Cao đẳng: Nuôi trồng thủy sản | Mã ngành: C620301 |
TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HUYỆN – TỈNH |
1 | 12C67C0007 | Hoàng Thị Nhật Anh | 4/22/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
2 | 12C67C0008 | Phan Thị Ngọc Anh | 2/19/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
3 | 12C67C0009 | Trần Văn ánh | 12/1/1991 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
4 | 12C67C0010 | Đặng Nam Quốc Bảo | 4/20/1992 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
5 | 12C67C0011 | Đỗ Nguyên Bảo | 3/19/1994 | Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
6 | 12C67C0012 | Nguyễn Văn Biển | 2/19/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
7 | 12C67C0013 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 5/4/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
8 | 12C67C0014 | Cao Thanh Bôn | 10/20/1993 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
9 | 12C67C0015 | Nguyễn Khắc Cảnh | 6/20/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
10 | 12C67C0016 | Lê Thừa Cân | 9/2/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
11 | 12C67C0017 | Lê Nguyễn Huyền Châu | 7/15/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
12 | 12C67C0018 | Đặng Văn Chấp | 1/22/1994 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
13 | 12C67C0019 | Phạm Thành Chí | 4/4/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
14 | 12C67C0020 | Phạm Thành Chí | 4/4/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
15 | 12C67C0021 | Trương Quang Chuyển | 29/02/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
16 | 12C67C0022 | Nguyễn Mậu Cường | 7/4/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
17 | 12C67C0023 | Lê Thị Diệu | 7/25/1993 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
18 | 12C67C0024 | Mai Văn Diệu | 6/24/1993 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
19 | 12C67C0025 | Hồ Văn Doan | 10/22/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
20 | 12C67C0026 | Lê Văn Duy | 10/10/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
21 | 12C67C0027 | Nguyễn Thị Duyên | 9/12/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
22 | 12C67C0028 | Lê Văn Dũng | 1/21/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
23 | 12C67C0029 | Nguyễn Văn Được | 7/24/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
24 | 12C67C0030 | Lê Thanh Đức | 3/13/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
25 | 12C67C0031 | Nguyễn Văn Đức | 8/20/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
26 | 12C67C0032 | Hồng Thị Hà | 6/28/1994 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
27 | 12C67C0033 | Nguyễn Hải | 5/24/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
28 | 12C67C0034 | Nguyễn Hải | 5/24/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
29 | 12C67C0035 | Trương Thị Hằng | 5/7/1994 | Huyện Vạn Ninh, Khánh Hoà |
30 | 12C67C0036 | Lê Văn Hiền | 6/3/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
31 | 12C67C0037 | Hà Huy Hoàng | 8/16/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
32 | 12C67C0038 | Phan Văn Hoàng | 2/8/1990 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
33 | 12C67C0039 | Hồ Sỹ Hồng | 4/18/1994 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
34 | 12C67C0040 | Lê Thị Diệu Huyền | 11/14/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
35 | 12C67C0041 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 3/9/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
36 | 12C67C0042 | Nguyễn Đình Hùng | 10/9/1993 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
37 | 12C67C0043 | Nguyễn Ngọc Hùng | 8/20/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
38 | 12C67C0044 | Trần Văn Hùng | 9/11/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
39 | 12C67C0045 | Huỳnh Kim Hưng | 2/27/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
40 | 12C67C0046 | Phan Hưởng | 8/27/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
41 | 12C67C0047 | Hồ Lê Trọng Hữu | 7/13/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
42 | 12C67C0048 | Đặng Hoài Khanh | 4/4/1991 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
43 | 12C67C0049 | Hồ Văn Khanh | 7/17/1994 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
44 | 12C67C0050 | Hoàng Tấn Kiệt | 6/13/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
45 | 12C67C0051 | Nguyễn Thị Kim | 10/20/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
46 | 12C67C0052 | Võ Hoàng Lam | 7/24/1991 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
47 | 12C67C0053 | Thiều Thị Mỹ Lan | 2/25/1994 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
48 | 12C67C0054 | Lê Tâm Lanh | 6/17/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
49 | 12C67C0055 | Nguyễn Thị Len | 7/10/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
50 | 12C67C0056 | Nguyễn Văn Linh | 11/23/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
51 | 12C67C0057 | Trần Thị Thuỳ Linh | 11/30/1992 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
52 | 12C67C0058 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 2/8/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
53 | 12C67C0059 | Nguyễn Đăng Nhật Long | 12/17/1992 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
54 | 12C67C0060 | Nguyễn Đăng Nhật Long | 12/17/1992 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
55 | 12C67C0061 | Nguyễn Nam Long | 5/3/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
56 | 12C67C0062 | Nguyễn Văn Lộc | 7/11/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
57 | 12C67C0063 | Phạm Văn Lộc | 11/14/1993 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
58 | 12C67C0064 | Văn Công Lộc | 8/9/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
59 | 12C67C0065 | Hà Xuân Lợi | 1/17/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
60 | 12C67C0066 | Nguyễn Ngọc Luân | 9/26/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
61 | 12C67C0067 | Hồ Thị Ly | 8/1/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
62 | 12C67C0068 | Nguyễn Thị Mẫn | 10/6/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
63 | 12C67C0069 | Hồ Văn Minh | 4/6/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
64 | 12C67C0070 | Trần Văn Nam | 9/14/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
65 | 12C67C0071 | Nguyễn Thị Nga | 12/25/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
66 | 12C67C0072 | Trương Thị Kiều Nga | 5/25/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
67 | 12C67C0073 | Nguyễn Phan Nguyên | 8/18/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
68 | 12C67C0074 | Nguyễn Thị Thuý Nhàn | 4/18/1993 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
69 | 12C67C0075 | Đặng Phước Nhân | 9/2/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
70 | 12C67C0076 | Hồ Tấn Nhật | 5/16/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
71 | 12C67C0077 | Phạm Viết Nhật | 10/15/1994 | Huyện Nam Đàn, Nghệ An |
72 | 12C67C0078 | Hồ Thị Nhi | 12/26/1994 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
73 | 12C67C0079 | Phan Thị Kiều Oanh | 9/9/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
74 | 12C67C0080 | Nguyễn Xuân Phong | 3/2/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
75 | 12C67C0081 | Lê Phú | 6/6/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
76 | 12C67C0082 | Nguyễn Đình Phú | 5/16/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
77 | 12C67C0083 | Nguyễn Văn Phú | 4/30/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
78 | 12C67C0084 | Nguyễn Thị Minh Phương | 3/28/1993 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
79 | 12C67C0085 | Nguyễn Trần Linh Phương | 10/28/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
80 | 12C67C0086 | Nguyễn Phước | 6/5/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
81 | 12C67C0087 | Phạm Thị Phượng | 7/17/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
82 | 12C67C0088 | Phạm Thị Phượng | 7/17/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
83 | 12C67C0089 | Võ Đăng Quang | 12/28/1992 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
84 | 12C67C0090 | Đỗ Hồng Quân | 1/31/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
85 | 12C67C0091 | Nguyễn Thanh Tùng Quân | 2/24/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
86 | 12C67C0092 | Hoàng Thị Quê | 6/13/1993 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
87 | 12C67C0093 | Nguyễn Phan Nhật Quỳnh | 3/20/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
88 | 12C67C0094 | Bùi Văn Quý | 12/6/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
89 | 12C67C0095 | Châu Thị Ngọc Quý | 3/7/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
90 | 12C67C0096 | Nguyễn Quý | 1/6/1993 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
91 | 12C67C0097 | Nguyễn Công Soạn | 6/11/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
92 | 12C67C0098 | Trần Văn Tàu | 10/18/1991 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
93 | 12C67C0099 | Lê Thanh Tâm | 9/14/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
94 | 12C67C0100 | Ngô Thị Thanh | 7/18/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
95 | 12C67C0101 | Hoàng Hoa Thám | 1/21/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
96 | 12C67C0102 | Nguyễn Văn Thạch | 1/13/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
97 | 12C67C0103 | Nguyễn Văn Thìn | 6/18/1988 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
98 | 12C67C0104 | Trần Thị Mộng Thoa | 11/21/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
99 | 12C67C0105 | Dương Quang Thoại | 4/3/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
100 | 12C67C0106 | Lâm Thị Thu | 6/20/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
101 | 12C67C0107 | Trần Thị Thu | 10/26/1993 | Huyện Nam Đàn, Nghệ An |
102 | 12C67C0108 | Lê Thị Như Thuấn | 2/8/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
103 | 12C67C0109 | Trần Thị Thúy | 12/16/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
104 | 12C67C0110 | Lê Đức Tín | 8/7/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
105 | 12C67C0111 | Nguyễn Thị Lệ Trang | 1/8/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
106 | 12C67C0112 | Thái Thị Trang | 1/10/1993 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
107 | 12C67C0113 | Võ Công Triều | 12/6/1992 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
108 | 12C67C0114 | Nguyễn Văn Tuân | 3/8/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
109 | 12C67C0115 | Đoàn Ngọc Tuấn | 1/12/1993 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
110 | 12C67C0116 | Phạm Anh Tuấn | 11/6/1994 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
111 | 12C67C0117 | Võ Huy Tuấn | 3/13/1993 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
112 | 12C67C0118 | Phùng Thế Tuất | 8/2/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
113 | 12C67C0119 | Hoàng Kim Tuyên | 5/17/1992 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
114 | 12C67C0120 | Hồ Thị Mỹ Tuyền | 9/20/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
115 | 12C67C0121 | Nguyễn Quang Tuyến | 2/10/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
116 | 12C67C0122 | Hồ Thị Minh Tuyết | 4/27/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
117 | 12C67C0123 | Nguyễn Thanh Tùng | 5/20/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
118 | 12C67C0124 | Nguyễn Lê Ngọc Tú | 2/16/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
119 | 12C67C0125 | Phan Văn Tỵ | 10/17/1989 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |