Ngành Công nghệ rau quả và cảnh quan

Ngành: Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Mã ngành: D620113
TT MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HUYỆN – TỈNH
1 1210510006 Lê Khánh Hoàng An 8/16/1993 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
2 1210510007 Nguyễn Văn Chánh 1/10/1994 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
3 1210510008 Nguyễn Thị Hồng Chiên 11/21/1993 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
4 1210510009 Lê Cảnh Thảo Diệp 10/23/1994 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
5 1210510010 Hoàng Thị Dung 6/21/1994 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
6 1210510011 Cao Xuân Đại 10/16/1993 Huyện Ea Súp, Đắk Lắk
7 1210510012 Lê Quang Ngọc Đức 7/8/1994 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
8 1210510013 Nguyễn Thị Giang 1/11/1994 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
9 1210510014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/3/1994 Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
10 1210510015 Trương Thị Thanh Hiếu 11/2/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
11 1210510016 Nguyễn Kim Huệ 11/1/1994 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
12 1210510017 Phan Như Huyền 7/16/1994 Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
13 1210510018 Phan Thị Kiều Khanh 3/4/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
14 1210510019 Trần Thị Phương Lan 8/20/1994 Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh
15 1210510020 Lê Thị Lệ 5/23/1994 Huyện Tây Hoà, Phú Yên
16 1210510021 Hồ Thị Thu Liên 7/21/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
17 1210510022 Bùi Gia Lượng 1/1/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
18 1210510023 Đoàn Nữ Nga My 3/17/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
19 1210510024 Nguyễn Văn Viết Nghĩa 6/28/1992 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
20 1210510025 Trần Thị Ngọc 3/23/1993 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
21 1210510026 Ngô Quý Ngừng 6/29/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
22 1210510027 Bùi Hồ Thanh Nhật 9/8/1994 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
23 1210510028 Lê Thị Hồng Nhung 4/15/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
24 1210510029 Trần Thị Nhung 3/28/1994 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
25 1210510030 Bùi Duy Phương 3/29/1994 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
26 1210510031 Trần Thị Phước 10/10/1994 Huyện Yên Thành, Nghệ An
27 1210510032 Nguyễn Hà Quý 6/1/1994 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
28 1210510033 Hoàng Thị Phương Thảo 12/8/1994 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
29 1210510034 Đoàn Chiến Thắng 11/23/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
30 1210510035 Huỳnh Thị Bích Thuỳ 3/5/1993 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
31 1210510036 Nguyễn Thị Thương 5/25/1994 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
32 1210510037 Lê Thị Thu Trang 2/28/1994 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
33 1210510038 Nguyễn Thị Huyền Trang 7/28/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
34 1210510039 Nguyễn Thị ánh Tuyết 12/28/1993 Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
35 1210510040 Phạm Thị Hải Yến 3/5/1994 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình