Phòng CTSV kính gửi đến các lớp khóa 48 danh sách sinh viên được nhận học bổng VietHope năm 2014. Cán sự các lớp xem danh sách để thông báo cho sinh viên trong lớp đi nhận học bổng đúng quy định
– Thời gian trao học bổng: 08h00, thứ Bảy ngày 27/12/2014
– Địa điểm: Phòng họp số 2, Trường ĐH Nông Lâm Huế
Khi đi nhận học bổng, sinh viên mang bảng tên và CMND; nam: Áo trắng, quần sẫm màu, caravate; nữ: mang áo dài
Các thông tin cần trao đổi thêm, xin liên hệ với cô Nguyễn Thị Thùy An (phòng CTSV) qua SĐT: 0915.112747; email: nguyenthithuyan@huaf.edu.vn để được giải đáp và hướng dẫn
Xem chi tiết danh sách sinh viên được nhận học bổng tại đây.
STT |
Mã số hồ sơ |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày Sinh |
Ngành học |
Lớp |
Mã số sinh viên |
1 |
NLHU14001 |
Ngô Đình Ngọc |
Nam |
06/10/1995 |
Công nghệ thực phẩm |
CNTP 48B |
14L1031214 |
2 |
NLHU14011 |
Đào Thị Thúy Nhi |
Nữ |
26/07/1996 |
Công nghệ thực phẩm |
CNTP 48B |
14L1031236 |
3 |
NLHU14012 |
Phan Thanh Minh |
Nam |
10/12/1994 |
Công Nghệ Thực Phẩm |
CNTP 48B |
14L1031195 |
4 |
NLHU14013 |
Phạm Thị Sen |
Nữ |
05/12/1996 |
Thú Y |
Thú Y 48B |
14L3071180 |
5 |
NLHU14023 |
Hồ Thị Hoài Ni |
Nữ |
07/10/1996 |
Khuyến nông và phát triển nông thôn |
PTNT 48B |
14L4021108 |
6 |
NLHU14024 |
Lê Thị Hồng Nhạn |
Nữ |
19/08/1996 |
Quản lý đất đai |
ĐC và QLĐT |
14L4011244 |
7 |
NLHU14026 |
Lê Thị Kim Loan |
Nữ |
22/02/1996 |
Công nghệ thực phẩm |
CNTP48B |
14L1031170 |
8 |
NLHU14037 |
Hồ Thiện Thành |
Nam |
26/10/1995 |
Phát Triển Nông Thôn |
PTNT48B |
14L4021143 |
9 |
NLHU14047 |
Hoàng Thảo Nguyên |
Nam |
15/07/1996 |
Công nghệ thực phẩm |
48C |
14L1031217 |
10 |
NLHU14049 |
Võ Minh Huân |
Nam |
14/02/1996 |
Chăn nuôi |
Chăn nuôi k48 |
14L3061031 |
11 |
NLHU14050 |
Nguyễn Văn Phố |
Nam |
08/04/1996 |
Phát triển nông thôn |
K48B |
14L4021115 |
12 |
NLHU14054 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
17/09/1996 |
Công nghệ thực phẩm |
CNTP48C |
14L1031040 |
13 |
NLHU14055 |
Hoàng Thị Mỹ Tiên |
Nữ |
07/05/1996 |
Công nghệ thực phẩm |
48C |
14L1031351 |
14 |
NLHU14058 |
Trần Thị Lành |
Nữ |
07/02/1995 |
Thú Y |
48C |
1413071098 |
15 |
NLHU14059 |
Đinh Thị Sao |
Nữ |
03/11/1996 |
Phát Triển Nông Thôn |
48A |
1414021130 |
16 |
NLHU14060 |
Văn Thị Thu Hà |
Nữ |
12/01/1996 |
Quản lí đất đai |
48A DLĐĐ |
1414011083 |
17 |
NLHU14065 |
Nguyễn Thị Như Hằng |
Nữ |
08/08/1996 |
Thú Y |
48B |
14L3071063 |
18 |
NLHU14067 |
Võ Thị Thu Hoài |
Nữ |
14/10/1996 |
Khoa học cây trồng |
48B |
14L3011054 |
19 |
NLHU14068 |
Bùi Thị Hiền Lương |
Nữ |
30/09/1996 |
Bảo vệ thực vật |
K48 B |
14L3021067 |
20 |
NLHU14070 |
Hồ Thanh Phương |
Nam |
01/03/1996 |
Chăn Nuôi |
CN48 |
14L3061059 |
21 |
NLHU14072 |
Mã Thị Vinh |
Nữ |
13/10/1996 |
Thú Y |
Thú Y 48 B |
14L3071272 |