Tên ngành: Quản lý đất đai
Mã ngành: D850103
Danh sách này có 501 sinh viên.
TT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU TT |
1 | 13L4011001 | Nguyễn Thái An | 8/29/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
2 | 13L4011002 | Nguyễn Thị An | 10/10/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
3 | 13L4011003 | Trịnh Thế An | 10/2/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
4 | 13L4011004 | Hoàng Xuân Anh | 9/30/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
5 | 13L4011005 | Lê Tuấn Anh | 4/2/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
6 | 13L4011006 | Nguyễn Bùi Ngọc Anh | 7/3/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
7 | 13L4011007 | Nguyễn Duy Anh | 1/28/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
8 | 13L4011008 | Nguyễn Trọng Anh | 3/29/1994 | Huyện Nam Đàn, Nghệ An |
9 | 13L4011009 | Phan Nhật Anh | 1/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
10 | 13L4011010 | Dương Thị Thúy ánh | 8/20/1995 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
11 | 13L4011011 | Huỳnh Thị Ngọc ánh | 1/21/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
12 | 13L4011012 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 11/6/1995 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
13 | 13L4011013 | Lê Thị Hồng Ân | 7/20/1995 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
14 | 13L4011014 | Trần Thị Hồng Ân | 8/7/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
15 | 13L4011015 | Huỳnh Bá Bách | 9/20/1995 | Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng |
16 | 13L4011016 | Hoàng Ngọc Bảo | 3/9/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
17 | 13L4011017 | Nguyễn Quốc Bảo | 1/16/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
18 | 13L4011018 | Võ Vi Bắc | 6/23/1995 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
19 | 13L4011019 | Ngô Thị Bé | 8/21/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
20 | 13L4011020 | Nguyễn Thị Bích | 9/6/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
21 | 13L4011021 | Nguyễn Bôn | 1/2/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
22 | 13L4011022 | Đinh Hoàng Khải Cát | 10/5/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
23 | 13L4011023 | Võ Thanh Cảnh | 1/6/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
24 | 13L4011024 | Nguyễn Huỳnh Chi | 2/1/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
25 | 13L4011025 | Hồ Văn Chiều | 10/11/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
26 | 13L4011026 | Võ Minh Chính | 11/1/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
27 | 13L4011027 | Nguyễn Thành Chung | 7/2/1988 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
28 | 13L4011028 | Võ Chung | 11/25/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
29 | 13L4011029 | Nguyễn Văn Công | 6/14/1994 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
30 | 13L4011030 | Đào Minh Cường | 10/7/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
31 | 13L4011031 | Lê Đình Cường | 6/1/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
32 | 13L4011032 | Phạm Trang Hải Cường | 3/28/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
33 | 13L4011033 | Trần Thị Cường | 7/28/1995 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
34 | 13L4011034 | Lê Quốc Dân | 4/21/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
35 | 13L4011035 | Ngô Thị Diễm Diễm | 10/21/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
36 | 13L4011036 | Nguyễn Thu Diễm | 9/3/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
37 | 13L4011037 | Hồ Văn Diệp | 2/4/1994 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
38 | 13L4011038 | Đoàn Thị Kỳ Diệu | 12/12/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
39 | 13L4011039 | Lê Thương Diệu | 5/5/1995 | Huyện Nam Trà My, Quảng Nam |
40 | 13L4011040 | Phan Thị Diệu | 2/5/1995 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
41 | 13L4011041 | Nguyễn Thị Dung | 7/23/1994 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
42 | 13L4011042 | Nguyễn Thị Dung | 1/12/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
43 | 13L4011043 | Nguyễn Thị Kim Dung | 10/14/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
44 | 13L4011044 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 12/4/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
45 | 13L4011045 | Võ Thị Mỹ Dung | 10/26/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
46 | 13L4011046 | Nguyễn Đăng Khánh Duy | 5/22/1995 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
47 | 13L4011047 | Nguyễn Đức Duy | 4/9/1994 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
48 | 13L4011048 | Đặng Anh Dũng | 2/6/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
49 | 13L4011049 | Đoàn Tiến Dũng | 10/10/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
50 | 13L4011050 | Nguyễn Anh Dũng | 5/17/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
51 | 13L4011051 | Nguyễn Văn Dũng | 6/7/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
52 | 13L4011052 | Nguyễn Văn Dũng | 11/9/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
53 | 13L4011053 | Nguyễn Viết Dũng | 10/7/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
54 | 13L4011054 | Nguyễn Đăng Dương | 7/23/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
55 | 13L4011055 | Nguyễn Thị Đào | 3/30/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
56 | 13L4011056 | Trần Thanh Đào | 8/25/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
57 | 13L4011057 | Ngô Quang Đáng | 10/15/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
58 | 13L4011058 | Đoàn Đức Đạt | 11/10/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
59 | 13L4011059 | Hoàng Thành Đạt | 12/17/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
60 | 13L4011060 | Nguyễn Trọng Đạt | 8/8/1995 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
61 | 13L4011061 | Phan Thành Đạt | 7/30/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
62 | 13L4011062 | Cao Ngọc Đắc | 5/27/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
63 | 13L4011063 | Huỳnh Tấn Điền | 1/2/1994 | Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
64 | 13L4011064 | Nguyễn Hữu Điền | 1/20/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
65 | 13L4011065 | Nguyễn Thị Điền | 6/8/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
66 | 13L4011066 | Trần Hải Đình | 10/20/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
67 | 13L4011067 | Trần Lưu Đình | 9/12/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
68 | 13L4011068 | Hồ Công Định | 5/22/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
69 | 13L4011069 | Nguyễn Trung Định | 4/20/1995 | Thành phố KonTum, Kon Tum |
70 | 13L4011070 | Đỗ Lê Nhật Đức | 3/24/1995 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
71 | 13L4011071 | Huỳnh Minh Đức | 4/29/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
72 | 13L4011072 | Lê Anh Đức | 10/6/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
73 | 13L4011073 | Nguyễn Văn Đức | 12/18/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
74 | 13L4011074 | Nguyễn Văn Đức | 5/4/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
75 | 13L4011075 | Thái Trung Đức | 6/10/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
76 | 13L4011076 | Trương Khắc Đức | 3/30/1995 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
77 | 13L4011077 | Võ Minh Đức | 3/5/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
78 | 13L4011078 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 9/15/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
79 | 13L4011079 | Phan Thị Giang | 12/25/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
80 | 13L4011080 | Trần Thị Kiều Giang | 6/23/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
81 | 13L4011081 | Đinh Thế Giới | 2/2/1995 | Thị xã An Khê, Gia Lai |
82 | 13L4011082 | Nguyễn Lương Hà | 3/13/1994 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
83 | 13L4011083 | Phạm Thị Hà | 10/10/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
84 | 13L4011084 | Trà Tấn Hà | 4/28/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
85 | 13L4011085 | Trần Xuân Hào | 4/26/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
86 | 13L4011086 | Hoàng Hải | 9/6/1995 | Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
87 | 13L4011087 | Nguyễn Thế Hải | 4/14/1994 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
88 | 13L4011088 | Nguyễn Văn Hải | 6/21/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
89 | 13L4011089 | Trần Minh Hải | 2/22/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
90 | 13L4011090 | Nguyễn Văn Hạ | 5/20/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
91 | 13L4011091 | Dương Bảo Hân | 5/24/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
92 | 13L4011092 | Huỳnh Văn Hậu | 7/6/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
93 | 13L4011093 | Trần Thị Hậu | 4/23/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
94 | 13L4011094 | Phạm Thị Diễm Hằng | 5/6/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
95 | 13L4011095 | Trần Thị Mỹ Hằng | 6/12/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
96 | 13L4011096 | Hồ Thị Hiền | 5/4/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
97 | 13L4011097 | Lê Thị Hiền | 9/27/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
98 | 13L4011098 | Nguyễn Thái Hiền | 5/15/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
99 | 13L4011099 | Bùi Đặng Khắc Hiếu | 1/12/1993 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
100 | 13L4011100 | Hoàng Bá Hiếu | 9/16/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
101 | 13L4011101 | Hoàng Ngọc Hiếu | 11/24/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
102 | 13L4011102 | Lưu Văn Hiếu | 8/27/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
103 | 13L4011103 | Nguyễn Thành Hiếu | 2/9/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
104 | 13L4011104 | Nguyễn Trung Hiếu | 9/1/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
105 | 13L4011105 | Nguyễn Văn Hiếu | 1/14/1994 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
106 | 13L4011106 | Phan Viết Trọng Hiếu | 6/20/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
107 | 13L4011107 | Trần Duy Hiếu | 5/3/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
108 | 13L4011108 | Trần Minh Hiếu | 11/2/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
109 | 13L4011109 | Đặng Quang Hiển | 1/22/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
110 | 13L4011110 | Hồ Xuân Hoàng Hiệp | 2/27/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
111 | 13L4011111 | Hồ Xuân Hoàng Hiệp | 2/27/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
112 | 13L4011112 | Nguyễn Viết Hiệp | 8/16/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
113 | 13L4011113 | Trần Xuân Hiệp | 10/2/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
114 | 13L4011114 | Đường Thị Thanh Hoa | 11/20/1995 | Huyện Đông Giang, Quảng Nam |
115 | 13L4011115 | Hoàng Thị Hoa | 1/2/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
116 | 13L4011116 | Phạm Thị Hoa | 2/23/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
117 | 13L4011117 | Nguyễn Thành Hoài | 10/2/1995 | Huyện An Nhơn, Bình Định |
118 | 13L4011118 | Phạm Văn Hoài | 10/26/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
119 | 13L4011119 | Nguyễn Ngọc Hoàn | 8/30/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
120 | 13L4011120 | Nguyễn Duy Hoàng | 8/13/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
121 | 13L4011121 | Nguyễn Hữu Hoàng | 7/3/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
122 | 13L4011122 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 2/15/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
123 | 13L4011123 | Nguyễn Thanh Hoàng | 6/24/1994 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
124 | 13L4011124 | Nguyễn Trí Hoàng | 10/28/1994 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
125 | 13L4011125 | Nguyễn Văn Huy Hoàng | 10/22/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
126 | 13L4011126 | Nguyễn Văn Huy Hoàng | 10/22/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
127 | 13L4011127 | Phạm Ngô Mạnh Hoàng | 12/7/1994 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
128 | 13L4011128 | Trần Duy Hoàng | 9/28/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
129 | 13L4011129 | Võ Văn Hoàng | 3/12/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
130 | 13L4011130 | Nguyễn Thị Diệu Hòa | 5/15/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
131 | 13L4011131 | Phan Quang Hòa | 9/13/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
132 | 13L4011132 | Lê Quang Thái Học | 9/24/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
133 | 13L4011133 | Đào Thị Hồng | 5/22/1995 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
134 | 13L4011134 | Lê Thị Hồng | 4/29/1995 | Huyện Khánh Vĩnh, Khánh Hoà |
135 | 13L4011135 | Trần Quang Hợp | 8/14/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
136 | 13L4011136 | Nguyễn Thị Huế | 8/1/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
137 | 13L4011137 | Trần Thị Huế | 11/20/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
138 | 13L4011138 | Nguyễn Thị ánh Huệ | 11/5/1995 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
139 | 13L4011139 | Lê Quốc Huy | 1/1/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
140 | 13L4011140 | Phan Đình Huy | 8/1/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
141 | 13L4011141 | Phạm Văn Huy | 8/11/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
142 | 13L4011142 | Trần Đình Huy | 11/11/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
143 | 13L4011143 | Trần Văn Huy | 8/15/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
144 | 13L4011144 | Trần Văn Huy | 6/25/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
145 | 13L4011145 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 7/31/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
146 | 13L4011146 | Huỳnh Thị Mỹ Huyền | 7/20/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
147 | 13L4011147 | Lê Thị Diệu Huyền | 6/20/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
148 | 13L4011148 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2/6/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
149 | 13L4011149 | Phạm Thị Lệ Huyền | 10/30/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
150 | 13L4011150 | Trần Thị Thu Huyền | 9/4/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
151 | 13L4011151 | Trần Ngọc Hùng | 1/2/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
152 | 13L4011152 | Trương Văn Hùng | 12/12/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
153 | 13L4011153 | Võ Quốc Hùng | 3/2/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
154 | 13L4011154 | Nguyễn Ngọc Hưng | 9/12/1994 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
155 | 13L4011155 | Phan Thị Hương | 10/4/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
156 | 13L4011156 | Nguyễn Thị Hường | 6/16/1994 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
157 | 13L4011157 | Đào Trương Kha | 7/10/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
158 | 13L4011158 | Trần Kim Kha | 3/10/1995 | Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
159 | 13L4011159 | Lê Hồng Khanh | 9/6/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
160 | 13L4011160 | Nguyễn Thị Dương Khanh | 1/4/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
161 | 13L4011161 | Trần Đình Khanh | 11/18/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
162 | 13L4011162 | Lê Doãn Duy Khánh | 7/17/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
163 | 13L4011163 | Nguyễn Bá Nam Khánh | 5/18/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
164 | 13L4011164 | Nguyễn Văn Khánh | 8/16/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
165 | 13L4011165 | Đồng Lê Khoa | 8/7/1995 | Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
166 | 13L4011166 | Nguyễn Khoa | 4/24/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
167 | 13L4011167 | Nguyễn Đình Khoa | 10/26/1992 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
168 | 13L4011168 | Tô Thị Diễm Kiều | 10/6/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
169 | 13L4011169 | Nguyễn Cao Kỳ | 1/10/1994 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
170 | 13L4011170 | Lê Thị Đang Lai | 12/2/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
171 | 13L4011171 | Lê Thị Hiền Lanh | 6/13/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
172 | 13L4011172 | Lê Thị Lành | 5/13/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
173 | 13L4011173 | Phan Văn Lâm | 2/7/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
174 | 13L4011174 | Võ Thế Lâm | 7/16/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
175 | 13L4011175 | Võ Tùng Lâm | 6/27/1995 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
176 | 13L4011176 | Phan Văn Lập | 8/13/1995 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
177 | 13L4011177 | Phạm Thị Lệ | 11/16/1994 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
178 | 13L4011178 | Trần Thị Mỹ Lệ | 8/23/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
179 | 13L4011179 | Huỳnh Công Phương Linh | 6/14/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
180 | 13L4011180 | Lê Phan Cát Linh | 2/2/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
181 | 13L4011181 | Nguyễn Thị Linh | 1/12/1995 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
182 | 13L4011182 | Phạm Thị Thùy Linh | 9/4/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
183 | 13L4011183 | Trần Thị Thuỳ Linh | 9/10/1995 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
184 | 13L4011184 | Trần Thị Thùy Linh | 8/2/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
185 | 13L4011185 | Trịnh Văn Linh | 3/15/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
186 | 13L4011186 | Lê Hùng Lĩnh | 5/27/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
187 | 13L4011187 | Trần Thanh Lịnh | 2/1/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
188 | 13L4011188 | Văn Hồ Công Lịnh | 12/21/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
189 | 13L4011189 | Nguyễn Thị Diệu Loan | 3/23/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
190 | 13L4011190 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | 12/3/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
191 | 13L4011191 | Trần Thị Loan | 3/1/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
192 | 13L4011192 | Dư Trường Long | 4/23/1995 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
193 | 13L4011193 | Đậu Thanh Long | 7/18/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
194 | 13L4011194 | Hoàng Văn Bảo Long | 10/14/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
195 | 13L4011195 | Lê Văn Long | 10/11/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
196 | 13L4011196 | Lê Xuân Long | 12/5/1995 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
197 | 13L4011197 | Ngô Vĩnh Long | 7/31/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
198 | 13L4011198 | Phan Thanh Long | 6/20/1995 | Huyện Chư Prông, Gia Lai |
199 | 13L4011199 | Hoàng Tấn Lộc | 7/18/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
200 | 13L4011200 | Lê Đức Xuân Lộc | 6/20/1995 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
201 | 13L4011201 | Phan Đại Lộc | 6/27/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
202 | 13L4011202 | Phan Phước Lộc | 8/9/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
203 | 13L4011203 | Tống Văn Lộc | 1/18/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
204 | 13L4011204 | Trần Ngô Đại Lộc | 10/14/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
205 | 13L4011205 | Đinh Thế Lợi | 2/16/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
206 | 13L4011206 | Lê Văn Luân | 5/21/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
207 | 13L4011207 | Phan Thị Luyên | 5/4/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
208 | 13L4011208 | Ngô Đình Luyện | 10/22/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
209 | 13L4011209 | Ngô Trí Lương | 5/18/1993 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
210 | 13L4011210 | Nguyễn Minh Lương | 9/18/1993 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
211 | 13L4011211 | Nguyễn Đình Lực | 3/23/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
212 | 13L4011212 | Nguyễn Hoàng Thảo Ly | 12/23/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
213 | 13L4011213 | Nguyễn Mai Ly | 9/29/1995 | Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
214 | 13L4011214 | Trần Hoàng Ly | 3/10/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
215 | 13L4011215 | Mai Thị Lý | 11/15/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
216 | 13L4011216 | Cái Hoàng Mai | 1/29/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
217 | 13L4011217 | Đinh Thị Ngọc Mai | 4/12/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
218 | 13L4011218 | Nguyễn Thị Mai | 3/16/1995 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
219 | 13L4011219 | Nguyễn Thị Phương Mai | 11/10/1995 | Huyện Nam Giang, Quảng Nam |
220 | 13L4011220 | Lê Tiến Mạnh | 3/20/1995 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
221 | 13L4011221 | Nguyễn Võ Duy Mạnh | 11/25/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
222 | 13L4011222 | Trần Đức Mạnh | 4/30/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
223 | 13L4011223 | Hồ Thị Mân | 4/12/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
224 | 13L4011224 | Lại Huyền Mây | 11/23/1994 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
225 | 13L4011225 | Hoàng Minh Mẫn | 4/11/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
226 | 13L4011226 | Phạm Văn Mẫn | 10/13/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
227 | 13L4011227 | Mai Ngọc Minh | 5/27/1995 | Huyện Kbang, Gia Lai |
228 | 13L4011228 | Nguyễn Bốn Minh | 5/22/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
229 | 13L4011229 | Nguyễn Khoa Minh | 4/6/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
230 | 13L4011230 | Nguyễn Văn Minh | 1/2/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
231 | 13L4011231 | Phan Thanh Minh | 5/15/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
232 | 13L4011232 | Lê Mong | 3/2/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
233 | 13L4011233 | Trần Thị Diễm My | 12/2/1995 | Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
234 | 13L4011234 | Võ Thị ái My | 4/22/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
235 | 13L4011235 | Võ Trà My | 4/20/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
236 | 13L4011236 | Đoàn Thị Tân Mỹ | 3/26/1995 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
237 | 13L4011237 | Nguyễn Công Việt Mỹ | 8/3/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
238 | 13L4011238 | Nguyễn Văn Mỹ | 6/10/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
239 | 13L4011239 | Nguyễn Thị Hoàng Na | 11/20/1994 | Huyện Nông Sơn, Quảng Nam |
240 | 13L4011240 | Lê Quốc Nam | 1/18/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
241 | 13L4011241 | Trần Hoài Nam | 6/20/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
242 | 13L4011242 | Đồng Thị Kim Nga | 7/25/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
243 | 13L4011243 | Lê Thị Minh Nga | 5/9/1994 | Huyện Ea Kar, Đắk Lắk |
244 | 13L4011244 | Nguyễn Thị Nga | 5/2/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
245 | 13L4011245 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 3/11/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
246 | 13L4011246 | Lê Thị Kim Ngân | 2/18/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
247 | 13L4011247 | Nguyễn Thị Ngân | 10/28/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
248 | 13L4011248 | Trần Thị Tú Ngân | 1/19/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
249 | 13L4011249 | Trần Trúc Ngân | 4/1/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
250 | 13L4011250 | Phan Quang Nghĩa | 6/20/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
251 | 13L4011251 | Trần Văn Nghĩa | 9/17/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
252 | 13L4011252 | Lê Đức Bảo Ngọc | 2/1/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
253 | 13L4011253 | Phạm Thị Ngọc | 8/16/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
254 | 13L4011254 | Nguyễn Thế Ngôi | 9/14/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
255 | 13L4011255 | Hà Thị ái Nguyên | 5/21/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
256 | 13L4011256 | Nguyễn Văn Nguyên | 8/4/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
257 | 13L4011257 | Đoàn Thị Thanh Nhàn | 12/11/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
258 | 13L4011258 | Võ Thị Thanh Nhàn | 12/12/1995 | Thành phố KonTum, Kon Tum |
259 | 13L4011259 | Đặng Sỹ Nhân | 9/7/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
260 | 13L4011260 | Ngô Ngọc Nhân | 12/1/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
261 | 13L4011261 | Nguyễn Hoài Nhân | 3/8/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
262 | 13L4011262 | Trần Đại Nhân | 3/24/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
263 | 13L4011263 | Vương Minh Nhất | 2/11/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
264 | 13L4011264 | Đỗ Như Anh Nhật | 6/19/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
265 | 13L4011265 | Huỳnh Thị Nhật | 6/24/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
266 | 13L4011266 | Mai Văn Nhật | 6/20/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
267 | 13L4011267 | Nguyễn Trọng Nhật | 7/16/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
268 | 13L4011268 | Bùi Anh Nhi | 7/17/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
269 | 13L4011269 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 4/12/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
270 | 13L4011270 | Võ Uyên Nhi | 5/28/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
271 | 13L4011271 | Nguyễn Thị Nhiên | 11/5/1995 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
272 | 13L4011272 | Nguyễn Văn Nhơn | 1/12/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
273 | 13L4011273 | Cao Thị Mỹ Nhung | 6/14/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
274 | 13L4011274 | Hoàng Thị Cẩm Nhung | 8/6/1995 | Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
275 | 13L4011275 | Lê Thị Nhung | 6/2/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
276 | 13L4011276 | Trần Thị Ngọc Nhung | 10/20/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
277 | 13L4011277 | Nguyễn Thị Phan Như | 5/6/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
278 | 13L4011278 | Đỗ Thành Ninh | 12/4/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
279 | 13L4011279 | Đỗ Thành Ninh | 12/4/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
280 | 13L4011280 | Lê Thị Hồng Nương | 11/16/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
281 | 13L4011281 | Nguyễn Thị Oanh | 10/22/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
282 | 13L4011282 | Quách Thị Oanh | 9/6/1995 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
283 | 13L4011283 | Thái Tấn Phát | 3/28/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
284 | 13L4011284 | Nguyễn Tấn Pho | 6/27/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
285 | 13L4011285 | Lê Quang Phong | 12/21/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
286 | 13L4011286 | Ngô Phú Phong | 11/5/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
287 | 13L4011287 | Ngô Văn Phong | 6/16/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
288 | 13L4011288 | Nguyễn Quang Phong | 3/27/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
289 | 13L4011289 | Lê Nguyễn Tấn Phú | 3/14/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
290 | 13L4011290 | Trần Quang Phú | 9/30/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
291 | 13L4011291 | Đỗ Sĩ Phúc | 1/17/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
292 | 13L4011292 | Lê Đặng Minh Phúc | 12/30/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
293 | 13L4011293 | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 11/14/1995 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
294 | 13L4011294 | Phan Văn Phúc | 8/10/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
295 | 13L4011295 | Thái Thị Phúc | 8/30/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
296 | 13L4011296 | Trần Đình Vĩnh Phúc | 12/5/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
297 | 13L4011297 | Đường Thị Tiểu Phương | 4/14/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
298 | 13L4011298 | Lê Thị Phương | 3/5/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
299 | 13L4011299 | Lưu Thị Thuý Phương | 11/29/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
300 | 13L4011300 | Nguyễn Đình Phương | 6/9/1994 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
301 | 13L4011301 | Nguyễn Thị Phương | 9/26/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
302 | 13L4011302 | Nguyễn Thị Thu Phương | 5/23/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
303 | 13L4011303 | Phan Thị Thanh Phương | 7/1/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
304 | 13L4011304 | Đặng Thanh Phước | 1/2/1994 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
305 | 13L4011305 | Hà Minh Phước | 12/4/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
306 | 13L4011306 | Nguyễn Đình Phước | 4/8/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
307 | 13L4011307 | Phan Hồng Phước | 11/8/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
308 | 13L4011308 | Nguyễn Thị Phượng | 12/25/1995 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
309 | 13L4011309 | Đỗ Nhật Quang | 3/29/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
310 | 13L4011310 | Nguyễn Nhật Quang | 9/7/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
311 | 13L4011311 | Nguyễn Nhật Quang | 1/13/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
312 | 13L4011312 | Nguyễn Văn Quang | 6/23/1995 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
313 | 13L4011313 | Nguyễn Văn Quân | 1/2/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
314 | 13L4011314 | Từ Như Hải Quân | 1/1/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
315 | 13L4011315 | Lê Văn Quốc | 12/4/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
316 | 13L4011316 | Ngô Anh Quốc | 5/6/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
317 | 13L4011317 | Nguyễn Ngọc Anh Quốc | 3/22/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
318 | 13L4011318 | Trần Quốc | 7/4/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
319 | 13L4011319 | Phạm Thái Quyền | 9/18/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
320 | 13L4011320 | Lê Thị Như Quỳnh | 5/5/1995 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
321 | 13L4011321 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 8/4/1995 | Thành phố Nha Trang, Khánh Hoà |
322 | 13L4011322 | Phan Thanh Quỳnh | 9/2/1993 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
323 | 13L4011323 | Nguyễn Ngọc Quý | 4/15/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
324 | 13L4011324 | Phạm Ngọc Quý | 1/2/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
325 | 13L4011325 | Trần Rôn | 10/31/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
326 | 13L4011326 | Bùi Kỳ Quan Sang | 7/24/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
327 | 13L4011327 | Nguyễn Văn Sang | 9/3/1992 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
328 | 13L4011328 | Nguyễn Thị Hồng Sen | 2/16/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
329 | 13L4011329 | Nguyễn Sinh | 4/2/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
330 | 13L4011330 | Nguyễn Viết Sinh | 1/16/1995 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
331 | 13L4011331 | Hoàng Ngọc Sơn | 6/7/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
332 | 13L4011332 | Hoàng Thế Sơn | 1/29/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
333 | 13L4011333 | Lưu Thế Sơn | 9/20/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
334 | 13L4011334 | Nguyễn Hồng Sơn | 1/16/1995 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
335 | 13L4011335 | Nguyễn Ngọc Sơn | 5/6/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
336 | 13L4011336 | Nguyễn Nhật Anh Sơn | 9/1/1994 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
337 | 13L4011337 | Trần Thị Sơn | 7/30/1995 | Huyện Đăk Hà, Kon Tum |
338 | 13L4011338 | Phạm Thị Sở | 1/22/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
339 | 13L4011339 | Bùi Minh Tâm | 4/30/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
340 | 13L4011340 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 4/4/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
341 | 13L4011341 | Tào Thị Thanh Tâm | 9/2/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
342 | 13L4011342 | Võ Văn Tâm | 11/16/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
343 | 13L4011343 | Lê Hoàng Tân | 8/21/1993 | Huyện Krông Nô, Đăk Nông |
344 | 13L4011344 | Ngô Nhật Tân | 10/1/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
345 | 13L4011345 | Võ Trung Tấn | 2/12/1994 | Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng |
346 | 13L4011346 | Trần Thị Thang | 4/11/1993 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
347 | 13L4011347 | Hoàng Ngọc Thanh | 3/21/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
348 | 13L4011348 | Lê Thị Trang Thanh | 2/7/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
349 | 13L4011349 | Nguyễn Thị Giang Thanh | 7/17/1995 | Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
350 | 13L4011350 | Phạm Thị Ngọc Thanh | 5/11/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
351 | 13L4011351 | Chu Văn Thành | 8/16/1995 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
352 | 13L4011352 | Lê Anh Thành | 8/8/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
353 | 13L4011353 | Nguyễn Nhật Thành | 2/28/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
354 | 13L4011354 | Phạm Chí Thành | 4/7/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
355 | 13L4011355 | Trần Đình Thành | 9/30/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
356 | 13L4011356 | Nguyễn Tấn Thái | 6/1/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
357 | 13L4011357 | Nguyễn Khắc Thám | 4/20/1994 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
358 | 13L4011358 | Dương Thị Thảo | 5/12/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
359 | 13L4011359 | Lê Thị Thu Thảo | 10/28/1995 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
360 | 13L4011360 | Phạm Thị Phương Thảo | 1/4/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
361 | 13L4011361 | Trần Thị Như Thảo | 11/17/1995 | Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi |
362 | 13L4011362 | Trương Văn Thảo | 8/7/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
363 | 13L4011363 | Võ Thị Phương Thảo | 6/13/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
364 | 13L4011364 | Nguyễn Thị Mỹ Thạch | 7/3/1995 | Huyện Ea Kar, Đắk Lắk |
365 | 13L4011365 | Phạm Quang Thạch | 4/25/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
366 | 13L4011366 | Lê Đình Vĩnh Thắng | 8/20/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
367 | 13L4011367 | Nguyễn Đức Thắng | 8/23/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
368 | 13L4011368 | Nguyễn Văn Thắng | 10/18/1994 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
369 | 13L4011369 | Phạm Xuân Thế | 7/12/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
370 | 13L4011370 | Phan Đình Thi | 1/28/1994 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
371 | 13L4011371 | Lê Viết Thiện | 8/16/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
372 | 13L4011372 | Trần Công Thiện | 12/10/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
373 | 13L4011373 | Trần Minh Thiện | 9/12/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
374 | 13L4011374 | Bùi Viết Thịnh | 10/9/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
375 | 13L4011375 | Đỗ Hữu Thịnh | 4/12/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
376 | 13L4011376 | Lê Duy Thịnh | 1/3/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
377 | 13L4011377 | Nguyễn Viết Thịnh | 6/24/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
378 | 13L4011378 | Trần Quốc Thịnh | 8/6/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
379 | 13L4011379 | Nguyễn Văn Thông | 8/13/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
380 | 13L4011380 | Huỳnh Võ Thống | 7/21/1995 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
381 | 13L4011381 | Phan Thị Thơm | 7/23/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
382 | 13L4011382 | Lê Minh Thời | 12/18/1993 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
383 | 13L4011383 | Trần Thị Hoài Thu | 10/23/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
384 | 13L4011384 | Nguyễn Thái Thuần | 12/23/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
385 | 13L4011385 | Lê Trọng Thuấn | 12/14/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
386 | 13L4011386 | Huỳnh Thị Thuận | 5/6/1995 | Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng |
387 | 13L4011387 | Văn Thị Thu Thuận | 8/22/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
388 | 13L4011388 | Lê Thị Thu Thuỷ | 12/6/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
389 | 13L4011389 | Hoàng Thị Thanh Thúy | 8/24/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
390 | 13L4011390 | Nguyễn Thị Thúy | 5/24/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
391 | 13L4011391 | Dương Đình Thủ | 7/11/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
392 | 13L4011392 | Lê Thị Thu Thủy | 7/1/1995 | Huyện Kbang, Gia Lai |
393 | 13L4011393 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 11/3/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
394 | 13L4011394 | Phạm Thị Thu Thủy | 5/15/1995 | Thành phố KonTum, Kon Tum |
395 | 13L4011395 | Ngô Thị Thương | 9/20/1994 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
396 | 13L4011396 | Nguyễn Thị Thương | 7/21/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
397 | 13L4011397 | Nguyễn Văn Thương | 7/10/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
398 | 13L4011398 | Ngô Văn Thức | 6/23/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
399 | 13L4011399 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 8/21/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
400 | 13L4011400 | Phạm Thị Triều Tiên | 12/14/1995 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
401 | 13L4011401 | Lại Minh Tiến | 7/25/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
402 | 13L4011402 | Nguyễn Văn Tiến | 10/5/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
403 | 13L4011403 | Nguyễn Văn Tiến | 3/12/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
404 | 13L4011404 | Trần Đình Tiến | 10/26/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
405 | 13L4011405 | Dương Văn Tín | 9/12/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
406 | 13L4011406 | Nguyễn Hưng Tín | 12/8/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
407 | 13L4011407 | Trần Đức Trung Tín | 4/26/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
408 | 13L4011408 | Nguyễn Thị Tĩnh | 2/9/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
409 | 13L4011409 | Lê Khánh Toàn | 10/7/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
410 | 13L4011410 | Phùng Văn Toàn | 5/25/1993 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
411 | 13L4011411 | Trần Đình Phú Toàn | 12/22/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
412 | 13L4011412 | Phan Đình Toại | 11/14/1995 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
413 | 13L4011413 | Nguyễn Tiến Tới | 1/11/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
414 | 13L4011414 | Hồ Thị Hà Trang | 5/26/1995 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
415 | 13L4011415 | Huỳnh Thị Ngọc Trang | 2/22/1995 | Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng |
416 | 13L4011416 | Lê Thị Huyền Trang | 10/28/1995 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
417 | 13L4011417 | Phạm Thị Nguyệt Trang | 2/14/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
418 | 13L4011418 | Trịnh Thị Kiều Trang | 1/27/1995 | Thành phố Pleiku, Gia Lai |
419 | 13L4011419 | Trần Thị Ngọc Trâm | 10/15/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
420 | 13L4011420 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 3/18/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
421 | 13L4011421 | Đặng Thị Thảo Trinh | 9/2/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
422 | 13L4011422 | Đinh Thị Tú Trinh | 9/7/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
423 | 13L4011423 | Phạm Tố Trinh | 7/30/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
424 | 13L4011424 | Trần Thị Diễm Trinh | 1/14/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
425 | 13L4011425 | Lê Thiện Trí | 6/17/1993 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
426 | 13L4011426 | Bạch Đức Trịnh | 5/28/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
427 | 13L4011427 | Huỳnh Bá Trọng | 4/22/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
428 | 13L4011428 | Phạm Văn Trọng | 4/11/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
429 | 13L4011429 | Hồ Chí Trung | 6/15/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
430 | 13L4011430 | Lê Minh Trung | 7/9/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
431 | 13L4011431 | Ngô Tấn Trung | 8/29/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
432 | 13L4011432 | Nguyễn Thành Trung | 8/8/1995 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
433 | 13L4011433 | Nguyễn Văn Trung | 10/29/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
434 | 13L4011434 | Trần Quốc Trung | 1/1/1994 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
435 | 13L4011435 | Vũ Đình Trung | 6/25/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
436 | 13L4011436 | Nguyễn Văn Trúc | 9/7/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
437 | 13L4011437 | Nguyễn Ngọc Nhật Trường | 1/16/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
438 | 13L4011438 | Đặng Anh Tuấn | 9/9/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
439 | 13L4011439 | Hồ Anh Tuấn | 1/14/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
440 | 13L4011440 | Nguyễn Anh Tuấn | 8/10/1995 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
441 | 13L4011441 | Trần Quốc Tuấn | 9/27/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
442 | 13L4011442 | Trần Quốc Tuấn | 7/3/1991 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
443 | 13L4011443 | Trần Thanh Tuấn | 9/2/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
444 | 13L4011444 | Võ Thị Tuỳ | 2/10/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
445 | 13L4011445 | Nguyễn Xuân Tùng | 4/20/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
446 | 13L4011446 | Trần Thanh Tùng | 6/2/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
447 | 13L4011447 | Lê Anh Tú | 11/24/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
448 | 13L4011448 | Thái Vĩnh Tú | 3/1/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
449 | 13L4011449 | Đỗ Văn Tư | 7/12/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
450 | 13L4011450 | Lê Tương | 3/10/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
451 | 13L4011451 | Nguyễn Thị Hạnh Uyên | 3/8/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
452 | 13L4011452 | Bùi Thị Bích Vân | 8/7/1995 | Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi |
453 | 13L4011453 | Nguyễn Thị Bích Vân | 9/18/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
454 | 13L4011454 | Đỗ Thị Thuý Vi | 9/28/1995 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
455 | 13L4011455 | Lê Thị Tường Vi | 11/14/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
456 | 13L4011456 | Võ Thị Tường Vi | 2/25/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
457 | 13L4011457 | Nguyễn Văn Viên | 7/18/1995 | Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng |
458 | 13L4011458 | Nguyễn Văn Viên | 2/10/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
459 | 13L4011459 | Bùi Tiến Việt | 1/21/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
460 | 13L4011460 | Đào Đức Việt | 8/7/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
461 | 13L4011461 | Hoàng Quốc Việt | 4/28/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
462 | 13L4011462 | Huỳnh Văn Việt | 12/1/1994 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
463 | 13L4011463 | Nguyễn Vũ Việt | 4/21/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
464 | 13L4011464 | Trần Lê Văn Việt | 10/7/1993 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
465 | 13L4011465 | Trương Đức Việt | 9/15/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
466 | 13L4011466 | Trần Quang Vinh | 10/22/1995 | Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
467 | 13L4011467 | Võ Văn Vinh | 4/10/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
468 | 13L4011468 | Nguyễn Văn Vĩnh | 12/12/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
469 | 13L4011469 | Hồ Ngọc Vôn | 7/30/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
470 | 13L4011470 | Nguyễn Hữu Vũ | 11/25/1995 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
471 | 13L4011471 | Nguyễn Xuân Vũ | 12/1/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
472 | 13L4011472 | Trần Văn Vũ | 10/5/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
473 | 13L4011473 | Võ Hoàng Vũ | 10/25/1995 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
474 | 13L4011474 | Nguyễn Quốc Vương | 2/2/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
475 | 13L4011475 | Trần Văn Vương | 3/24/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
476 | 13L4011476 | Lê Thị Vỹ | 4/26/1994 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
477 | 13L4011477 | Trần Thị Thu Xí | 1/18/1995 | Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
478 | 13L4011478 | Võ Văn Xuân | 2/25/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
479 | 13L4011479 | Dương Thị Hoàng Yến | 9/24/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
480 | 13L4011480 | Hà Thị Hồng Yến | 12/24/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
481 | 13L4011481 | Ngô Thị Yến | 4/23/1995 | Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
482 | 13L4012001 | Nguyễn Thị Bích Chi | 8/21/1994 | Huyện Tuy An, Phú Yên |
483 | 13L4012002 | Arâl Thị Côn | 5/19/1994 | Huyện Tây Giang, Quảng Nam |
484 | 13L4012003 | Đinh Minh Kiệt | 8/10/1994 | Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi |
485 | 13L4012004 | Trần Ngọc Thảo Li | 5/23/1994 | Thành phố Tuy Hoà, Phú Yên |
486 | 13L4012005 | Zơrâm Mạp | 5/18/1993 | Huyện Tây Giang, Quảng Nam |
487 | 13L4012006 | Alăng Nhăr | 4/10/1994 | Huyện Tây Giang, Quảng Nam |
488 | 13L4012007 | Đinh Thị Quyên | 1/1/1994 | Huyện An Lão, Bình Định |
489 | 13L4012008 | Đinh Thị Vân | 2/15/1993 | Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định |
490 | 13L4012009 | Hồ Thị Xin | 10/5/1994 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
491 | 13LC68C001 | Lê Hồng Banh | 3/6/1992 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
492 | 13LC68C002 | Nguyễn Thị Hằng | 7/3/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
493 | 13LC68C003 | Trần Minh Hiếu | 6/16/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
494 | 13LC68C004 | Trương Minh Hiếu | 10/10/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
495 | 13LC68C005 | Đặng Hoàng Nhật Linh | 5/21/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
496 | 13LC68C006 | Nguyễn Thị Châu Loan | 12/1/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
497 | 13LC68C007 | Trần Bảo Nhật | 6/19/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
498 | 13LC68C008 | Trần Hải Phú | 6/26/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
499 | 13LC68C009 | Trương Ngọc Bảo Thi | 6/29/1995 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
500 | 13LC68C010 | Chế Tuân | 4/29/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
501 | 13LC68C011 | Đặng Văn Việt | 10/24/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:
Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên trường Đại học Nông Lâm Huế
Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn.