Danh sách trúng tuyển 2014 ngành Quản lý đất đai (Phần 1)
QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI |
|||||
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ SỐ SV |
HỌ VÀ TÊN |
PHÁI |
NGÀY SINH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
14L4011001 |
Đoàn Thành An |
Nam |
8/3/1996 |
Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng |
2 |
14L4011002 |
Nguyễn Thành An |
Nam |
11/23/1996 |
Huyện Đồng Phú, Bình Phước |
3 |
14L4011003 |
Hoàng Quốc Anh |
Nam |
11/6/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
4 |
14L4011004 |
Nguyễn Chung Anh |
Nam |
12/25/1995 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
5 |
14L4011005 |
Nguyễn Mạnh Anh |
Nam |
3/13/1995 |
Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
6 |
14L4011006 |
Trần Nhật Anh |
Nam |
8/17/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
7 |
14L4011007 |
Trần Thị Trâm Anh |
Nữ |
10/23/1995 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
8 |
14L4011008 |
Trần Thị Vân Anh |
Nữ |
10/5/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
9 |
14L4011009 |
Trịnh Lê Tuấn Anh |
Nam |
2/21/1996 |
Huyện Đồng Phú, Bình Phước |
10 |
14L4011010 |
Trịnh Thị Trâm Anh |
Nữ |
5/19/1996 |
Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
11 |
14L4011011 |
Võ Thị Ngọc Anh |
Nữ |
12/19/1995 |
Huyện Đông Giang, Quảng Nam |
12 |
14L4011012 |
Phạm Thị Lệ ái |
Nữ |
2/18/1995 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
13 |
14L4011013 |
Phan Minh ánh |
Nam |
3/2/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
14 |
14L4011014 |
Cái Phúc Bảo |
Nam |
2/22/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
15 |
14L4011015 |
Dư Đình Bảo |
Nam |
2/20/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
16 |
14L4011016 |
Đinh Như Hoàng Bảo |
Nam |
2/23/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
17 |
14L4011017 |
Trần Đình Bảo |
Nam |
6/15/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
18 |
14L4011018 |
Uông Chí Bảo |
Nam |
11/6/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
19 |
14L4011019 |
Lê Công Bắc |
Nam |
8/15/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
20 |
14L4011020 |
Nguyễn Văn Sỹ Ben |
Nam |
12/16/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
21 |
14L4011021 |
Ksor Bỉ |
Nam |
10/30/1995 |
Thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
22 |
14L4011022 |
Dương Văn Bình |
Nam |
10/20/1996 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
23 |
14L4011023 |
Đỗ Văn Bình |
Nam |
11/27/1996 |
Huyện Phú Thiện, Gia Lai |
24 |
14L4011024 |
Hồ Minh Bình |
Nam |
4/4/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
25 |
14L4011025 |
Trịnh Xuân Bính |
Nam |
4/28/1996 |
Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
26 |
14L4011026 |
Hồ Thị Bôn |
Nữ |
12/28/1995 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
27 |
14L4011027 |
Hoàng Anh Cảm |
Nam |
6/1/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
28 |
14L4011028 |
Nguyễn Thị Thu Cẩm |
Nữ |
5/21/1996 |
Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
29 |
14L4011029 |
Lê Thị Thanh Châu |
Nữ |
4/6/1996 |
Huyện Sa Thầy, Kon Tum |
30 |
14L4011030 |
Trần Đăng Chất |
Nam |
3/27/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
31 |
14L4011031 |
Cao Ngọc Phương Chi |
Nữ |
8/30/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
32 |
14L4011032 |
Đoàn Thị Kiều Chinh |
Nữ |
3/27/1995 |
Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
33 |
14L4011033 |
Võ Văn Triều Chính |
Nam |
5/21/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
34 |
14L4011034 |
Đồng Hữu Hoàng Chung |
Nam |
10/4/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
35 |
14L4011035 |
Nguyễn Văn Chương |
Nam |
5/12/1995 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
36 |
14L4011036 |
Trần Thanh Chương |
Nam |
12/20/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
37 |
14L4011037 |
Võ Thị Công |
Nữ |
8/26/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
38 |
14L4011038 |
Cao Cuối |
Nam |
2/2/1992 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
39 |
14L4011039 |
Cao Thị Kim Cúc |
Nữ |
3/30/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
40 |
14L4011040 |
Phạm Văn Cư |
Nam |
6/8/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
41 |
14L4011041 |
Đặng Quang Cường |
Nam |
11/21/1995 |
Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
42 |
14L4011042 |
Lê Quốc Cường |
