Trường ĐHNL Huế: Chỉ tiêu tuyển sinh ĐH theo ngành/nhóm ngành năm 2018
13.03.2018 13:12
Trường ĐHNL Huế thông báo Chỉ tiêu tuyển sinh ĐH theo ngành/nhóm ngành năm 2018 của trường như sau:
T |
Tên trường |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu dự kiến (Theo xét KQ thi THPT QG |
(Theo phương thức khác) |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
DHL |
|
|
|
1972 |
448 |
|
I. Nhóm ngành Lâm nghiệp và quản lý môi trường rừng |
|
|
175 |
75 |
1 |
Lâm học |
|
7620201 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
70 |
30 |
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
C13 |
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
4. Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
2 |
Lâm nghiệp đô thị |
|
7620202 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
35 |
15 |
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
C13 |
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
4. Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
3 |
Quản lý tài nguyên rừng |
|
7620211 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
70 |
30 |
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
C13 |
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
4. Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
|
II. Nhóm ngành Thủy sản |
|
|
260 |
90 |
4 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
7620301 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
200 |
50 |
2. Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
3. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
4. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
C13 |
5 |
Quản lý thủy sản |
|
7620305 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
30 |
20 |
2. Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
3. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
4. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
C13 |
6 |
Bệnh học thủy sản |
|
7620302 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
30 |
20 |
2. Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
3. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
4. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
C13 |
|
III. Nhóm ngành Trồng trọt và Nông nghiệp công nghệ cao |
|
|
250 |
130 |
7 |
Khoa học cây trồng |
|
7620110 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
100 |
40 |
2. Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
3. Toán, Sinh học, Địa lí |
B02 |
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
8 |
Bảo vệ thực vật |
|
7620112 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
70 |
30 |
2. Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
3. Toán, Sinh học, Địa lí |
B02 |
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
9 |
Nông học |
|
7620109 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
40 |
20 |
2. Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
3. Toán, Sinh học, Địa lí |
B02 |
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
10 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
|
7620113 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
25 |
25 |
2. Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
3. Toán, Sinh học, Địa lí |
B02 |
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
11 |
Khoa học đất |
|
7620103 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
15 |
15 |
2. Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
3. Toán, Sinh học, Địa lí |
B02 |
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
IV. Các ngành khác |
|
|
1137 |
103 |
12 |
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
|
7620105 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
200 |
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí |
B02 |
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
13 |
Thú y |
|
7640101 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
200 |
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí |
B02 |
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
14 |
Công nghệ thực phẩm |
|
7540101 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
150 |
|
2. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
4. Ngữ văn, Toán, Hóa học |
C02 |
15 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
7580210 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
66 |
14 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
3. Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
4. Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
16 |
Công nghệ sau thu hoạch |
|
7540104 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
56 |
14 |
2. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
17 |
Kỹ thuật cơ – điện tử |
|
7520114 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
60 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
3. Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
4. Toán, Vật lí, Ngữ văn |
C01 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
7510201 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
80 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
3. Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
4. Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
19 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
|
7549001 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
35 |
15 |
2. Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
3. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
20 |
Quản lý đất đai |
|
7850103 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
100 |
50 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán |
C04 |
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
21 |
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) |
|
7620102 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
40 |
10 |
2. Ngữ văn, Địa lí, Toán |
C04 |
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
D15 |
22 |
Phát triển nông thôn |
|
7620116 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
150 |
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán |
C04 |
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
D15 |
23 |
Bất động sản |
|
7340116 |
1. Toán, Lý , Hóa 2. Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh 3. Ngữ văn, Toán, Địa 4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
A00 D01 C04 C00 |
100 |
50 |
24 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
|
7540106 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học 2. Toán, Vật lí, Hóa học 3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 4.Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
B00; A00; D01; A01 |
50
|
|