Khung chương trình đào tạo thạc sĩ ngành chăn nuôi theo TT 15
Khung chương trình đào tạo thạc sĩ theo hướng ứng dụngNgành chăn nuôi, mã số: 60.62.01.05
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
||
Tổng số |
LT |
TH/TL |
|||
A |
|
PHẦN KIẾN THỨC CHUNG |
3 |
||
1 |
NLTH500 |
Triết học (Philosophy) |
3 |
|
|
B |
|
PHẦN KIẾN THỨC CƠ SỞ |
14 |
||
|
Học phần bắt buộc |
10 |
|||
2 |
CNHS502 |
Hóa sinh động vật (Animal Biochemistry) |
2 |
1,5 |
0,5 |
3 |
CNSL503 |
Sinh lý động vật (Animal Physiology) |
2 |
1,5 |
0,5 |
4 |
CNDT504 |
Di truyền số lượng (Quantitative Genetics) |
2 |
1,5 |
0,5 |
5 |
CNDD505 |
Dinh dưỡng động vật (Animal Nutrition) |
2 |
1,5 |
0,5 |
6 |
CNTK506 |
Thống kê sinh học và thiết kế thí nghiệm (Biostatistics and Experimental Designs) |
2 |
1,5 |
0,5 |
|
|
Học phần tự chọn |
4/12 |
|
|
7 |
CNPT507 |
Di truyền phân tử (Molecular Genetics) |
2 |
1,5 |
0,5 |
8 |
CNCN508 |
Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi (Applied Biotechnology in Animal Husbandry) |
2 |
1,5 |
0,5 |
9 |
CNVS509 |
Vi sinh vật trong chăn nuôi (Microorganisms in Animal Husbandry) |
2 |
1,5 |
0,5 |
10 |
CNPV531 |
Phương pháp viết tài liệu khoa học (Scientific Writing) |
2 |
1,5 |
0,5 |
11 |
CNVQ525 |
Phúc lợi động vật (Animal Welfare) |
2 |
1,5 |
0,5 |
12 |
CNTT526 |
Tập tính vật nuôi (Behaviour of Domestic Animals) |
2 |
1,5 |
0,5 |
|
PHẦN KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
19 |
|
||
|
Học phần bắt buộc |
13 |
|
||
13 |
CNGV511 |
Giống vật nuôi (Animal Breedings) |
2 |
1,5 |
0,5 |
14 |
CNTA512 |
Thức ăn (Feeds) |
2 |
1,5 |
0,5 |
15 |
CNCB513 |
Chăn nuôi bò nâng cao (Advanced Cattle Production) |
3 |
2 |
0 |
16 |
CNCG514 |
Chăn nuôi gia cầm nâng cao (Advanced Poultry Production) |
3 |
2 |
0,5 |
17 |
CNCL515 |
Chăn nuôi lợn nâng cao (Advanced Pig Production) |
3 |
2 |
0,5 |
|
Học phần tự chọn |
6/20 |
|
||
18 |
CNAT516 |
An toàn thực phẩm (Food Safety) |
2 |
1,5 |
0,5 |
19 |
CNHT517 |
Hệ thống chăn nuôi (Animal Production Systems) |
2 |
1,5 |
0,5 |
20 |
CNSS518 |
Sinh sản vật nuôi nâng cao (Advanced Animal Reproduction) |
2 |
1,5 |
0,5 |
21 |
CNTC519 |
Tổ chức quản lý ngành chăn nuôi (Management of Animal Production) |
2 |
1,5 |
0,5 |
22 |
CNCS520 |
Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi (Technology of Feed Production) |
2 |
1,5 |
0,5 |
23 |
CNHD521 |
Chăn nuôi động vật hoang dã (Captured Animal Husbandry) |
2 |
1,5 |
0,5 |
24 |
CNDC522 |
Chăn nuôi dê cừu nâng cao (Sheep and Goat Production) |
2 |
1,5 |
0,5 |
25 |
CNCB523 |
Công nghệ chế biến sản phẩm chăn nuôi (Technology for Processing Animal Products) |
2 |
1,5 |
0,5 |
26 |
CNCT524 |
Chăn nuôi thỏ (Rabbit Production) |
2 |
1,5 |
0,5 |
27 |
CNSE527 |
Seminar |
2 |
2 |
0 |
D |
|
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP (Master thesis) |
10 |
|
|
28 |
CNLV528 |
Luận văn tốt nghiệp (Master thesis) |
10 |
|
|
|
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ |
46 |
|
Khung chương trình đào tạo thạc sĩ theo hướng nghiên cứu Ngành chăn nuôi, mã số: 60.62.01.05
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
||
Tổng số |
LT |
TH/TL |
|||
A |
|
PHẦN KIẾN THỨC CHUNG |
3 |
|
|
1 |
NLTH500 |
Triết học (Philosophy) |
3 |
|
|
B |
|
PHẦN KIẾN THỨC CƠ SỞ |
22 |
||
|
Học phần bắt buộc |
18 |
|||
2 |
CNHS502 |
Hóa sinh động vật (Animal Biochemistry) |
2 |
1,5 |
0,5 |
3 |
CNSL503 |
Sinh lý động vật (Animal Physiology) |
2 |
1,5 |
0,5 |
4 |
CNDT504 |
Di truyền số lượng (Quantitative Genetics) |
2 |
1,5 |
0,5 |
5 |
CNDD505 |
Dinh dưỡng động vật (Animal Nutrition) |
2 |
1,5 |
0,5 |
6 |
CNAT516 |
An toàn thực phẩm (Food Safety) |
2 |
1,5 |
0,5 |
7 |
CNKT529 |
Khoa học về thịt (Meat Sciences) |
2 |
1,5 |
0,5 |
8 |
CNPK530 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (Research Methodology) |
2 |
1,5 |
0,5 |
9 |
CNPV531 |
Phương pháp viết tài liệu khoa học (Scientific Writing) |
2 |
1,5 |
0,5 |
10 |
CNTK506 |
Thống kê sinh học và thiết kế thí nghiệm (Biostatistics and Experimental Designs) |
2 |
1,5 |
0,5 |
|
Học phần tự chọn |
4/10 |
|
||
11 |
CNPT507 |
Di truyền phân tử (Molecular Genetics) |
2 |
1,5 |
0,5 |
12 |
CNCN508 |
Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi (Applied Biotechnology in Animal Husbandry) |
2 |
1,5 |
0,5 |
13 |
CNVS509 |
Vi sinh vật trong chăn nuôi (Microorganisms in Animal Husbandry) |
2 |
1,5 |
0,5 |
14 |
CNPL525 |
Phúc lợi động vật (Animal Welfare) |
2 |
1,5 |
0,5 |
15 |
CNTT526 |
Tập tính vật nuôi (Behaviour of Domestic Animals) |
2 |
1,5 |
0,5 |
C |
PHẦN KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
25 |
|
||
|
Học phần bắt buộc |
15 |
|
||
17 |
CNGV511 |
Giống vật nuôi (Animal Breedings) |
2 |
1,5 |
0,5 |
18 |
CNTA512 |
Thức ăn (Feeds) |
2 |
1,5 |
0,5 |
19 |
CNCB513 |
Chăn nuôi bò nâng cao (Advanced Cattle Production) |
3 |
2 |
0 |
20 |
CNGC514 |
Chăn nuôi gia cầm nâng cao (Advanced Poultry Production) |
3 |
2 |
0 |
21 |
CNCL515 |
Chăn nuôi lợn nâng cao (Advanced Pig Production) |
3 |
2 |
0 |
22 |
CNCT532 |
Quản lý chất thải và môi trường chăn nuôi (Animal Waste Management and Environment) |
2 |
2 |
0 |
|
Học phần tự chọn |
10/18 |
|
||
23 |
CNHT517 |
Hệ thống chăn nuôi (Animal Production Systems) |
2 |
1,5 |
0,5 |
24 |
CNSS518 |
Sinh sản vật nuôi nâng cao (Advanced Animal Reproduction) |
2 |
1,5 |
0,5 |
25 |
CNTC519 |
Tổ chức quản lý ngành chăn nuôi (Management of Animal Production) |
2 |
1,5 |
0,5 |
26 |
CNCS520 |
Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi (Technology of Feed Production) |
2 |
1,5 |
0,5 |
27 |
CNHD521 |
Chăn nuôi động vật hoang dã (Captured Animal Husbandry) |
2 |
1,5 |
0,5 |
28 |
CNDC522 |
Chăn nuôi dê cừu nâng cao (Sheep and Goat Production) |
2 |
1,5 |
0,5 |
29 |
CNCB523 |
Công nghệ chế biến sản phẩm chăn nuôi (Technology for Processing Animal Products) |
2 |
1,5 |
0,5 |
30 |
CNCT524 |
Chăn nuôi thỏ (Rabbit Production) |
2 |
1,5 |
0,5 |
31 |
CNSE527 |
Seminar |
2 |
2 |
0 |
D |
|
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP (Master thesis) |
10 |
|
|
32 |
CNLV533 |
Luận văn tốt nghiệp (Master thesis) |
10 |
|
|
|
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ |
60 |
|