Tên ngành: Lâm nghiệp
Mã ngành: D620201
Danh sách này có 136 sinh viên.
TT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU TT |
1 | 13L3051001 | Lê Ngọc An | 12/23/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
2 | 13L3051002 | Trần An | 12/20/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
3 | 13L3051003 | Phạm Thị Lan Anh | 5/24/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
4 | 13L3051004 | Võ Doãn Anh | 12/27/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
5 | 13L3051005 | Nguyễn Trí Bảo | 2/14/1995 | Huyện Mang Yang, Gia Lai |
6 | 13L3051006 | Lê Nhữ Bình | 5/9/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
7 | 13L3051007 | Trần Phước Cả | 11/1/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
8 | 13L3051008 | Nguyễn Văn Cãnh | 1/2/1994 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
9 | 13L3051009 | Nguyễn Hữu Cần | 5/17/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
10 | 13L3051010 | Đặng Khắc Chiến | 3/25/1994 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
11 | 13L3051011 | Đoàn Vũ Chinh | 7/28/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
12 | 13L3051012 | Lê Thanh Chung | 11/21/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
13 | 13L3051013 | Phạm Thị Hồng Chuyên | 11/16/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
14 | 13L3051014 | Bùi Mạnh Cường | 5/4/1995 | Huyện Chư Păh, Gia Lai |
15 | 13L3051015 | Đoàn Hồ Nhật Cường | 2/23/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
16 | 13L3051016 | Nguyễn Thế Cường | 5/21/1995 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
17 | 13L3051017 | Nguyễn Văn Cường | 8/28/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
18 | 13L3051018 | Trần Văn Cường | 5/5/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
19 | 13L3051019 | Lê Doanh | 4/5/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
20 | 13L3051020 | Dương Tiến Dũng | 5/23/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
21 | 13L3051021 | Nguyễn Hữu Tấn Đang | 12/2/1995 | Huyện Kông Chro, Gia Lai |
22 | 13L3051022 | Nguyễn Thành Đạt | 6/21/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
23 | 13L3051023 | Trương Quang Như Đạt | 8/22/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
24 | 13L3051024 | Hồ Ngọc Phương Đông | 8/15/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
25 | 13L3051025 | Bùi Quốc Đức | 1/18/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
26 | 13L3051026 | Phạm Minh Đức | 5/6/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
27 | 13L3051027 | Huỳnh Tấn Giang | 8/22/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
28 | 13L3051028 | Phạm Văn Giáp | 7/14/1995 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
29 | 13L3051029 | Đặng Văn Hải | 4/26/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
30 | 13L3051030 | Nguyễn Xuân Hải | 7/16/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
31 | 13L3051031 | Trần Ngọc Hậu | 10/9/1994 | Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi |
32 | 13L3051032 | Bùi Thanh Hiếu | 9/30/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
33 | 13L3051033 | Bùi Văn Hiếu | 6/19/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
34 | 13L3051034 | Nguyễn Đình Hiếu | 8/28/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
35 | 13L3051035 | Phạm Quang Hiếu | 1/23/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
36 | 13L3051036 | Trương Thị Hoài | 11/27/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
37 | 13L3051037 | Hồ Phụng Hoàn | 1/5/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
38 | 13L3051038 | Lê Văn Hoàng | 1/1/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
39 | 13L3051039 | Nguyễn Đức Hoàng | 9/10/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
40 | 13L3051040 | Phạm Ngọc Hoàng | 3/2/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
41 | 13L3051041 | Lê Thị Hồng | 2/2/1994 | Huyện Đông Giang, Quảng Nam |
42 | 13L3051042 | Nguyễn Trần Quang Huy | 12/25/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
43 | 13L3051043 | Đinh Huynh | 3/25/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
44 | 13L3051044 | Nguyễn Văn Huynh | 3/15/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
45 | 13L3051045 | Đàm Văn Hùng | 6/13/1995 | Huyện Nam Giang, Quảng Nam |
46 | 13L3051046 | Trần Quốc Hùng | 5/23/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
47 | 13L3051047 | Trương Thế Hùng | 9/3/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
48 | 13L3051048 | Phan Văn Hưng | 4/11/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
49 | 13L3051049 | Nguyễn Thị Bích Hương | 1/12/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
50 | 13L3051050 | Nguyễn Văn Nam Khánh | 10/27/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
51 | 13L3051051 | Bùi Quốc Khiêm | 6/20/1995 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
52 | 13L3051052 | Nguyễn Hữu Khiêm | 7/7/1995 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
53 | 13L3051053 | Nguyễn Đăng Khoa | 5/28/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
54 | 13L3051054 | Phạm Đình Khoa | 8/22/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
55 | 13L3051055 | Phạm Đình Khoa | 8/22/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
56 | 13L3051056 | Lê Tùng Lâm | 1/23/1995 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
57 | 13L3051057 | Nguyễn Thanh Lân | 3/14/1995 | Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
58 | 13L3051058 | Nguyễn Thị Vĩnh Lin | 8/10/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
59 | 13L3051059 | Lê Thị Trúc Linh | 1/7/1995 | Huyện Tây Hoà, Phú Yên |
60 | 13L3051060 | Nguyễn Văn Linh | 3/7/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
61 | 13L3051061 | Trần Văn Linh | 3/22/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
62 | 13L3051062 | Đoàn Thanh Long | 1/5/1994 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
63 | 13L3051063 | Trần Đắc Lương | 10/16/1994 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
64 | 13L3051064 | Hoàng Đức Lực | 11/22/1995 | Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
65 | 13L3051065 | Nguyễn Văn Lực | 7/15/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
66 | 13L3051066 | Nguyễn Công Mạnh | 8/30/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
67 | 13L3051067 | Trần Quốc Mạnh | 3/18/1995 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
68 | 13L3051068 | Trần Văn Mừng | 5/15/1994 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
69 | 13L3051069 | Phạm Hồng Nam | 5/13/1994 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
70 | 13L3051070 | Trần Thị Kim Ngân | 6/20/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
71 | 13L3051071 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 4/5/1994 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
72 | 13L3051072 | Lê Bình Nguyên | 7/30/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
73 | 13L3051073 | Phạm Tấn Nguyên | 11/20/1995 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
74 | 13L3051074 | Võ Huy Nguyện | 4/20/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
75 | 13L3051075 | Nguyễn Văn Như Nhàn | 1/1/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
76 | 13L3051076 | Lê Đình Nhân | 11/3/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
77 | 13L3051077 | Đỗ Đình Nhất | 2/21/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
78 | 13L3051078 | Hoàng Thị Hoài Nhi | 12/25/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
79 | 13L3051079 | Hoàng Tiến Hải Nhi | 7/26/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
80 | 13L3051080 | Lê Thanh Phúc | 11/24/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
81 | 13L3051081 | Phan Văn Phúc | 8/10/1995 | Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
82 | 13L3051082 | Nguyễn Hữu Phương | 7/15/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
83 | 13L3051083 | Nguyễn Thị Xuân Phương | 7/8/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
84 | 13L3051084 | Nguyễn Văn Phước | 7/21/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
85 | 13L3051085 | Lê Thị Phượng | 11/20/1995 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
86 | 13L3051086 | Lê Thị Phượng | 11/20/1995 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
87 | 13L3051087 | Nguyễn Quang | 10/6/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
88 | 13L3051088 | Nguyễn Phước Vĩnh Quang | 12/21/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
89 | 13L3051089 | Phạm Xuân Quang | 4/27/1995 | Thành phố KonTum, Kon Tum |
90 | 13L3051090 | Lê Hữu Quốc | 8/25/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
91 | 13L3051091 | Phan Văn Quyết | 9/8/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
92 | 13L3051092 | Lê Trần Văn Cao Quý | 4/17/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
93 | 13L3051093 | Mai Thanh Sang | 4/24/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
94 | 13L3051094 | Ngô Thị Sen | 6/27/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
95 | 13L3051095 | Nguyễn Văn Sơn | 2/8/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
96 | 13L3051096 | Phan Đức Sơn | 5/25/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
97 | 13L3051097 | Trần Viết Thế Sơn | 1/15/1995 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
98 | 13L3051098 | Nguyễn Đăng Tân | 6/20/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
99 | 13L3051099 | Lê Mai Tây | 1/18/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
100 | 13L3051100 | Trần Hoàng Thành | 5/26/1995 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
101 | 13L3051101 | Trần Văn Thành | 2/26/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
102 | 13L3051102 | Hồ Phương Thảo | 7/16/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
103 | 13L3051103 | Phạm Quang Thêm | 5/30/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
104 | 13L3051104 | Văn Đình Minh Thiện | 10/20/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
105 | 13L3051105 | Trần Thị Mai Thông | 8/18/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
106 | 13L3051106 | Võ Phước Thuận | 11/16/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
107 | 13L3051107 | Mai Thị Thanh Thúy | 8/6/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
108 | 13L3051108 | Trương Thị Ngọc Tiền | 10/22/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
109 | 13L3051109 | Lữ Văn Tiến | 10/5/1995 | Huyện Ea Súp, Đắk Lắk |
110 | 13L3051110 | Trần Tiến | 2/19/1995 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
111 | 13L3051111 | Đỗ Trường Tín | 3/17/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
112 | 13L3051112 | Trịnh Xuân Toàn | 5/5/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
113 | 13L3051113 | Đặng Phước Toản | 11/10/1994 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
114 | 13L3051114 | Thái Thị Huyền Trang | 7/15/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
115 | 13L3051115 | Trần Ngọc Quỳnh Trân | 7/8/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
116 | 13L3051116 | Lê Văn Trí | 5/23/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
117 | 13L3051117 | Đinh Hữu Trung | 10/30/1995 | Huyện Nam Đàn, Nghệ An |
118 | 13L3051118 | Nguyễn Thành Trung | 2/8/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
119 | 13L3051119 | Nguyễn Văn Trung | 12/10/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
120 | 13L3051120 | Phạm Thanh Trung | 10/9/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
121 | 13L3051121 | Trần Văn Trung | 9/20/1995 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
122 | 13L3051122 | Nguyễn Ngọc Tuân | 1/20/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
123 | 13L3051123 | Trần Ngọc Tuấn | 1/26/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
124 | 13L3051124 | Lê Đình Tuất | 3/1/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
125 | 13L3051125 | Đào Hữu Tuyên | 2/6/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
126 | 13L3051126 | Nguyễn Thị Minh Tuyền | 6/15/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
127 | 13L3051127 | Hoàng Thanh Tùng | 9/16/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
128 | 13L3051128 | Bùi Minh Tú | 5/4/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
129 | 13L3051129 | Trần Thị Minh Tú | 8/29/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
130 | 13L3051130 | Trần Văn Tú | 3/25/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
131 | 13L3051131 | Ngô Hữu Hoàng Vân | 2/1/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
132 | 13L3051132 | Hà Phước Văn | 4/17/1995 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
133 | 13L3051133 | Nguyễn Đình Việt | 2/3/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
134 | 13L3051134 | Nguyễn Đức Việt | 10/16/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
135 | 13L3051135 | Từ Ngọc Vinh | 10/31/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
136 | 13L3051136 | Nguyễn Văn Vũ | 12/26/1992 | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình |
Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:
Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế
Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.