Tên ngành: Nuôi trồng thuỷ sản
Mà ngành: D620301
Danh sách này có 374 sinh viên.
TT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU TT |
1 | 13L3081001 | Bùi Văn An | 1/15/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
2 | 13L3081002 | Trần Văn An | 11/18/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
3 | 13L3081003 | Võ Bình An | 10/25/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
4 | 13L3081004 | Bùi Thanh Anh | 9/9/1994 | Huyện Tuy An, Phú Yên |
5 | 13L3081005 | Lê Thành Anh | 4/10/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
6 | 13L3081006 | Lê Thị Kim Anh | 12/8/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
7 | 13L3081007 | Nguyễn Đức Anh | 5/5/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
8 | 13L3081008 | Phạm Thị Trường Anh | 4/23/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
9 | 13L3081009 | Lê Bá Ngọc ánh | 4/3/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
10 | 13L3081010 | Nguyễn Quốc Ân | 12/30/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
11 | 13L3081011 | Hồ Văn Ba | 2/3/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
12 | 13L3081012 | Nguyễn Đăng Bách | 12/29/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
13 | 13L3081013 | Ngyễn Văn Bách | 10/20/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
14 | 13L3081014 | Lê Quốc Bảo | 10/7/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
15 | 13L3081015 | Phạm Văn Bảo | 8/17/1995 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
16 | 13L3081016 | Thái Viết Bảy | 10/10/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
17 | 13L3081017 | Trần Thị Thùy Bân | 4/14/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
18 | 13L3081018 | Phạm Ben | 8/22/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
19 | 13L3081019 | Nguyễn Văn Bi | 3/17/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
20 | 13L3081020 | Trần Viết Bi | 5/10/1991 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
21 | 13L3081021 | Lê Hữu Bình | 4/9/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
22 | 13L3081022 | Đào Hữu Bôn | 1/20/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
23 | 13L3081023 | Lê Nam Cao | 2/10/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
24 | 13L3081024 | Mai Thị Cẩm Cát | 7/29/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
25 | 13L3081025 | Lê Văn Cảnh | 7/1/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
26 | 13L3081026 | Lê Thừa Cân | 9/2/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
27 | 13L3081027 | Nguyễn Thị Như Cẩm | 11/11/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
28 | 13L3081028 | Trương Quang Chánh | 11/17/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
29 | 13L3081029 | Khấu Thị Chung | 7/25/1994 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
30 | 13L3081030 | Trần Văn Chuyển | 12/23/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
31 | 13L3081031 | Dương Văn Chương | 5/2/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
32 | 13L3081032 | Dương Thị Hồng Công | 3/24/1995 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
33 | 13L3081033 | Nguyễn Văn Công | 10/30/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
34 | 13L3081034 | Phạm Thành Công | 4/7/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
35 | 13L3081035 | Lô Thị Kim Cúc | 12/3/1995 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
36 | 13L3081036 | Lê Văn Cương | 11/16/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
37 | 13L3081037 | Đổ Viết Cường | 1/3/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
38 | 13L3081038 | Lê Sỹ Cường | 8/2/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
39 | 13L3081039 | Ngô Đức Cường | 1/2/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
40 | 13L3081040 | Nguyễn Văn Cường | 6/30/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
41 | 13L3081041 | Trần Đăng Quốc Cường | 10/14/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
42 | 13L3081042 | Lê Thị ái Diễm | 10/26/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
43 | 13L3081043 | Nguyễn Cảnh Diện | 4/12/1994 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
44 | 13L3081044 | Phan Thị Kim Dung | 1/6/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
45 | 13L3081045 | Phạm Văn Duy | 6/21/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
46 | 13L3081046 | Trần Văn Duy | 1/25/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
47 | 13L3081047 | Lê Thị Hồng Duyên | 1/27/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
48 | 13L3081048 | Ngô Văn Dũng | 8/11/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
49 | 13L3081049 | Phạm Tiến Dũng | 6/16/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
50 | 13L3081050 | Hoàng Văn Dương | 12/26/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
51 | 13L3081051 | Lê Đình Dương | 8/6/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
52 | 13L3081052 | Phan Đại | 6/8/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
53 | 13L3081053 | Nguyễn Văn Đạo | 5/1/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
54 | 13L3081054 | Lê Văn Đạt | 12/1/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
55 | 13L3081055 | Nguyễn Tiến Đạt | 2/7/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
56 | 13L3081056 | Nguyễn Hữu Đăng | 2/8/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
57 | 13L3081057 | Phạm Công Đăng | 7/11/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
58 | 13L3081058 | Nguyễn Văn Điển | 11/20/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
59 | 13L3081059 | Nguyễn Văn Đính | 6/20/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
60 | 13L3081060 | Hồ Viết Đức | 11/11/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
61 | 13L3081061 | Huỳnh Văn Đức | 5/19/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
62 | 13L3081062 | Ngân Văn Đức | 11/29/1995 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
63 | 13L3081063 | Huỳnh Gia | 3/15/1995 | Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk |
64 | 13L3081064 | Bùi Thị Giang | 12/3/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
65 | 13L3081065 | Võ Đông Giang | 2/27/1994 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
66 | 13L3081066 | Đoàn Văn Giàu | 1/11/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
67 | 13L3081067 | Hoàng Ngọc Hà | 10/9/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
68 | 13L3081068 | Ngô Thị Diệu Hà | 4/16/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
69 | 13L3081069 | Nguyễn Thị Thu Hà | 9/25/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
70 | 13L3081070 | Nguyễn Văn Hà | 3/22/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
71 | 13L3081071 | Dương Bá Hải | 2/16/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
72 | 13L3081072 | Hồ Tấn Hải | 7/3/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
73 | 13L3081073 | Mai Anh Hải | 5/16/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
74 | 13L3081074 | Nguyễn Ngọc Hải | 4/13/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
75 | 13L3081075 | Nguyễn Sơn Hải | 4/6/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
76 | 13L3081076 | Nguyễn Thanh Hải | 10/4/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
77 | 13L3081077 | Phan Văn Hải | 3/5/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
78 | 13L3081078 | Phạm Văn Hải | 6/22/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
79 | 13L3081079 | Nguyễn Xuân Hân | 4/23/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
80 | 13L3081080 | Đặng Văn Hậu | 7/13/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
81 | 13L3081081 | Lê Công Hậu | 7/30/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
82 | 13L3081082 | Trần Thị Mỹ Hậu | 3/9/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
83 | 13L3081083 | Trần Thị Mai Hiên | 1/6/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
84 | 13L3081084 | Dương Thị Hiền | 11/6/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
85 | 13L3081085 | Hoàng Thị Thanh Hiền | 9/15/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
86 | 13L3081086 | Cao Quảng Hiếu | 4/7/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
87 | 13L3081087 | Nguyễn Trung Hiếu | 11/29/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
88 | 13L3081088 | Nguyễn Văn Hiếu | 6/12/1995 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
89 | 13L3081089 | Phan Hữu Hiếu | 7/3/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
90 | 13L3081090 | Trương Quang Hiếu | 10/18/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
91 | 13L3081091 | Lê Quang Hiểu | 3/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
92 | 13L3081092 | Hà Thị Hiệp | 4/26/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
93 | 13L3081093 | Võ Đại Hiệp | 7/24/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
94 | 13L3081094 | Hồ Hoàng Hoan | 9/9/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
95 | 13L3081095 | Lê Duy Hoà | 8/16/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
96 | 13L3081096 | Trần Văn Hoà | 5/26/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
97 | 13L3081097 | Lê Quang Hoài | 12/10/1992 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
98 | 13L3081098 | Lê Thị Hoài | 9/1/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
99 | 13L3081099 | Nguyễn Thành Hoài | 10/2/1995 | Huyện An Nhơn, Bình Định |
100 | 13L3081100 | Trần Thị Hoàn | 12/11/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
101 | 13L3081101 | Nguyễn Văn Hoàng | 3/22/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
102 | 13L3081102 | Lê Văn Hoá | 4/25/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
103 | 13L3081103 | Mai Thị Hòa | 2/11/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
104 | 13L3081104 | Dương Đức Hóa | 4/5/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
105 | 13L3081105 | Lê Thị Hồng | 6/17/1994 | Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá |
106 | 13L3081106 | Lê Thị Hồng | 2/1/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
107 | 13L3081107 | Lê Thị Hồng | 2/1/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
108 | 13L3081108 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | 11/27/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
109 | 13L3081109 | Trần Hữu Huân | 12/8/1993 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
110 | 13L3081110 | Võ Trung Huân | 1/17/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
111 | 13L3081111 | Mạc Thị Huệ | 2/14/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
112 | 13L3081112 | Vỏ Thị Huệ | 6/5/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
113 | 13L3081113 | Đỗ Vĩnh Huy | 9/29/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
114 | 13L3081114 | Hà Văn Huy | 9/8/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
115 | 13L3081115 | Hoàng Kim Quốc Huy | 7/27/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
116 | 13L3081116 | Ngô Thành Huy | 3/1/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
117 | 13L3081117 | Nguyễn Quốc Huy | 4/24/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
118 | 13L3081118 | Nguyễn Văn Huy | 7/3/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
119 | 13L3081119 | Trần Xuân Huy | 1/2/1993 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
120 | 13L3081120 | Nguyễn Bá Hùng | 2/9/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
121 | 13L3081121 | Nguyễn Mạnh Hùng | 8/24/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
122 | 13L3081122 | Nguyễn Thanh Hùng | 10/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
123 | 13L3081123 | Phan Văn Hùng | 9/14/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
124 | 13L3081124 | Phạm Hữu Hùng | 1/10/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
125 | 13L3081125 | Trần Văn Hùng | 6/25/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
126 | 13L3081126 | Võ Văn Hùng | 7/5/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
127 | 13L3081127 | Hồ Hữu Hưng | 2/2/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
128 | 13L3081128 | Trần Văn Phúc Hưng | 9/29/1995 | Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
129 | 13L3081129 | Trần Văn Phúc Hưng | 9/29/1995 | Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
130 | 13L3081130 | Lê Thị Quỳnh Hương | 8/22/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
131 | 13L3081131 | Trần Thị Thúy Hường | 2/5/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
132 | 13L3081132 | Nguyễn Đình Kha | 2/12/1994 | Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
133 | 13L3081133 | Nguyễn Tấn Nguyên Khang | 8/23/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
134 | 13L3081134 | Đặng Như Khanh | 6/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
135 | 13L3081135 | Nguyễn Quang Khá | 8/20/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
136 | 13L3081136 | Hà Đăng Khánh | 1/7/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
137 | 13L3081137 | Nguyễn Mậu Khánh | 11/27/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
138 | 13L3081138 | Đào Xuân Khải | 8/10/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
139 | 13L3081139 | Lê Trọng Khôi | 5/18/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
140 | 13L3081140 | Hồ Thị Minh Khương | 7/2/1994 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
141 | 13L3081141 | Bùi Ngọc Kiệt | 5/10/1995 | Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
142 | 13L3081142 | Trần Thị Lan | 1/16/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
143 | 13L3081143 | Ngô Đức Lanh | 5/2/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
144 | 13L3081144 | Châu Thị Lành | 5/24/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
145 | 13L3081145 | Trần Viết Lãm | 12/25/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
146 | 13L3081146 | Lê Dữ Lạc | 10/10/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
147 | 13L3081147 | Nguyễn Bảo Lâm | 5/21/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
148 | 13L3081148 | Trần Văn Lâm | 3/9/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
149 | 13L3081149 | Cao Ngọc Lân | 6/16/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
150 | 13L3081150 | Lê Trường Lân | 11/25/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
151 | 13L3081151 | Nguyễn Linh | 12/11/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
152 | 13L3081152 | Võ Thị Linh | 12/13/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
153 | 13L3081153 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 12/10/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
154 | 13L3081154 | Võ Thị Kim Loan | 9/20/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
155 | 13L3081155 | Hà Tấn Long | 5/16/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
156 | 13L3081156 | Trần Đình Long | 1/6/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
157 | 13L3081157 | Bùi Xuân Lộc | 11/23/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
158 | 13L3081158 | Lê Dữ Lợi | 2/27/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
159 | 13L3081159 | Lê Thành Luân | 10/24/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
160 | 13L3081160 | Lê Văn Luật | 1/3/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
161 | 13L3081161 | Ngô Mậu Luật | 9/21/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
162 | 13L3081162 | Nguyễn Thanh Lương | 7/19/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
163 | 13L3081163 | Nguyễn Mậu Lự | 5/20/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
164 | 13L3081164 | Huỳnh Trọng Lực | 3/20/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
165 | 13L3081165 | Lê Văn Lực | 6/27/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
166 | 13L3081166 | Trần Ngọc Lực | 1/25/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
167 | 13L3081167 | Lê Thị Khánh Ly | 4/10/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
168 | 13L3081168 | Nguyễn Khánh Ly | 2/27/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
169 | 13L3081169 | Nguyễn Thị My Ly | 10/12/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
170 | 13L3081170 | Ngô Thị Ngọc Mai | 2/10/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
171 | 13L3081171 | Nguyễn Tấn Mãnh | 2/18/1994 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
172 | 13L3081172 | Hoàng Văn Mạnh | 6/21/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
173 | 13L3081173 | Lương Văn Minh | 10/11/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
174 | 13L3081174 | Nguyễn Đình Hoàng Minh | 7/24/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
175 | 13L3081175 | Nguyễn Thanh Minh | 9/14/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
176 | 13L3081176 | Trần Quang Minh | 12/18/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
177 | 13L3081177 | Chu Đức Mốt | 3/13/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
178 | 13L3081178 | Hoàng Văn Mừng | 1/15/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
179 | 13L3081179 | Lê Thị Diệu My | 3/23/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
180 | 13L3081180 | Nguyễn Thị My My | 2/12/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
181 | 13L3081181 | La Văn Nam | 1/1/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
182 | 13L3081182 | Huỳnh Thị Mỷ Nga | 9/8/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
183 | 13L3081183 | Lê Thị Ngân | 8/21/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
184 | 13L3081184 | Cao Văn Nghĩa | 4/4/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
185 | 13L3081185 | Hoàng Trọng Nghĩa | 8/12/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
186 | 13L3081186 | Đoàn Thị Bích Ngọc | 8/27/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
187 | 13L3081187 | Trương Thị Bích Ngọc | 5/8/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
188 | 13L3081188 | Nguyễn Trần Trung Ngôn | 10/30/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
189 | 13L3081189 | Hồ Khắc Nguyên | 8/16/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
190 | 13L3081190 | Đoàn Thị Minh Nguyệt | 5/9/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
191 | 13L3081191 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 7/24/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
192 | 13L3081192 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 6/15/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
193 | 13L3081193 | Lưu Ngọc Nhân | 8/12/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
194 | 13L3081194 | Phan Văn Nhân | 2/28/1992 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
195 | 13L3081195 | Trần Văn Nhân | 8/2/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
196 | 13L3081196 | Võ Thị Mỹ Nhân | 8/22/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
197 | 13L3081197 | Bùi Hữu Nhật | 12/6/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
198 | 13L3081198 | Đặng Văn Nhật | 12/4/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
199 | 13L3081199 | Đỗ Sỹ Nhật | 5/25/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
200 | 13L3081200 | Lê Văn Minh Nhật | 10/29/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
201 | 13L3081201 | Nguyễn Trọng Nhật | 7/16/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
202 | 13L3081202 | Trần Văn Nhật | 2/4/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
203 | 13L3081203 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | 1/25/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
204 | 13L3081204 | Phạm Thị Mỹ Nhị | 3/22/1995 | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định |
205 | 13L3081205 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12/19/1994 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
206 | 13L3081206 | Lê Thị Kim Oanh | 4/12/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
207 | 13L3081207 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 5/20/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
208 | 13L3081208 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 8/22/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
209 | 13L3081209 | Trương Thị Diệu Oanh | 7/10/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
210 | 13L3081210 | Trần Huy Pháp | 5/20/1993 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
211 | 13L3081211 | Lê Tiến Phát | 5/2/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
212 | 13L3081212 | Mai Thịnh Phát | 7/28/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
213 | 13L3081213 | Nguyễn Tấn Phát | 10/6/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
214 | 13L3081214 | Đoàn Hữu Phong | 6/20/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
215 | 13L3081215 | La Đức Phú | 7/22/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
216 | 13L3081216 | Nguyễn Trọng Phú | 2/27/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
217 | 13L3081217 | Thái Văn Phú | 2/4/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
218 | 13L3081218 | Trần Quang Phú | 8/5/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
219 | 13L3081219 | Trần Thanh Phú | 11/7/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
220 | 13L3081220 | Đỗ Phúc | 1/11/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
221 | 13L3081221 | Nguyễn Long Phúc | 11/11/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
222 | 13L3081222 | Nguyễn Văn Phúc | 2/23/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
223 | 13L3081223 | Phạm Thị Thu Phúc | 10/4/1995 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
224 | 13L3081224 | Trần Duy Phúc | 2/17/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
225 | 13L3081225 | Trần Văn Phúc | 11/25/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
226 | 13L3081226 | Võ Văn Phụng | 6/19/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
227 | 13L3081227 | Hoàng Phương | 3/28/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
228 | 13L3081228 | Lê Quang Phương | 11/17/1991 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
229 | 13L3081229 | Nguyễn Thành Phương | 5/13/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
230 | 13L3081230 | Trần Thị Hoài Phương | 2/10/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
231 | 13L3081231 | Nguyễn Anh Phước | 1/17/1994 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
232 | 13L3081232 | Văn Đức Phước | 8/31/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
233 | 13L3081233 | Lê Thị Phượng | 11/20/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
234 | 13L3081234 | Ngô Văn Quang | 1/10/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
235 | 13L3081235 | Phan Công Quang | 11/27/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
236 | 13L3081236 | Trương Đình Khánh Quang | 3/12/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
237 | 13L3081237 | Võ Lộc Quang | 6/20/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
238 | 13L3081238 | Võ Lộc Quang | 6/20/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
239 | 13L3081239 | Nguyễn Thành Quân | 6/4/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
240 | 13L3081240 | Nguyễn Văn Quân | 4/22/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
241 | 13L3081241 | Hồ Văn Quốc | 6/20/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
242 | 13L3081242 | Lê Thị Quyên | 7/24/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
243 | 13L3081243 | Nguyễn Hữu Quyên | 9/13/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
244 | 13L3081244 | Đoàn Như Quyết | 3/1/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
245 | 13L3081245 | Hồ ánh Quyết | 6/20/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
246 | 13L3081246 | Lê Văn Quyết | 2/17/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
247 | 13L3081247 | Đinh Như Quỳnh | 11/6/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
248 | 13L3081248 | Lê Thị Như Quỳnh | 10/28/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
249 | 13L3081249 | Hà Văn Quý | 1/18/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
250 | 13L3081250 | Hồ Tá Quý | 10/15/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
251 | 13L3081251 | Nguyễn Văn Quý | 6/25/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
252 | 13L3081252 | Nguyễn Văn Ngọc Quý | 12/5/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
253 | 13L3081253 | Trần Rin | 1/4/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
254 | 13L3081254 | Lê Đình Sang | 6/14/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
255 | 13L3081255 | Nguyễn Đức Sang | 6/19/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
256 | 13L3081256 | Nguyễn Thị Thúy Sang | 7/4/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
257 | 13L3081257 | Hoàng Đình Sanh | 12/5/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
258 | 13L3081258 | Nguyễn Trọng Sải | 8/29/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
259 | 13L3081259 | Lê Văn Sâm | 10/10/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
260 | 13L3081260 | Trương Văn Sĩ | 10/23/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
261 | 13L3081261 | Tôn Đức Song | 6/17/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
262 | 13L3081262 | Nguyễn Văn Sơn | 7/5/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
263 | 13L3081263 | Bùi Thị Sương | 12/7/1994 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
264 | 13L3081264 | Cao Thị Hoài Sương | 2/19/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
265 | 13L3081265 | Đặng Thị Thanh Sương | 12/25/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
266 | 13L3081266 | Trần Thị Sương | 4/10/1994 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
267 | 13L3081267 | Trần Duy Tài | 3/24/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
268 | 13L3081268 | Bùi Phước Tâm | 2/9/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
269 | 13L3081269 | Bùi Phước Tâm | 2/9/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
270 | 13L3081270 | Hà Văn Tân | 4/8/1995 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
271 | 13L3081271 | Hà Văn Tân | 4/8/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
272 | 13L3081272 | Trần Minh Tân | 11/28/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
273 | 13L3081273 | Nguyễn Đình Thanh | 11/10/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
274 | 13L3081274 | Lê Thạch Thành | 10/26/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
275 | 13L3081275 | Nguyễn Xuân Thành | 6/13/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
276 | 13L3081276 | Phan Văn Thành | 9/11/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
277 | 13L3081277 | Nguyễn Viết Thái | 4/14/1993 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
278 | 13L3081278 | Trần Như Thái | 8/9/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
279 | 13L3081279 | Hồ Thị Thảo | 12/30/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
280 | 13L3081280 | Lê Thị Phương Thảo | 4/23/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
281 | 13L3081281 | Đặng Hoàng Thạch | 6/13/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
282 | 13L3081282 | Cao Văn Thạnh | 1/27/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
283 | 13L3081283 | Đỗ Minh Thạnh | 5/26/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
284 | 13L3081284 | Nguyễn Xuân Thạnh | 4/4/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
285 | 13L3081285 | Nguyễn Xuân Thạnh | 4/4/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
286 | 13L3081286 | Trần Thị Thân | 8/15/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
287 | 13L3081287 | Nguyễn Ngọc Vũ Thắng | 10/30/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
288 | 13L3081288 | Tôn Thất Thắng | 5/2/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
289 | 13L3081289 | Tôn Nữ Thị Thi | 3/1/1994 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
290 | 13L3081290 | Bùi Bảo Thiện | 8/4/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
291 | 13L3081291 | Phạm Ngọc Thiệu | 11/12/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
292 | 13L3081292 | Lê Viết Thịnh | 1/20/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
293 | 13L3081293 | Phan Quang Thịnh | 4/27/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
294 | 13L3081294 | Võ Thị Thoa | 10/2/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
295 | 13L3081295 | Dương Quang Thoại | 4/3/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
296 | 13L3081296 | Nguyễn Văn Thoại | 5/15/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
297 | 13L3081297 | Nguyễn Đức Thọ | 12/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
298 | 13L3081298 | Đỗ Nhật Thông | 11/13/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
299 | 13L3081299 | Nguyễn Thị Thơm | 7/10/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
300 | 13L3081300 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 10/11/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
301 | 13L3081301 | Lê Công Thuận | 6/4/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
302 | 13L3081302 | Nguyễn Thị ái Thuận | 10/20/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
303 | 13L3081303 | Nguyễn Văn Thuận | 10/10/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
304 | 13L3081304 | Phạm Hữu Thuận | 11/28/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
305 | 13L3081305 | Lê Thị Thuý | 9/9/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
306 | 13L3081306 | Phan Thị Cẩm Thuý | 3/9/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
307 | 13L3081307 | Trần Thị Như Thuỷ | 8/25/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
308 | 13L3081308 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 1/13/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
309 | 13L3081309 | Trần Thị Thương | 11/26/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
310 | 13L3081310 | Trần Đình Thăng Tiến | 5/14/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
311 | 13L3081311 | Võ Văn Tiến | 9/14/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
312 | 13L3081312 | Hồ Văn Tin | 1/17/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
313 | 13L3081313 | Nguyễn Văn Rô Tin | 10/6/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
314 | 13L3081314 | Phan Văn Tín | 10/26/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
315 | 13L3081315 | Bạch Tính | 11/17/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
316 | 13L3081316 | Phan Dương Tính | 4/20/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
317 | 13L3081317 | Trần Tịnh | 2/2/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
318 | 13L3081318 | Trần Văn Toản | 10/30/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
319 | 13L3081319 | Trần Hữu Ngọc Toại | 6/29/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
320 | 13L3081320 | Đinh Thị Cẩm Trang | 1/26/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
321 | 13L3081321 | Hồ Thị Mai Trang | 6/20/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
322 | 13L3081322 | Nguyễn Thị ái Trang | 2/20/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
323 | 13L3081323 | Nguyễn Thị Hoài Trang | 9/16/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
324 | 13L3081324 | Phan Thị Thu Trang | 9/28/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
325 | 13L3081325 | Phạm Thị Trang | 1/5/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
326 | 13L3081326 | Trương Văn Trang | 2/20/1995 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
327 | 13L3081327 | Trương Sơn Trà | 5/10/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
328 | 13L3081328 | Ngô Đức Trâm | 9/28/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
329 | 13L3081329 | Nguyễn Như Thị Ngọc Trâm | 2/23/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
330 | 13L3081330 | Tôn Thất Hòa Phước Tri | 6/20/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
331 | 13L3081331 | Lê Công Quyết Trình | 2/21/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
332 | 13L3081332 | Lê Thị Trình | 1/4/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
333 | 13L3081333 | Hồ Đắc Trí | 9/15/1992 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
334 | 13L3081334 | Lê Đình Trí | 2/2/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
335 | 13L3081335 | Trương Minh Trí | 5/13/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
336 | 13L3081336 | Dương Văn Trọng | 11/9/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
337 | 13L3081337 | Dương Văn Trọng | 11/9/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
338 | 13L3081338 | Nguyễn Ngọc Trung | 1/20/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
339 | 13L3081339 | Trần Thanh Trúc | 9/2/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
340 | 13L3081340 | Huỳnh Nhật Trường | 12/1/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
341 | 13L3081341 | Lê Văn Trưởng | 5/2/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
342 | 13L3081342 | Lê Văn Trực | 10/9/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
343 | 13L3081343 | Lê Kim Tuân | 11/23/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
344 | 13L3081344 | Lê Văn Tuân | 3/7/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
345 | 13L3081345 | Nguyễn Văn Tuân | 3/8/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
346 | 13L3081346 | Đào Quốc Tuấn | 1/3/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
347 | 13L3081347 | Hồ Sĩ Tuấn | 11/10/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
348 | 13L3081348 | Huỳnh Phước Tuấn | 2/26/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
349 | 13L3081349 | Nguyễn Anh Tuấn | 9/15/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
350 | 13L3081350 | Nguyễn Văn Tuấn | 7/20/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
351 | 13L3081351 | Trần Quang Tuấn | 3/21/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
352 | 13L3081352 | Trương Thanh Tuấn | 10/17/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
353 | 13L3081353 | Văn Đình Minh Tuấn | 11/18/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
354 | 13L3081354 | Nguyễn Tuất | 3/23/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
355 | 13L3081355 | Lê Quang Tuyên | 2/4/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
356 | 13L3081356 | Nguyễn Thanh Tùng | 9/20/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
357 | 13L3081357 | Lê Đình Tú | 11/5/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
358 | 13L3081358 | Ngô Thị Ngọc Tú | 7/25/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
359 | 13L3081359 | Châu Văn Tứ | 2/9/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
360 | 13L3081360 | Nguyễn Thị Vân | 6/23/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
361 | 13L3081361 | Phan Thị Vẽ | 7/15/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
362 | 13L3081362 | Hồ Văn Viên | 11/10/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
363 | 13L3081363 | Dương Đức Hùng Việt | 12/7/1992 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
364 | 13L3081364 | Hồ Hữu Việt | 2/27/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
365 | 13L3081365 | Thái Sỹ Vinh | 12/18/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
366 | 13L3081366 | Nguyễn Văn Vĩnh | 5/25/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
367 | 13L3081367 | Nguyễn Đăng Vũ | 5/22/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
368 | 13L3081368 | Trần Xuân Vũ | 2/10/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
369 | 13L3081369 | Trần Thị Ngọc Xuyến | 7/25/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
370 | 13L3081370 | Lê Thị Mỹ Yến | 7/7/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
371 | 13L3081371 | Trần Thị Như ý | 12/23/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
372 | 13LC67C001 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 5/2/1993 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
373 | 13LC67C002 | Trương Nguyễn Như Khoa | 5/30/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
374 | 13LC67C003 | Dương Văn Ngọc | 8/23/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:
Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế
Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.