…
STT | Đơn vị | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Tốt nghiệp ĐH ngành |
Kết quả học tập (1) |
Điểm vòng 2 (2) |
Điểm ưu tiên (3) |
Kết quả (=(1)*2+(2)*2+(3)) |
1 | Khoa Thủy sản | Trần Nguyên Ngọc | 5/5/1985 | Hà Tĩnh | Nuôi trồng TS | 7.9 | 8.48 | 1 | 33.76 |
2 | Phạm Thị Hải Yến | 10/20/1987 | Quảng Trị | Nuôi trồng TS | 7.67 | 8.26 | 1 | 32.86 | |
3 | Khoa Lâm nghiệp | Hồ Đăng Nguyên | 2/16/1985 | TT Huế | QLTNR&MT | 7.72 | 8.54 | 1 | 33.52 |
4 | Phạm Thị Phương Thảo | 10/15/1985 | Nghệ An | Lâm nghiệp | 8.1 | 8.76 | 1 | 34.72 | |
5 | Phùng Xuân Linh | 1/19/1990 | Nghệ An | QLTNR&MT | 7.36 | 7.58 | 29.88 | ||
6 | Khoa Cơ bản | Tôn Nữ Tuyết Trinh | 10/30/1987 | TT Huế | SP Toán | 7.27 | 7.58 | 1 | 30.70 |
7 | Khoa KN&PTNT | Lê Chí Hùng Cường | 5/26/1987 | Quảng Trị | KN&PTNT | 7.75 | 8.68 | 1 | 33.86 |
8 | Lê Việt Linh | 9/20/1990 | Thanh Hóa | Xã hội hoc | 8.32 | 8.7 | 34.04 | ||
9 | Khoa TNĐ&MTNN | Dương Quốc Nõn | 7/19/1990 | TT Huế | Quản lý đất đai | 8.37 | 8.2 | 33.14 | |
10 | Nguyễn Ngọc Thanh | 2/27/1990 | Quảng Bình | Quản lý đất đai | 8.26 | 7.3 | 31.12 | ||
11 | Nguyễn Thành Nam | 9/23/1983 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai | 7.24 | 7.84 | 1 | 31.16 | |
12 | Khoa CK -CN | Phan Thị Bé | 5/25/1987 | Nghệ An | BQCBNS | 7.44 | 8.9 | 32.68 | |
13 | Khoa Nông học | Trần Thị Ánh Tuyết | 4/18/1988 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 8.38 | 8.64 | 34.04 | |
14 | Khoa CNTY | Lê Thị Thu Hằng | 11/28/1989 | Quảng Bình | CN – TY | 7.5 | 8.5 | 32.00 | |
15 | Phòng ĐTĐH | Nguyễn Thị Thu | 9/4/1988 | TT Huế | Cơ khí bảo quản | 8.41 | 7.8 | 32.42 | |
16 | TTTT THƯ VIỆN | Nguyễn Thị Như | 10/4/1990 | TT Huế | KN&PTNT | 8.29 | 8.4 | 33.38 |