Kết quả kiểm tra Tin học của kỳ thi tuyển dụng viên chức trường ĐHNL Huế năm 2014 như sau:
STT |
Họ tên |
Số máy |
Điểm (bằng số) |
Điểm (bằng chữ) |
Ghi chú (số phách) |
1. |
Nguyễn Thị Lan Anh |
13 |
73 |
Bảy ba |
1 |
2. |
Nguyễn Thị Kim Chi |
14 |
54 |
Năm tư |
2 |
3. |
Hồ Tấn Đức |
15 |
70 |
Bảy mươi |
3 |
4. |
Huỳnh Thị Ghi |
16 |
31,5 |
Ba mốt phẩy năm |
4 |
5. |
Nguyễn Thị Hương Giang |
17 |
58 |
Năm tám |
5 |
6. |
Nguyễn Hữu Huy |
18 |
62 |
Sáu hai |
6 |
7. |
Trần Bảo Hưng |
19 |
60 |
Sáu mươi |
7 |
8. |
Lê Thị Mai Hương |
20 |
82 |
Tám hai |
8 |
9. |
Bùi Nguyễn Thùy Liên |
21 |
32 |
Ba hai |
9 |
10. |
Lê Thị Liên |
22 |
79 |
Bảy chín |
10 |
11. |
Nguyễn Thị Phương Linh |
23 |
60 |
Sáu mươi |
11 |
12. |
Hoàng Thị Kim Loan |
24 |
55 |
Năm lăm |
12 |
13. |
Nguyễn Duy Long |
25 |
43 |
Bốn ba |
13 |
14. |
Lê Văn Minh |
26 |
60 |
Sáu mươi |
14 |
15. |
Nguyễn Hoài Nam |
27 |
66 |
Sáu sáu |
15 |
16. |
Nguyễn Thị Nguyệt |
28 |
62 |
Sáu hai |
16 |
17. |
Bùi Thị Yến Nhi |
29 |
33 |
Ba ba |
17 |
18. |
Trương Thị Uyển Nhi |
30 |
33,5 |
Ba ba phẩy năm |
18 |
19. |
Lê Thị Diễm Phúc |
31 |
24 |
Hai bốn |
19 |
20. |
Nguyễn Thị Bích Phương |
32 |
29,5 |
Hai chín phẩy năm |
20 |
21. |
Trần Thị Quỳnh Phương |
33 |
61 |
Sáu mốt |
21 |
22. |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh |
34 |
44,5 |
Bốn bốn phẩy năm |
22 |
23. |
Nguyễn Quang Tín |
36 |
50 |
Năm mươi |
23 |
24. |
Lê Thị Thi Thơ |
37 |
62 |
Sáu hai |
24 |