Tuyển sinh 2014 ngành Kỹ thuật cơ điện tử
KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
|||||
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ SỐ SV |
HỌ VÀ TÊN |
PHÁI |
NGÀY SINH |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
14L1041001 |
Nguyễn Tất Bão |
Nam |
8/1/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
2 |
14L1041002 |
Nguyễn Công Bình |
Nam |
12/7/1996 |
Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
3 |
14L1041003 |
Phan Tăng Cát |
Nam |
1/23/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
4 |
14L1041004 |
Trần Trung Cảnh |
Nam |
6/6/1995 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
5 |
14L1041005 |
Lê Hoàng Minh Châu |
Nam |
2/6/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
6 |
14L1041006 |
Hoàng Văn Cường |
Nam |
8/8/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
7 |
14L1041007 |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
11/1/1996 |
Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
8 |
14L1041008 |
Trương Quang Cường |
Nam |
3/5/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
9 |
14L1041009 |
Lê Diệu |
Nam |
1/17/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
10 |
14L1041010 |
Huỳnh Đức Duy |
Nam |
6/20/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
11 |
14L1041011 |
Lê Minh Dương |
Nam |
10/22/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
12 |
14L1041012 |
Bùi Hữu Thành Đạt |
Nam |
12/27/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
13 |
14L1041013 |
Trần Quang Đạt |
Nam |
5/11/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
14 |
14L1041014 |
Lê Viết Đoán |
Nam |
2/8/1995 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
15 |
14L1041015 |
Phan Văn Đông |
Nam |
10/30/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
16 |
14L1041016 |
Lê Viết Độ |
Nam |
10/6/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
17 |
14L1041017 |
Lê Trung Đức |
Nam |
11/12/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
18 |
14L1041018 |
Phan Ngọc Hải |
Nam |
3/17/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
19 |
14L1041019 |
Nguyễn Công Hậu |
Nam |
1/1/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
20 |
14L1041020 |
Nguyễn Văn Hậu |
Nam |
6/4/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
21 |
14L1041021 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nam |
9/29/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
22 |
14L1041022 |
Phạm Lương Hoàn |
Nam |
2/17/1996 |
Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
23 |
14L1041023 |
Lê Diên Hoàng |
Nam |
4/18/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
24 |
14L1041024 |
Phan Trần Nhật Hoàng |
Nam |
10/10/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
25 |
14L1041025 |
Dương Công Hoành |
Nam |
4/1/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
26 |
14L1041026 |
Nguyễn Văn Hòa |
Nam |
1/1/1996 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
27 |
14L1041027 |
Ngô Viết Quốc Huy |
Nam |
5/2/1995 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
28 |
14L1041028 |
Nguyễn Văn Huy |
Nam |
1/8/1997 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
29 |
14L1041029 |
Vương Quang Huy |
Nam |
6/29/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
30 |
14L1041030 |
Nguyễn Phước Định Khang |
Nam |
4/7/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
31 |
14L1041031 |
Trần Khang |
Nam |
12/20/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
32 |
14L1041032 |
Dương Duy Khánh |
Nam |
11/15/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
33 |
14L1041033 |
Nguyễn Văn Thiên Kim |
Nam |
1/2/1996 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
34 |
14L1041034 |
Nguyễn Nhã Ký |
Nam |
8/16/1996 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
35 |
14L1041035 |
Hoàng Phi Long |
Nam |
12/28/1995 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
36 |
14L1041036 |
Phan Lợi |
Nam |
2/12/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
37 |
14L1041037 |
Ngô Võ Đức Mạnh |
Nam |
11/9/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
38 |
14L1041038 |
Nguyễn Văn Minh |
Nam |
11/28/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
39 |
14L1041039 |
Phan Thanh Minh |
Nam |
5/24/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
40 |
14L1041040 |
Lê Văn Nghĩa |
Nam |
4/20/1996 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
41 |
14L1041041 |
Hồ Viết Nguyên |
Nam |
3/21/1995 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
42 |
14L1041042 |
Trần Như Quốc Nguyên |
Nam |
6/23/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
43 |
14L1041043 |
A Noát |
Nam |
4/24/1996 |
Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
44 |
14L1041044 |
Trần Quang Phú |
Nam |
1/22/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
45 |
14L1041045 |
Hồ Sỹ Quân |
Nam |
3/16/1996 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
46 |
14L1041046 |
Hoàng Trọng Quốc |
Nam |
10/10/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
47 |
14L1041047 |
Trần Công Qúy |
Nam |
2/9/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
48 |
14L1041048 |
Đỗ Truờng Sơn |
Nam |
10/5/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
49 |
14L1041049 |
Nguyễn Đắc Tài |
Nam |
10/22/1995 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
50 |
14L1041050 |
Nguyễn Đình Tài |
Nam |
12/29/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
51 |
14L1041051 |
Nguyễn Quang Tân |
Nam |
10/25/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
52 |
14L1041052 |
Lê Đức Thành |
Nam |
4/6/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
53 |
14L1041053 |
Phạm Ngọc Thái |
Nam |
11/5/1995 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
54 |
14L1041054 |
Phạm Ngọc Thạnh |
Nam |
11/28/1993 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
55 |
14L1041055 |
Trần Văn Thân |
Nam |
2/20/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
56 |
14L1041056 |
Lê Ngọc Thắng |
Nam |
1/2/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
57 |
14L1041057 |
Đoàn Thiện |
Nam |
10/3/1996 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
58 |
14L1041058 |
Lê Văn Thịnh |
Nam |
11/10/1995 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
59 |
14L1041059 |
Huỳnh Phương Thuận |
Nam |
2/17/1996 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
60 |
14L1041060 |
Võ Trung Thuận |
Nam |
5/22/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
61 |
14L1041061 |
Nguyễn Danh Tiến |
Nam |
2/5/1996 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
62 |
14L1041062 |
Hoàng Quang Tình |
Nam |
3/10/1996 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
63 |
14L1041063 |
Nguyễn Văn Tính |
Nam |
4/2/1996 |
Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
64 |
14L1041064 |
Phạm Thanh Toàn |
Nam |
9/26/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
65 |
14L1041065 |
Trần Hữu Toàn |
Nam |
2/11/1996 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
66 |
14L1041066 |
Đào Trọng Trí |
Nam |
10/10/1996 |
Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
67 |
14L1041067 |
Nguyễn Khoa Thiện Trí |
Nam |
6/28/1996 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
68 |
14L1041068 |
Cao Minh Tuấn |
Nam |
11/5/1996 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
69 |
14L1041069 |
Đào Hữu Nhật Tuấn |
Nam |
10/10/1996 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
70 |
14L1041070 |
Lê Văn Tý |
Nam |
2/5/1996 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
71 |
14L1041071 |
Nguyễn Duy Vinh |
Nam |
8/11/1996 |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
72 |
14L1041072 |
Trần Quốc Vương |
Nam |
10/24/1996 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |