TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HUYỆN – TỈNH |
1 | 12C65C0002 | Phan Thị Như An | 6/25/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
2 | 12C65C0003 | Dương Xuân Tuấn Anh | 9/8/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
3 | 12C65C0004 | Nguyễn Tuấn Anh | 8/25/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
4 | 12C65C0005 | Đỗ Nguyên Bảo | 3/19/1994 | Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
5 | 12C65C0006 | Đỗ Nguyên Bảo | 3/19/1994 | Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
6 | 12C65C0007 | Lê Thị Ngọc Bích | 11/15/1994 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
7 | 12C65C0008 | Nguyễn Khắc Cảnh | 6/20/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
8 | 12C65C0009 | Nguyễn Văn Cầu | 6/2/1993 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
9 | 12C65C0010 | Trần Sỹ Diễn | 3/20/1992 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
10 | 12C65C0011 | Trần Sỹ Diễn | 3/20/1992 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
11 | 12C65C0012 | Phan Thị Mỹ Diệu | 3/24/1994 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
12 | 12C65C0013 | Đoàn Công Duơng | 8/10/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
13 | 12C65C0014 | Đặng Phước Duy | 3/12/1992 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
14 | 12C65C0015 | Đặng Phước Duy | 3/12/1992 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
15 | 12C65C0016 | Hoàng Thị Thuỳ Dương | 11/15/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
16 | 12C65C0017 | Phạm Dưỡng | 7/5/1993 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
17 | 12C65C0018 | Khắc Thị Hà | 8/16/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
18 | 12C65C0019 | Lương Ngọc Hảo | 9/2/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
19 | 12C65C0020 | Nguyễn Thị Hạnh | 11/6/1994 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
20 | 12C65C0021 | Võ Thị Mỹ Hạnh | 2/15/1993 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
21 | 12C65C0022 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 11/22/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
22 | 12C65C0023 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 6/18/1994 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
23 | 12C65C0024 | Cao Tiến Hiệp | 7/10/1993 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
24 | 12C65C0025 | Lê Ngọc Hiệp | 7/20/1994 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
25 | 12C65C0026 | Nguyễn Bá Hoàng | 2/23/1993 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
26 | 12C65C0027 | Đinh Thị Huế | 4/27/1994 | Huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
27 | 12C65C0028 | Trần Thị Thanh Huyền | 2/20/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
28 | 12C65C0029 | Võ Thị Huyền | 3/8/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
29 | 12C65C0030 | Nguyễn Tiến Hùng | 1/21/1994 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
30 | 12C65C0031 | Trần Phi Hùng | 1/2/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
31 | 12C65C0032 | Hoàng Thị Hương | 4/18/1994 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
32 | 12C65C0033 | Lê Phan Thu Hương | 4/11/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
33 | 12C65C0034 | Đặng Hoài Khanh | 4/4/1991 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
34 | 12C65C0035 | Phạm Văn Kính | 1/10/1993 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
35 | 12C65C0036 | Phạm Văn Kính | 1/10/1993 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
36 | 12C65C0037 | Nguyễn Thị Len | 7/10/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
37 | 12C65C0038 | Hồ Thị Lệ | 1/2/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
38 | 12C65C0039 | Trần Ngọc Bích Liên | 2/4/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
39 | 12C65C0040 | Nguyễn Nam Long | 5/3/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
40 | 12C65C0041 | Đặng Văn Lô | 3/10/1993 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
41 | 12C65C0042 | Hồ Thị Ly | 8/1/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
42 | 12C65C0043 | Hồ Thị Lý | 9/16/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
43 | 12C65C0044 | Nguyễn Thị Mẫn | 10/6/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
44 | 12C65C0045 | Lương Thị Ngọc Mi | 7/24/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
45 | 12C65C0046 | Lê Thị Trà My | 1/2/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
46 | 12C65C0047 | Trương Thị Kiều Nga | 5/25/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
47 | 12C65C0048 | Nguyễn Văn Ngọc | 5/19/1991 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
48 | 12C65C0049 | Nguyễn Phan Nguyên | 8/18/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
49 | 12C65C0050 | Võ Đức Nguyên | 2/3/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
50 | 12C65C0051 | Nguyễn Trường Phú | 4/17/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
51 | 12C65C0052 | Phạm Ngọc Phú | 7/6/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
52 | 12C65C0053 | Huỳnh Thị Ngọc Phương | 12/1/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
53 | 12C65C0054 | Nguyễn Khánh Phương | 1/23/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
54 | 12C65C0055 | Nguyễn Thị Kim Phương | 8/24/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
55 | 12C65C0056 | Nguyễn Thị Kim Phương | 8/24/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
56 | 12C65C0057 | Nguyễn Trần Linh Phương | 10/28/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
57 | 12C65C0058 | Nguyễn Văn Phương | 3/15/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
58 | 12C65C0059 | Phạm Tuấn Phương | 9/9/1993 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
59 | 12C65C0060 | Ngô Quốc | 8/3/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
60 | 12C65C0061 | Võ Ngọc Quyền | 1/18/1993 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
61 | 12C65C0062 | Võ Ngọc Quyền | 1/18/1993 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
62 | 12C65C0063 | Bùi Văn Quý | 12/6/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
63 | 12C65C0064 | Hoàng Xuân Quý | 1/19/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
64 | 12C65C0065 | Trần Đăng Sâm | 6/1/1994 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
65 | 12C65C0066 | Lê Thanh Sơn | 8/1/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
66 | 12C65C0067 | Trần Văn Sơn | 8/10/1993 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
67 | 12C65C0068 | Võ Thanh Sơn | 10/15/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
68 | 12C65C0069 | Nguyễn Văn Tâm | 5/6/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
69 | 12C65C0070 | Phạm Thị Tâm | 9/3/1994 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
70 | 12C65C0071 | Võ Văn Tân | 9/15/1993 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
71 | 12C65C0072 | Trần Thị Lệ Thanh | 11/12/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
72 | 12C65C0073 | Trần Hữu Thành | 11/29/1993 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
73 | 12C65C0074 | Trần Thắng | 12/28/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
74 | 12C65C0075 | Võ Đình Thịnh | 5/22/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
75 | 12C65C0076 | Nguyễn Xuân Thông | 4/8/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
76 | 12C65C0077 | Lê Thị Như Thuấn | 2/8/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
77 | 12C65C0078 | Lê Thị Như Thuấn | 2/8/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
78 | 12C65C0079 | Phùng Thị Thanh Thúy | 4/24/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
79 | 12C65C0080 | Trần Thị Thúy | 12/16/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
80 | 12C65C0081 | Bùi Thị Thương | 4/18/1994 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
81 | 12C65C0082 | Phan Văn Trí | 4/18/1994 | Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
82 | 12C65C0083 | Lê Viết Trung | 1/19/1992 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
83 | 12C65C0084 | Phạm Đình Trung | 1/24/1994 | Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
84 | 12C65C0085 | Nguyễn Minh Tuấn | 12/10/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
85 | 12C65C0086 | Nguyễn Đăng Tuất | 3/2/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
86 | 12C65C0087 | Nguyễn Đăng Tuất | 3/2/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
87 | 12C65C0088 | Dương Ngọc Tứ | 4/16/1993 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
88 | 12C65C0089 | Nguyễn Thị Pa Ty | 6/8/1992 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
89 | 12C65C0090 | Lê Thị Hàn Uyên | 1/23/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
90 | 12C65C0091 | Đậu Tuấn Vũ | 5/19/1993 | Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
91 | 12C65C0092 | Đậu Tuấn Vũ | 5/19/1993 | Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
92 | 12C65C0093 | Hồ Đăng Vũ | 8/2/1992 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
93 | 12C65C0094 | Lê Sơn Vũ | 3/25/1994 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
94 | 12C65C0095 | Lê Thị Yến | 1/8/1993 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |