Tuyển sinh 2014 ngành Nuôi trồng thủy sản
NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
|||||
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ SỐ SV |
HỌ VÀ TÊN |
PHÁI |
NGÀY SINH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
14L3081001 |
Nguyễn Quên Anh |
Nam |
2/1/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
2 |
14L3081002 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
1/2/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
3 |
14L3081003 |
Trần Thị Kim Anh |
Nữ |
4/6/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
4 |
14L3081004 |
Võ Khắc Anh |
Nam |
2/28/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
5 |
14L3081005 |
Vũ Thị Lan Anh |
Nữ |
1/2/1996 |
Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá |
6 |
14L3081006 |
Nguyễn Văn ái |
Nam |
8/10/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
7 |
14L3081007 |
Phan Thị Ngọc ánh |
Nữ |
12/23/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
8 |
14L3081008 |
Trần Văn ánh |
Nam |
8/20/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
9 |
14L3081009 |
Nguyễn Hoàng ẩn |
Nam |
7/27/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
10 |
14L3081010 |
Trần Khương Bảy |
Nam |
7/25/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
11 |
14L3081011 |
Lê Văn Bắc |
Nam |
1/10/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
12 |
14L3081012 |
Ngô Xuân Biểu |
Nam |
6/12/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
13 |
14L3081013 |
Hoàng Bình |
Nam |
5/15/1995 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
14 |
14L3081014 |
Trần Thị Bích |
Nữ |
9/8/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
15 |
14L3081015 |
Trương Cảnh Bính |
Nam |
2/1/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
16 |
14L3081016 |
Lê Văn Bửu |
Nam |
6/1/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
17 |
14L3081017 |
Trương Cảm |
Nam |
9/12/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
18 |
14L3081018 |
Nguyễn Thị Lan Chi |
Nữ |
12/14/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
19 |
14L3081019 |
Võ Văn Chỉnh |
Nam |
10/23/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
20 |
14L3081020 |
Hồ Văn Chứng |
Nam |
6/10/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
21 |
14L3081021 |
Trần Thị Kim Cúc |
Nữ |
12/20/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
22 |
14L3081022 |
Nguyễn Công Cương |
Nam |
8/25/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
23 |
14L3081023 |
Nguyễn Văn Quốc Cường |
Nam |
6/1/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
24 |
14L3081024 |
Phan Thanh Cường |
Nam |
11/11/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
25 |
14L3081025 |
Phạm Nguyễn Quốc Cường |
Nam |
5/9/1996 |
Huyện Đak Đoa, Gia Lai |
26 |
14L3081026 |
Trần Xuân Cường |
Nam |
11/17/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
27 |
14L3081027 |
Trần Thị Phương Dâng |
Nữ |
2/14/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
28 |
14L3081028 |
Phan Thị Diễm |
Nữ |
5/31/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
29 |
14L3081029 |
Đinh Thị Diệu |
Nữ |
5/23/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
30 |
14L3081030 |
Trương Thị Diệu |
Nữ |
4/10/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
31 |
14L3081031 |
Nguyễn Hữu Duy |
Nam |
10/3/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
32 |
14L3081032 |
Trần Duy |
Nam |
6/26/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
33 |
14L3081033 |
Văn Quý Duy |
Nam |
8/6/1996 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
34 |
14L3081034 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
8/21/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
35 |
14L3081035 |
Lê Dũng |
Nam |
3/8/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
36 |
14L3081036 |
Trần Việt Dũng |
Nam |
12/6/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
37 |
14L3081037 |
Võ Xuân Dương |
Nam |
3/21/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
38 |
14L3081038 |
Nguyễn Hữu Đang |
Nam |
4/2/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
39 |
14L3081039 |
Nguyễn Ngọc Thiện Đạt |
Nam |
1/12/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
40 |
14L3081040 |
Nguyễn Xuân Đăng |
Nam |
2/9/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
41 |
14L3081041 |
Dương Thị Duy Đức |
Nữ |
12/10/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
42 |
14L3081042 |
Đặng Phước Đức |
Nam |
8/28/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
43 |
14L3081043 |
Hoàng Cao Đức |
Nam |
4/1/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
44 |
14L3081044 |
Ngô Hữu Đức |
Nam |
6/10/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
45 |
14L3081045 |
Lê Nhật Giang |
Nam |
6/12/1995 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
46 |
14L3081046 |
Nguyễn Văn Giang |
Nam |
8/18/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
47 |
14L3081047 |
Trần Thị Kiên Giang |
Nữ |
4/9/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
48 |
14L3081048 |
Võ Đình Giáp |
Nam |
3/5/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
49 |
14L3081049 |
Lê Thanh Hà |
Nam |
1/15/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
50 |
14L3081050 |
Nguyễn Đức Bảo Hà |
Nữ |
7/15/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
51 |
14L3081051 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
5/4/1995 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
52 |
14L3081052 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
5/6/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
53 |
14L3081053 |
Phạm Thị Hồng Hà |
Nữ |
5/20/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
54 |
14L3081054 |
Nguyễn Thị Hào |
Nữ |
8/18/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
55 |
14L3081055 |
Nguyễn Văn Hào |
Nam |
6/20/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
56 |
14L3081056 |
Đào Thanh Hải |
Nam |
8/23/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
57 |
14L3081057 |
Huỳnh Văn Hải |
Nam |
3/30/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
58 |
14L3081058 |
Nguyễn Công Hải |
Nam |
5/1/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
59 |
14L3081059 |
Nguyễn Đình Hải |
Nam |
3/14/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
60 |
14L3081060 |
Nguyễn Thị Linh Hải |
Nữ |
9/20/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
61 |
14L3081061 |
Tạ Quốc Hải |
Nam |
5/15/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
62 |
14L3081062 |
Văn Tấn Hải |
Nam |
1/11/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
63 |
14L3081063 |
Võ Viết Hải |
Nam |
2/22/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
64 |
14L3081064 |
Cao Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
8/10/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
65 |
14L3081065 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
4/7/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
66 |
14L3081066 |
Hồ Thị Hậu |
Nữ |
4/11/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
67 |
14L3081067 |
Lê Phúc Hậu |
Nam |
7/17/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
68 |
14L3081068 |
Đỗ Thị Thanh Hằng |
Nữ |
1/2/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
69 |
14L3081069 |
Bạch Thị Thu Hiền |
Nữ |
10/6/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
70 |
14L3081070 |
Hà Thị Thu Hiền |
Nữ |
6/10/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
71 |
14L3081071 |
Phan Thị Hiền |
Nữ |
2/18/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
72 |
14L3081072 |
Hồ Quang Hiếu |
Nam |
12/22/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
73 |
14L3081073 |
Hồ Văn Hiếu |
Nam |
1/20/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
74 |
14L3081074 |
Lê Hữu Hiếu |
Nam |
6/7/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
75 |
14L3081075 |
Lê Ngọc Hiếu |
Nam |
11/18/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
76 |
14L3081076 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Nam |
11/23/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
77 |
14L3081077 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nam |
12/10/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
78 |
14L3081078 |
Nguyễn Vĩnh Hiếu |
Nam |
1/4/1996 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
79 |
14L3081079 |
Bùi Văn Hiển |
Nam |
3/24/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
80 |
14L3081080 |
Trương Trọng Hiểu |
Nam |
1/10/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
81 |
14L3081081 |
Nguyễn Chiến Hiệu |
Nam |
8/24/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
82 |
14L3081082 |
Phan Thị Hoa |
Nữ |
8/23/1996 |
Huyện Yên Thành, Nghệ An |
83 |
14L3081083 |
Lê Thị Hoài |
Nữ |
7/10/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
84 |
14L3081084 |
Nguyễn Trần Hoàn |
Nam |
4/18/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
85 |
14L3081085 |
Bùi Vũ Hoàng |
Nam |
2/26/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
86 |
14L3081086 |
Đặng Hoàng |
Nam |
4/16/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
87 |
14L3081087 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Nam |
10/10/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
88 |
14L3081088 |
Nguyễn Thanh Hoá |
Nam |
7/4/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
89 |
14L3081089 |
Nguyễn Thị Thuận Hóa |
Nữ |
2/18/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
90 |
14L3081090 |
Nguyễn Văn Học |
Nam |
10/11/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
91 |
14L3081091 |
Dương Quốc Hồ |
Nam |
6/16/1906 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
92 |
14L3081092 |
Nguyễn Lê Minh Hồng |
Nữ |
9/1/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
93 |
14L3081093 |
Phạm Hữu Huân |
Nam |
12/10/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
94 |
14L3081094 |
Nguyễn Văn Huấn |
Nam |
