Danh sách SV trúng tuyển vào vòng phỏng vấn học bổng VIETHOPE

Danh sách sơ tuyển để phỏng vấn sinh viên nhận học bổng VietHope.

Lưu ý: Các ứng viên nếu không tham dự được buổi nhận học bổng phải liên hệ với đại diện VietHope tại Huế nếu có lý do chính đáng.

Thầy Trần Võ Văn May (Email: tranvovanmay@huaf.edu.vn hoặc DĐ: 0914215925 – 0979467756)

Hoặc Cô Trương Thu Huế (Email: thu-hue@viethope.org; DĐ: 0916921777)

Thời gian phỏng vấn: 8h00, chủ nhật ngày 02/12/2012

Địa điểm: Phòng họp số 02 của trường ĐHNL

TT Họ và tên Ngày Sinh Giới tính Trường đại học Ngành học Lớp Mã số sinh viên
1 Phạm Thị hương Thông 09/08/1994 Nữ ĐH Nông Lâm huế Khuyến nông Khuyến nông 46b 1240210210
2 Phạm Thị Ái Niệm 10/12/1994 Nữ ĐH Nông Lâm Huế Quản lý nguồn lợi thủy sản QLNLTS46 1231410019
3 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/06/1994 Nữ ĐH Nông Lâm Huế Quản lý đất đai QLĐK46a 1240110311
4 Lê Thị Sao 04/05/1994 Nữ ĐH Nông Lâm Huế Chăn nuôi – Thú y TY46 1230710073
5 Nguyễn Văn Hà 20/04/1993 Nam ĐH Nông Lâm Huế Công nghệ thực phẩm CNTP46 1210310080
6 Lê Thanh Tùng 12/01/1994 nam ĐH Nông Lâm Huế chăn nuôi – Thú y CN46 01230710098
7 Hoàng Thị Dung 21/06/1994 Nữ ĐH Nông Lâm Huế chăn nuôi – Thú y CN46 1230710117
8 Nguyễn Thị Mai Phương 05/11/1994 Nữ ĐH Nông Lâm Huế Công Nghệ sau thu hoạch CNSTH46 1210410012
9 Nguyễn Thị Niên 16/02/1994 nữ ĐH Nông Lâm Huế Công nghệ thực phẩm CNTP46B 1210310283
10 Cao Thị Tố Uyên 02/12/1993 nữ ĐH Nông Lâm Huế thú y thú y 46B 1230710289
11 Phan Thị Ly Lưu 04/12/1994 nữ ĐH Nông Lâm Huế cơ khí công nghệ công nghệ sau thu hoạch 46 1210310203
12 Phan Thị Hương 10/10/1994 nữ ĐH Nông Lâm Huế thú y thú y 46B 1230710155
13 Nguyễn Thành san 18/01/1994 nam ĐH Nông Lâm Huế thú y thú y 46 1230710072
14 Trần Thị Thuận 21/09/1993 nữ ĐH Nông Lâm Huế công nghệ thực phẩm công nghệ thực phẩm 46C 1210310401
15 Nguyễn Quốc Việt 29/07/1994 Nam ĐH Nông Lâm Huế quản lý đất đai quản lý đất 46A 1240110284
16 Lê Thị Thu Trang 30/12/1991 nữ ĐH Nông Lâm Huế nuôi trồng thủy sản nuôi trồng thủy sản 46 1230810261
17 Đinh Quốc Bảo 16/12/1994 Nam ĐH Nông Lâm Huế quản lý tài nguyên rừng quản lý tài nguyên rừng 46 1231110003
18 Nguyễn Thị Chung 27/03/1993 Nữ ĐH Nông Lâm Huế Chăn nuôi thú y D640101 1230710007
19 Nguyễn Thế Vinh 18/06/1994 Nam ĐH Nông Lâm Huế Công nghệ thực phẩm D540101 1210310503
20 Nguyễn Thị Hậu 04/10/1994 Nữ ĐH Nông Lâm Huế phát triển nông thôn PTNT K46 1240210022
21 Dương Ngọc Linh 01/08/1993 Nữ ĐH Nông Lâm Huế Công nghệ sau thu hoạch D540104 1210410008
22 Trần Phước Ánh Tuyết 13/09/1994 Nữ ĐH Nông Lâm Huế Công nghệ thực phẩm D540101 1210310483
23 Lê Thị Mai 20/01/1994 Nữ ĐH Nông Lâm Huế Nông học D620109 1230910042
24 Phạm Thị Phương 09/09/1993 Nữ ĐH Nông Lâm Huế Thú y D640101 1230710212