Danh sách trúng tuyển 2014 ngành Quản lý đất đai (Phần 2)
QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI |
|||||
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ SỐ SV |
HỌ VÀ TÊN |
PHÁI |
NGÀY SINH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
251 |
14L4011251 |
Võ Đình Nhân |
Nam |
6/3/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
252 |
14L4011252 |
Lê Minh Nhật |
Nữ |
8/2/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
253 |
14L4011253 |
Võ Minh Nhật |
Nam |
9/5/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
254 |
14L4011254 |
Vương Quốc Nhật |
Nam |
4/15/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
255 |
14L4011255 |
Dương Thị Yến Nhi |
Nữ |
6/16/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
256 |
14L4011256 |
Ngô Thị Yến Nhi |
Nữ |
1/3/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
257 |
14L4011257 |
Nguyễn Lê Thảo Nhi |
Nữ |
1/2/1996 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
258 |
14L4011258 |
Đặng Thị Hồng Nhung |
Nữ |
6/2/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
259 |
14L4011259 |
Đặng Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
3/8/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
260 |
14L4011260 |
Lê Thị Thu Nhung |
Nữ |
2/10/1996 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
261 |
14L4011261 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
5/22/1995 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
262 |
14L4011262 |
Võ Thị Hồng Nhung |
Nữ |
12/11/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
263 |
14L4011263 |
Đặng Thị Ngọc Như |
Nữ |
11/8/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
264 |
14L4011264 |
Nguyễn Thị Bích Như |
Nữ |
11/29/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
265 |
14L4011265 |
H’ Juh Niê |
Nữ |
9/6/1995 |
Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
266 |
14L4011266 |
Ngô Hải Ninh |
Nam |
6/1/1994 |
Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
267 |
14L4011267 |
Đào Thị Lâm Oanh |
Nữ |
12/10/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
268 |
14L4011268 |
Lê Thị Oanh |
Nữ |
2/23/1996 |
Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
269 |
14L4011269 |
Nguyễn Thị Thục Oanh |
Nữ |
8/19/1996 |
Huyện Krông Buk, Đắk Lắk |
270 |
14L4011270 |
Huỳnh Đức Phát |
Nam |
4/3/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
271 |
14L4011271 |
Lê Xuân Phi |
Nam |
1/1/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
272 |
14L4011272 |
Đỗ Hữu Phong |
Nam |
10/29/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
273 |
14L4011273 |
Nguyễn Tiến Phong |
Nam |
2/4/1996 |
Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
274 |
14L4011274 |
Nguyễn Tiến Phong |
Nam |
2/4/1996 |
Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
275 |
14L4011275 |
Nguyễn Văn Phong |
Nam |
2/22/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
276 |
14L4011276 |
Phạm Huỳnh Thiên Phong |
Nam |
9/2/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
277 |
14L4011277 |
Trần Đại Phong |
Nam |
10/8/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
278 |
14L4011278 |
Nguyễn Đắc Phố |
Nam |
2/26/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
279 |
14L4011279 |
Cao Đình Phú |
Nam |
5/23/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
280 |
14L4011280 |
Nguyễn Đăng Quế Phú |
Nam |
1/18/1996 |
Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
281 |
14L4011281 |
Lê Thành Phúc |
Nam |
7/31/1995 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
282 |
14L4011282 |
Lê Thị Hồng Phúc |
Nữ |
12/9/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
283 |
14L4011283 |
Hoàng Thị ái Phương |
Nữ |
10/3/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
284 |
14L4011284 |
Lê Thị Lan Phương |
Nữ |
7/10/1996 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
285 |
14L4011285 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
6/12/1996 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
286 |
14L4011286 |
Nguyễn Thị Cẩm Phương |
Nữ |
1/6/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
287 |
14L4011287 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Nữ |
5/25/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
288 |
14L4011288 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
Nữ |
3/13/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
289 |
14L4011289 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Nữ |
5/9/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
290 |
14L4011290 |
Trịnh Thị Lê Phương |
Nữ |
4/19/1994 |
Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
291 |
14L4011291 |
Trương Thị Thu Phương |
Nữ |
8/25/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
292 |
14L4011292 |
Dương Công Phước |
Nam |
12/5/1996 |
Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
293 |
14L4011293 |
Lê Công Phước |
Nam |
7/20/1996 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
294 |
14L4011294 |
Nguyễn Văn Phước |
Nam |
2/4/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
295 |
14L4011295 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
4/12/1996 |
Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
296 |
14L4011296 |
Phạm Thị Phượng |
Nữ |
9/18/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
297 |
14L4011297 |
Tống Thị Kim Phượng |
Nữ |
11/25/1996 |
Huyện Chư Sê, Gia Lai |
298 |
14L4011298 |
Bùi Duy Quang |
Nam |
10/19/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
299 |
14L4011299 |
Lê Đức Quang |
Nam |
10/21/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
300 |
14L4011300 |
Nguyễn Minh Quang |
Nam |
12/1/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
301 |
14L4011301 |
Nguyễn Văn Nhật Quang |
Nam |
4/1/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
302 |
14L4011302 |
Võ Đại Quãng |
Nam |
9/9/1995 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
303 |
14L4011303 |
Hoàng Quân |
Nam |
2/5/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
304 |
14L4011304 |
Nguyễn Thành Quân |
Nam |
9/2/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
305 |
14L4011305 |
Trần Minh Quân |
Nam |
10/7/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
306 |
14L4011306 |
Tăng Văn Quí |
Nam |
2/1/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
307 |
14L4011307 |
Nguyễn Đắc Quốc |
Nam |
8/13/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
308 |
14L4011308 |
Nguyễn Toàn Quốc |
Nam |
1/6/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
309 |
14L4011309 |
Võ Thị Quyên |
Nữ |
7/2/1996 |
Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
310 |
14L4011310 |
Nguyễn Văn Quyền |
Nam |
3/18/1995 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
311 |
14L4011311 |
Hồ Văn Quyết |
Nam |
3/8/1995 |
Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
312 |
14L4011312 |
Bùi Thị Như Quỳnh |
Nữ |
8/20/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
313 |
14L4011313 |
Lê Như Quỳnh |
Nữ |
2/20/1995 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
314 |
14L4011314 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Nữ |
7/2/1996 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
315 |
14L4011315 |
Trần Thị Quý |
Nữ |
2/23/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
316 |
14L4011316 |
Võ Văn Quý |
Nam |
10/14/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
317 |
14L4011317 |
Đặng Qúi |
Nam |
2/20/1996 |
Huyện Chư Sê, Gia Lai |
318 |
14L4011318 |
Hồ Văn Rai |
Nam |
6/13/1991 |
Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
319 |
14L4011319 |
Bùi Hữu Sang |
Nam |
7/31/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
320 |
14L4011320 |
Lê Quang Sang |
Nam |
3/3/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
321 |
14L4011321 |
Phan Viết Sang |
Nam |
7/16/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
322 |
14L4011322 |
Lê Tấn Tiên Sinh |
Nam |
4/11/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
323 |
14L4011323 |
Hoàng Đại Sĩ |
Nam |
9/10/1996 |
Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
324 |
14L4011324 |
Bùi Tấn Sơn |
Nam |
11/18/1995 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
325 |
14L4011325 |
Hồ Đại Sơn |
Nam |
10/15/1996 |
Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
326 |
14L4011326 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Nam |
4/17/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
327 |
14L4011327 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Nam |
12/5/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
328 |
14L4011328 |
Phan Hồng Sơn |
Nam |
6/3/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
329 |
14L4011329 |
Trần Ngọc Sơn |
Nam |
6/20/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
330 |
14L4011330 |
Đặng Thị Sương |
Nữ |
2/12/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
331 |
14L4011331 |
Phạm Thị Sương |
Nữ |
2/20/1996 |
Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
332 |
14L4011332 |
Đỗ Kỳ Tài |
Nam |
9/15/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
333 |
14L4011333 |
Hoàng Hữu Tài |
Nam |
12/12/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
334 |
14L4011334 |
Nguyễn Minh Tài |
Nam |
11/24/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
335 |
14L4011335 |
Phan Anh Tài |
Nam |
3/6/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
336 |
14L4011336 |
Trần Đức Thành Tài |
Nam |
6/3/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
337 |
14L4011337 |
Lê Đức Tâm |
Nam |
6/22/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
338 |
14L4011338 |
Trần Thị Tâm |
Nữ |
10/10/1996 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
339 |
14L4011339 |
Lý Hữu Minh Tân |
Nam |
6/12/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
340 |
14L4011340 |
Nguyễn Đức Thanh |
Nam |
9/28/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
341 |
14L4011341 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
Nữ |
5/2/1996 |
Huyện Phú Thiện, Gia Lai |
342 |
14L4011342 |
Trần Nguyễn Chí Thanh |
Nam |
7/1/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
343 |
14L4011343 |
Phạm Minh Thành |
Nam |
4/25/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
344 |
14L4011344 |
Văn Công Thành |
Nam |
3/4/1996 |
Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
345 |
14L4011345 |
Trần Quốc Thái |
Nam |
2/20/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
346 |
14L4011346 |
Trương Văn Thái |
Nam |
4/29/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
347 |
14L4011347 |
Võ Ngọc Thái |
Nam |
4/30/1996 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
348 |
14L4011348 |
Võ Quang Thám |
Nam |
5/10/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
349 |
14L4011349 |
Hoàng Thị Thảo |
Nữ |
5/20/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
350 |
14L4011350 |
Hồ Thị Phương Thảo |
Nữ |
5/30/1995 |
Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
351 |
14L4011351 |
Nguyễn Nữ Như Thảo |
Nữ |
8/4/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
352 |
14L4011352 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
10/15/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
353 |
14L4011353 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
Nữ |
11/14/1996 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
354 |
14L4011354 |
Văn Đức Thanh Thảo |
Nữ |
5/18/1995 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
355 |
14L4011355 |
Đặng Ngọc Thạch |
Nam |
3/14/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
356 |
14L4011356 |
Huỳnh Ngọc Thạch |
Nam |
6/3/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
357 |
14L4011357 |
Lê Quang Thạch |
Nam |
8/26/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
358 |
14L4011358 |
Lê Đắc Thăng |
Nam |
10/20/1995 |
Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
359 |
14L4011359 |
Đinh Lê Hồng Thắm |
Nữ |
10/28/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
360 |
14L4011360 |
Hồ Hoàng Văn Thắng |
Nam |
7/13/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
361 |
14L4011361 |
Võ Văn Thắng |
Nam |
10/7/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
362 |
14L4011362 |
Hoàng Đình Thiện |
Nam |
1/29/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
363 |
14L4011363 |
Võ Chí Thiện |
Nam |
9/15/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
364 |
14L4011364 |
Võ Chí Thiện |
Nam |
9/15/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
365 |
14L4011365 |
Đặng Đức Thịnh |
Nam |
4/13/1996 |
Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
366 |
14L4011366 |
Đinh Nguyễn Trung Thịnh |
Nam |
2/3/1996 |
Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
367 |
14L4011367 |
Nguyễn Hưng Thịnh |
Nam |
6/28/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
368 |
14L4011368 |
Nguyễn Ngọc Thịnh |
Nam |
2/20/1995 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
369 |
14L4011369 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Nam |
5/4/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
370 |
14L4011370 |
Nguyễn Văn Phúc Thịnh |
Nam |
4/4/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
371 |
14L4011371 |
Phan Ngọc Thịnh |
Nam |
4/26/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
372 |
14L4011372 |
Phạm Tấn Thịnh |
Nam |
1/5/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
373 |
14L4011373 |
Trương Trường Thịnh |
Nam |
2/29/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
374 |
14L4011374 |
Võ Đại Thịnh |
Nam |
3/1/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
375 |
14L4011375 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Nam |
2/17/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
376 |
14L4011376 |
Trần Thị Mỹ Thu |
Nữ |
12/21/1996 |
Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
377 |
14L4011377 |
Phạm Thị Minh Thuận |
Nữ |
4/8/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
378 |
14L4011378 |
Võ Hoàng Thuật |
Nam |
4/15/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
379 |
14L4011379 |
Hồ Thị Thuê |
Nữ |
4/21/1995 |
Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
380 |
14L4011380 |
Huỳnh Nguyễn Thanh Thuý |
Nữ |
9/8/1996 |
Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
381 |
14L4011381 |
Lê Thị Thu Thuỷ |
Nữ |
4/20/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
382 |
14L4011382 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nữ |
6/20/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
383 |
14L4011383 |
Trương Thị Thùy |
Nữ |
5/13/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
384 |
14L4011384 |
Trần Thị Thu Thúy |
Nữ |
2/18/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
385 |
14L4011385 |
Trương Thị Thanh Thúy |
Nữ |
5/14/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
386 |
14L4011386 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
Nữ |
5/15/1996 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
387 |
14L4011387 |
Ngô Hoàng Triều Thương |
Nữ |
3/6/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
388 |
14L4011388 |
Nguyễn Tấn Tiên |
Nam |
4/19/1995 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
389 |
14L4011389 |
Nguyễn Thị Nhật Tiên |
Nữ |
5/4/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
390 |
14L4011390 |
Trần Thị Thanh Tiên |
Nữ |
7/9/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
391 |
14L4011391 |
Đặng Hoàng Tiến |
Nam |
4/1/1996 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
392 |
14L4011392 |
Lê Thanh Quốc Tiến |
Nam |
7/10/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
393 |
14L4011393 |
Ngô Văn Tiến |
Nam |
11/17/1995 |
Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi |
394 |
14L4011394 |
Nguyễn Sỹ Phúc Tiến |
Nam |
12/26/1996 |
Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
395 |
14L4011395 |
Nguyễn Thị Tiến |
Nữ |
11/20/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
396 |
14L4011396 |
Nguyễn Viết Tiến |
Nam |
7/9/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
397 |
14L4011397 |
Trần Văn Tiến |
Nam |
10/10/1996 |
Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
398 |
14L4011398 |
Lê Thị Tiếng |
Nữ |
2/2/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
399 |
14L4011399 |
Nguyễn Quang Tiếp |
Nam |
11/3/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
400 |
14L4011400 |
Phạm Minh Tiển |
Nam |
10/1/1996 |
Huyện Phù Cát, Bình Định |
401 |
14L4011401 |
Nguyễn Tình |
Nam |
2/10/1996 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
402 |
14L4011402 |
Nguyễn Trọng Tình |
Nam |
2/2/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
403 |
14L4011403 |
Nguyễn Văn Tín |
Nam |
11/10/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
404 |
14L4011404 |
Nguyễn Tính |
Nam |
2/24/1996 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
405 |
14L4011405 |
Nguyễn Thanh Tịnh |
Nam |
2/6/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
406 |
14L4011406 |
Cao Huy Toàn |
Nam |
3/17/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
407 |
14L4011407 |
Hoàng Minh Toàn |
Nam |
1/20/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
408 |
14L4011408 |
Dương Phúc Tới |
Nam |
4/30/1996 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
409 |
14L4011409 |
Hoàng Thị Trang |
Nữ |
9/20/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
410 |
14L4011410 |
Huỳnh Thị Thùy Trang |
Nữ |
1/15/1996 |
Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
411 |
14L4011411 |
Lê Thị Cẩm Trang |
Nữ |
10/1/1995 |
Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
412 |
14L4011412 |
Lê Thị Huyền Trang |
Nữ |
2/28/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
413 |
14L4011413 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
Nữ |
12/22/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
414 |
14L4011414 |
Phạm Thị Linh Trang |
Nữ |
3/14/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
415 |
14L4011415 |
Trần Thị Trang |
Nữ |
4/20/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
416 |
14L4011416 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
9/24/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
417 |
14L4011417 |
Trịnh Huyền Trang |
Nữ |
5/5/1996 |
Huyện Chư Prông, Gia Lai |
418 |
14L4011418 |
Bùi Thị Thu Trà |
Nữ |
12/19/1995 |
Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
419 |
14L4011419 |
Đinh Anh Bảo Trân |
Nữ |
12/16/1996 |
Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
420 |
14L4011420 |
Lê Minh Triết |
Nam |
10/20/1996 |
Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
421 |
14L4011421 |
Hà Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
4/3/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
422 |
14L4011422 |
Hoàng Thị Kiều Trinh |
Nữ |
5/29/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
423 |
14L4011423 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
5/13/1996 |
Huyện Đăk Tô, Kon Tum |
424 |
14L4011424 |
Hoàng Hữu Minh Trí |
Nam |
1/31/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
425 |
14L4011425 |
Nguyễn Minh Trí |
Nam |
3/28/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
426 |
14L4011426 |
Vương Minh Trí |
Nam |
8/20/1996 |
Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
427 |
14L4011427 |
Đỗ Thanh Trung |
Nam |
9/16/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
428 |
14L4011428 |
Lê Đức Trung |
Nam |
2/9/1995 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
429 |
14L4011429 |
Lê Văn Trung |
Nam |
6/8/1995 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
430 |
14L4011430 |
Nguyễn Hữu Bảo Trung |
Nam |
1/4/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
431 |
14L4011431 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
3/16/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
432 |
14L4011432 |
Phạm Trần Thành Trung |
Nam |
2/8/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
433 |
14L4011433 |
Lê Quang Trường |
Nam |
11/20/1996 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
434 |
14L4011434 |
Bùi Anh Tuấn |
Nam |
9/16/1996 |
Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
435 |
14L4011435 |
Đoàn Việt Tuấn |
Nam |
5/12/1996 |
Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
436 |
14L4011436 |
Lê Anh Tuấn |
Nam |
1/5/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
437 |
14L4011437 |
Lê Viết Anh Tuấn |
Nam |
4/27/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
438 |
14L4011438 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
8/15/1996 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
439 |
14L4011439 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
10/12/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
440 |
14L4011440 |
Phan Anh Tuấn |
Nam |
8/21/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
441 |
14L4011441 |
Phạm Anh Tuấn |
Nam |
5/13/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
442 |
14L4011442 |
Trần Anh Tuấn |
Nam |
5/28/1994 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
443 |
14L4011443 |
Trần Đình Tuấn |
Nam |
8/26/1996 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
444 |
14L4011444 |
Trần Minh Tuấn |
Nam |
11/10/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
445 |
14L4011445 |
Trần Thanh Tuấn |
Nam |
11/22/1995 |
Huyện Chư Sê, Gia Lai |
446 |
14L4011446 |
Trần Văn Tuấn |
Nam |
2/16/1995 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
447 |
14L4011447 |
Trương Hữu Anh Tuấn |
Nam |
11/22/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
448 |
14L4011448 |
Nguyễn Như Tuệ |
Nam |
8/28/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
449 |
14L4011449 |
Cao Thị Kim Tuyến |
Nữ |
6/12/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
450 |
14L4011450 |
Hà Văn Tuyến |
Nam |
10/23/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
451 |
14L4011451 |
Tô Thị ánh Tuyết |
Nữ |
3/6/1995 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
452 |
14L4011452 |
Trần Thị Thanh Tường |
Nữ |
1/23/1996 |
Huyện Ia Grai, Gia Lai |
453 |
14L4011453 |
Pơ Loong Tứ |
Nam |
5/10/1995 |
Huyện Nam Giang, Quảng Nam |
454 |
14L4011454 |
Nguyễn Thị Hồng Ty |
Nữ |
1/16/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
455 |
14L4011455 |
Hoàng Thị Uyên |
Nữ |
9/2/1996 |
Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
456 |
14L4011456 |
Ngô Đình Phan Uyên |
Nữ |
7/15/1995 |
Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
457 |
14L4011457 |
Hồ Trọng úy |
Nam |
8/21/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
458 |
14L4011458 |
Hồ Thị Vân |
Nữ |
9/13/1996 |
Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
459 |
14L4011459 |
Huỳnh Thị Thùy Vân |
Nữ |
4/10/1996 |
Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
460 |
14L4011460 |
Lê Thảo Vi |
Nữ |
8/22/1996 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
461 |
14L4011461 |
Ngô Thị Tường Vi |
Nữ |
5/9/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
462 |
14L4011462 |
Nguyễn Thị Hoài Vi |
Nữ |
12/7/1996 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
463 |
14L4011463 |
Nguyễn Thị Hoài Vi |
Nữ |
12/7/1996 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
464 |
14L4011464 |
Phan Lê Thảo Vi |
Nữ |
5/22/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
465 |
14L4011465 |
Nguyễn Thị Viên |
Nữ |
11/4/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
466 |
14L4011466 |
Nguyễn Ngọc Viễn |
Nam |
10/9/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
467 |
14L4011467 |
Đặng Văn Vũ |
Nam |
11/8/1994 |
Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
468 |
14L4011468 |
Nguyễn Đình Vũ |
Nam |
11/10/1996 |
Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
469 |
14L4011469 |
Nguyễn Minh Vũ |
Nam |
4/13/1995 |
Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
470 |
14L4011470 |
Nguyễn Quang Huy Vũ |
Nam |
6/19/1996 |
Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
471 |
14L4011471 |
Nguyễn Tấn Vũ |
Nam |
5/26/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
472 |
14L4011472 |
Đặng Minh Vương |
Nam |
3/21/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
473 |
14L4011473 |
Nguyễn Thanh Khoa Vy |
Nữ |
1/18/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
474 |
14L4011474 |
Trương Thị Thanh Vy |
Nữ |
5/10/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
475 |
14L4011475 |
Trần Mi Xô |
Nam |
7/2/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
476 |
14L4011476 |
Trần Hữu Xuân |
Nam |
11/15/1996 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
477 |
14L4011477 |
Trần Thị Xuân |
Nữ |
3/26/1996 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
478 |
14L4011478 |
Đỗ Thị Thanh Yên |
Nữ |
3/28/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
479 |
14L4011479 |
Huỳnh Thị Thanh Yên |
Nữ |
5/30/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
480 |
14L4011480 |
Thân Đức Yên |
Nam |
9/2/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
481 |
14L4011481 |
Võ Tấn ý |
Nam |
5/12/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
482 |
14L4012001 |
La Thị Mỹ Cúc |
Nữ |
9/20/1993 |
Tân Thành, Sơn Hội, Sơn Hòa, Phú Yên |
483 |
14L4012002 |
Sô Thị Hạnh |
Nữ |
7/26/1995 |
Đá Bàn, Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên |
484 |
14L4012003 |
Chu Thị Mai Hương |
Nữ |
4/9/1994 |
Tân Sơn, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên |
485 |
14L4012004 |
Triệu Văn Lâm |
Nam |
1/10/1992 |
Tân Lập, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên |
486 |
14L4012005 |
Triệu Thị Nguyệt |
Nữ |
1/1/1995 |
Tân Yên, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên |
487 |
14L4012006 |
Hồ Văn Sáu |
Nam |
7/16/1995 |
Thôn 3, Phước Chánh, Phước Sơn, Quảng Nam |
488 |
14L4012007 |
La Thị Hoa Sim |
Nữ |
10/18/1995 |
Phú Lợi, Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên |
489 |
14L4012008 |
Nguyễn Trung Thành |
Nam |
1/14/1995 |
Tân Yên, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên |
490 |
14L4012009 |
Kasô Thị Vân |
Nữ |
6/18/1994 |
Suối Dứa, Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên |
491 |
14L4013001 |
Lê Thị Bích Vân |
Nữ |
11/27/1991 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |