Tên ngành: Quản lý nguồn lợi thủy sản
Mã ngành: D620305
TT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU TT |
1 | 13L3141001 | Nguyễn Văn ái | 2/5/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
2 | 13L3141002 | Lê Thị Ba | 10/10/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
3 | 13L3141003 | Lê Bình | 7/12/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
4 | 13L3141004 | Trần Quang Chánh | 12/22/1991 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
5 | 13L3141005 | Hồ Thị Diệp | 8/22/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
6 | 13L3141006 | Trần Thị Kim Duyên | 6/20/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
7 | 13L3141007 | Nguyễn Thị Khánh Dụng | 11/8/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
8 | 13L3141008 | Chu Minh Đức | 5/28/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
9 | 13L3141009 | Bùi Thị Hương Giang | 5/12/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
10 | 13L3141010 | Nguyễn Đắc Hạnh | 7/30/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
11 | 13L3141011 | Mai Văn Hậu | 8/28/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
12 | 13L3141012 | Phan Đình Hậu | 8/27/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
13 | 13L3141013 | Lê Thị Diễm Hằng | 6/1/1995 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
14 | 13L3141014 | Nguyễn Thị Hằng | 1/2/1995 | Huyện Phù Cát, Bình Định |
15 | 13L3141015 | Nguyễn Thị ánh Hằng | 10/21/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
16 | 13L3141016 | Phan Thị Lệ Hằng | 3/21/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
17 | 13L3141017 | Đặng Văn Hiếu | 6/18/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
18 | 13L3141018 | Đỗ Thế Hiễn | 1/20/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
19 | 13L3141019 | Đinh Viết Hoàng | 5/8/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
20 | 13L3141020 | Lê Phước Hòa | 9/21/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
21 | 13L3141021 | Lê Thị Niên Hợi | 9/23/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
22 | 13L3141022 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 2/10/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
23 | 13L3141023 | Trần Thị Huệ | 2/19/1994 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
24 | 13L3141024 | Trần Thị Huyền | 5/19/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
25 | 13L3141025 | Ngô Thị Kim Hương | 8/10/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
26 | 13L3141026 | Hồ Thị Hường | 8/21/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
27 | 13L3141027 | Phan Trung Kiên | 9/1/1995 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
28 | 13L3141028 | Cao Thị Thanh Kiều | 5/8/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
29 | 13L3141029 | Nguyễn Lê Hoàng Loan | 12/4/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
30 | 13L3141030 | Dương Đình Long | 8/16/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
31 | 13L3141031 | Nguyễn Văn Luyện | 10/11/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
32 | 13L3141032 | Trần Thị Bích Lương | 10/10/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
33 | 13L3141033 | Lê Thị Khánh Ly | 7/21/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
34 | 13L3141034 | Nguyễn Nữ Hồng Ly | 2/20/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
35 | 13L3141035 | Trần Thị Tuyết Ly | 6/17/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
36 | 13L3141036 | Lại Đức Duy Minh | 12/22/1991 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
37 | 13L3141037 | Hoàng Thị Mỹ | 12/6/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
38 | 13L3141038 | Nguyễn Thị Thùy Na | 2/2/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
39 | 13L3141039 | Dương Văn Đức Nam | 5/27/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
40 | 13L3141040 | Hồ Thị Thảo Nguyên | 8/12/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
41 | 13L3141041 | Hùynh Tôn Nhật | 9/1/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
42 | 13L3141042 | Hoàng Thị Yến Nhi | 7/25/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
43 | 13L3141043 | Nguyễn Khoa Thảo Nhi | 4/10/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
44 | 13L3141044 | Phạm Trần Đình Nho | 4/12/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
45 | 13L3141045 | Lê Tấn Nhựt | 3/29/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
46 | 13L3141046 | Nguyễn Văn Phong | 8/19/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
47 | 13L3141047 | Nghiêm Xuân Phú | 2/16/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
48 | 13L3141048 | Nguyễn Như Phú | 6/7/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
49 | 13L3141049 | Nguyễn Văn Phúc | 6/10/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
50 | 13L3141050 | Nguyễn Thị Phượng | 6/17/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
51 | 13L3141051 | Trương Quốc Quang | 5/6/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
52 | 13L3141052 | Nguyễn Văn Quảng | 10/12/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
53 | 13L3141053 | Đậu Thị Quyên | 7/6/1994 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
54 | 13L3141054 | Đào Đức Quyết | 7/21/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
55 | 13L3141055 | Nguyễn Ngọc Quý | 12/5/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
56 | 13L3141056 | Phan Hoàng Sang | 1/30/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
57 | 13L3141057 | Nguyễn Thị Hoa Sen | 1/30/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
58 | 13L3141058 | Trần Duy Sơn | 2/20/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
59 | 13L3141059 | Nguyễn Thị Thu Sương | 11/29/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
60 | 13L3141060 | Phan Thị Thanh Tâm | 6/14/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
61 | 13L3141061 | Ngô Lê Văn Thanh | 12/26/1994 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
62 | 13L3141062 | Nguyễn Hùng Thái | 12/30/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
63 | 13L3141063 | Trần Kim Thảnh | 8/25/1994 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
64 | 13L3141064 | Tôn Nữ Dạ Thảo | 11/20/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
65 | 13L3141065 | Trần Công Thảo | 8/14/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
66 | 13L3141066 | Trần Thị Thân | 8/15/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
67 | 13L3141067 | Nguyễn Thị Thắm | 6/19/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
68 | 13L3141068 | Lê Quốc Thắng | 1/12/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
69 | 13L3141069 | Võ Thị Hương Thơm | 9/2/1995 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
70 | 13L3141070 | Bùi Thị Thuận | 4/16/1995 | Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi |
71 | 13L3141071 | Ngô Thị Thùy | 12/28/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
72 | 13L3141072 | Trần Thị Tiên | 4/19/1994 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
73 | 13L3141073 | Hồ Văn Tiến | 11/28/1989 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
74 | 13L3141074 | Hồ Văn Tiến | 11/28/1989 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
75 | 13L3141075 | Phan Đình Nhật Tiến | 12/17/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
76 | 13L3141076 | Lê Đức Tín | 5/15/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
77 | 13L3141077 | Nguyễn Thị Tĩnh | 6/9/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
78 | 13L3141078 | Lê Thị Trà | 8/9/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
79 | 13L3141079 | Nguyễn Thúc Tráng | 6/3/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
80 | 13L3141080 | Tôn Nữ Thùy Trâm | 10/26/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
81 | 13L3141081 | Hồ Thị Ngọc Trinh | 10/9/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
82 | 13L3141082 | Hoàng Trung | 2/20/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
83 | 13L3141083 | Huỳnh Kim Tuyến | 4/3/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
84 | 13L3141084 | Phan Văn Tùng | 5/24/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
85 | 13L3141085 | Lê Quang Tú | 4/24/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
86 | 13L3141086 | Lê Thị Ngọc Tú | 1/10/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
87 | 13L3141087 | Nguyễn Thị Tư | 4/14/1994 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
88 | 13L3141088 | Hoàng Hữu Tý | 3/30/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
89 | 13L3141089 | Phạm Thị Vệ | 9/11/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
90 | 13L3141090 | Nguyễn Quốc Việt | 6/12/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
91 | 13L3141091 | Lê Xuân Vương | 12/10/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
92 | 13L3141092 | Nguyễn Quốc Vương | 1/9/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
93 | 13L3141093 | Đặng Thị Mỹ Yên | 5/19/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
94 | 13L3141094 | Hà Thị Hải Yến | 10/21/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:
Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế
Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.