10/13/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
95 |
14L3081095 |
Lê Thị Mỹ Huệ |
Nữ |
7/15/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
96 |
14L3081096 |
Trương Thị Huệ |
Nữ |
7/27/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
97 |
14L3081097 |
Trần Đức Huy |
Nam |
2/15/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
98 |
14L3081098 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
12/23/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
99 |
14L3081099 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
9/15/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
100 |
14L3081100 |
Dương Quang Hùng |
Nam |
1/1/1995 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
101 |
14L3081101 |
Nguyễn Như Hùng |
Nam |
5/16/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
102 |
14L3081102 |
Nguyễn Quốc Hùng |
Nam |
11/5/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
103 |
14L3081103 |
Võ Đức Hùng |
Nam |
11/15/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
104 |
14L3081104 |
Dương Văn Hưng |
Nam |
12/3/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
105 |
14L3081105 |
Hoàng Thái Hưng |
Nam |
5/25/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
106 |
14L3081106 |
Phan Minh Hưng |
Nam |
9/25/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
107 |
14L3081107 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
4/15/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
108 |
14L3081108 |
Nguyễn Thị Mỹ Hương |
Nữ |
10/16/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
109 |
14L3081109 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
12/9/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
110 |
14L3081110 |
Dương Thị Hường |
Nữ |
4/20/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
111 |
14L3081111 |
Lê Thị Hường |
Nữ |
1/1/1995 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
112 |
14L3081112 |
Hoàng Kim Ngọc Kha |
Nam |
1/11/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
113 |
14L3081113 |
Nguyễn Chí Khang |
Nam |
2/12/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
114 |
14L3081114 |
Phạm Công Khang |
Nam |
10/1/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
115 |
14L3081115 |
Đào Quang Khanh |
Nam |
11/13/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
116 |
14L3081116 |
Dương Duy Khánh |
Nam |
11/15/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
117 |
14L3081117 |
Hoàng Kim Khánh |
Nam |
10/1/1996 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
118 |
14L3081118 |
Trần Hiếu Khiêm |
Nam |
8/2/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
119 |
14L3081119 |
Đỗ Trần Đăng Khoa |
Nam |
10/10/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
120 |
14L3081120 |
Phan Minh Khoa |
Nam |
9/11/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
121 |
14L3081121 |
Võ Thị Thúy Kiều |
Nữ |
4/14/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
122 |
14L3081122 |
Huỳnh Đức Kỳ |
Nam |
5/29/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
123 |
14L3081123 |
Nguyễn Thị Mỹ Lài |
Nữ |
5/20/1996 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
124 |
14L3081124 |
Lê Thị Lành |
Nữ |
11/4/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
125 |
14L3081125 |
Nguyễn Văn Lãnh |
Nam |
11/12/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
126 |
14L3081126 |
Hồ Hoàng Lâm |
Nam |
11/5/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
127 |
14L3081127 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
Nam |
9/26/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
128 |
14L3081128 |
Phan Thị Lân |
Nữ |
3/14/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
129 |
14L3081129 |
Hoàng Thị Liên |
Nữ |
4/20/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
130 |
14L3081130 |
Lê Công Linh |
Nam |
4/6/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
131 |
14L3081131 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
10/20/1996 |
Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá |
132 |
14L3081132 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
12/30/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
133 |
14L3081133 |
Trần Thị Thùy Linh |
Nữ |
11/16/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
134 |
14L3081134 |
Lương Thị Loan |
Nữ |
12/14/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
135 |
14L3081135 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
8/7/1994 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
136 |
14L3081136 |
Nguyễn Thị Thu Loan |
Nữ |
4/27/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
137 |
14L3081137 |
Võ Thị Loan |
Nữ |
1/20/1995 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
138 |
14L3081138 |
Bùi Sỹ Long |
Nam |
5/31/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
139 |
14L3081139 |
Hồ Tấn Thanh Long |
Nam |
3/1/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
140 |
14L3081140 |
Hứa Thanh Long |
Nam |
1/18/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
141 |
14L3081141 |
Nguyễn Khắc Long |
Nam |
10/12/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
142 |
14L3081142 |
Nguyễn Trần Phú Long |
Nam |
9/23/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
143 |
14L3081143 |
Trần Duy Long |
Nam |
8/5/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
144 |
14L3081144 |
Trần Văn Lộc |
Nam |
2/20/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
145 |
14L3081145 |
Trần Văn Lợi |
Nam |
8/29/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
146 |
14L3081146 |
Nguyễn Hoàng Luân |
Nam |
12/20/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
147 |
14L3081147 |
Đặng Văn Luyến |
Nam |
2/3/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
148 |
14L3081148 |
Mai Thị Lương |
Nữ |
4/20/1996 |
Huyện Đô Lương, Nghệ An |
149 |
14L3081149 |
Bùi Thị Mỹ Ly |
Nữ |
6/16/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
150 |
14L3081150 |
Lê Phước Bách Lý |
Nam |
7/28/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
151 |
14L3081151 |
Huỳnh Thị Mai |
Nữ |
5/4/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
152 |
14L3081152 |
Nguyễn Duy Mẩu |
Nam |
4/20/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
153 |
14L3081153 |
Dương Viết Mẫn |
Nam |
12/24/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
154 |
14L3081154 |
Nguyễn Quang Mẫn |
Nam |
8/30/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
155 |
14L3081155 |
Ngô Thị Trà My |
Nữ |
10/29/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
156 |
14L3081156 |
Phạm Thị Ngọc My |
Nữ |
2/2/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
157 |
14L3081157 |
Bùi Thị Ly Na |
Nữ |
11/24/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
158 |
14L3081158 |
Phan Lê Ni Na |
Nữ |
10/7/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
159 |
14L3081159 |
Võ Trọng Nam |
Nam |
8/16/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
160 |
14L3081160 |
Lê Thị Thanh Nga |
Nữ |
2/21/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
161 |
14L3081161 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
6/10/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
162 |
14L3081162 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
5/5/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
163 |
14L3081163 |
Lê ích Trọng Nghĩa |
Nam |
12/30/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
164 |
14L3081164 |
Ngô Đình Ngọc |
Nam |
10/6/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
165 |
14L3081165 |
Phạm Văn Ngọc |
Nam |
3/6/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
166 |
14L3081166 |
Trần ánh Ngọc |
Nam |
5/17/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
167 |
14L3081167 |
Bùi Hữu Nguyên |
Nam |
1/19/1996 |
Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
168 |
14L3081168 |
Dương Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
4/8/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
169 |
14L3081169 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Nữ |
5/18/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
170 |
14L3081170 |
Phan Thị Diệu Nguyên |
Nữ |
2/2/1995 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
171 |
14L3081171 |
Võ Thị Cẩm Nguyệt |
Nữ |
10/4/1995 |
Huyện Vạn Ninh, Khánh Hoà |
172 |
14L3081172 |
Trần Thị Ngữ |
Nữ |
4/19/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
173 |
14L3081173 |
Võ Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
2/28/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
174 |
14L3081174 |
Nguyễn Nhạc |
Nam |
6/12/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
175 |
14L3081175 |
Nguyễn Thị Nhạn |
Nữ |
4/16/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
176 |
14L3081176 |
Lê ích Trọng Nhân |
Nam |
12/30/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
177 |
14L3081177 |
Nguyễn Quang Nhân |
Nam |
10/1/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
178 |
14L3081178 |
Võ Đình Nhân |
Nam |
6/3/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
179 |
14L3081179 |
Hoàng Việt Nhật |
Nam |
7/30/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
180 |
14L3081180 |
Lê Quang Nhật |
Nam |
1/27/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
181 |
14L3081181 |
Trần Minh Nhật |
Nam |
10/2/1996 |
Huyện Chư Prông, Gia Lai |
182 |
14L3081182 |
Văn Đức Nhật |
Nam |
12/7/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
183 |
14L3081183 |
Nguyễn Thị Phương Nhi |
Nữ |
6/25/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
184 |
14L3081184 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nhi |
Nữ |
6/15/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
185 |
14L3081185 |
Phạm Thị Hoài Nhơn |
Nữ |
11/12/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
186 |
14L3081186 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
3/17/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
187 |
14L3081187 |
Phan Thị Nhung |
Nữ |
11/10/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
188 |
14L3081188 |
Đặng Thị Quỳnh Như |
Nữ |
6/28/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
189 |
14L3081189 |
Mai Thị Mi Ni |
Nữ |
12/10/1996 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
190 |
14L3081190 |
Nguyễn Bảo Ninh |
Nam |
3/18/1996 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
191 |
14L3081191 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Nữ |
11/9/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
192 |
14L3081192 |
Phan Bá Pháp |
Nam |
10/7/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
193 |
14L3081193 |
Phan Quang Pháp |
Nam |
12/4/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
194 |
14L3081194 |
Phạm Công Pháp |
Nam |
6/13/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
195 |
14L3081195 |
Trần Ngọc Pháp |
Nam |
9/27/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
196 |
14L3081196 |
Nguyễn Tôn Đồng Phát |
Nam |
8/10/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
197 |
14L3081197 |
Dương Văn Phi |
Nam |
12/30/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
198 |
14L3081198 |
Nguyễn Văn Phi |
Nam |
11/24/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
199 |
14L3081199 |
Nguyễn Văn Phi |
Nam |
1/2/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
200 |
14L3081200 |
Nguyễn Văn Phong |
Nam |
8/11/1995 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
201 |
14L3081201 |
Trần Viết Phong |
Nam |
4/14/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
202 |
14L3081202 |
Lê Văn Phuớc |
Nam |
10/15/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
203 |
14L3081203 |
Lê Phú |
Nam |
6/6/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
204 |
14L3081204 |
Trần Duy Phú |
Nam |
11/29/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
205 |
14L3081205 |
Lê Phước Phúc |
Nam |
8/24/1995 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
206 |
14L3081206 |
Nguyễn Quang Phúc |
Nam |
11/1/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
207 |
14L3081207 |
Bùi Thị Phương |
Nữ |
12/1/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
208 |
14L3081208 |
Hoàng Phương |
Nam |
3/7/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
209 |
14L3081209 |
Lê Thị Phương |
Nữ |
8/20/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
210 |
14L3081210 |
Trần Văn Phước |
Nam |
2/20/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
211 |
14L3081211 |
Võ Thị Phượng |
Nữ |
10/4/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
212 |
14L3081212 |
Bùi Xuân Quan |
Nam |
11/5/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
213 |
14L3081213 |
Hồ Đắc Quang |
Nam |
11/15/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
214 |
14L3081214 |
Ngô Tùng Quang |
Nam |
10/31/1996 |
Huyện Ia Grai, Gia Lai |
215 |
14L3081215 |
Nguyễn Đình Quang |
Nam |
3/28/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
216 |
14L3081216 |
Nguyễn Dương Trường Quân |
Nam |
1/12/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
217 |
14L3081217 |
Nguyễn Thị Hạ Quyên |
Nữ |
6/28/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
218 |
14L3081218 |
Trần Thị Trâm Quyên |
Nữ |
4/1/1995 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
219 |
14L3081219 |
Võ Phi Quyết |
Nam |
7/13/1995 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
220 |
14L3081220 |
Trần Ri |
Nam |
3/1/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
221 |
14L3081221 |
Trần Hữu Ri |
Nam |
1/14/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
222 |
14L3081222 |
Hồ Văn Roa |
Nam |
2/3/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
223 |
14L3081223 |
Trương Phước Roăng |
Nam |
6/27/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
224 |
14L3081224 |
Nguyễn Thị Ry |
Nữ |
2/5/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
225 |
14L3081225 |
Phan Thị Thúy Sang |
Nữ |
8/26/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
226 |
14L3081226 |
Trần Văn Sang |
Nam |
8/29/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
227 |
14L3081227 |
Mai Văn Sáng |
Nam |
8/16/1994 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
228 |
14L3081228 |
Hồ Song |
Nam |
3/4/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
229 |
14L3081229 |
Lê Hải Sơn |
Nam |
12/19/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
230 |
14L3081230 |
Lê Viết Trường Sơn |
Nam |
10/2/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
231 |
14L3081231 |
Phan Nguyễn Quang Sơn |
Nam |
6/21/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
232 |
14L3081232 |
Trần Thị Thanh Sương |
Nữ |
8/11/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
233 |
14L3081233 |
Hồ Văn Tài |
Nam |
12/20/1993 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
234 |
14L3081234 |
Lê Văn Tài |
Nam |
6/14/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
235 |
14L3081235 |
Trần Viết Tải |
Nam |
6/24/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
236 |
14L3081236 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nữ |
1/9/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
237 |
14L3081237 |
Văn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
10/27/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
238 |
14L3081238 |
Cao Thanh Tân |
Nam |
12/25/1995 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
239 |
14L3081239 |
Đoàn Trung Tân |
Nam |
5/9/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
240 |
14L3081240 |
Lê Đình Anh Tân |
Nam |
10/16/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
241 |
14L3081241 |
Lê Thanh Tân |
Nam |
11/6/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
242 |
14L3081242 |
Lê Văn Tân |
Nam |
12/2/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
243 |
14L3081243 |
Hà Thị Thu Thanh |
Nữ |
6/12/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
244 |
14L3081244 |
Nguyễn Duy Thanh |
Nam |
1/16/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
245 |
14L3081245 |
Đặng Hữu Thành |
Nam |
12/5/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
246 |
14L3081246 |
Lê Đức Thành |
Nam |
4/6/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
247 |
14L3081247 |
Lê Trọng Tuấn Thành |
Nam |
9/11/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
248 |
14L3081248 |
Nguyễn Thành |
Nam |
8/10/1992 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
249 |
14L3081249 |
Nguyễn ích Thành |
Nam |
3/2/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
250 |
14L3081250 |
Đoàn Văn Thái |
Nam |
5/20/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
251 |
14L3081251 |
Hoàng Quang Thái |
Nam |
2/11/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
252 |
14L3081252 |
Đào Thị Thảo |
Nữ |
7/1/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
253 |
14L3081253 |
Hoàng Thị Thanh Thảo |
Nữ |
12/3/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
254 |
14L3081254 |
Mai Thị Thảo |
Nữ |
10/12/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
255 |
14L3081255 |
Võ Văn Thạnh |
Nam |
2/18/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
256 |
14L3081256 |
Nguyễn Văn Thắng |
Nam |
7/28/1994 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
257 |
14L3081257 |
Phạm Xuân Thắng |
Nam |
12/2/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
258 |
14L3081258 |
Trương Đình Thắng |
Nam |
3/12/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
259 |
14L3081259 |
Võ Minh Thắng |
Nam |
9/20/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
260 |
14L3081260 |
Trần Thị Thiều |
Nữ |
9/19/1996 |
Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
261 |
14L3081261 |
Nguyễn Thanh Thiện |
Nam |
9/11/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
262 |
14L3081262 |
Thái Thị Bảo Thoa |
Nữ |
1/2/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
263 |
14L3081263 |
Nguyễn Văn Thọ |
Nam |
6/28/1995 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
264 |
14L3081264 |
Tôn Thất Minh Thông |
Nam |
1/1/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
265 |
14L3081265 |
Đỗ Hữu Thơ |
Nam |
10/18/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
266 |
14L3081266 |
Nguyễn Thị Anh Thơ |
Nữ |
5/20/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
267 |
14L3081267 |
Trần Thị Hồng Thu |
Nữ |
12/20/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
268 |
14L3081268 |
Hồ Thị Mỹ Thuận |
Nữ |
5/20/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
269 |
14L3081269 |
Hoàng Phương Thuỳ |
Nữ |
10/2/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
270 |
14L3081270 |
Lương Thị Thuỷ |
Nữ |
7/15/1996 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
271 |
14L3081271 |
Trần Thị Thu Thanh Thùy |
Nữ |
4/9/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
272 |
14L3081272 |
Bùi Thị Thúy |
Nữ |
2/1/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
273 |
14L3081273 |
Đoàn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
2/5/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
274 |
14L3081274 |
Lê Thị Thanh Thúy |
Nữ |
11/24/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
275 |
14L3081275 |
Huỳnh Thị Thu Thủy |
Nữ |
8/29/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
276 |
14L3081276 |
Lê Thị Ngọc Thủy |
Nữ |
3/19/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
277 |
14L3081277 |
Nguyễn Thị Kim Thủy |
Nữ |
12/1/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
278 |
14L3081278 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
8/25/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
279 |
14L3081279 |
Lê Thị Minh Thư |
Nữ |
7/14/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
280 |
14L3081280 |
Nguyễn Thị Thương Thương |
Nữ |
8/20/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
281 |
14L3081281 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Nữ |
11/10/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
282 |
14L3081282 |
Hồ Văn Tiến |
Nam |
11/20/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
283 |
14L3081283 |
Võ Văn Tiến |
Nam |
9/13/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
284 |
14L3081284 |
Nguyễn Thị Tình |
Nữ |
3/10/1996 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
285 |
14L3081285 |
Nguyễn Văn Tình |
Nam |
4/10/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
286 |
14L3081286 |
Nguyễn Minh Tính |
Nam |
1/1/1995 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
287 |
14L3081287 |
Hoàng Thế Toàn |
Nam |
1/1/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
288 |
14L3081288 |
Hoàng Văn Toàn |
Nam |
4/22/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
289 |
14L3081289 |
Trần Minh Toàn |
Nam |
11/25/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
290 |
14L3081290 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
3/23/1996 |
Huyện Yên Thành, Nghệ An |
291 |
14L3081291 |
Phan Thị Diệu Trang |
Nữ |
10/17/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
292 |
14L3081292 |
Hồ Thị Trinh |
Nữ |
8/16/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
293 |
14L3081293 |
Lê Tú Trinh |
Nữ |
10/16/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
294 |
14L3081294 |
Trần Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
4/2/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
295 |
14L3081295 |
Nguyễn Đức Trí |
Nam |
5/23/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
296 |
14L3081296 |
Nguyễn Văn Trí |
Nam |
11/9/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
297 |
14L3081297 |
Hà Thành Trung |
Nam |
1/17/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
298 |
14L3081298 |
Hoàng Đình Trung |
Nam |
11/15/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
299 |
14L3081299 |
Trần Văn Trung |
Nam |
6/23/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
300 |
14L3081300 |
Lê Quang Trường |
Nam |
12/18/1996 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
301 |
14L3081301 |
Nguyễn Ngọc Trường |
Nam |
8/20/1996 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
302 |
14L3081302 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
12/28/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
303 |
14L3081303 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
4/24/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
304 |
14L3081304 |
Hồ Tất Tú |
Nam |
6/29/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
305 |
14L3081305 |
Nguyễn Quang Tú |
Nam |
12/3/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
306 |
14L3081306 |
Mai Xuân Tự |
Nam |
2/20/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
307 |
14L3081307 |
Phan Thị Ty |
Nữ |
1/27/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
308 |
14L3081308 |
Trần Tý |
Nam |
6/30/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
309 |
14L3081309 |
Trần Đình Tý |
Nam |
11/16/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
310 |
14L3081310 |
Lê Kim Uyên |
Nữ |
11/10/1996 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
311 |
14L3081311 |
Nguyễn Tố Uyên |
Nữ |
12/18/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
312 |
14L3081312 |
Nguyễn Đắc Văn |
Nam |
2/25/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
313 |
14L3081313 |
Trương Văn Vê |
Nam |
5/2/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
314 |
14L3081314 |
Nguyễn Văn Vi |
Nam |
8/20/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
315 |
14L3081315 |
Võ Thị Thu Vi |
Nữ |
7/30/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
316 |
14L3081316 |
Nguyễn Công Viên |
Nam |
4/15/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
317 |
14L3081317 |
Nguyễn Thái Vinh |
Nam |
3/30/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
318 |
14L3081318 |
Trương Xuân Vinh |
Nam |
4/30/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
319 |
14L3081319 |
Nguyễn Văn Phương Vĩnh |
Nam |
7/13/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
320 |
14L3081320 |
Phan Đình Vui |
Nam |
1/18/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
321 |
14L3081321 |
Nguyễn Văn Vũ |
Nam |
2/4/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
322 |
14L3081322 |
Nguyễn Văn Vũ |
Nam |
6/14/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
323 |
14L3081323 |
Phan Hoàng Vũ |
Nam |
4/11/1991 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
324 |
14L3081324 |
Hồ Thị Xíu |
Nữ |
5/5/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
325 |
14L3081325 |
Lê Thị Thanh Xuân |
Nữ |
1/26/1995 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
326 |
14L3081326 |
Nguyễn Thị Bảo Yến |
Nữ |
3/2/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
327 |
14L3081327 |
Trần Thị Mỹ Yến |
Nữ |
7/12/1995 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
328 |
14L3081328 |
Trương Thị Hải Yến |
Nữ |
7/24/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
329 |
14L3082001 |
Zơrâm Yên |
Nữ |
2/5/1995 |
Đắk Ngôl, Laêê, Nam Giang, Quảng Nam |