Danh sách trúng tuyển đại học năm 2014 ngành Thú y
THÚ Y | |||||
STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 | 14L3071001 | Hồ Thị Trâm Anh | Nữ | 2/1/1996 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
2 | 14L3071002 | Trần Thị Thu Anh | Nữ | 11/10/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
3 | 14L3071003 | Trần Anh Bảo | Nam | 9/19/1995 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
4 | 14L3071004 | Đinh Ca Bình | Nam | 4/20/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
5 | 14L3071005 | Lê Quang Bình | Nam | 9/15/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
6 | 14L3071006 | Phan Thanh Bình | Nam | 6/15/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
7 | 14L3071007 | Trần Thanh Bình | Nam | 3/1/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
8 | 14L3071008 | Phạm Ngọc Bảo Châu | Nữ | 6/9/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
9 | 14L3071009 | Lê Nguyễn Kim Chi | Nữ | 8/6/1995 | Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng |
10 | 14L3071010 | Phạm Thị Kim Chi | Nữ | 2/2/1996 | Thành phố Vinh, Nghệ An |
11 | 14L3071011 | Trần Khánh Chi | Nữ | 1/6/1996 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
12 | 14L3071012 | Cao Đình Chiến | Nam | 2/3/1996 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
13 | 14L3071013 | Hồ Trương Chính | Nam | 3/2/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
14 | 14L3071014 | Nguyễn Đình Chóng | Nam | 8/19/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
15 | 14L3071015 | Nguyễn Hữu Chuyên | Nam | 1/26/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
16 | 14L3071016 | Bùi Minh Chương | Nam | 3/25/1994 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
17 | 14L3071017 | Nguyễn Nhật Cường | Nam | 1/1/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
18 | 14L3071018 | Nguyễn Văn Cường | Nam | 10/19/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
19 | 14L3071019 | Nguyễn Văn Công Cường | Nam | 8/25/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
20 | 14L3071020 | Phan Thanh Cường | Nam | 11/11/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
21 | 14L3071021 | Trần Cường | Nam | 5/17/1996 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
22 | 14L3071022 | Đàm Huy Danh | Nam | 7/3/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
23 | 14L3071023 | Huỳnh Ngọc Diện | Nam | 5/5/1996 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
24 | 14L3071024 | Nguyễn Thị Diện | Nữ | 8/12/1996 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
25 | 14L3071025 | Huỳnh Trương Nghi Dung | Nữ | 1/19/1996 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
26 | 14L3071026 | Lê Thị Dung | Nữ | 3/2/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
27 | 14L3071027 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 6/14/1996 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
28 | 14L3071028 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Nữ | 2/6/1996 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
29 | 14L3071029 | Phạm Thị Kim Dung | Nữ | 1/13/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
30 | 14L3071030 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 6/2/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
31 | 14L3071031 | Phạm Thuý Duyên | Nữ | 9/12/1994 | Huyện Kông Chro, Gia Lai |
32 | 14L3071032 | Lê Việt Dũng | Nam | 4/14/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
33 | 14L3071033 | Đinh Khắc Dương | Nam | 2/12/1995 | Huyện Thủy Nguyên, Tp.Hải Phòng |
34 | 14L3071034 | Trần Đức Đạt | Nam | 11/20/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
35 | 14L3071035 | Nguyễn Hải Đăng | Nam | 2/13/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
36 | 14L3071036 | Trần Thị Điệp | Nữ | 7/12/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
37 | 14L3071037 | Trần Quốc Đình | Nam | 8/20/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
38 | 14L3071038 | Nguyễn Thị Định | Nữ | 6/11/1996 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
39 | 14L3071039 | Văn Đình Đông | Nam | 10/10/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
40 | 14L3071040 | Nguyễn Hữu Đức | Nam | 5/2/1994 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
41 | 14L3071041 | Võ Văn Đức | Nam | 12/10/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
42 | 14L3071042 | Võ Văn Đức | Nam | 7/27/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
43 | 14L3071043 | Nguyễn Công Gấm | Nam | 4/30/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
44 | 14L3071044 | Dương Thị Giang | Nữ | 5/1/1996 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
45 | 14L3071045 | Phan Bảo Giang | Nam | 5/13/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
46 | 14L3071046 | Trần Thị Hương Giang | Nữ | 4/29/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
47 | 14L3071047 | Trương Thị Giang | Nữ | 4/3/1996 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
48 | 14L3071048 | Nguyễn Phùng Giáp | Nam | 8/17/1994 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
49 | 14L3071049 | Trần Thắng Giáp | Nam | 4/16/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
50 | 14L3071050 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 8/10/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
51 | 14L3071051 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 12/21/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
52 | 14L3071052 | Phạm Thị Mỹ Hà | Nữ | 1/6/1996 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
53 | 14L3071053 | Trần Thị Hà | Nữ | 1/1/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
54 | 14L3071054 | Trần Thị Thu Hà | Nữ | 5/21/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
55 | 14L3071055 | Trần Thị Việt Hà | Nữ | 9/7/1996 | Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
56 | 14L3071056 | Đặng Công Hào | Nam | 3/19/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
57 | 14L3071057 | Nguyễn Phước Hải | Nam | 2/28/1996 | Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
58 | 14L3071058 | Phan Thị Hảo | Nữ | 11/16/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
59 | 14L3071059 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 9/20/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
60 | 14L3071060 | Cao Trung Hậu | Nam | 7/7/1996 | Huyện Krông Bông, Đắk Lắk |
61 | 14L3071061 | Huỳnh Văn Hậu | Nam | 8/21/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
62 | 14L3071062 | Khắc Thị Hằng | Nữ | 11/25/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
63 | 14L3071063 | Nguyễn Thị Như Hằng | Nữ | 8/8/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
64 | 14L3071064 | Võ Thị Hằng | Nữ | 4/19/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
65 | 14L3071065 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 7/10/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
66 | 14L3071066 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 8/29/1996 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
67 | 14L3071067 | Trần Thị Thanh Hiền | Nữ | 9/25/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
68 | 14L3071068 | Ngô Sĩ Hiếu | Nam | 5/6/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
69 | 14L3071069 | Phan Trọng Hiếu | Nam | 10/15/1995 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
70 | 14L3071070 | Hoàng Văn Hiển | Nam | 3/4/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
71 | 14L3071071 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | Nữ | 5/17/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
72 | 14L3071072 | Cáp Hữu Hoài | Nam | 4/1/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
73 | 14L3071073 | Lê Thị Hoài | Nữ | 12/20/1995 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
74 | 14L3071074 | Trương Thị Hoài | Nữ | 12/10/1995 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
75 | 14L3071075 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Nam | 2/10/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
76 | 14L3071076 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 2/17/1995 | Huyện Nam Đàn, Nghệ An |
77 | 14L3071077 | Trần Ngọc Hoàng | Nam | 1/1/1996 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
78 | 14L3071078 | Trần Văn Hoàng | Nam | 11/22/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
79 | 14L3071079 | Đoàn Thị Thu Hòa | Nữ | 6/1/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
80 | 14L3071080 | Phạm Bá Huế | Nam | 10/7/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
81 | 14L3071081 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 6/2/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
82 | 14L3071082 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 11/9/1995 | Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An |
83 | 14L3071083 | Lê Phi Hùng | Nam | 7/18/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
84 | 14L3071084 | Phạm Phúc Hưng | Nam | 12/16/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
85 | 14L3071085 | Đặng Thị Thu Hương | Nữ | 2/4/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
86 | 14L3071086 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 8/11/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
87 | 14L3071087 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 6/25/1996 | Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
88 | 14L3071088 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nữ | 11/23/1996 | Thị xã An Khê, Gia Lai |
89 | 14L3071089 | Trần Thị Hướng | Nữ | 3/9/1996 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
90 | 14L3071090 | Văn Viết Hướng | Nam | 4/9/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
91 | 14L3071091 | Nguyễn Văn Hứa | Nam | 2/21/1994 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
92 | 14L3071092 | Lê Quang Hữu | Nam | 12/23/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
93 | 14L3071093 | Ngô A Khương | Nữ | 1/22/1996 | Huyện Tây Sơn, Bình Định |
94 | 14L3071094 | Đỗ Xuân Kiên | Nam | 4/26/1995 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
95 | 14L3071095 | Phạm Thị Lan | Nữ | 5/2/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
96 | 14L3071096 | Vi Thị Lài | Nữ | 6/6/1996 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
97 | 14L3071097 | Vi Thị Lài | Nữ | 6/6/1996 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
98 | 14L3071098 | Trần Thị Lành | Nữ | 2/7/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
99 | 14L3071099 | Lê Anh Lâm | Nam | 3/20/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
100 | 14L3071100 | Phạm Vũ Lâm | Nam | 9/7/1996 | Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
101 | 14L3071101 | Thân Đình Lâm | Nam | 10/24/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
102 | 14L3071102 | Ngô Thị Mỷ Lệ | Nữ | 3/4/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
103 | 14L3071103 | Trần Nhật Lệ | Nữ | 3/17/1996 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
104 | 14L3071104 | Trần Thị Mỹ Lệ | Nữ | 3/20/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
105 | 14L3071105 | Lê Thị Mỹ Liên | Nữ | 6/8/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
106 | 14L3071106 | Lê Đức Linh | Nam | 6/16/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
107 | 14L3071107 | Trần Thị Linh | Nữ | 9/12/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
108 | 14L3071108 | Võ Thị Linh | Nữ | 8/12/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
109 | 14L3071109 | Nguyễn Thị Ngọc Loan | Nữ | 6/5/1996 | Huyện Phú Hòa, Phú Yên |
110 | 14L3071110 | Lê Thị Long | Nữ | 1/2/1996 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
111 | 14L3071111 | Trần Quốc Long | Nam | 4/19/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
112 | 14L3071112 | Hứa Văn Lộc | Nam | 12/24/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
113 | 14L3071113 | Trần Nguyễn Quang Lộc | Nam | 1/4/1994 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
114 | 14L3071114 | Trần Văn Lợi | Nam | 5/11/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
115 | 14L3071115 | Trương Văn Luân | Nam | 10/13/1996 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
116 | 14L3071116 | Hoàng Kim Lượng | Nam | 8/2/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
117 | 14L3071117 | Võ Lượng | Nam | 8/9/1995 | Huyện Khánh Vĩnh, Khánh Hoà |
118 | 14L3071118 | Phạm Tấn Lực | Nam | 7/9/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
119 | 14L3071119 | Lương Thị Mai | Nữ | 7/20/1994 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
120 | 14L3071120 | Phạm Thị Tuyết Mai | Nữ | 2/6/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
121 | 14L3071121 | Trần Thị Sao Mai | Nữ | 8/1/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
122 | 14L3071122 | Huỳnh Mãi | Nam | 1/1/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
123 | 14L3071123 | Nguyễn Tấn Mãnh | Nam | 9/30/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
124 | 14L3071124 | Lê Công Minh | Nam | 7/9/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
125 | 14L3071125 | Huỳnh Như Mộng | Nữ | 2/20/1994 | Huyện Phú Hòa, Phú Yên |
126 | 14L3071126 | Nguyễn Trà My | Nữ | 10/3/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
127 | 14L3071127 | Nguyễn Trà My | Nữ | 10/3/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
128 | 14L3071128 | Phạm Thị Ngọc My | Nữ | 2/2/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
129 | 14L3071129 | Phan Trần Gia Mỹ | Nữ | 12/28/1995 | Huyện Diên Khánh, Khánh Hoà |
130 | 14L3071130 | Phạm Mỹ | Nam | 4/26/1996 | Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
131 | 14L3071131 | Hồ Thị Ly Na | Nữ | 7/23/1996 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
132 | 14L3071132 | Hoàng Đình Nam | Nam | 5/10/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
133 | 14L3071133 | Nguyễn Xuân Nam | Nam | 8/11/1996 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
134 | 14L3071134 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | 9/22/1996 | Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng |
135 | 14L3071135 | Nguyễn Trọng Nga | Nam | 3/3/1993 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
136 | 14L3071136 | Trần Thị Nga | Nữ | 9/19/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
137 | 14L3071137 | Ngô Thị Ngọc Ngân | Nữ | 3/21/1996 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
138 | 14L3071138 | Hồ Văn Nghĩa | Nam | 4/18/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
139 | 14L3071139 | Trần Thị Nghĩa | Nữ | 11/1/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
140 | 14L3071140 | Nguyễn Thị ánh Ngọc | Nữ | 7/18/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
141 | 14L3071141 | Trần Thị Hồng Ngọc | Nữ | 3/28/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
142 | 14L3071142 | Đỗ Vũ Tài Nguyên | Nam | 9/14/1996 | Thành phố Pleiku, Gia Lai |
143 | 14L3071143 | Mã Phước Nguyên | Nam | 10/30/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
144 | 14L3071144 | Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên | Nam | 7/26/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
145 | 14L3071145 | Đặng Thị Nguyệt | Nữ | 10/12/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
146 | 14L3071146 | Võ Thị Kim Nhanh | Nữ | 2/21/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
147 | 14L3071147 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | 6/20/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
148 | 14L3071148 | Lê Thanh Nhã | Nam | 6/15/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
149 | 14L3071149 | Võ Đại Nhân | Nam | 6/1/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
150 | 14L3071150 | Đoàn Vũ Quỳnh Nhi | Nữ | 10/28/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
151 | 14L3071151 | Lê Thị Thanh Nhi | Nữ | 4/2/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
152 | 14L3071152 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | Nữ | 2/18/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
153 | 14L3071153 | Đặng Thị Nhớ | Nữ | 8/10/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
154 | 14L3071154 | Hà Thị Nhung | Nữ | 1/18/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
155 | 14L3071155 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 10/2/1996 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
156 | 14L3071156 | Nguyễn Thị ái Như | Nữ | 3/1/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
157 | 14L3071157 | Đặng Thị Oanh | Nữ | 9/2/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
158 | 14L3071158 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Nữ | 1/15/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
159 | 14L3071159 | Lê Văn Huy Phong | Nam | 5/22/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
160 | 14L3071160 | Bùi Văn Phú | Nam | 7/15/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
161 | 14L3071161 | Lê Nguyễn Nhã Phương | Nữ | 6/16/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
162 | 14L3071162 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 3/18/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
163 | 14L3071163 | Phan Thị Hà Phương | Nữ | 11/20/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
164 | 14L3071164 | Võ Tấn Phương | Nam | 12/20/1996 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
165 | 14L3071165 | Trịnh Thị Như Phượng | Nữ | 10/3/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
166 | 14L3071166 | Trương Thanh Quang | Nam | 10/27/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
167 | 14L3071167 | Trương Công Quân | Nam | 4/23/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
168 | 14L3071168 | Võ Bá Quân | Nam | 12/2/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
169 | 14L3071169 | Lê Đắc Bảo Quốc | Nam | 7/5/1988 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
170 | 14L3071170 | Lê Văn Quốc | Nam | 8/19/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
171 | 14L3071171 | Nguyễn Phan Lập Quốc | Nam | 2/2/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
172 | 14L3071172 | Trương Quang Quốc | Nam | 11/25/1994 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
173 | 14L3071173 | Nguyễn Văn Quyền | Nam | 6/3/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
174 | 14L3071174 | Trần Ngô Quyền | Nam | 3/19/1995 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
175 | 14L3071175 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 3/7/1996 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
176 | 14L3071176 | Võ Bá Hoàng Quý | Nam | 2/23/1995 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
177 | 14L3071177 | Lê Văn Rin | Nam | 7/17/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
178 | 14L3071178 | Huỳnh Thị Mỹ Sang | Nữ | 4/10/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
179 | 14L3071179 | Nguyễn Văn Sáng | Nam | 1/9/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
180 | 14L3071180 | Phạm Thị Sen | Nữ | 12/5/1996 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
181 | 14L3071181 | Võ Tiến Sinh | Nam | 1/4/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
182 | 14L3071182 | Trần Văn Sơn | Nam | 6/10/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
183 | 14L3071183 | Nguyễn Tuấn Sung | Nam | 3/20/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
184 | 14L3071184 | Trần Văn Sự | Nam | 2/19/1992 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
185 | 14L3071185 | Lê Đức Anh Tài | Nam | 3/18/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
186 | 14L3071186 | Phạm Thế Tài | Nam | 11/10/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
187 | 14L3071187 | Cao Nhật Tâm | Nam | 10/19/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
188 | 14L3071188 | Hoàng Thị Tâm | Nữ | 1/22/1996 | Huyện Phú Thiện, Gia Lai |
189 | 14L3071189 | Nguyễn Thanh Tâm | Nam | 10/20/1995 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
190 | 14L3071190 | Trương Phúc Tâm | Nam | 12/8/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
191 | 14L3071191 | Hoàng Duy Nhật Tân | Nam | 4/30/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
192 | 14L3071192 | Nguyễn Ngọc Tân | Nam | 1/30/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
193 | 14L3071193 | Lê Tự Tấn | Nam | 7/16/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
194 | 14L3071194 | Cáp Hữu Thanh | Nam | 3/5/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
195 | 14L3071195 | Nguyễn Văn Thanh | Nam | 2/20/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
196 | 14L3071196 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 2/17/1994 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
197 | 14L3071197 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 2/17/1994 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
198 | 14L3071198 | Huỳnh Thị Như Thảo | Nữ | 2/19/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
199 | 14L3071199 | Ngô Văn Thảo | Nam | 11/2/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
200 | 14L3071200 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 10/2/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
201 | 14L3071201 | Nguyễn Thị Mai Thảo | Nữ | 12/4/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
202 | 14L3071202 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 10/13/1996 | Huyện Tuy Phước, Bình Định |
203 | 14L3071203 | Phan Thị Thu Thảo | Nữ | 4/10/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
204 | 14L3071204 | Trần Hồng Thắm | Nữ | 4/12/1996 | Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
205 | 14L3071205 | Lê Xuân Thắng | Nam | 1/2/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
206 | 14L3071206 | Nguyễn Quyết Thắng | Nam | 9/23/1996 | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình |
207 | 14L3071207 | Nguyễn Văn Thế | Nam | 4/10/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
208 | 14L3071208 | Đỗ Minh Thi | Nữ | 6/21/1996 | Thị xã An Nhơn, Bình Định |
209 | 14L3071209 | Đào Thị Thiết | Nữ | 8/20/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
210 | 14L3071210 | Phạm Viết Thiện | Nam | 8/29/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
211 | 14L3071211 | Hồ Thị Thoa | Nữ | 4/1/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
212 | 14L3071212 | Võ Thôn | Nam | 4/12/1993 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
213 | 14L3071213 | Nguyễn Văn Thông | Nam | 3/5/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
214 | 14L3071214 | Nguyễn Vĩnh Thông | Nam | 7/21/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
215 | 14L3071215 | Phan Trung Thông | Nam | 10/18/1995 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
216 | 14L3071216 | Ngô Lê Nhất Thống | Nam | 3/15/1996 | Huyện Tây Sơn, Bình Định |
217 | 14L3071217 | Trương Thị Thuận | Nữ | 9/30/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
218 | 14L3071218 | Nguyễn Văn Thuyên | Nam | 5/26/1993 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
219 | 14L3071219 | Đoàn Thị Thuý | Nữ | 11/1/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
220 | 14L3071220 | Dương Thị Thu Thuỷ | Nữ | 7/4/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
221 | 14L3071221 | Đổ Thị Thuỷ | Nữ | 5/20/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
222 | 14L3071222 | Trần Đình Thủ | Nam | 1/19/1993 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
223 | 14L3071223 | Đỗ Thị Thu Thủy | Nữ | 1/9/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
224 | 14L3071224 | Lê Thị Anh Thư | Nữ | 2/23/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
225 | 14L3071225 | Trần Thị Thanh Thương | Nữ | 8/16/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
226 | 14L3071226 | Nguyễn Hữu Thường | Nam | 8/13/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
227 | 14L3071227 | Lê Minh Tiến | Nam | 9/6/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
228 | 14L3071228 | Trần Huỳnh Tiến | Nam | 4/19/1996 | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
229 | 14L3071229 | Hoàng Văn Tiệp | Nam | 9/17/1992 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
230 | 14L3071230 | Hồ Vũ Tiệp | Nữ | 10/7/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
231 | 14L3071231 | Hồ Thị Hồng Tin | Nữ | 3/6/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
232 | 14L3071232 | Thới Văn Tình | Nam | 5/2/1996 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
233 | 14L3071233 | Nguyễn Thế Tín | Nam | 10/15/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
234 | 14L3071234 | Phan Văn Tín | Nam | 6/1/1995 | Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
235 | 14L3071235 | Thái Hồng Tịnh | Nam | 3/16/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
236 | 14L3071236 | Trần Mạnh Toàn | Nam | 6/16/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
237 | 14L3071237 | Đặng Thế Toản | Nam | 12/31/1996 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
238 | 14L3071238 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 12/15/1996 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
239 | 14L3071239 | Phạm Huỳnh Trang | Nữ | 1/24/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
240 | 14L3071240 | Phạm Thị Thu Trang | Nữ | 6/28/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
241 | 14L3071241 | Dương Thị Thanh Trà | Nữ | 4/16/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
242 | 14L3071242 | Nguyễn ái Trâm | Nữ | 9/25/1996 | Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
243 | 14L3071243 | Phan Thị Quỳnh Trâm | Nữ | 11/24/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
244 | 14L3071244 | Nguyễn Văn Minh Triết | Nam | 10/11/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
245 | 14L3071245 | Nguyễn Thị Tú Trinh | Nữ | 12/20/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
246 | 14L3071246 | Trần Thị Trinh | Nữ | 11/11/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
247 | 14L3071247 | Võ Huỳnh Tuyết Trinh | Nữ | 4/16/1996 | Thị xã An Nhơn, Bình Định |
248 | 14L3071248 | Bùi Khắc Trung | Nam | 5/10/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
249 | 14L3071249 | Ngô Văn Trung | Nam | 5/29/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
250 | 14L3071250 | Trần Quang Trung | Nam | 2/20/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
251 | 14L3071251 | Lê Văn Trưởng | Nam | 6/21/1995 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
252 | 14L3071252 | Bùi Quang Anh Tuấn | Nam | 8/30/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
253 | 14L3071253 | Lê Đình Anh Tuấn | Nam | 8/12/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
254 | 14L3071254 | Nguyễn Đình Tuấn | Nam | 4/20/1996 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
255 | 14L3071255 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 7/23/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
256 | 14L3071256 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 8/8/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
257 | 14L3071257 | Trần Anh Tuấn | Nam | 12/10/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
258 | 14L3071258 | Trần Anh Tuấn | Nam | 12/23/1995 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
259 | 14L3071259 | Trần Ngọc Minh Tuấn | Nam | 9/11/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
260 | 14L3071260 | Võ Văn Tuấn | Nam | 6/30/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
261 | 14L3071261 | Trần Văn Tuyến | Nam | 2/10/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
262 | 14L3071262 | Lương Thị Mỹ Tuyết | Nữ | 1/26/1996 | Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
263 | 14L3071263 | Văn Đình Tùng | Nam | 9/9/1996 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
264 | 14L3071264 | Lê Đình Thanh Tú | Nam | 9/17/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
265 | 14L3071265 | Nguyễn Phúc Tý | Nam | 11/11/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
266 | 14L3071266 | Phạm Văn Tý | Nam | 10/5/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
267 | 14L3071267 | Huỳnh Thị Thu Uyên | Nữ | 3/8/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
268 | 14L3071268 | Hoàng Thị Hồng Vân | Nữ | 9/24/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
269 | 14L3071269 | Lê Thị Vi | Nữ | 2/25/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
270 | 14L3071270 | Nguyễn Đình Việt | Nam | 6/4/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
271 | 14L3071271 | Phan Hoàng Việt | Nam | 4/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
272 | 14L3071272 | Mã Thị Vinh | Nữ | 10/13/1996 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
273 | 14L3071273 | Võ Xuân Vinh | Nam | 1/1/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
274 | 14L3071274 | Phan Thị Diệu Vui | Nữ | 11/24/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
275 | 14L3071275 | Bùi Đình Vũ | Nam | 9/22/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
276 | 14L3071276 | Nguyễn Mậu Vương | Nam | 11/7/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
277 | 14L3071277 | Lê Đình Thế Vỹ | Nam | 4/4/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
278 | 14L3071278 | Hồ Thị Xuân | Nữ | 3/2/1996 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
279 | 14L3071279 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 7/10/1996 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
280 | 14L3071280 | Hoàng Như ý | Nam | 3/8/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
281 | 14L3072001 | Pơ Loong Năn | Nữ | 6/9/1995 | Bà Xua, Tabhing, Nam Giang, Quảng Nam |
282 | 14L3072002 | Alăng Oanh | Nữ | 10/23/1995 | Pa Lan, Laêê, Nam Giang, Quảng Nam |