Nam |
10/2/1996 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
43 |
14L4011043 |
Mai Bá Cường |
Nam |
6/17/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
44 |
14L4011044 |
Mai Phú Cường |
Nam |
11/4/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
45 |
14L4011045 |
Tạ Quang Cường |
Nam |
11/16/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
46 |
14L4011046 |
Trần Quốc Cường |
Nam |
5/8/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
47 |
14L4011047 |
Nguyễn Văn Danh |
Nam |
1/8/1995 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
48 |
14L4011048 |
Nguyễn Thị Diễm |
Nữ |
1/1/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
49 |
14L4011049 |
Nguyễn Thị Hồng Diễn |
Nữ |
8/5/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
50 |
14L4011050 |
Đinh Thị Huyền Diệu |
Nữ |
7/30/1995 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
51 |
14L4011051 |
Trần Thị Hồng Diệu |
Nữ |
10/22/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
52 |
14L4011052 |
Trần Thị Dung |
Nữ |
8/15/1996 |
Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
53 |
14L4011053 |
Trương Thị Hương Dung |
Nữ |
7/28/1995 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
54 |
14L4011054 |
Trần Bảo Duy |
Nam |
9/24/1995 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
55 |
14L4011055 |
Đỗ Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
2/18/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
56 |
14L4011056 |
Nguyễn Đình Dũng |
Nam |
4/10/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
57 |
14L4011057 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Nam |
10/15/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
58 |
14L4011058 |
Lê Đại Dương |
Nam |
2/17/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
59 |
14L4011059 |
Lương Thị Thuỳ Dương |
Nữ |
11/18/1995 |
Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
60 |
14L4011060 |
Phạm Anh Dương |
Nam |
5/15/1995 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
61 |
14L4011061 |
Trần Thị Thùy Dương |
Nữ |
5/16/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
62 |
14L4011062 |
Vương Thị Anh Đào |
Nữ |
10/25/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
63 |
14L4011063 |
Phạm Văn Đá |
Nam |
6/5/1995 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
64 |
14L4011064 |
Tô Văn Đại |
Nam |
11/20/1993 |
Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
65 |
14L4011065 |
Cao Quốc Đạt |
Nam |
2/7/1996 |
Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
66 |
14L4011066 |
Trần Lê Quốc Đạt |
Nam |
1/4/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
67 |
14L4011067 |
Trần Thành Đạt |
Nam |
3/5/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
68 |
14L4011068 |
Trần Vũ Đạt |
Nam |
1/10/1996 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
69 |
14L4011069 |
Nguyễn Viết Đoàn |
Nam |
7/24/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
70 |
14L4011070 |
Nguyễn Văn Đông |
Nam |
12/22/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
71 |
14L4011071 |
Nguyễn Văn Được |
Nam |
2/11/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
72 |
14L4011072 |
Hoàng Văn Đức |
Nam |
4/28/1995 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
73 |
14L4011073 |
Mai Văn Đức |
Nam |
2/18/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
74 |
14L4011074 |
Phan Thị Kiều Đức |
Nữ |
12/11/1996 |
Huyện Chư Sê, Gia Lai |
75 |
14L4011075 |
Trần Hữu Đức |
Nam |
9/2/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
76 |
14L4011076 |
Trần Văn Đức |
Nam |
7/16/1995 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
77 |
14L4011077 |
Trần Xuân Đức |
Nam |
5/1/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
78 |
14L4011078 |
Nguyễn Ngọc Linh Giang |
Nam |
3/20/1995 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
79 |
14L4011079 |
Võ Thị Trà Giang |
Nữ |
11/27/1996 |
Huyện Krông Nô, Đăk Nông |
80 |
14L4011080 |
Hồ Đức Giáo |
Nam |
1/10/1995 |
Huyện Cư Kuin, Đắk Lắk |
81 |
14L4011081 |
Hồ Thị Thu Hà |
Nữ |
7/6/1996 |
Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
82 |
14L4011082 |
Ngô Thị Hà |
Nữ |
8/21/1996 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
83 |
14L4011083 |
Văn Thị Thu Hà |
Nữ |
1/12/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
84 |
14L4011084 |
Trần Văn Hào |
Nam |
10/10/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
85 |
14L4011085 |
Lê Ngọc Hải |
Nam |
8/1/1996 |
Huyện Ia Grai, Gia Lai |
86 |
14L4011086 |
Nguyễn Văn Hải |
Nam |
3/28/1996 |
Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
87 |
14L4011087 |
Phạm Việt Hải |
Nam |
8/1/1996 |
Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
88 |
14L4011088 |
Trương Văn Thanh Hải |
Nam |
6/6/1996 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
89 |
14L4011089 |
Văn Tấn Hải |
Nam |
1/11/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
90 |
14L4011090 |
Phan Hoàng Hảo |
Nam |
1/30/1996 |
Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
91 |
14L4011091 |
Nguyễn Thị Khánh Hạ |
Nữ |
3/28/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
92 |
14L4011092 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
10/5/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
93 |
14L4011093 |
Phan Ngọc Hạnh |
Nam |
7/31/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
94 |
14L4011094 |
Trần Thị Ngọc Hạnh |
Nữ |
5/7/1996 |
Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
95 |
14L4011095 |
Lê Thị Hậu |
Nữ |
12/27/1995 |
Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
96 |
14L4011096 |
Nguyễn Thị Hậu |
Nữ |
4/10/1995 |
Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
97 |
14L4011097 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
6/20/1996 |
Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
98 |
14L4011098 |
Nguyễn Thị Thuý Hằng |
Nữ |
7/1/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
99 |
14L4011099 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
1/10/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
100 |
14L4011100 |
Trần Thị Hằng |
Nữ |
8/10/1996 |
Huyện Đức Cơ, Gia Lai |
101 |
14L4011101 |
Trần Thị Thu Hiền |
Nữ |
12/22/1996 |
Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
102 |
14L4011102 |
Võ Văn Hiền |
Nam |
8/16/1994 |
Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
103 |
14L4011103 |
Huỳnh Tấn Hiếu |
Nam |
9/12/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
104 |
14L4011104 |
Nguyễn Đức Hiếu |
Nam |
2/13/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
105 |
14L4011105 |
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu |
Nam |
4/19/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
106 |
14L4011106 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nam |
8/30/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
107 |
14L4011107 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
Nam |
9/2/1996 |
Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
108 |
14L4011108 |
Võ Tự Hiếu |
Nam |
2/20/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
109 |
14L4011109 |
Bling Thị Hiệp |
Nữ |
1/22/1996 |
Huyện Tây Giang, Quảng Nam |
110 |
14L4011110 |
Lê Văn Hiệp |
Nam |
3/3/1996 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
111 |
14L4011111 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Nam |
11/7/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
112 |
14L4011112 |
Nguyễn Thị Hoài |
Nữ |
3/27/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
113 |
14L4011113 |
Trương Đức Hoài |
Nam |
9/21/1996 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
114 |
14L4011114 |
Đặng Nguyễn Vũ Hoàng |
Nam |
3/6/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
115 |
14L4011115 |
Lê Hoàng |
Nam |
9/8/1994 |
Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
116 |
14L4011116 |
Lê Thanh Hoàng |
Nam |
2/28/1995 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
117 |
14L4011117 |
Nguyễn Nhật Hoàng |
Nam |
6/7/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
118 |
14L4011118 |
Trần Bảo Hoàng |
Nam |
5/28/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
119 |
14L4011119 |
Trần Huy Hoàng |
Nam |
7/1/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
120 |
14L4011120 |
Triệu Vũ Hoàng |
Nam |
6/23/1996 |
Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
121 |
14L4011121 |
Nguyễn Hòa |
Nam |
6/12/1996 |
Huyện Sa Thầy, Kon Tum |
122 |
14L4011122 |
Nguyễn Văn Hòa |
Nam |
10/21/1996 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
123 |
14L4011123 |
Trần Văn Hòa |
Nam |
11/15/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
124 |
14L4011124 |
Trần Văn Hòa |
Nam |
10/31/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
125 |
14L4011125 |
Trần Đăng Hồng |
Nam |
2/24/1995 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
126 |
14L4011126 |
Võ Thị Hồng |
Nữ |
5/12/1996 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
127 |
14L4011127 |
Chu Văn Hộ |
Nam |
3/28/1996 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
128 |
14L4011128 |
Đồng Xuân Hợp |
Nam |
10/20/1994 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
129 |
14L4011129 |
Nguyễn Hợp |
Nam |
8/7/1996 |
Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
130 |
14L4011130 |
Nguyễn Khắc Huấn |
Nam |
6/6/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
131 |
14L4011131 |
Lê Đình Huy |
Nam |
5/30/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
132 |
14L4011132 |
Nguyễn Duy Huy |
Nam |
3/20/1996 |
Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
133 |
14L4011133 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
4/12/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
134 |
14L4011134 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
4/2/1995 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
135 |
14L4011135 |
Nguyễn Văn Huy |
Nam |
5/1/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
136 |
14L4011136 |
Tống Hữu Huy |
Nam |
9/5/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
137 |
14L4011137 |
Võ Đức Huy |
Nam |
7/10/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
138 |
14L4011138 |
Võ Đức Huy |
Nam |
6/5/1996 |
Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
139 |
14L4011139 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Nữ |
8/26/1995 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
140 |
14L4011140 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
9/17/1996 |
Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
141 |
14L4011141 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
7/30/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
142 |
14L4011142 |
Phan Thị Thanh Huyền |
Nữ |
8/10/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
143 |
14L4011143 |
Trần Thị Huyền |
Nữ |
1/6/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
144 |
14L4011144 |
Trần Thị Thu Huyền |
Nữ |
2/17/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
145 |
14L4011145 |
Nguyễn Quang Hùng |
Nam |
4/1/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
146 |
14L4011146 |
Trần Đặng Hùng |
Nam |
1/10/1996 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
147 |
14L4011147 |
Trương Thế Hùng |
Nam |
9/3/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
148 |
14L4011148 |
Trương Văn Hùng |
Nam |
2/24/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
149 |
14L4011149 |
Nguyễn Vĩnh Hưng |
Nam |
11/26/1996 |
Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
150 |
14L4011150 |
Phạm Văn Hưng |
Nam |
10/1/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
151 |
14L4011151 |
Bùi Thị Thúy Hương |
Nữ |
3/7/1996 |
Huyện Đam Rông, Lâm Đồng |
152 |
14L4011152 |
Hồ Thị Thanh Hương |
Nữ |
2/20/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
153 |
14L4011153 |
Hoàng Thị Hường |
Nữ |
10/12/1996 |
Huyện Chư Sê, Gia Lai |
154 |
14L4011154 |
Đỗ Hoàng Hữu |
Nam |
10/25/1996 |
Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
155 |
14L4011155 |
Trần Việt Hữu |
Nam |
6/28/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
156 |
14L4011156 |
Trịnh Tài Hữu |
Nam |
2/15/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
157 |
14L4011157 |
Hồ Văn Hỷ |
Nam |
6/18/1994 |
Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
158 |
14L4011158 |
Võ Văn Kháng |
Nam |
8/3/1996 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
159 |
14L4011159 |
Đặng Công Anh Khoa |
Nam |
11/23/1996 |
Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
160 |
14L4011160 |
Lê Văn Khuê |
Nam |
1/1/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
161 |
14L4011161 |
Hoàng Văn Kỳ |
Nam |
3/7/1995 |
Huyện Cư Jút, Đăk Nông |
162 |
14L4011162 |
Phạm Văn Kỳ |
Nam |
8/20/1995 |
Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
163 |
14L4011163 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
Nữ |
12/8/1996 |
Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
164 |
14L4011164 |
Phạm Thị Kim Lan |
Nữ |
10/2/1995 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
165 |
14L4011165 |
Lê Thị Khánh Lài |
Nữ |
3/8/1995 |
Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
166 |
14L4011166 |
Ngô Hoàng Lâm |
Nam |
12/30/1995 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
167 |
14L4011167 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Nam |
9/29/1995 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
168 |
14L4011168 |
Trần Văn Lâm |
Nam |
12/15/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
169 |
14L4011169 |
Nguyễn Nhật Lệ |
Nữ |
10/19/1996 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
170 |
14L4011170 |
Võ Đức Liên |
Nam |
5/1/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
171 |
14L4011171 |
Đặng Nhất Linh |
Nam |
8/9/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
172 |
14L4011172 |
Hoàng Nhật Linh |
Nam |
10/4/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
173 |
14L4011173 |
Hồ Thị Khánh Linh |
Nữ |
10/31/1996 |
Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
174 |
14L4011174 |
Huỳnh Thị Trúc Linh |
Nữ |
4/1/1996 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
175 |
14L4011175 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Nam |
9/4/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
176 |
14L4011176 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
2/26/1996 |
Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
177 |
14L4011177 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
Nữ |
3/27/1996 |
Thị xã An Khê, Gia Lai |
178 |
14L4011178 |
Nguyễn Thị Hoàng Linh |
Nữ |
11/18/1996 |
Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
179 |
14L4011179 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
Nữ |
6/29/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
180 |
14L4011180 |
Nguyễn Thị Kiều Linh |
Nữ |
10/9/1996 |
Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
181 |
14L4011181 |
Nguyễn Thị Ly Linh |
Nữ |
4/30/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
182 |
14L4011182 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
Nữ |
10/1/1996 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
183 |
14L4011183 |
Nguyễn Văn Linh |
Nam |
1/17/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
184 |
14L4011184 |
Lê Thanh Lĩnh |
Nam |
7/24/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
185 |
14L4011185 |
Phan Văn Lít |
Nam |
1/29/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
186 |
14L4011186 |
Hoàng Hải Long |
Nam |
11/15/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
187 |
14L4011187 |
Nguyễn Thanh Long |
Nam |
12/9/1994 |
Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
188 |
14L4011188 |
Nguyễn Thành Long |
Nam |
1/20/1995 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
189 |
14L4011189 |
Nguyễn Thành Long |
Nam |
1/9/1996 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
190 |
14L4011190 |
Trần Đình Long |
Nam |
12/23/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
191 |
14L4011191 |
Nguyễn Tiến Lộc |
Nam |
2/2/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
192 |
14L4011192 |
Phạm Xuân Lộc |
Nam |
1/21/1996 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
193 |
14L4011193 |
Ngô Đại Lợi |
Nam |
6/1/1996 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
194 |
14L4011194 |
Thái Minh Luân |
Nam |
4/9/1995 |
Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
195 |
14L4011195 |
Cao Văn Luận |
Nam |
9/24/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
196 |
14L4011196 |
Trần Dương Luật |
Nam |
12/22/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
197 |
14L4011197 |
Trần Dương Luật |
Nam |
12/22/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
198 |
14L4011198 |
Bùi Thị Luyện |
Nữ |
6/7/1996 |
Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
199 |
14L4011199 |
Huỳnh Thị ý Ly |
Nữ |
11/15/1996 |
Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
200 |
14L4011200 |
Phạm Thị Ly |
Nam |
11/20/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
201 |
14L4011201 |
Lê Thị Lý |
Nữ |
6/21/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
202 |
14L4011202 |
Nguyễn Trung Mạnh |
Nam |
5/22/1996 |
Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
203 |
14L4011203 |
Phạm Duy Mạnh |
Nam |
6/19/1996 |
Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
204 |
14L4011204 |
Trần Thị Mến |
Nữ |
1/1/1996 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
205 |
14L4011205 |
Ngô Lê Thục Miên |
Nữ |
11/17/1995 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
206 |
14L4011206 |
Đào Thị Ngọc Minh |
Nữ |
10/8/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
207 |
14L4011207 |
Hồ Viết Bảo Minh |
Nam |
1/13/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
208 |
14L4011208 |
Nguyễn Ngọc Nhật Minh |
Nam |
5/21/1996 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
209 |
14L4011209 |
Nguyễn Thị Minh |
Nữ |
9/17/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
210 |
14L4011210 |
Nguyễn Văn Minh |
Nam |
12/6/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
211 |
14L4011211 |
Hoàng Thị Trà My |
Nữ |
5/2/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
212 |
14L4011212 |
Đinh Ny Na |
Nữ |
2/9/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
213 |
14L4011213 |
Đoàn Hoài Nam |
Nam |
12/5/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
214 |
14L4011214 |
Lê Xuân Nam |
Nam |
10/6/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
215 |
14L4011215 |
Nguyễn Văn Nam |
Nam |
8/8/1994 |
Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
216 |
14L4011216 |
Phan Hải Nam |
Nam |
5/5/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
217 |
14L4011217 |
Trần Văn Nam |
Nam |
7/12/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
218 |
14L4011218 |
Trần Xuân Nam |
Nam |
2/5/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
219 |
14L4011219 |
Võ Viết Nam |
Nam |
12/23/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
220 |
14L4011220 |
Trần Thị Thanh Nga |
Nữ |
12/4/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
221 |
14L4011221 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
3/28/1996 |
Huyện Đô Lương, Nghệ An |
222 |
14L4011222 |
Phan Thị Thu Ngân |
Nữ |
10/31/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
223 |
14L4011223 |
Trần Thị Thảo Ngân |
Nữ |
1/16/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
224 |
14L4011224 |
Alăng Thị Nghĩa |
Nữ |
12/11/1996 |
Huyện Nam Giang, Quảng Nam |
225 |
14L4011225 |
Đinh Trung Nghĩa |
Nam |
11/12/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
226 |
14L4011226 |
Lê Viết Nghĩa |
Nam |
9/9/1995 |
Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng |
227 |
14L4011227 |
Nguyễn Nhân Nghĩa |
Nam |
10/18/1996 |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
228 |
14L4011228 |
Phan Nghĩa |
Nam |
7/9/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
229 |
14L4011229 |
Trần Phú Nghĩa |
Nam |
11/14/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
230 |
14L4011230 |
Châu Văn Ngọc |
Nam |
4/18/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
231 |
14L4011231 |
Hoàng Văn Ngọc |
Nam |
5/14/1996 |
Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
232 |
14L4011232 |
Lê Thị Ngọc |
Nữ |
9/26/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
233 |
14L4011233 |
Ngô Thị Kim Ngọc |
Nữ |
1/22/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
234 |
14L4011234 |
Nguyễn Đình Ngọc |
Nam |
5/31/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
235 |
14L4011235 |
Nguyễn Đình Ngọc |
Nam |
5/31/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
236 |
14L4011236 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
2/10/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
237 |
14L4011237 |
Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
Nữ |
10/26/1996 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
238 |
14L4011238 |
Nông Thị Ngọc |
Nữ |
9/3/1995 |
Huyện Sông Hinh, Phú Yên |
239 |
14L4011239 |
Thái Tăng Ngọc |
Nam |
4/24/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
240 |
14L4011240 |
Lê Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
7/30/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
241 |
14L4011241 |
Võ Thị Nhàn |
Nữ |
2/27/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
242 |
14L4011242 |
Võ Thị ánh Nhàng |
Nữ |
7/30/1995 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
243 |
14L4011243 |
Trần Thanh Nhã |
Nam |
1/1/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
244 |
14L4011244 |
Lê Thị Hồng Nhạn |
Nữ |
8/19/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
245 |
14L4011245 |
Đỗ Thảo Nhân |
Nữ |
5/21/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
246 |
14L4011246 |
Lê Văn Nhân |
Nam |
6/15/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
247 |
14L4011247 |
Lương Thành Nhân |
Nam |
5/14/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
248 |
14L4011248 |
Nguyễn Thanh Nhân |
Nam |
12/1/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
249 |
14L4011249 |
Nguyễn Thanh Nhân |
Nam |
12/1/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
250 |
14L4011250 |
Trương Văn Nhân |
Nam |
1/4/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |