…
STT | Đơn vị | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Tốt nghiệp ĐH ngành |
Kết quả học tập |
Điểm vòng 1 | Ghi chú |
1 | Khoa Thủy sản | Nguyễn Ngọc Trúc Ngân | 2/24/1989 | TT Huế | CN sinh học | 8.63 | 77.00 | GV |
2 | Trần Nguyên Ngọc | 5/5/1985 | Hà Tĩnh | Nuôi trồng TS | 7.9 | 83.20 | GV | |
3 | Phạm Thị Hải Yến | 10/20/1987 | Quảng Trị | Nuôi trồng TS | 7.67 | 73.80 | GV | |
4 | Khoa Lâm nghiệp | Hồ Đăng Nguyên | 2/16/1985 | TT Huế | QLTNR&MT | 7.72 | 90.80 | GV |
5 | Phạm Thị Phương Thảo | 10/15/1985 | Nghệ An | Lâm nghiệp | 8.1 | 94.40 | GV | |
6 | Phùng Xuân Linh | 1/19/1990 | Nghệ An | QLTNR&MT | 7.36 | 73.60 | NCV | |
7 | Khoa Cơ bản | Tôn Nữ Tuyết Trinh | 10/30/1987 | TT Huế | SP Toán | 7.27 | 73.80 | GV |
8 | Khoa KN&PTNT | Lê Chí Hùng Cường | 5/26/1987 | Quảng Trị | KN&PTNT | 7.75 | 85.20 | GV |
9 | Lê Viết Linh | 9/20/1990 | Thanh Hóa | Xã hội hoc | 8.32 | 87.20 | GV | |
10 | Hoàng Thị Tâm | 2/16/1984 | Quảng Bình | Tâm lý giáo dục | 7.38 | 74.60 | GV | |
11 | Khoa TNĐ&MTNN | Dương Quốc Nõn | 7/19/1990 | TT Huế | Quản lý đất đai | 8.37 | 89.80 | GV |
12 | Nguyễn Ngọc Thanh | 2/27/1990 | Quảng Bình | Quản lý đất đai | 8.26 | 92.40 | GV | |
13 | Nguyễn Thành Nam | 9/23/1983 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai | 7.24 | 83.60 | GV | |
14 | Khoa CK -CN | Lưu Thị Ánh Tuyết | 9/14/1988 | Quảng Bình | Công nghệ TP | 8.28 | 79.50 | NCV |
15 | Phan Thị Sương | 6/17/1989 | TT Huế | CNTP | 8.1 | 74.75 | NCV | |
16 | Phan Thị Bé | 5/25/1987 | Nghệ An | BQCBNS | 7.44 | 91.25 | NCV | |
17 | Phan Thị Huệ Phương | 11/21/1982 | TT Huế | BQCBNS | 7.41 | 94.50 | NCV | |
18 | Nguyễn Thị Như Khánh | 6/11/1986 | Quảng Nam | CNTP – Sinh học | 7.16 | 70.50 | NCV | |
19 | Đỗ Anh Thư | 10/23/1987 | TT Huế | Hóa học | 7.18 | 80.00 | NCV | |
20 | Khoa Nông học | Trần Thị Ánh Tuyết | 4/18/1988 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng | 8.38 | 85.20 | GV |
21 | Khoa CNTY | Dương Thị Quy | 12/29/1986 | TT Huế | Nuôi trồng TS | 7.92 | 82.40 | CV |
22 | Lê Thị Thu Hằng | 11/28/1989 | Quảng Bình | CN – TY | 7.5 | 66.20 | CV | |
23 | Lê Thị Đào | 1/26/1985 | Thanh Hóa | SP sinh học | 7.32 | 78.80 | CV | |
24 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 9/21/1988 | TT Huế | Nuôi trồng TS | 7.14 | 62.40 | CV | |
25 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 2/10/1982 | TT Huế | Tiếng Anh | 6.73 | 66.20 | CV | |
26 | Phòng ĐTĐH | Nguyễn Thị Thu | 9/4/1988 | TT Huế | Cơ khí bảo quản | 8.41 | 72.20 | CV |
27 | Phạm Thị Mỹ Tĩnh | 8/3/1990 | Hà Tĩnh | Bảo vệ thực vật | 7.65 | 56.00 | CV | |
28 | Nguyễn Thị Hiền | 9/2/1982 | Nghệ An | Triết học | 7.61 | 60.20 | CV | |
29 | Phạm Thị Bảo Châu | 11/25/1988 | TT Huế | Tiếng Trung | 7.24 | 67.60 | CV | |
30 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 12/18/1989 | TT Huế | Kinh tế Nông nghiệp | 7.23 | 56.40 | CV | |
31 | Võ Thị Phương Anh | 11/4/1987 | TT Huế | Nuôi trồng thủy sản | 7.1 | 59.00 | CV | |
32 | Trần Thị Thanh Hương | 3/18/1989 | TT Huế | Kế toán | 7.03 | 65.80 | CV | |
33 | Phạm Thị Hồng Thủy | 12/13/1980 | Quảng Bình | Khoa học môi trường | 6.44 | 69.20 | CV | |
34 | TTTT THƯ VIỆN | Nguyễn Thị Như | 10/4/1990 | TT Huế | KN&PTNT | 8.29 | 82.80 | CV |
35 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7/20/1990 | Hà Tĩnh | Tài chính công | 7.51 | 68.60 | CV |
Thời gian tham gia phỏng vấn vòng 2 điều chỉnh lại như sau: | |||||||||||
– 7h30 ngày 15/11/2012 các thí sinh tham gia phỏng vấn vào: Phòng ĐTĐH, TTTT Thư viện, Khoa CNTY, Khoa CK – CN | |||||||||||
– 7h30 ngày 16/11/2012 các thí sinh tham gia phỏng vấn vào: Khoa Cơ bản; Khoa TNĐ&MTNN; Khoa KN&PTNT; Khoa Nông học; Khoa Lâm nghiệp; khoa Thủy sản |
|||||||||||
Địa điểm phỏng vấn: Phòng họp số 3 (Tầng 2 Trung tâm Thông tin- Thư viện) |