phương |
Quỳnh |
Nữ |
4/23/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
99 |
14L3021099 |
Phạm Văn |
Rin |
Nam |
8/26/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
100 |
14L3021100 |
Lê Thừa |
Rôn |
Nam |
2/15/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
101 |
14L3021101 |
Hoàng Thế |
Sang |
Nam |
5/8/1996 |
Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
102 |
14L3021102 |
Nguyễn Tấn |
Sang |
Nam |
1/19/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
103 |
14L3021103 |
Lê Tôn |
Sinh |
Nam |
4/3/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
104 |
14L3021104 |
Trần |
Sơn |
Nam |
5/16/1996 |
Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi |
105 |
14L3021105 |
Huỳnh Ngọc |
Tài |
Nam |
8/6/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
106 |
14L3021106 |
Nguyễn Văn |
Tá |
Nam |
2/5/1995 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
107 |
14L3021107 |
Hứa Thị |
Tâm |
Nữ |
6/29/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
108 |
14L3021108 |
Đặng Thị |
Thanh |
Nữ |
2/21/1996 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
109 |
14L3021109 |
Trương Văn |
Thanh |
Nam |
7/2/1995 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
110 |
14L3021110 |
Phan Thị Kim |
Thảo |
Nữ |
11/20/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
111 |
14L3021111 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
12/20/1996 |
Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
112 |
14L3021112 |
Trần Thị |
Thảo |
Nữ |
3/2/1996 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
113 |
14L3021113 |
Ngô Lê |
Thắng |
Nam |
4/6/1996 |
Huyện Tây Hòa, Phú Yên |
114 |
14L3021114 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
Nam |
9/8/1996 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
115 |
14L3021115 |
Phùng Hữu |
Thiện |
Nam |
3/21/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
116 |
14L3021116 |
Lê Gia Trí |
Thông |
Nam |
6/20/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
117 |
14L3021117 |
Trần Lương |
Thông |
Nam |
6/22/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
118 |
14L3021118 |
Phạm Thị Thu |
Thúy |
Nữ |
11/28/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
119 |
14L3021119 |
Châu Thị |
Thủy |
Nữ |
5/15/1996 |
Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
120 |
14L3021120 |
Ngụy Ngọc |
Thủy |
Nam |
1/26/1996 |
Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An |
121 |
14L3021121 |
Trương Thị Anh |
Thư |
Nữ |
8/22/1995 |
Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
122 |
14L3021122 |
Nguyễn Thị Lệ |
Tiên |
Nữ |
3/24/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
123 |
14L3021123 |
Bùi Nghiêm |
Tín |
Nam |
1/1/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
124 |
14L3021124 |
Bùi Thị |
Tịnh |
Nữ |
12/6/1995 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
125 |
14L3021125 |
Nguyễn Tất |
Toàn |
Nam |
1/1/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
126 |
14L3021126 |
Nguyễn Ngọc |
Trai |
Nam |
9/25/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
127 |
14L3021127 |
Đoàn Thị |
Trang |
Nữ |
6/19/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
128 |
14L3021128 |
Đoàn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
6/20/1996 |
Huyện Krông Bông, Đắk Lắk |
129 |
14L3021129 |
Hoàng Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
12/22/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
130 |
14L3021130 |
Hồ Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
1/25/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
131 |
14L3021131 |
Nguyễn Thị Hương |
Trà |
Nữ |
11/11/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
132 |
14L3021132 |
Lê Thị Thanh |
Trâm |
Nữ |
6/12/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
133 |
14L3021133 |
Phạm Thị |
Trinh |
Nữ |
5/5/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
134 |
14L3021134 |
Nguyễn Xuân |
Trình |
Nam |
10/18/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
135 |
14L3021135 |
Đoàn Ngọc |
Trí |
Nam |
1/21/1995 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
136 |
14L3021136 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
Nam |
10/1/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
137 |
14L3021137 |
Nguyễn Văn |
Trường |
Nam |
8/10/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
138 |
14L3021138 |
Văn Thị |
Trường |
Nữ |
5/5/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
139 |
14L3021139 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
Nam |
7/30/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
140 |
14L3021140 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
Nam |
12/31/1993 |
Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
141 |
14L3021141 |
Cao Thị Kim |
Tuyến |
Nữ |
9/25/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
142 |
14L3021142 |
Hoàng Thị |
Tuyến |
Nữ |
2/27/1996 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
143 |
14L3021143 |
Lê Xuân |
Tùng |
Nam |
5/10/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
144 |
14L3021144 |
Lê Xuân |
Tùng |
Nam |
5/10/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
145 |
14L3021145 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
Nam |
2/20/1995 |
Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá |
146 |
14L3021146 |
Nguyễn Thị |
Vân |
Nữ |
7/2/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
147 |
14L3021147 |
Trần Quang |
Việt |
Nam |
6/1/1995 |
Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
148 |
14L3021148 |
Nguyễn Sanh |
Vũ |
Nam |
4/26/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
149 |
14L3021149 |
Võ Thị Mỹ |
Yên |
Nữ |
2/6/1995 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
150 |
14L3021150 |
Trần Lý Như |
ý |
Nữ |
3/2/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
151 | 14L3021151 | Hoàng Quốc | Uy | Nam | 3/30/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |